<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
<b>KiĨm tra bµi cị</b>
Điền vào dâu ... để đ ợc đáp án đúng?
2
2
1) ...
2) . ...( 0; 0)
3) ...( 0); 0)
4) . ...( 0)
<i>A</i>
<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>A</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>B</i>
<i>A B</i> <i>B</i>
5) ...( 0; 0)
...( 0; 0)
<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>A B</i> <i>A</i> <i>B</i>
2
6) ...( . 0; 0)
7) ...( 0)
8) ...
( 0; )
9) ...
( 0; 0; )
<i>A</i>
<i>A B</i> <i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>A</i> <i>A</i> <i>B</i>
<i>C</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
Các công thức biến đổi căn thc
)
0
(
.
)
4
)
0
);
0
(
)
3
)
0
;
0
(
.
.
)
2
)
1
2
2
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
)
0
;
0
(
.
)
0
;
0
(
.
)
5
2
2
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<sub>(</sub> <sub>)</sub>
)
9
)
;
0
(
)
(
)
8
)
0
(
)
7
)
0
;
0
.
(
.
1
)
6
2
2
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>C</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
<i>B</i>
<i>B</i>
<i>A</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
Phần II: Luyện tập các bài tập cơ bản
Bi tp 70: Tỡm giỏ tr cỏc biểu thức sau bằng cách biến đổi , rút gọn thích
hợp
9
196
.
49
16
.
81
25
)
<i>a</i>
9
196
.
49
16
.
81
25
3
14
.
7
4
.
9
5
27
40
567
3
,
34
.
640
)
<i>C</i>
567
343
.
64
7
.
81
7
.
49
.
64
9
7
.
8
9
56
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
Bµi tËp 71-Tr40: Rót gän biĨu thøc
5
2
)
10
2
3
8
(
,
<i>a</i>
16
3
4
20
5
5
5
2
6
4
<sub></sub>
<sub>5</sub>
<sub></sub>
<sub>2</sub>
8
1
:
)
200
5
4
2
2
3
2
1
2
1
(
,
<i>c</i>
2
1 1.2 3
4
1
(
2
2.100) :
2 2
2
5
8
8
).
2
8
2
2
3
2
4
1
(
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
<b>Một số chú ý khi làm dạng toán 1</b>
<b> Nhận xét biểu thức trong căn. Phán đoán phân </b>
<b>tích nhanh để đưa ra hướng làm cho loại tốn:</b>
<b>+ Phân tích các biểu thức số, tìm cách để đưa về các </b>
<b>số có căn bậc hai đúng </b>
<b>hoặc đưa về hằng đẳng thức </b> <i><sub>A</sub></i>2 <i><sub>A</sub></i>
<b>+ Luôn chú ý tới dấu hiệu chia hết để thuận tiện cho </b>
<b>việc phân tích</b>
<b>+ triệt để sử dụng các phép biến đổi căn thức như: </b>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
2
) 9 9 12 4
<i>a A</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
2
3
<i>a</i>
(3 2 )
<i>a</i>
3
<i>a</i>
3 2
<i>a</i>
T¹i
2 2
3 <i>a</i> 3 2.3.2<i>a</i> (2 )<i>a</i>
Thay vµo biĨu th c A ta cã
9
<i>a</i>
9
<i>a</i>
3.
( 9)
3 2.( 9)
<i>A</i>
3.3 15
6
Đáp án
2
) 9 9 12 4
<i>a A</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<b>Em hãy cho biết biểu thức d ới </b>
<b>dấu căn có đặc điểm gì ?</b>
2
3 .( ) 3
<i>a</i>
<i>a</i>
2
2 2
2
9 12 4
3 2.3.2 (2 )
(3 2 )
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
Là hằng đẳng thức bình ph ơng của
một tổng
2
9 12 <i>a</i> 4<i>a</i>
<b>Dạng toán 2 : Rút gọn biểu thức ( Dạng chữ)</b>
Bài 73 Rút gọn rồi tính giá trị của
biểu thức
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
<b>Dạng toán 2 : Rút gọn biểu thức ( Dạng chữ)</b>
Bài 73 Rút gọn rồi tính giá trị của
biểu thức
2
3
) 1 4 4
2
<i>m</i>
<i>b B</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
<i><sub>m</sub></i>
2
<sub>4</sub>
<i><sub>m</sub></i>
<sub>4</sub>
(
<i>m</i>
2)
2
T¹i m=1,5
<b>Em hãy cho biết biểu thức d ới </b>
<b>du cn cú c im gỡ ?</b>
2
<i>m</i>
Đáp án
2
3
1
(
2)
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
2
3
) 1 4 4
2
<i>m</i>
<i>b B</i> <i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i>
3
1
2
2
<i>m</i>
<i>m</i>
<i>m</i>
Thay m= 1,5 vµo biĨu thøc B ta cã
3.1, 5
1 1, 5 2
1, 5 2
4, 5
1 0, 5 3, 5
0, 5
<i>B</i>
1 31 3 NÕu m <2Õu m >2
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
Chó ý khi rót gän biĨu thøc (dạng chữ)
ã Phân tích biểu thức d ới dấu căn bậc hai, chu ý
đ a về dạng bình ph ơng của một tổng ,hoặc
bình ph ơng của một hiƯu
<b>.</b>
• Triệt để sử dụng các phép biến đổi căn thức nh
+ nhân căn bậc hai, chia căn bậc hai, đ a thừa
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
Cđng cè – h íng dÉn vỊ nhµ
-
Về nhà ơn lại các cơng thức biến đổi căn bậc hai
</div>
<!--links-->