Tải bản đầy đủ (.ppt) (14 trang)

T32 Phep nhan cac phan thuc dai so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.62 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>



Phát biểu quy tắc nh©n hai ph©n sè ?


VËy muốn nhân hai hay nhiều phân thức ta làm nh thÕ
nµo ?




<i>d</i>
<i>b</i>


<i>c</i>
<i>a</i>
<i>d</i>


<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Tiết 32 </b>

<b>Phép nhân các phân thức đại số</b>



Cho hai phân thức: và


Cng lm nh nhân hai phân số, hãy nhân cả tử và mẫu
của hai phân thức này để đ ợc một phân thức




Đáp án:



5
3 2




<i>x</i>
<i>x</i>


?1

<sub>3</sub>


2


6


25


<i>x</i>
<i>x</i> 


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


2
5
.


2
.
3
).
5
(


)
5
)(


5
.(



3
6


).
5
(


)
25
.(


3
6


25
.


5
3


2
2


3
2


2


3


2
2















</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Tiết 32 </b>

<b>Phép nhân các phân thức đại số</b>


<b>Quy tắc:</b> Muốn nhân hai phân thức, ta nhân các tử


thøc víi nhau, c¸c mÉu thøc víi nhau:


Chó ý: Kết quả của phép nhân hai phân thức đ ợc gọi
là <i><b>tích</b></i>. Ta th ờng viết tích này d ới dạng rút gọn.




<i>D</i>
<i>B</i>


<i>C</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tiết 32 </b>

<b>Phép nhân các phân thức đại số</b>



VÝ dơ: Thùc hiƯn phÐp nh©n ph©n thøc:


Gi¶i:


)
6
3


.(
8
8


2 2


2






 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


1
6
3


.
8
8


2 2
2







 <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>



)
4
4


(
2


)
2
(


3


2
2








<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


)


6
3


.(
8
8


2 2


2





 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


8
8


2


)
6
3


.(



2
2








<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


2
2


)
2
.(


2


)
2
.(


3







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


)
2
.(


2


3 2



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Tiết 32 Phép nhân các phân thức đại </b>


<b>số</b>



Làm tính nhân phân thức


Gi¶i:


Thùc hiÖn phÐp tÝnh:


Gi¶i:












13
3
.
2
)
13
( 2
5
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
?2










13
3
.
2
)
13
( 2
5
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
)
13
.(
2
3
.
)
13
(
13
3
.
2
)

13
(
5
2
2
2
5
2








<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
3
3 <sub>2</sub>
)
13
.(
3

2
3
).
13
(
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> 




?3
3
3
2
)
3
.(
2
)
1
(
.
1
9
6






<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
3
3
2
)
3
.(
2
).
1
(
)
1
.(
)
3
(







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
)
3
.(
2
)
1
(
)
3
.(
2
)
1


( 2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Tiết 32 Phép nhân các phân thức đại </b>


<b>số</b>



<b>Bài tập:</b> <i>Chọn đáp án đúng trong các kết quả sau:</i>


Rót gän biÓu thøc ta đ ợc kết quả:
A) B)


C) D) Một kết quả khác






















<sub>2</sub>


2
3


2


24
7
.



21
12


<i>xy</i>
<i>z</i>
<i>z</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>P</i>


3
5
3
6
1


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>P</i> <i>P</i> <i>xyz</i>


6
1




<i>xyz</i>



<i>P</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>Tiết 32 Phép nhân các phân thức đại </b>


<b>số</b>



Chó ý:


1) (C: ®a thøc)



2)


3)



<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A</i>
<i>C</i>


<i>B</i>


<i>A</i> .


. 


<i>D</i>
<i>B</i>


<i>C</i>
<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>


<i>B</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.
.


. <sub></sub>  










<i>D</i>
<i>B</i>


<i>C</i>
<i>A</i>


<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.
.


. <sub></sub>  



















</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>Tiết 32 Phép nhân các phân thức i </b>


<b>s</b>



Chú ý: Phép nhân các phân thức có các tính chất:


a) Giao hoán:


b) Kết hợp:


c) Phân phối đối với phép cộng:


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
. 




















<i>F</i>
<i>E</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>F</i>


<i>E</i>
<i>D</i>


<i>C</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


.
.


.
.


<i>F</i>
<i>E</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>F</i>


<i>E</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>



.
.


.   









</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Lun tËp:</b>



<b>Bµi tËp: Rót gän biĨu thøc:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>LuyÖn tËp:</b>



<b>Bài 4 (SGK)</b> Rút gọn biểu thức sau theo hai cách (sử dụng và không
sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phộp cng):


Giải:
Cách 1:
Cách 2:














1
1
.
1 3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
.
1
)
1
.(
1 3
2








<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
)
1
.(
).
1
(
)
1
)(
1


( 2 3










<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>3 1 3



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>3 1 3 2 3 1




















1
1
.
1 3
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
)
1
).(
1
(
.


1 2 3










<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
1
.


1 3 3







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> 2 1


1
1
2


.


1 3 3 


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>Tiết 32 Phép nhân các phân thức đại </b>


<b>số</b>



1) Quy t¾c:


2) Tính chất: + Giao hoán:
+ Kết hợp:


+ Phõn phối đối với phép cộng:
<i>D</i>


<i>B</i>
<i>C</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.


. 


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>


.
. 
















<i>F</i>
<i>E</i>
<i>D</i>
<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>F</i>


<i>E</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.


.


.


<i>F</i>
<i>E</i>
<i>B</i>


<i>A</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>F</i>


<i>E</i>
<i>D</i>


<i>C</i>
<i>B</i>


<i>A</i>


.
.


. <sub></sub>  










</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>H íng dÉn vỊ nhµ</b>



- Học thuộc quy tắc và tính chất của phép nhân các


phân thức đại số



- BTVN: 40, 41 (SGK) và 29, 30, 31 (SBT)


- Ôn tập định nghĩa hai số nghịch đảo, quy tắc



phÐp chia ph©n sè



</div>

<!--links-->

×