Trang : 01
CÁC KHOẢN CHI CHIA RA
Trang : . . . . . . . . . . . . . .
Ngày
tháng
Số phiếu
DIỄN GIẢI
SỐ TIỀN 6200 6250 6500 6550 6600 6650 6700 6900 7000 7750
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Khen
thưởng
Phúc lợi
TT
Điện
T.sáng
VT-VPP
Điện
thoại
Hội nghò
phí
Công tác
phí
S.chữa
T.xuyên
Sửa chữa
lớn
Chi phí
N.vụ
Chi khác
Mua sắm
TS lớn
Tháng 01/2010
Số dư đầu kỳ
8.087.505
01/02/2010 1 Mua trà tháng 01/2010 88.000 88.000
01/11/2010 3 Mua pin, vật dụng sửa mô tơ 52.000 52.000
01/12/2010 6 Hỗ trợ GVCN họp PHHS 1.120.000 1.120.000
18/01/2010 9 Khen thưởng tập thể lớp hoàn thành XS 270.000 270000
18/01/2010 10 Khen thưởng GV hoàn thành XS 480.000 480000
18/01/2010 11 Mua trà tháng 02/2010, chổi . . 168.000 168.000
26/01/2010 14 Báo cáo sáng kiến KN 60.000 60.000
26/01/2010 15 Nộp tiền điện thoại tháng 12/2009 36.198 36.198
26/01/2010 17 Sắp xếp bàn giao ghế nhựa cho HS 90.000 90.000
26/01/2010 18 Mua vật liệu, tiền công sửa hành lang 1.715.000
1.715.00
0
Phát sinh 0 4.079.198 4.008.307 750.000 0 0 0 36.198 0 0
1.715.00
0 0 60.000 1.518.000 0
Cộng luỹ kế 0 4.079.198 4.008.307 750.000 0 0 0 36.198 0 0
1.715.00
0 0 60.000 1.518.000 0
Bằng
chữ :
Ngày 31/1/2010
Thủ
quỹ Kế toán Hiệu trưởng
Trang : 02
CÁC KHOẢN CHI CHIA RA
Trang : . . . . . . . . . . . . . .
Ngày
tháng
Số phiếu
DIỄN GIẢI
SỐ TIỀN 6200 6250 6500 6550 6600 6650 6700 6900 7000 7750
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Khen
thưởng
Phúc lợi
TT
Điện
T.sáng
Mua
VT-VPP
Điện
thoại
Hội nghò
phí
Công tác
phí
S.chữa
T.xuyên
Sửa chữa
lớn
Chi phí
N.vụ
Chi khác
Mua sắm
TS lớn
Tháng 02/2010
Số dư đầu kỳ
4.008.307
01/02/2010 1 Rút TGNH về nhập quỹ TM 5.000.000
06/02/2010 19 Nộp tiền điện thoại tháng 01/2010 76.575 76.575
26/02/2010 2 Thực thu tiền HP đợt 1 20.000.000
10/02/2010 21 Sửa tăng âm 160.000 160.000
24/02/2010 22 Sửa điện, mua đèn pin 166.000 166.000
27/02/2010 23 Làm cửa sắt cầu thang 9.641.000 9.641.000
27/02/2010 24 Trang trí Tết Nguyên đán 100.000 100.000
phát sinh 25.000.000 10.143.575 18.864.732 0 0 0 0 242.575 0 0 160.000 0 0 100.000 9.641.000
Cộng luỹ kế 25.000.000 14.222.773 18.864.732 750.000 0 0 0 278.773 0 0
1.875.00
0 0 60.000 1.618.000 9.641.000
Bằng
chữ :
Ngày 28/02/2010
Thủ
quỹ Kế toán Hiệu trưởng
Trang : 03
CÁC KHOẢN CHI CHIA RA
Trang : . . . . . . . . . . . . . .
Ngày
tháng
Số phiếu
DIỄN GIẢI
SỐ TIỀN 6200 6250 6500 6550 6600 6650 6700 6900 7000 7750
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Khen
thưởng
Phúc lợi
TT
Điện
T.sáng
Mua
VT-VPP
Điện
thoại
Hội nghò
phí
Công tác
phí
S.chữa
T.xuyên
Sửa chữa
lớn
Chi phí
N.vụ
Chi khác
Mua sắm
TS lớn
Tháng 03/2010
Số dư đầu kỳ
18.864.732
03/03/2010 26 Mua Angten tivi, mua trà 142.000 142.000
20/03/2010 27 Trả tiền sửa hệ thống nước nhà vệ sinh 717.000 717.000
20/03/2010 28 Mua chuyên chở phân chuồng 180.000 180.000
23/03/2010 29
Mua hoa, bánh kẹo Tết Nguyên đán
2010 1.400.000 1.400.000
24/03/2010 32
Nộp tiền điện thoại tháng 12/2009, tháng
01,02/2010 200.253 200.253
24/03/2010 33 Nộp tiền điện thoại ,02/2010(VNPT) 68.856 68.856
24/03/2010 34 Chuyên chở thùng rác 90.000 90.000
24/03/2010 35 Hỗ trợ trực Tết Nguyên Đán 285.000 285.000
24/03/2010 36
Hỗ trợ GV thuộc diện gđ chính sách nhân
dòp Tết 450.000 450000
25/03/2010 38 Hỗ trợ Tọa đàm 08/03 474.000 474.000
26/03/2010 39 Mua biên lai thu phí, lệ phí 151.250 151.250
phát sinh 0 4.158.359 14.706.373 0 450.000 0 151.250 269.109 474.000 90.000 717.000 0 0 2.007.000 0
Cộng luỹ kế 25.000.000 18.381.132 14.706.373 750.000 450.000 0 151.250 547.882 474.000 90.000 2.592.000 0 60.000 3.625.000 9.641.000
Bằng
chữ :
Ngày 31/3/2010
Thủ
quỹ Kế toán Hiệu trưởng
Trang : 04
CÁC KHOẢN CHI CHIA RA
Trang : . . . . . . . . . . . . . .
