Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.92 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>ÔN T P CHẬ</b> <b>ƯƠNG 3 L P 12 NĂM H C 2017-2018 Ớ</b> <b>Ọ</b>
<b>AMIN</b>
<b>Câu 1: S đ ng phân c u t o amin có CTPT C</b>ố ồ ấ ạ 3H9N là
<b>A. 3.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 5.</b>
<b>Câu 2: Anilin tác d ng v i dung d ch nào sau đây t o k t t a tr ng?</b>ụ ớ ị ạ ế ủ ắ
<b>A. HCl.</b> <b>B. Br2.</b> <b>C. FeCl3.</b> <b>D. NaOH.</b>
<b>Câu 3: Khi thay th nguyên t H trong phân t NH</b>ế ử ử 3 b ng g c hiđrocacbon t o thành h p ch t m iằ ố ạ ợ ấ ớ
là
<b>A. amin.</b> <b>B. este.</b> <b>C. lipit.</b> <b>D. amino axit.</b>
<b>Câu 4: Cho các amin sau: trimetylamin, đimetylamin, propylamin, isopropylamin. S amin b c 1 là</b>ố ậ
<b>A.1.</b> <b>B.2.</b> <b>C.3.</b> <b>D.4.</b>
<b>Câu 5: Etylamin tác d ng v i dung d ch nào sau đây t o k t t a?</b>ụ ớ ị ạ ế ủ
<b>A. NaOH.</b> <b>B. HCl.</b> <b>C. FeCl3.</b> <b>D. Br2.</b>
<b>Câu 6: Metylamin không tác d ng v i dung d ch (không xét ph n ng riêng c a metylamin v i</b>ụ ớ ị ả ứ ủ ớ
nước)
A. NaCl. <b>B. HCl.</b> <b>C. FeCl3.</b> <b>D. H2SO4.</b>
<b>A. Metylamin.</b> <b>B.Etylamin.</b> <b>C. Propylamin.</b> <b>D. Phenylamin.</b>
<b>Câu 8: Dung d ch ch a amin nào say đây</b>ị ứ <b> khơng làm đ i màu quỳ tím?</b>ổ
<b>A. Đimetylamin.</b> <b>B. Metylamin.</b> <b>C. Etylamin.</b> <b>D. Điphenylamin.</b>
<b>Câu 9: Amin nào say đây th l ng đi u ki n th</b>ở ể ỏ ề ệ ường?
<b>A. Metylamin.</b> <b>B. Đimetyamin.</b> <b>C. Trimetylamin.</b> <b>D. Phenylamin.</b>
<b>Câu 10: Có 3 hóa ch t sau đây: etylamin, phenylamin và amoniac. Th t tăng d n l c baz đ</b>ấ ứ ự ầ ự ơ ược
x p theo dãy ế
<b>A. amoniac, etylamin,phenylamin.</b> <b>B. phenylamin, amoniac, etylamin.</b>
<b>C. etylamin, amoniac, phenylamin.</b> <b>D. phenylamin, etylamin, amoniac.</b>
<b>Câu 11: Mùi tanh c a cá là do h n h p các amin, trong đó nhi u nh t là trimetylamin. Đ kh mùi</b>ủ ỗ ợ ề ấ ể ử
tanh c a cá nên dùng ủ
A.<b> gi m ăn.</b>ấ <b>B. mu i ăn.</b>ố <b>C.axit clohiđric. </b> <b>D. mì chính.</b>
<b>Câu 12: Phát bi u nào sau đây v anilin là đúng?</b>ể ề
<b>A. Dung d ch anilin làm quỳ tím hóa xanh.</b>ị
<b>B. Dung d ch anilin tác d ng v i n</b>ị ụ ớ ước Br2 t o k t t a vàng.ạ ế ủ
<b>C. Anilin ít tan trong n</b>ước, tan trong dung d ch HCl.ị
<b>D. Anilin là amin th m, b c 2.</b>ơ ậ
<b>Câu 13: S đ ng phân amin b c 2 có vịng benzen có cơng th c phân t C</b>ố ồ ậ ứ ử 8H11N là
<b>A.2.</b> <b>B.3.</b> <b>C.4.</b> <b>D.5.</b>
<b>Câu 14: C p ch t nào sau đây cùng t n t i trong m t dung d ch?</b>ặ ấ ồ ạ ộ ị
<b>A. CH3NH2; NaOH.</b> <b>B. CH3NH2; FeCl3.</b>
<b>C. C6H5NH2 (anilin); Br2.</b> <b>D. CH3NH2; HCl.</b>
<b>Câu 15: Phát bi u nào sau đây đúng? </b>ể
<b>A. T t c các amin đ u làm quỳ tím m chuy n màu xanh. </b>ấ ả ề ẩ ể
<b>B. nhi t đ th</b>Ở ệ ộ ường, t t c các amin đ u tan nhi u trong nấ ả ề ề ước.
