Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Ket qua Olympic 16 Sinh 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.25 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>



2892 Trương Thị Phương Thảo THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 17.250 HCV


2851 Nguyễn Phan Thế Huân THPTchun Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 15.750 HCV


1246 Trần Thị Trúc Linh THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 15.650 HCV


1278 Đinh Đoan Thảo THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 15.500 HCV


2921 Trần Thục Yến THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 15.500 HCV


2890 Lê Ngơ Gia Thảo THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 15.500 HCV


2889 Nguyễn Thị Hoài Thanh THPT chuyên Lê Quý Đôn Đà Nẵng 15.500 HCV


2894 Đào Quốc Thịnh TH chun Kon Tum Kon Tum 15.250 HCV


2845 Vũ Ngọc Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 14.750 HCV


2842 Nguyễn Thùy Dương THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 14.750 HCV


1261 Đổ Đông Phú THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 14.750 HCV


2882 Nguyễn Thị Thanh Tâm THPT Chuyên Trần Hưng Đạo Bình Thuận 14.500 HCV


2834 Phan Việt Chinh THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hịa - Đồng Nai 14.500 HCV


1225 Hồ Nguyễn Hương Giang THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 14.500 HCV


2905 Hồng Nguyễn Phương Trinh THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 14.250 HCV



2884 Lê Ngọc Duy Tân THPTchuyên Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 14.250 HCV


1250 Từ Tiểu My THPT Mạc Đĩnh Chi TPHCM 14.250 HCV


1238 Võ Thị Kim Huệ THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 14.250 HCV


1247 Trần Nhựt Minh THPT Chun Tiền Giang Tiền Giang 14.250 HCV


1265 Nguyễn Dương Thảo Quyên THPT Trung Phú TPHCM 14.150 HCB


2881 Nguyễn Lý Minh Tâm THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa - Đồng Nai 14.000 HCB


1282 Nguyễn Thanh Thùy THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 14.000 HCB


3485 Hồ Trọng Nguyễn Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 14.000 HCB


2907 Hồng Minh Tuấn Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 14.000 HCB


1229 Phạm Thanh Hà THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 13.900 HCB


1244 Nguyễn Thị Thúy Liễu THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 13.750 HCB


3483 Nguyễn Thị Trà Giang Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 13.750 HCB


1264 Phan Ngọc Phú Quý THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 13.650 HCB


2885 Nguyễn Hải Tân THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 13.500 HCB


2838 Lại Minh Đức THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 13.500 HCB



2895 Võ Thành Thọ THPT TP Cao Lãnh Cao Laõnh 13.500 HCB


2912 Đặng Thị Hồng Vân THPT Hùng Vương Bình Phước 13.500 HCB


2911 Trần Thị Phương Uyên THPT Hùng Vương TPHCM 13.250 HCB


1221 Nguyễn Huỳnh Hạnh Dung THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 13.250 HCB


1217 Nguyễn Vương Bảo Anh THPT Nguyễn Công Trứ TPHCM 13.250 HCB


2855 Võ Ya Phương Khánh THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 13.250 HCB


1288 Đỗ Ngọc Trân THPT Mạc Đĩnh Chi TPHCM 13.150 HCB


1289 Nguyễn Thị Hải Như Trần Đại Nghĩa TPHCM 13.150 HCB


1254 Trần Thị Kim Ngân Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 13.000 HCB


2831 Nguyeãn Minh Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 13.000 HCB


2860 Tất Tiểu Linh THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 13.000 HCB


2869 Nguyễn Hoàng Nam THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 13.000 HCB


1267 Võ Hồng Sơn THPT Chun Tiền Giang Tiền Giang 13.000 HCB


1274 Cao Thị Phương Thảo THPT Chuyên Tiền Giang Tiền Giang 13.000 HCB


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1290 Traàn Đình Minh Trí THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 12.900 HCB