Ngày
tháng
Số phiếu
DIỄN GIẢI
SỐ TIỀN 6200 6250 6500 6550 6600 6650 6700 6900 7000 7750
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Khen
thưởng
Phúc lợi
TT
Điện
T.sáng
Mua
VT-VPP
Điện
thoại
Hội nghò
phí
Công tác
phí
S.chữa
T.xuyên
Sửa chữa
lớn
Chi phí
N.vụ
Chi khác
Mua sắm
TS lớn
Tháng 04/2010
Số dư đầu kỳ
14.706.373
06/04/2010 40 Mua trà 92.000 92.000
10/04/2010 43 Mua máy in, sửa máy vi tính 3.502.000
3.502.00
0
10/04/2010 44 Thay chốt cửa, sơn sửa cổng phụ 1.528.000 #######
17/04/2010 45 Trả tiền sửa tăng âm, loa 240.000 240.000
Cộng số phát sinh 0 5.362.000 9.344.373
3.502.000 0 0 0
1.768.00
0 0 0 92.000 0
Cộng luỹ kế 25.000.000 23.743.132 9.344.373 750.000 450.000 0 3.653.250 547.882 474.000 90.000 4.360.000 0 60.000 3.717.000 9.641.000
Bằng
chữ :
Ngày 30/4//2010
Thủ
quỹ Kế toán Hiệu trưởng
Trang : 05
CÁC KHOẢN CHI CHIA RA
Trang : . . . . . . . . . . . . . .
Ngày
tháng
Số phiếu
DIỄN GIẢI
SỐ TIỀN 6200 6250 6500 6550 6600 6650 6700 6900 7000 7750
Thu Chi Thu Chi Tồn quỹ
Khen
thưởng
Phúc lợi
TT
Điện
T.sáng
Mua
VT-VPP
Điện
thoại
Hội nghò
phí
Công tác
phí
S.chữa
T.xuyên
Sửa chữa
lớn
Chi phí
N.vụ
Chi khác
Mua sắm
TS lớn
Tháng 05/2010
Số dư đầu kỳ
9.344.373
04/05/2010 50 Mua trà uống nước 92.000 92.000
04/05/2010 51 Hỗ trợ GV dự tổng duyệt Đội .. 585.000 585.000
04/05/2010 53 Nộp tiền điện thoại tháng 03/2010 200.928 200.928
04/05/2010 56 Nộp tiền vào TKTG 20.000.000
10/05/2010 6 Thực thu học phí HK 2 26.200.000
10/05/2010 57 Hỗ trợ GV kiểm kê thư viện lần 2 630.000 630.000
10/05/2010 58 Hỗ trợ ĐH Chi bộ 200.000 200.000
24/05/2010 61 Chở vở từ PGD 40.000 40.000
26/05/2010 62 Chụp ảnh Hội nghò CBCC 380.000 380.000
26/05/2010 63 Mua lẳng hoa mừng ĐH Đảng bộ 250.000 250.000
27/05/2010 66 Mua quà tặng GV "Nhà giáo . . 220.000
220.000
27/05/2010 67 Nhận đề ktra HK 2 50.000
50.000
27/05/2010 69 Mua hoa tươi HN điển hình 120.000 120.000
27/05/2010 70 Mua hoa tươi ĐH Chi bộ 300.000 300.000
27/05/2010 71 Hỗ trọ Sắp xếp phần thưởng 160.000 160.000
28/05/2010 72 Công tác thu & qlý quỹ 1.386.000 1.386.000
phát sinh 26.200.000 24.613.928 10.930.445 0 0 0 0 200.928 0 90.000 0 0 1.215.000 3.108.000 0
Cộng luỹ kế 51.200.000 48.357.060 10.930.445 750.000 450.000 0 3.653.250 748.810 474.000 180.000 4.360.000 0 1.275.000 6.825.000 9.641.000
Bằng
chữ :
Ngày31/5/2010
Thủ
quỹ Kế toán Hiệu trưởng