<b>C. Đ r a s ch ng nghi m có dính anilin, có th dùng dung d ch HCl. </b>ể ử ạ ố ệ ể ị
<b>D. Các amin đ u không đ c, đ</b>ề ộ ượ ử ục s d ng trong ch bi n th c ph m. ế ế ự ẩ
<b>Câu 16: Cho metylamin l n l</b>ầ ượt tác d ng v i các dung d ch sau: NaOH, NaHSOụ ớ ị 4, NaCl, HCl; FeCl3. Số
dung d ch tác d ng đị ụ ược v i metylamin là (không xét riêng ph n ng c a metylamin v i Hớ ả ứ ủ ớ 2O)
<b>A.2.</b> <b>B.3.</b> <b>C.4.</b> <b>D.5.</b>
<b>Câu 17: C p tên nào sau đây là c a cùng m t ch t?</b>ặ ủ ộ ấ
<b>A. p-Metylanilin và 3-metylanilin.</b>
<b>D. N,N-Đimetylpropan-1-amin và đimetylisopropylamin.</b>
<b>Câu 18: Cho 2,79 gam m t amin no, đ n ch c, m ch h tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thì thu</b>ộ ơ ứ ạ ở ụ ừ ủ ớ ị
được 6,075 gam mu i. CTPT c a amin đó làố ủ
<b>A. CH5N.</b> <b>B. C2H7N.</b> <b>C. C3H9N.</b> <b>D. C4H11N.</b>
<b>Câu 19: Cho 8,4 lít khí metylamin (đktc) tác d ng v i l</b>ụ ớ ượng d dung d ch FeClư ị 3. L y k t t a nungấ ế ủ
đ n kh i lế ố ượng không đ i đổ ược m gam ch t r n. Giá tr c a m làấ ắ ị ủ
<b>A.10.</b> <b>B. 20.</b> <b>C. 30. </b> <b>D. 60.</b>
<b>Câu 20: Cho 19,4 gam h n h p hai amin (no, đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ng</b>ỗ ợ ơ ứ ạ ở ế ế ồ
đ ng) tác d ng h t v i dung d ch HCl, thu đẳ ụ ế ớ ị ược 34 gam mu i. Công th c phân t c a hai amin làố ứ ử ủ
<b>A. C3H9N và C4H11N.</b> <b>B. C3H7N và C4H9N.</b>
<b>C. CH5N và C2H7N.</b> <b>D. C2H7N và C3H9N.</b>
<b>Câu 21. Trung hòa m gam dung d ch amin đ n ch c b ng m gam dung d ch HCl 3,65%, thu </b>ị ơ ứ ằ ị
được dung d ch ch a mu i có n ng đ 4,775%. S công th c c u t o c a amin làị ứ ố ồ ộ ố ứ ấ ạ ủ
<b>A. 8.</b> <b>B. 3.</b> <b>C. 4.</b> <b>D. 2.</b>
<b>Câu 22: Đ t cháy 4,56 gam h n h p </b>ố ỗ ợ <b>E ch a metylamin, đimetylamin, trimetylamin c n dùng </b>ứ ầ
0,36 mol O2. M t khác l y 4,56 gam ặ ấ <b>E tác d ng v i dung d ch HCl loãng, d thu đ</b>ụ ớ ị ư ượ ược l ng
<b>A. 9,67 gam</b> <b>B. 8,21 gam</b> <b>C. 8,82 gam</b> <b>D. 8,94 gam</b>
<b>Câu 23. Đ t cháy hoàn toàn m gam etylamin b ng l</b>ố ằ ượng khơng khí v a đ (khơng khí ch a 80% ừ ủ ứ
N2 và 20% th tích Oể 2). D n tồn b s n ph m cháy qua bình đ ng nẫ ộ ả ẩ ự ước vơi trong d th y có 0,62 ư ấ
mol khí khơng h p th thốt ra. ấ ụ Giá tr c a m làị ủ
<b>A. 55,80 gam.</b> <b>B. 13,95 gam.</b> <b>C. 3,60 gam.</b> <b> D. 1,80 gam.</b>
<b>Câu 24: Đ t cháy hoàn toàn a gam h p ch t h u c X ch a C, H, N b ng l</b>ố ợ ấ ữ ơ ứ ằ ượng khơng khí ( ch aứ
20% O2 và 80% N2 v th tích v a đ , thu đề ể ừ ủ ược 2,64g CO2 và 2,16g H2O và 11,424 lít N2 (đkc). Giá
tr c a a là:ị ủ
<b>A. 3,6g</b> <b>B. 15,24g</b> <b>C. 1,8g</b> <b>D. 5,4g</b>
<b>Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn 2,98 gam h n h p g m 3 amin thu c dãy đ ng đ ng c a metylamin</b>ố ỗ ợ ồ ộ ồ ẳ ủ
