Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

slide 1 gi¸o viªn thùc hiön nguyôn v¨n hoµ kióm tra bµi cò §iòn vµo d©u ®ó ®­îc ®¸p ¸n ®óng c¸c c«ng thøc biõn ®æi c¨n thøc phçn i kiõn thøc c¬ b¶n phçn ii luyön tëp c¸c bµi tëp c¬ b¶n bµi tëp 70 t×m

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.31 KB, 10 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiĨm tra bµi cị</b>



Điền vào dâu ... để đ ợc đáp án đúng?


2


2


1) ...


2) . ...( 0; 0)
3) ...( 0); 0)
4) . ...( 0)


<i>A</i>


<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i>


<i>A</i> <i>B</i>


<i>B</i>


<i>A B</i> <i>B</i>




  


  



 


5) ...( 0; 0)
...( 0; 0)


<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>


  


  


2


6) ...( . 0; 0)
7) ...( 0)


8) ...
( 0; )


9) ...
( 0; 0; )


<i>A</i>


<i>A B</i> <i>B</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>
<i>B</i>


<i>C</i>


<i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>A</i> <i>B</i>


<i>C</i>


<i>A</i> <i>B</i>


<i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i>


  


 





 





</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Các công thức biến đổi căn thc



)


0


(


.


)


4


)


0


);


0


(


)


3


)


0


;


0


(


.


.


)


2


)


1


2
2











<i>B</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>A</i>


<i>A</i>


)


0


;


0


(


.



)


0


;


0


(


.


)


5


2
2








<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>


<i>A</i>


<i>B</i>



<i>A</i>

<sub>(</sub> <sub>)</sub>


)
9
)
;
0
(
)
(
)
8
)
0
(
)
7
)
0
;
0
.
(
.
1
)
6
2
2
<i>B</i>
<i>A</i>


<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>

<i>A</i>
















</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Phần II: Luyện tập các bài tập cơ bản



Bi tp 70: Tỡm giỏ tr cỏc biểu thức sau bằng cách biến đổi , rút gọn thích
hợp


9


196


.



49


16


.


81



25


)



<i>a</i>



9
196
.


49
16
.


81
25




3


14


.


7


4


.


9


5





27



40




567



3


,


34


.



640


)



<i>C</i>



567


343


.


64





7


.


81



7


.


49


.



64





9


7


.


8




9


56




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Bµi tËp 71-Tr40: Rót gän biĨu thøc



5


2



)


10


2



3


8



(



,




<i>a</i>

16

3

4

20

5



5


5



2


6



4



<sub></sub>

<sub>5</sub>

<sub></sub>

<sub>2</sub>



8


1


:


)


200


5



4


2



2


3


2



1


2



1



(



,



<i>c</i>

2


1 1.2 3

4

1



(

2

2.100) :



2 2

2

5

8





8


).


2


8


2



2


3


2



4


1



(



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Một số chú ý khi làm dạng toán 1</b>



<b> Nhận xét biểu thức trong căn. Phán đoán phân </b>


<b>tích nhanh để đưa ra hướng làm cho loại tốn:</b>


<b>+ Phân tích các biểu thức số, tìm cách để đưa về các </b>


<b>số có căn bậc hai đúng </b>


<b>hoặc đưa về hằng đẳng thức </b> <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>


<b>+ Luôn chú ý tới dấu hiệu chia hết để thuận tiện cho </b>


<b>việc phân tích</b>


<b>+ triệt để sử dụng các phép biến đổi căn thức như: </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

2


) 9 9 12 4


<i>a A</i>   <i>a</i>   <i>a</i>  <i>a</i>


2


3

<i>a</i>

(3 2 )

<i>a</i>




3

<i>a</i>

3 2

<i>a</i>






T¹i



2 2


3 <i>a</i> 3 2.3.2<i>a</i> (2 )<i>a</i>


    


Thay vµo biĨu th c A ta cã



9



<i>a</i>





9



<i>a</i>





3.

( 9)

3 2.( 9)



<i>A</i>

 



3.3 15

6



Đáp án



2



) 9 9 12 4


<i>a A</i> <i>a</i>   <i>a</i>  <i>a</i>


<b>Em hãy cho biết biểu thức d ới </b>
<b>dấu căn có đặc điểm gì ?</b>


2


3 .( ) 3

<i>a</i>

<i>a</i>



 



2


2 2


2


9 12 4


3 2.3.2 (2 )
(3 2 )


<i>a</i> <i>a</i>


<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>


 



  


 


Là hằng đẳng thức bình ph ơng của
một tổng


2


9 12 <i>a</i> 4<i>a</i>


<b>Dạng toán 2 : Rút gọn biểu thức ( Dạng chữ)</b>



Bài 73 Rút gọn rồi tính giá trị của


biểu thức



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Dạng toán 2 : Rút gọn biểu thức ( Dạng chữ)</b>



Bài 73 Rút gọn rồi tính giá trị của


biểu thức



2


3


) 1 4 4


2



<i>m</i>


<i>b B</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


   


<i><sub>m</sub></i>

2

<sub>4</sub>

<i><sub>m</sub></i>

<sub>4</sub>



(

<i>m</i>

2)

2


T¹i m=1,5



<b>Em hãy cho biết biểu thức d ới </b>
<b>du cn cú c im gỡ ?</b>


2



<i>m</i>




Đáp án



2


3



1

(

2)


2




<i>m</i>



<i>m</i>


<i>m</i>



 





2


3


) 1 4 4


2


<i>m</i>


<i>b B</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


   




3




1

2



2



<i>m</i>



<i>m</i>


<i>m</i>



 




Thay m= 1,5 vµo biĨu thøc B ta cã


3.1, 5


1 1, 5 2


1, 5 2


4, 5


1 0, 5 3, 5


0, 5


<i>B</i>   




   












1 31 3 NÕu m <2Õu m >2


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Chó ý khi rót gän biĨu thøc (dạng chữ)


ã Phân tích biểu thức d ới dấu căn bậc hai, chu ý



đ a về dạng bình ph ơng của một tổng ,hoặc


bình ph ơng của một hiƯu

<b>.</b>



• Triệt để sử dụng các phép biến đổi căn thức nh


+ nhân căn bậc hai, chia căn bậc hai, đ a thừa



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Cđng cè – h íng dÉn vỊ nhµ



-

Về nhà ơn lại các cơng thức biến đổi căn bậc hai



</div>

<!--links-->

×