1284 Nguyễn Thị Minh Thy THPT Chuyên Long An Long An 12.750 HCD


1245 Nguyễn Ái Linh Thpt Chuyên Quốc Học Hueá 12.750 HCD


2886 Lê Văn Tấn THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 12.750 HCD


2849 Phạm Trung Hiếu THPT Trần Phú TPHCM 12.750 HCD


2850 Ngơ Đình Bảo Hồn THPT Chun Trần Hưng Đạo Bình Thuận 12.750 HCD


2859 Võ Thị Mỹ Lân THPT Chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 12.750 HCD


2853 Cù Gia Huy Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 12.750 HCD


2891 Nguyễn Thị Bích Thảo TH chuyên Kon Tum Kon Tum 12.750 HCD


1294 Trần Văn Quang THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 12.750 HCD


2920 Nguyễn Thị Như Ý THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 12.500 HCD


2830 Phạm Ngọc Minh An Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 12.500 HCD


2841 Trịnh Đình Dương THPT Hùng Vương Bình Phước 12.500 HCD


1249 Trương Hà My THPT Chuyên Long An Long An 12.500 HCD


1260 Lê Thị Kim Nhung Thpt Chuyên Quốc Học Huế 12.500 HCD



2878 Phan Nguyễn Hồng Phương THPT chun Lý Tự Trọng Cần Thơ 12.500 HCD


2829 Nguyễn Thảo An THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Vónh Long 12.500 HCD


2902 Bùi Huỳnh Thu Trang Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 12.500 HCD


2870 Nguyễn Thị Khánh Ngâu Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 12.500 HCD


1248 Huỳnh Lê Minh THPT Chuyên Vị Thanh Haäu Giang 12.450 HCD


1234 Lê Trần Thị Ngọc Hậu Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 12.250 HCD


1228 Võ Thị Diễm Hà Trần Đại Nghĩa TPHCM 12.250 HCD


2917 Lê Quốc Vũ THPT Hùng Vương TPHCM 12.250 HCD


1262 Nguyễn Ngọc Quang THPT Nguyễn Cơng Trứ TPHCM 12.250 HCD


1226 Trần Thị Thu Hà THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm Tam Kỳ 12.250 HCD


2865 Phạm Thị Ngọc Mai Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 12.250 HCD


2862 Nguyễn Trường Luân Phổ thông Năng Khiếu TPHCM 12.250 HCD


1231 Võ Tường Hân THPT Nguyễn Thị Minh Khai TPHCM 12.100 HCD


2876 Cao Nguyễn Hoài Phong THPT chuyên Lý Tự Trọng Cần Thơ 12.000


2898 Đặng Hồng Thương THPT Hùng Vương Bình Phước 12.000



1222 Nguyễn Hữu Thùy Dương THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 12.000


2840 Nguyễn Ánh Dương THPT chuyên Quang Trung Bình Phước 12.000


1235 Mai Văn Hiếu THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 12.000


1237 Hồ Thị Kim Hồng THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 12.000


2899 Phạm Thị Phương Thuý THPT chuyên Hoàng Lê Kha Tây Ninh 11.750


1263 Nguyễn Minh Quang THPT Trung Phú TPHCM 11.750


1280 Tống Thị Thơm THPT Trung Phú TPHCM 11.750


1273 Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 11.750


2858 Trần Duy Lâm THPT Nguyễn Hữu Cầu TPHCM 11.500


1299 Đoàn Thảo Uyên Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 11.500


1292 Trương Ngọc Trinh THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 11.500


2873 Phạm Tài Nhân THPT Bùi Thị Xuaân TPHCM 11.500


1243 Phan Thị Ngọc Lan THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 11.250


2887 Lê Minh Thắng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Nha Trang 11.250


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




2863 Nguyễn Công Luận THPTchun Nguyễn Đình chiểu Đồng Tháp 11.250


1293 Trần Thùy Trinh THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 11.250


1257 Lục Bội Ngọc THPT Mạc Đónh Chi TPHCM 11.200


1240 Lê Tiến Hùng THPT chuyên Lê Quý Đôn Quy Nhơn 11.000


1302 Nguyễn Đặng Vĩnh Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú Yên 11.000


2913 Đặng Thị Tường Vi Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 11.000