c n dùng 0,255 mol Oầ 2. N u cho 0,09 mol h n h p X trên tác d ng v i dung d ch HCl d , thu đế ỗ ợ ụ ớ ị ư ược
lượng mu i là ố
<b>A. 4,568 gam. </b> <b>B. 8,272 gam. </b> <b>C. 10,340 gam. </b> <b>D. 7,755 gam. </b>
<b>Câu 26: Cho 0,15 mol amin R-NH2 tác d ng v i h t v i dung d ch ch a 0,11 mol H</b>ụ ớ ế ớ ị ứ 2SO4, thu được
17,53 gam h n h p mu i. Ph n trăm kh i lỗ ợ ố ầ ố ượng c a t ng mu i trong h n h p làủ ừ ố ỗ ợ
<b> </b>
<b> A. 57,10% và 42,90%.</b> <b>B. 65,26% và 34,74%.</b>
<b>C.77,37% % và 32,63%.</b> <b>D. 59,45% và 40,55%.</b>
<b>Câu 27. H n h pỗ</b> <b>ợ</b> X g m:metan, etan, propan và etylamin. Đ t cháy hồn tồn V lít ( đktc) hh Xồ ố ở
sau ph n ng thu đả ứ ược 35,2 gam CO2 và 22,5 gam nước và V1 lít nit ( đktc). Th tích oxi ( đktc)ơ ở ể ở
c n dung là ầ
<b>A. 31,92</b> <b>B. 40,92</b> <b>C. 25,29</b> <b>D. 29,52</b>
<b>Câu 28: Đ t cháy hoàn toàn 50 ml h khí X g m trimetylamin và 2 hiđrocacbon đ ng đ ng k ti p</b>ố ồ ồ ẳ ế ế
b ng m t lằ ộ ượng oxi v a đ , thu đừ ủ ược 375 ml hh Y g m khí và h i. D n tồn b Y đ qua dd Hồ ơ ẫ ộ 2SO4
đ c (d ). Th tích khí cịn l i là 175 ml. Các th tích khí và h i đo cùng đi u ki n. Haiặ ư ể ạ ể ơ ở ề ệ
hiđrocacbon đó là
A. C2H4 và C3H6 B. C3H6 và C4H8 C. C2H6 và C3H8 D. C3H8 và C4H10
<b>Câu 29. H n h p E ch a trimetylamin và 2 ankin k ti p thu c dãy đ ng đ ng. Đ t cháy hoàn toàn</b>ỗ ợ ứ ế ế ộ ồ ẳ ố
0,1 mol E c n dùng 0,485 mol Oầ 2, s n ph m cháy g m COả ẩ ồ 2, H2O và N2 được d n qua dung d ch KOHẫ ị
đ c d , th y kh i lặ ư ấ ố ượng dung d ch tăng 20,18 gam. Ph n trăm kh i lị ầ ố ượng c a ankin có kh i lủ ố ượng
phân t l n là.ử ớ
<b>A. 32,79%</b> <b>B. 43,72%</b> <b>C. 65,58%</b> <b>D. 54,65%</b>
<b>Câu 30. H n h p khí E g m amin b c III no, đ n ch c, m ch h và hai ankin. Đ t cháy hoàn toàn</b>ỗ ợ ồ ậ ơ ứ ạ ở ố
0,15 mol h n h p E c n dùng 11,2 lít Oỗ ợ ầ 2 (đktc), thu được h n h p F g m COỗ ợ ồ 2, H2O và N2. D n toànẫ
b F qua bình đ ng dung d ch KOH đ c d th y kh i lộ ự ị ặ ư ấ ố ượng bình tăng 20,8 gam. Ph n trăm kh iầ ố
lượng c a amin trong h n h p E làủ ỗ ợ
<b>AMINO AXIT</b>
<b>Câu 1: H p ch t H</b>ợ ấ 2NCH2COOH có tên là
<b>A. valin.</b> <b>B. lysin.</b> <b>C. alanin. </b> <b>D. glyxin.</b>
<b>Câu 2: Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím hóa xanh?</b>ị
<b>A. Glyxin.</b> <b>B. Metylamin.</b> <b>C. Anilin.</b> <b>D. Glucoz .</b>ơ
<b>Câu 3:S nguyên t hiđro trong phân t alanin là</b>ố ử ử
<b>A.4.</b> <b>B.5.</b> <b>C.6.</b> <b>D.7.</b>
<b>Câu 4: Công th c c u t o c a alanin là</b>ứ ấ ạ ủ
<b>A. C6H5NH2.</b> <b>B. CH3NH2.</b>
<b>C. H2N-CH2-COOH.</b> <b>D. CH3-CH(NH2)-COOH.</b>
<b>Câu 5: S đ ng phân c u t o c a amino axit có cơng th c phân t C</b>ố ồ ấ ạ ủ ứ ử 3H7O2N là
