Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

powerpoint presentation kính chaøo quyù thaày coâ baøi giaûng soá 0 soá 9 caâu 1 traû lôøi mieäng a ñeám caùc soá töø 1 ñeán 9 b ñoïc caùc soá töø 9 ñeán 1 caâu 2 choïn chöõ a hoaëc chöõ b hoaëc chö

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KÍNH CHÀO QUÝ


THẦY CÔ



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 1: Trả lời miệng



• A /Đếm các số từ 1 đến 9.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Câu 2: chọn chữ A hoặc chữ B


hoặc chữ C



<b> . . . > 8</b>



A. 9


B. 8


C. 7



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>8 9</b>



Câu 3: điền dấu >,<,=



<b>9 9</b>

<b>9 6</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>Em tập đếm số từ 0 đến 9</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11></div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b> </b>

<b>Bài tập 1:</b>

<b>viết soá 0</b>



0 0 0 0 0 0 0



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>0 1</b>

<b>3</b>

<b>5</b>



<b>BÀI TẬP 2</b>

:

Viết số thích hợp vào ơ




trống:


<b>1</b>

<b>5</b>


A


B


<b>3</b>


C


<b>2</b>

<b>4</b>



<b>0</b>

<b>2 3 4</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

<b>2</b>

<b>6</b>

<b>9</b>



<b>BÀI TẬP 2:</b>



<b>Viết số thích hợp vào ô trống:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Viết số thích hợp vào ơ trống(theo mẫu) :



2



3

3

4



2



1



Bài tập 3:



7




</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

Bài tập thực hành miệng



<b>2</b>



<b>A</b>



<b>B</b>

<b>3</b>



Viết số thích hợp vào ơ trống:



<b>0</b>

<b>1</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM:


Điền daáu >, < , = :



<b>8 . . . . 0</b>



<b>A </b>

<b>B </b>

<b>C </b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

<b>TRÒ CHƠI TIẾP SỨC</b>

<b><sub>TRỊ CHƠI TIẾP SỨC</sub></b>



Điền dấu >, < , = :



<b>A/</b>

<b>B/</b>

<b>C/</b>



0

1

7

0

8

8



2

0

0

3

4

4




0

4

0

2

0

0



</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21></div>

<!--links-->
luyeän taäp töøng baøi ñaïi soá 9 CI
  • 7
  • 201
  • 0
  • ×