Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.74 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Số tự nhiên,
phép cộng,
phép trừ
trong phạm vi
10
Số câu 2 1 2 1 1 1 <b>5</b> <b>3</b>
Số
điểm 1 1,5 1 1.5 1 1 <b>3</b> <b>4</b>
Tỉ lệ 10% 15
% 10% 15% 10%
10
% <b>30%</b> <b>40%</b>
Làm quen với
giải tốn có
lời văn
Số câu 1 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số
điểm 1 1,0 <b>1,0</b> <b>1,0</b>
Tỉ lệ 10% 10
% <b>10%</b> <b>10%</b>
Yếu tố hình
học.
Số câu 1 <b>1</b> <b>1</b>
Số
điểm 1 <b>1</b> <b>1,0</b>
Tỉ lệ 10% <b>10%</b> <b>10%</b>
Tổng Số câu <b>3</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>6</b> <b>5</b>
Số
điểm <b>2</b> <b>1,5</b> <b>11</b> <b>2.5</b> <b>1,0</b> <b>2,0</b> <b>4</b> <b>6</b>
Tỉ lệ <b>20%</b> <b>15</b>
<b>%</b> <b>10%</b> <b>25%</b> <b>10%</b>
<b>20</b>
<b>%</b> <b>40%</b> <b>60%</b>
Trường : TH Vĩnh Ninh
Họ và
tên: ...
...
Lớp: ...
...
<b>BÀI KIỂM TRA CUỐI KÌ I</b>
Năm học : 2017 - 2018
Mơn: Tốn - Lớp 1
Thời gian làm bài: 40 phút
2……….
...
...
...
...
...
...
...
...
GK1: ………..
2………
<b>Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:</b>
<b>Câu 1.</b> Số bé nhất trong các số<b>: 1, 0, 7, 6, 9, 3 là:</b>
<b>A. 1 B. 0 C. 5 D. 6</b>
<b>Câu 2. </b>Số lớn nhất trong các số<b>: 6, 8 , 7, 9 ,10 , 4 là:</b>
<b>A. 6 B. 8 C.7 D. 10</b>
<b>Câu 3 . </b>Kết quả phép tính<b> : 9 – 3 + 1 = </b>
<b>A. 6 B. 7 C. 8 D. 5</b>
<b>Câu 4. 3 + 4….. 4 + 3 </b>Điền dấu vào chỗ chấm là <b>:</b>
<b>A. > B. < C. =</b>
<b>Câu 5 . </b>Số cần điền vào chỗ chấm trong phép tính<b> 8 - ... = 3 l</b>à<b>:</b>
<b>A. 5 B. 6 C. 7 D. 8</b>
Có: <b>8</b> quả cam
Ăn: <b>2</b> quả cam
Còn lại : …quả cam?
<b>A. 1 B. 6 </b>
<b> C. 4 D. 3</b>
<b>Câu 7 </b>: (1,0 điểm)<b> Tính:</b>
<b> + </b> 23 <b> + </b> 40 <b> + </b>
2
5<b><sub> + </sub></b> 0<sub>5</sub>
<b> </b>
<b>Câu 8 </b>(1.5 điểm)<b> Tính:</b>
<b>Câu 9 : </b> (1.5 điểm)
<b> </b> 2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
<b>Câu 10 : </b>(1 điểm)<b> </b>
<b> </b>
<b>Viết phép tính thích hợpvào ơ trống:</b>
Có : 10 lá cờ
Cho : 2 lá cờ
Còn : ...lá cờ ?
<b> Câu 11 </b><i>(1 điểm) </i>
Hình bên có:
- . . . hình tam giác.
- . . . hình vng
<b>ĐÁP ÁN MƠN TỐN</b>
Câu Đáp án Điểm
1 B 0,5 điểm
2 d 0,5 điểm
3 B 1 điểm
4 C 0,5 điểm
5 D 0,5 điểm
6 A 1 điểm
<b>II. Tự luận</b>
Câu 7 ( 1,0 đ) : 5; 4; 7; 9; 5
Câu 8 ( 1.5 đ ): 8; 8; 10
Câu 9: (1.5 đ): = , > , =, <, =, =
>
Câu 10 : (1 đ) :
Viết phép tính vào ơ trống : 10 - 2 = 8
Câu 11. (1 đ) :