<b>A. 1.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 6: S đ ng phân c u t o -amino axit có cơng th c phân t C</b>ố ồ ấ ạ α ứ ử 4H9O2N là
<b>A.2.</b> <b>B.3.</b> <b>C.4.</b> <b>D.5.</b>
<b>Câu 7: Ch t nào sau đây có s nhóm amino nhi u h n nhóm cacboxyl?</b>ấ ố ề ơ
<b>A. Valin.</b> <b>B. Glyxin.</b> <b>C. Lysin.</b> <b>D. Alanin.</b>
<b>Câu 8: đi u ki n th</b>Ở ề ệ ường, các amino axit t n t i tr ng tháiồ ạ ạ
A. r n.ắ <b>B. l ng.</b>ỏ <b>C. khí.</b> <b>D. h i.</b>ơ
<b>Câu 9: Tên thay th c a axit -amino propionic là</b>ế ủ α
<b>A. axit 2-amino propionic.</b> <b>B. axit 3 –amino propionic.</b>
<b>C. axit 2-amino propanoic.</b> <b>D. axit 3-amino propanoic.</b>
<b>Câu 10: Nhóm các ch t đ u tác d ng đ</b>ấ ề ụ ượ ớc v i alanin là
<b>A. HCl, NaCl.</b> <b>B. Cu, NaOH.</b> <b>C. KOH, H2SO4.</b> <b>D. NaOH, NaCl</b>
<b>Câu 11: Ch t nào sau đây </b>ấ <b>không ph i amino axit?</b>ả
<b>A. Anilin.</b> <b>B. Glyxin.</b> <b>C. Axit glutamic.</b> <b>D. Alanin.</b>
<b>Câu 12: Phân t kh i c a amino axit đ n gi n nh t là</b>ử ố ủ ơ ả ấ
<b>A. 61.</b> <b>B. 75.</b> <b>C. 89.</b> <b>D. 113.</b>
<b>Câu 13: Glyxin không ph n ng đ</b>ả ứ ược v i dung d chớ ị
<b>A. HCl.</b> <b>B. NaOH.</b> <b>C. NaCl.</b> <b>D. Ba(OH)2.</b>
<b>Câu 14: Amino là axit là h p ch t h u c</b>ợ ấ ữ ơ
<b>A. đ n ch c.</b>ơ ứ <b>B. đa ch c.</b>ứ <b>C. t p ch c.</b>ạ ứ <b>D. thu n ch c.</b>ầ ứ
<b>Câu 15: Nh n xét nào sau đây là đúng v amino axit?</b>ậ ề
<b>A. Aminoaxit là ch t r n vì kh i l</b>ấ ắ ố ượng phân t c a chúng r t l n.ử ủ ấ ớ
<b>B. Aminoaxit có c tính ch t c a axit và tính ch t c a baz .</b>ả ấ ủ ấ ủ ơ
<b>C. Aminoaxit tan r t ít trong n</b>ấ ước và các dung mơi phân c c.ự
<b>D. Aminoaxit là h p ch t h u c đa ch c vì phân t có ch a hai nhóm ch c.</b>ợ ấ ữ ơ ứ ử ứ ứ
<b>Câu 16: Nh n xét nào sau đây là đúng khi nói v axit </b>ậ ề -aminocaproic.
<b>A. Dùng đ đi u ch nilon-7.</b>ể ề ế <b>B. Dùng đ đi u ch t capron.</b>ể ề ế ơ
<b>C. Tham gia ph n ng trùng h p.</b>ả ứ ợ <b>D. Có tính l</b>ưỡng tính.
<b>Câu 17: Cho các ch t sau axit glutamic, glyxin, anilin, valin, alanin. S ch t l</b>ấ ố ấ ưỡng tính là
<b>A.1.</b> <b>B.2.</b> <b>C.3.</b> <b>D.4.</b>
<b>Câu 18: Cho các dung d ch sau: metylamin, anilin, lysin, axit glutamic, alanin. S dung d ch làm đ i</b>ị ố ị ổ
màu quỳ tím là
<b>A. 2.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 5.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 19: Cho C5H11O2N tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ</b>ụ ớ ị ược mu i c a amino axit X và ancolố ủ
C2H5OH. S đ ng phân c u t o c a Cố ồ ấ ạ ủ 5H11O2N th a mãn đi u ki n trên làỏ ề ệ
<b>A.2.</b> <b>B.3.</b> <b>C.4.</b> <b>D.5.</b>
<b>Câu 20: Nh n xét nào sau đây v aminoaxit là </b>ậ ề <b>không đúng? </b>
<b>A. Th</b>ường là ch t r n đi u ki n thấ ắ ở ề ệ ường. <b>B. Th</b>ường tan nhi u trong nề ước.
