Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.65 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>* BC: Trẻ đi học đều, đúng giờ, đến lớp chào cô,</b>
<b>về nhà chào ông bà cha mẹ</b>
<b>* BN: Ngồi học ngoan, chăm phát biểu nói trón </b>
<b>câu, không tranh giành đồ chơi với bạn, chơi </b>
<b>xong cất dọn đồ chơi đúng quy định</b>
<b>* BS: Sắp xếp bàn ghế gọn gàng, rửa tay sạch </b>
<b>sau khi đi tiêu tiểu</b>
<b>* BC: Cháu chăm đi học, nghỉ học phải có lí </b>
<b>do, lễ phép người lớn</b>
<b>* BN: Khơng làm ồn ào trong giờ học, chăm </b>
<b>chú lắng nghe cô giảng bài, biết giúp đỡ bạn </b>
<b>cùng chơi</b>
<b>* BS: Đánh răng sau khi ăn, rửa tay sạch sẽ </b>
<b>trước khi ăn</b>
<b>* BC: Đi học đều, vắng phải xin phép</b>
<b>* BN: Tập trung chú ý lên cơ, khơng nói chuyện</b>
<b>riêng trong giờ học, chơi trật tự không làm ồn </b>
<b>ào khi chơi</b>
<b>* BS: Ăn bánh bỏ rác vào thùng.</b>
<b> Đánh răng sau khi ăn</b>
<b>* BC: Cháu chăm đến lớp, lễ phép chào cô, </b>
<b>vâng lời người lớn</b>
<b>* BN: Chăm phát biểu tích cực trong giờ học, </b>
<b>tư thế ngồi đẹp, chơi không đùa giỡn không </b>
<b>kàm ồn ào, kông quăn ném đồ chơi vào bạn</b>
<b>* BS: Cháu kê bàn ăn, bàn học ngay ngắn, </b>
<b>không ngậm tay vào miệng</b>
<b>* BC: Đi học đều đến lớp chào cô</b>
<b>* Chăm ngoan tham gia các hoạt động của lớp, </b>
<b>tham gia phát biểu xây dưng bài, không tranh </b>
<b>giành đồ chơi với bạn chơi xong cất dọn đồ chơi</b>
<b>* BS: Rửa tay trước khi ăn, kê bàn ghế gọn </b>
<b>gàng</b>
<b>* BC: Cháu chăm đi học, nghỉ học phải có lí </b>
<b>do, lễ phép với người lớn</b>
<b>* BN: Khơng làm ồn ào trong giờ học, chăm </b>
<b>chú lắng nghe cô giảng bài, biết giúp đỡ bạn </b>
<b>cùng chơi</b>
<b>* BS: Đánh răng sau khi ăn, rửa tay sạch sẽ </b>
<b>trước khi ăn</b>
<b>* BC: Đến lớp đúng giờ cất đồ dùng cá nhân </b>
<b>đúng nơi quy định </b>
<b>* BN: Chăm phát biểu xây doing bài, khơng nói </b>
<b>chuyện trong giờ học, hồ thuận với bạn khơng </b>
<b>* BS: Nhặc rác bỏ vào thùng, tiêu tiểu đúng nơi </b>
<b>quy định</b>
<b>* BC: Cháu chăm đi học, nghỉ học phải có lí </b>
<b>do, lễ phép với người lớn</b>
<b>* BN: Khơng làm ồn ào trong giờ học, chăm </b>
<b>chú lắng nghe cô giảng bài, bietá giúp đõ bạn </b>
<b>cùng chơi</b>
<b>* BS: Đánh răng sau khi ăn, rửa tay sạch sẽ </b>
<b>trước khi ăn</b>
<b>* BN: Khơng làm ồn ào trong giờ học, chăm chú</b>
<b>lắng nghe cô giảng bài, biết giúp đỡ bạn cùng </b>
<b>chơi</b>
<b>* BS: Đánh răng sau khi ăn, rửa tay sạch</b>
<b>* BC: Cháu chăm đi học, nghỉ học phải có lí </b>
<b>do, lễ phép với người lớn</b>
<b>* BN: Không làm ồn ào trong giờ học, chăm </b>
<b>chú lắng nghe cô giảng bài, biết giúp đỡ bạn </b>