Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Kiem tra chuong 1 dai so 9 de 1 dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (397.26 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT ĐẠI SỐ

CHƯƠNG I - LỚP 9



<i> Họ tên h/s:………Lớp:………</i>
<i><b>I) TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (3 điểm)</b></i>


<b>Câu1: Căn bậc hai của 81 là :</b>


A./ - 9 B./ 9


C./ 9 và – 9 D./ Cả ba câu trên đều sai
<b>Câu2: </b>



2


3 2


Baèng :


<b>A. </b> 3<b> -2 </b> <b> B. 2 -</b> 3<b> </b> <b>C. </b> 3+ 2 <b> D. 2 +</b> 3
<b>Câu3: Giá trị của biểu thức </b>


1 1


2 3 2  3 <sub> laø:</sub>


A./ 2 B./ -2 C./ -2 3 D./ 2 3
<b>Câu4: </b> 5 3 <i>x</i><sub> có nghóa khi : </sub>


A. x



3
5




B. x


5
3

C. x
3
5


D. x


5
3




<b>Câu5: Phương trình : </b> <i>x</i>2 2<i>x</i>1<sub> + 1 = 0 có nghiệm là :</sub>


A./ Vô nghieäm B./ x = 0
C./ x = 0 ; x = 2 D./ x = 2
<b>Câu 6: Nếu </b> 7 <i>x</i> 3<sub> thì x bằng : </sub>
A./ 4 B./ 2 C./ 9 D./ 16


<b>II./ Tự luận</b>

:




<b>Bài1 (3đ) Thực hiện phép tính :</b>


A = 75 2 12  48 27<b><sub> </sub></b>


B =



2


2 3 1  2 3 2 3


<b>Bài 2 (1đ) Giải phương trình : </b>(5 <i>x</i>)(3 <i>x</i>) <i>x</i> 1


<b>Bài 3 (3đ) a./ Rút gọn biểu thức : C = </b>


2 1 4


2 3 5 6


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<i><b>Đáp án và biểu điểm</b></i>
<b>III. ĐÁP ÁN:</b>



<b>A/ Phần trắc nghiệm:</b>


Mỗi câu 0,5 điểm 1C 2B 3C 4 D 5 A 6A
<b>B/ Phần tự luận: </b>


Baøi 1 ( 3 điểm ) A = 75 2 12  48 27<b><sub> </sub></b>


Tính đúng: 75 5 3 <sub> 0,25</sub>


2 12 6 3


  <sub> 0,25</sub>


48 4 3 <sub> </sub> <sub> 0,25</sub>


- 27 3 3 <sub> 0,25</sub>


Thu gọn đúng : -6 3 0,5


B =


2


2 3 1  2 3 2 3


Khai triển đúng :


2


2 3 1 12 4 3 1 


0,5



2 3 2

 3

4 3 6 0,5


Thu gọn đúng : B = 7 0,5


<b>Bài 2 (1đ) Giải phương trình : </b>( <i>x</i> 3)(2 <i>x</i>) 4  <i>x</i><sub> ĐK : x</sub><sub></sub><sub>0 0,25</sub>
Khai triển đúng : ( <i>x</i> 3)(2 <i>x</i>) 2 <i>x x</i>  6 3 <i>x</i> <sub>0,25</sub>


Thu goïn : 5 <i>x</i>10 <sub>0,25</sub>


Kết luận : x = 4 0,25


<b>Bài 3 (2đ)./ Rút gọn biểu thức : C =</b>


2 1 4


2 3 5 6


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




 


    <sub> </sub>


ÑK : x  0 ; x  9 ; x 4 0,5



Qui đồng : C =


 



 



2 3 2 4


2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


    


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Khai triển đúng : C =

 



3 2 6 2


2 3


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


    



 


0,5


C =

 



4
2 3
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>

 
0,25
C =
2
3
<i>x</i>
<i>x</i>

 <sub>0,25</sub>


<b>b./ (1đñ )</b>


Đặt 2 <i>x</i>  <i>y</i> 0<sub> , ta coù y</sub>2<sub> = 2 – x </sub> <sub>0,25</sub>


A = 2 – y2<sub>+ y = - ( y - </sub>


1
2<sub>)</sub>2<sub> + </sub>



9
4
9
4

0,5
max A =


9 1


4 <i>y</i>2


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8></div>

<!--links-->

×