<b>C. Dung d ch có pH >7.</b>ị <b>D. Tham gia ph n ng t o este.</b>ả ứ ạ
<b>Câu 21: Ch t </b>ấ <b>X có cơng th c phân t C</b>ứ ử 4H9NO2 khi tác d ng v i dung d ch NaOH t o thành ch t ụ ớ ị ạ ấ <b>Z có</b>
cơng th c phân t Cứ ử 2H4NO2Na. V y ậ <b>X thu c lo i h p ch t nào sau đây? </b>ộ ạ ợ ấ
<b>Câu 22: Amino axit nào sau đây tác d ng v i NaOH d (trong dung d ch) theo t l mol 1:2 ?</b>ụ ớ ư ị ỉ ệ
<b>A. lysin.</b> <b>B. glyxin.</b> <b>C. axit glutamic.</b> <b>D. alanin.</b>
<b>Câu 23: Xét s đ : Glyxin </b>ơ ồ <b>X</b> <b>Y. Công th c c u t o c a Y là</b>ứ ấ ạ ủ
<b>A. H2NCH2COONa. </b> <b>B. ClH3NCH2COOH. </b> <b>C. ClH3NCH2COONa. D. H2NCH2COOH.</b>
<b>Câu 24: K t qu thí nghi m c a các dung d ch X, Y, Z, T v i thu c th đ</b>ế ả ệ ủ ị ớ ố ử ược ghi b ng sau:ở ả
<b>M u thẫ</b> <b>ử</b> <b>Thu c thố</b> <b>ử</b> <b>Hi n tệ</b> <b>ượng</b>
X Quỳ tím Chuy n màu h ngể ồ
Y Dung d ch Iị 2 Có màu xanh tím
Z Dung d ch AgNOị 3 trong NH3 K t t a Agế ủ
T Nước brom K t t a tr ngế ủ ắ
Các dung d ch X, Y, Z, T l n lị ầ ượt là:
<b>A. axit glutamic, tinh b t, anilin, glucoz .</b>ộ ơ <b>B. axit glutamic, tinh b t, glucoz , anilin.</b>ộ ơ
<b>C. axit glutamic, glucoz , tinh b t, anilin.</b>ơ ộ <b>D. anilin, tinh b t, glucoz , axit glutamic.</b>ộ ơ
<b>Câu 25: Phân trăm kh i l</b>ố ượng cacbon trong phân t glyxin làử
A. 32,00%. <b>B. 48,00%.</b> <b>C. 40,45%.</b> <b>D. 26,97%.</b>
<b>Câu 26: Cho 6,675 gam glyxin tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thì kh i l</b>ụ ừ ủ ớ ị ố ượng mu i thu đố ược
là
<b>A. 8,633 gam.</b> <b>B. 8,325 gam.</b> <b>C. 10,235 gam.</b> <b>D. 9,675 gam.</b>
<b>Câu 27: X là este c a glyxin có phân t kh i b ng 89. Cho 8,9 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch</b>ủ ử ố ằ ụ ừ ủ ớ ị
NaOH thì kh i lố ượng ancol thu được là
<b>A. 3,2 gam.</b> <b>B. 1,6 gam.</b> <b>C. 4,6 gam.</b> <b>D. 2,3 gam.</b>
<b>Câu 28: Cho 0,2 mol h n h p g m alanin và axit glutamic tác d ng v a đ v i 320 ml dung d ch</b>ỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ị
NaOH 1M, cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đạ ị ả ứ ượ ược l ng mu i khan làố
<b>A. 37,56 gam.</b> <b>B. 31,80 gam.</b> <b>C. 30,68 gam.</b> <b>D. 41,44 gam.</b>
<b>Câu 29: Đ t cháy hoàn toàn m gam m t amino axit X (no, m ch h , ch a 1 nhóm – NH</b>ố ộ ạ ở ứ 2; 1 nhóm –
COOH) thu được 0,06 mol CO2 và 0,07 mol H2O. Giá tr c a m làị ủ
<b>A. 0,75.</b> <b>B. 1,50.</b> <b>C. 0,89.</b> <b>D. 1,78.</b>
<b>Câu 30: Cho 10,67 gam H2N-CH2-COONa tác d ng v i l</b>ụ ớ ượng d dung d ch HCl thì thu đư ị ược a gam
mu i. Giá tr c a a là ố ị ủ
<b>A. 18,700.</b> <b>B. 14,685.</b> <b>C. 12,265.</b> <b>D. 6,435.</b>
<b>Câu 31: Cho m gam h n h p glyxin và metylamin trung hòa v a đ v i dung d ch ch a 0,12 mol</b>ỗ ợ ừ ủ ớ ị ứ
NaOH thu được dung d ch A. Các ch t trong dung d ch A tác d ng v a h t v i dung d ch ch a 0,42ị ấ ị ụ ừ ế ớ ị ứ
mol HCl. Giá tr m b ngị ằ
<b>A. 14,58.</b> <b>B. 22,02.</b> <b>C. 18,30.</b> <b>D. 18,9.</b>
<b>Câu 32: Cho 19,1 gam h n h p CH</b>ỗ ợ 3COOC2H5 và H2NCH2COOC2H5 tác d ng v a đ v i 200 ml dungụ ừ ủ ớ
d ch NaOH 1M, thu đị ược dung d ch ch a ị ứ <b>m gam mu i. Giá tr </b>ố ị<b>m là</b>
<b>A. 16,6.</b> <b>B. 17,9.</b> <b>C. 19,4.</b> <b>D. 9,2.</b>
<b>Câu 33: Cho 7,3 gam lysin và 15 gam glyxin vào dung d ch ch a 0,3 mol KOH, thu đ</b>ị ứ ược dung d ch Y.ị
Cho Y tác d ng hoàn toàn v i dung d ch HCl d , thu đụ ớ ị ư ược <b>m gam mu i. Giá tr c a </b>ố ị ủ <b>m là</b>
<b>A. 55,600.</b> <b>B. 53,775.</b> <b>C. 61,000.</b> <b>D. 32,250.</b>
<b>Câu 34: Cho 13,35 gam m t amino axit X (ch a 1 nhóm – NH</b>ộ ứ 2, 1 nhóm – COOH) tác d ng h t v iụ ế ớ
200 ml dung d ch NaOH 1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đị ạ ị ả ứ ược 18,65 gam ch t r n. M tấ ắ ặ
khác cho 13,35 gam X tác d ng v i dung d ch HCl d thu đụ ớ ị ư ược m gam mu i. Giá tr m làố ị
<b>A. 18,825.</b> <b>B. 18,675.</b> <b>C. 21,500.</b> <b>D. 24,900.</b>
<b>Câu 35: X là este c a alanin v i ancol etylic. Cho 14,04 gam X tác d ng v a đ v i dung d ch h n</b>ủ ớ ụ ừ ủ ớ ị ỗ
h p NaOH xM và KOH 2xM. T ng kh i lợ ổ ố ượng mu i thu đố ược là
<b>A. 14,6 gam.</b> <b>B. 9,08 gam.</b> <b>C. 13,32 gam.</b> <b>D. 18,60 gam</b>
<b>Câu 36: Cho h n h p ch a 0,1 mol HCOOC</b>ỗ ợ ứ 6H5; 0,1 ClH3N-CH2-COOC6H5 (C6H5- g c phenyl)ố tác d ngụ
v i dung d ch NaOH d . Kh i lớ ị ư ố ượng mu i thu đố ược là
<b>A. 19,95 gam.</b> <b>B. 22,35 gam.</b> <b>C. 45,55 gam.</b> <b>D. 47,35 gam.</b>
<b>Câu 37: H n h p X g m m t amin A ( no, đ n ch c, m ch h , b c 3) và amino axit B (no, m ch</b>ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ạ ở ậ ạ
<b>A. 69,43%.</b> <b>B. 50,48%.</b> <b>C. 22,12%.</b> <b>D. 37,50%</b>
<b>Câu 38: Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol h n h p </b>ố ỗ ợ <b>X ch a ch t </b>ứ ấ <b>Y (CnH2n+3N) và ch t </b>ấ <b>Z (CmH2m+3O2N) c n</b>ầ
dùng 0,55 mol O2, thu được 1,04 mol h n h p g m COỗ ợ ồ 2, H2O và N2. N u đun nóng 15,66 gam ế <b>X trên</b>
v i dung d ch HCl lỗng d , cơ c n dung d ch sau ph n ng, thu đớ ị ư ạ ị ả ứ ược <b>m gam mu i. Giá tr c a </b>ố ị ủ <b>m là</b>
<b>A. 21,09 gam. </b> <b>B. 18,35 gam. </b> <b>C. 17,74 gam. </b> <b>D. 14,67 gam.</b>
<b>Câu 39: H n h p X g m m t amin A ( no, đ n ch c m ch h b c 3) và amino axit B (no, m ch h ,</b>ỗ ợ ồ ộ ơ ứ ạ ở ậ ạ ở
ch a 1 nhóm –NHứ 2, 1 nhóm –COOH). Đ t cháy hồn tồn h n h p X thì thu đố ỗ ợ ược thì thu được 0,34
mol CO2, 0,46 mol H2O và 0,05 mol N2. Ph n trăm kh i lầ ố ượng c a A trong h n h p X làủ ỗ ợ
<b>A. 69,43%.</b> <b>B. 50,48%.</b> <b>C. 22,12%.</b> <b>D. 37,50%</b>
<b>Câu 40: H n h p X g m glucoz , lysin và hexametylenđiamin. Đ t cháy hoàn toàn 0,2 mol X c n dùng 1,46</b>ỗ ợ ồ ơ ố ầ
mol O2, s n ph m cháy g m CO2, H2O và N2ả ẩ ồ đ c d n qua bình đ ng H2SO4ượ ẫ ự đ c (dùng d ), khí thốt ặ ư ra kh iỏ
bình có th tích là 28,672 lít (đktc). M t khác cho 24,06 gam X trên vào dung d ch HCl loãng d , thu đ c dungể ặ ị ư ượ
d ch Y có ch a m gam các h p ch t h u c . ị ứ ợ ấ ữ ơ Giá tr c a mị ủ là.
<b>A. 10,05 gam</b> <b>B. 28,44 gam</b> <b>C. 12,24 gam</b> <b>D. 16,32 gam</b>
<b>PEPTIT – PROTEIN </b>
<b>Câu 1 : S liên k t peptit trong phân t Ala-Gly-Ala-Val là</b>ố ế ử
A. 3. <b>B. 4.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 1.</b>
<b>Câu 2: Tripeptit: NH2-CH2-CONH-CH(CH3)-CONH-CH2-COOH có kí hi u là</b>ệ
<b>A. Gly-Ala-Ala.</b> <b>B. Ala-Gly-Gly.</b> <b>C. Gly-Ala-Gly.</b> <b>D. Ala-Gly-Ala.</b>
<b>Câu 3: Th y phân hồn tồn peptit trong mơi tr</b>ủ ường axit thu được
<b>A. -amino axit.</b>α <b>B. -amino axit.</b>β <b>C. -glucoz .</b>α ơ <b>D. </b>β -glucoz .ơ
<b>Câu 4: Protein không tham gia ph n ng nào sau đây?</b>ả ứ
<b>A. Ph n ng màu biure.</b>ả ứ
<b>B. Ph n ng th y phân trong môi tr</b>ả ứ ủ ường axit.
<b>C. Ph n ng th y phân trong môi tr</b>ả ứ ủ ường ki m.ề
<b>D. Ph n ng tráng b c.</b>ả ứ ạ
<b>Câu 5: Peptit nào sau đây tác d ng v i Cu(OH)</b>ụ ớ 2 trong môi trường ki m t o h p ch t màu tím?ề ạ ợ ấ
<b>A. Gly-Gly.</b> <b>B. Ala-Ala.</b> <b>C. Gly-Ala.</b> <b>D. Ala-Gly-Gly.</b>
<b>Câu 6: S nguyên t Hiđro trong peptit Ala-Gly là</b>ố ử
<b>A. 6.</b> <b>B. 8.</b> <b>C. 10.</b> <b>D. 12.</b>
<b>Câu 7: Cho các peptit: Gly-Gly; Gly-Gly-Gly; Ala-Gly; Ala-Ala-Gly-Gly. S peptit có ph n ng màu</b>ố ả ứ
biure là
<b>A.1.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 3.</b> <b>D. 4.</b>
<b>Câu 8: Cho các dung d ch sau: metylamin, anilin, lysin, axit glutamic, alanin. S dung d ch làm đ i</b>ị ố ị ổ
màu quỳ tím là
<b>A. 2.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 5.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 9: Th c hi n thí nghi m sau</b>ự ệ ệ :
(1) đun nóng lịng tr ng tr ng ắ ứ
(2) cho lòng tr ng tr ng tác d ng v i Cu(OH)ắ ứ ụ ớ 2.
Hai thí nghi m trên l n lệ ầ ượt ch ng minh tính ch t nào sau đây?ứ ấ
<b>A. Amino axit có tính ch t l</b>ấ ưỡng tính và ph n ng màu biure.ả ứ
<b>B. Amino axit có tính đơng t và ph n ng màu biure.</b>ụ ả ứ
<b>C. Protein có tính ch t l</b>ấ ưỡng tính và ph n ng màu biure.ả ứ
<b>D. Protein có tính đơng t và ph n ng màu biure.</b>ụ ả ứ
<b>Câu 10: Câu nào sau đây khơng đúng?</b>
<b>A. Peptit có th b th y phân khơng hồn tồn thành các peptit ng n h n.</b>ể ị ủ ắ ơ
<b>B. Khi cho Cu(OH)2 vào lòng tr ng tr ng th y xu t hi n màu tím đ c tr ng.</b>ắ ứ ấ ấ ệ ặ ư
<b>C. Hòa tan lòng tr ng tr ng vào n</b>ắ ứ ước, sau đó đun sơi, lịng tr ng tr ng sẽ đông t l i.ắ ứ ụ ạ
<b>D. H p ch t NH</b>ợ ấ 2–CH2–CH2–CONH–CH2COOH thu c lo i đipeptit.ộ ạ
<b>Câu 11: Khi nói v protein, phát bi u nào sau đây </b>ề ể <b>sai? </b>
<b>C. Protein là nh ng polipeptit cao phân t có phân t kh i t vài ch c nghìn đ n vài tri u. </b>ữ ử ử ố ừ ụ ế ệ
<b>D. Thành ph n phân t c a protein ln có ngun t nit .</b>ầ ử ủ ố ơ
<b>Câu 12: Cho các phát bi u sau:</b>ể
(1) Có th t o để ạ ượ ốc t i đa 2 đipeptit t ph n ng trùng ng ng h n h p alanin và glyxin.ừ ả ứ ư ỗ ợ
(2) Axit axetic và axit -amino glutaric có th làm đ i màu quỳ tím thành đ . α ể ổ ỏ
(3) Th y phân khơng hồn tồn peptit: Gly-Phe-Tyr-Gly-Lys-Gly-Phe-Tyr có th thu đủ ể ược 6
tripeptit có ch a Gly.ứ
(4) Cho Cu(OH)2 vào ng nghi m ch a anbumin th y t o dung d ch màu tím.ố ệ ứ ấ ạ ị
(5) Peptit Ala – Glu tác d ng v i NaOH (d ) theo t l mol 1:2.ụ ớ ư ỉ ệ
S phát bi u đúng làố ể
<b>A.2.</b> <b>B.3.</b> <b>C.4.</b> <b>D.5.</b>
<b>Câu 13: Nh n xét nào sau đây là </b>ậ <b>sai khi nói v peptit Gly-Ala-Gly</b>ề
<b>A. Tác d ng v i Cu(OH)</b>ụ ớ 2 t o dung d ch màu tím.ạ ị
<b>B. Có 2 liên k t peptit trong phân t .</b>ế ử
<b>C. Th y phân trong môi tr</b>ủ ường axit cho 3 amino axit khác nhau.
<b>Câu 14: Phân t kh i c a peptit Ala-Ala-Ala-Gly là</b>ử ố ủ
<b>A. 314.</b> <b>B. 260.</b> <b>C. 342.</b> <b>D. 288.</b>
<b>Câu 15: Cho các ch t sau: fructoz , glucoz , etyl axetat, Val-Gly-Ala.</b>ấ ơ ơ <b> S ch t ph n ng v i Cu(OH)</b>ố ấ ả ứ ớ 2
trong môi trường ki m, t o dung d ch màu xanh lam làề ạ ị
<b>A. 4.</b> <b>B. 2.</b> <b>C. 1.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 16: Th y phân hoàn toàn 1 mol peptit m ch h X ch thu đ</b>ủ ạ ở ỉ ược 3 mol Gly và 1 mol Ala.<b> S liên</b>ố
k t peptit trong phân t X làế ử
<b>A. 3.</b> <b>B. 4.</b> <b>C. 2. </b> <b>D. 1.</b>
<b>Câu 17: Th y phân hoàn toàn 1 mol pentapeptit X, thu đ</b>ủ ược 3 mol Gly, 1 mol Ala và 1 mol Val. N uế
th y phân khơng hồn tồn X thì thu đủ ược h n h p s n ph m trong đó có Ala-Gly, Gly-Ala, Gly-Gly-ỗ ợ ả ẩ
Ala nh ng khơng có Val-Gly. Amino axit đ u N và amino axit đ u C c a peptit X l n lư ầ ầ ủ ầ ượt là
<b>A. Ala và Gly.</b> <b>B. Ala và Val.</b> <b>C. Gly và Gly.</b> <b>D. Gly và Val. </b>
<b>Câu 18: Phân t kh i c a peptit Ala-Ala-Ala-Gly là</b>ử ố ủ
<b>A. 314.</b> <b>B. 260.</b> <b>C. 342.</b> <b>D. 288.</b>
<b>Câu 19: Peptit X m ch h có phân t kh i b ng 416. Th y phân hoàn toàn X ch thu đ</b>ạ ở ử ố ằ ủ ỉ ược glyxin và
alanin. S liên k t peptit trong X làố ế
<b>A.3.</b> <b>B.4.</b> <b>C.5.</b> <b>D.6.</b>
<b>Câu 20: Th y</b>ủ phân 14,6 gam Gly-Ala trong dd NaOH d thu đư ược m gam mu i. Giá ố trị c aủ m là
<b>A. 16,8. B. 20,8. C. 18,6. D. 20,6.</b>
<b>Câu 21: Đun nóng h n h p g m 2 mol glyxin, 3 mol alanin và 4 mol valin thu đ</b>ỗ ợ ồ ược m gam
terapeptit. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn và ch t o tetrapeptit. Giá tr c a m làế ả ứ ả ỉ ạ ị ủ
<b>A. 885,0.</b> <b>B. 813.0.</b> <b>C. 831,0.</b> <b>D. 763,5.</b>
<b>Câu 22: Th y phân h t m gam tetrapeptit Ala-Ala-Ala-Ala (m ch h ) thu đ</b>ủ ế ạ ở ược h n h p g m 28,48ỗ ợ ồ
gam Ala, 32 gam Ala-Ala và 27,72 gam Ala-Ala-Ala. Giá tr c a m làị ủ
A. 90,6. B. 111,74. C. 81,54. D. 66,44.
<b>Câu 23: Th y phân hoàn toàn 0,15 mol h n h p X ch a 2 peptit Y và Z m ch h (M</b>ủ ỗ ợ ứ ạ ở Y <MZ) thu được
14,25 gam glyxin và 9,79 gam alanin. Ph n trăm kh i lầ ố ượng c a peptit Y trong h n h p X làủ ỗ ợ
<b>A. 24,74%.</b> <b>B. 31,13%.</b> <b>C. 37,60%.</b> <b>D. 44,17%.</b>
<b>Câu 24: Khi th</b>ủy phân khơng hồn tồn một loại lơng thú, người ta thu được một oligopeptit
X. Kết qu ảth cự nghiệm cho thấy phân tử khối c aủ X không vượt quá 500 . Khi thủy phân hoàn
toàn X thì thu được 450mg Gly, 178mg Ala và 330mg Phe (axit 2-amino-3-phenylpropanoic).
Phân t kh i c a peptit đó làử ố ủ
<b>A. 479.</b> <b>B. 407.</b> <b>C. 493.</b> <b>D. 421</b>
<b>Câu 25: Cho h n h p X g m m t tetrapeptit và m t tripeptit. Đ th y phân hoàn toàn 50,36 gam</b>ỗ ợ ồ ộ ộ ể ủ
X c n dùng dung d ch ch a 0,76 mol NaOH, sau ph n ng hoàn toàn cô c n thu đầ ị ứ ả ứ ạ ược 76,8 gam
h n h p mu i ch g m a mol mu i c a glyxin và b mol mu i c a alanin. M t khác đ t cháy hoànỗ ợ ố ỉ ồ ố ủ ố ủ ặ ố