2848 Tôn Thất Hiệp THPT chuyên Lê Q Đơn Đà Nẵng 11.000


2915 Phạm Quang Vũ THPT Krông Nô Đăk Nông 10.750


1268 Huỳnh Minh Tâm THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 10.750


1242 Nguyễn Đăng Sao Kh THPT Chun Thăng Long Đà Lạt 10.750


1287 Võ Thị Bảo Trân THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 10.750


1258 Trần Ngô Thế Nhân Thpt Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt Kiên Giang 10.750


2852 Hồ Trần Thanh Hữu THPT Trần Phú TPHCM 10.750


2908 Lê Văn Tuấn THPT Hai Bà Trưng Huế 10.750


2909 Nguyễn Ngọc Tuấn THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 10.500



2914 Nguyễn Quang Vónh THPT Hai Bà Trưng Huế 10.500


2880 Bùi Phương Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân TPHCM 10.500


1236 Trương Quang Hiếu THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 10.500


1219 Tơ Ngọc Đăng THPT Chuyên Thăng Long Đà Lạt 10.500


2861 Nguyễn Mai Hà Linh Trường THPT Phan Châu Trinh Đà Nẵng 10.500


2871 Đinh Hồng Ngọc THPT Lê Quý Đôn TPHCM 10.500


1259 Đào Lê Hạ Nhiên Nguyễn Thượng Hiền TPHCM 10.250


2901 Trần Thị Diễm Trang Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 10.250


2832 Nguyễn Đinh Bảo Bảo THPT Hùng Vương TPHCM 10.250


1276 Hà Hiếu Thảo Gia Định TPHCM 10.250


2839 Tạ Thị Thùy Dung THPT Trần Phú TPHCM 10.250


2854 Nguyễn Lâm Khang THPT Nguyễn Hữu Hn TPHCM 10.250


1218 Phạm Văn Bôn THPT chuyên Lê Khiết Quảng Ngãi 10.250


1272 Nguyễn Trung Thành THPT Trần Hưng Đạo Đăk Nông 10.250


1253 Trương Tuyết Ngân THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu Long Xuyên-An Gian 10.250



2893 Lê Hoàng Thiên THPT chun Hồng Lê Kha Tây Ninh 10.250


1291 Nguyễn Việt Trinh THPT Chuyên Bến Tre Bến Tre 10.200


2875 Vũ Đại Phong THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 10.000


1241 Trần Hoàng Huy Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hoà, Phú Yên 10.000


2872 Đỗ Thị Ngọt THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 9.750


1223 Trần Thiết Duy THPT Chuyên Lê Hồng Phong TPHCM 9.750


2867 Phạm Thị Ngọc Mỹ Thpt Nguyễn Hữu Tiến TPHCM 9.750


2868 Nguyễn Phúc Mỹ Thpt Phú Nhuận TPHCM 9.750


1295 Nguyễn Trần Thanh Tư THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 9.750


1296 Lê Thanh Tuấn Gia Định TPHCM 9.750


1271 Sơn Duy Thanh THPT Chuyên Trà Vinh Trà Vinh 9.650


3484 Phùng Thụy Kim Hoàng Chuyên Phan Ngọc Hiển Cà Mau 9.500


1277 Nguyễn Hồng Thịnh THPT Nguyễn Cơng Trứ TPHCM 9.500


2866 Phạm Thị Tuyết Mai THPT Nguyễn Hiền TPHCM 9.500


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1216 Trần Thị Phương Anh Trần Đại Nghĩa TPHCM 9.250


2897 Lê Kim Thuận THPT Võ Thị Sáu TPHCM 9.250


1266 Nguyễn Đình Sơn Thpt Chu Văn An Đăk Nông 9.050


2879 Nguyễn Minh Qui THPT Nguyễn Hữu Huân TPHCM 9.000


2843 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Thpt Chuyên Hùng Vương Pleiku - Gia Lai 9.000


2856 Lê Anh Kiệt Thpt Trần Quang Khaûi TPHCM 9.000


1224 Lương Thị Kỳ Duyên Chuyên Lương Văn Chánh Tuy Hồ, Phú n 8.750


1255 Nguyễn Ai Bảo Ngọc Thpt Chuyên Quốc Học Huế 8.750


2874 Hà Nguyễn Ý Nhi THPT Nguyễn Hữu Hn TPHCM 8.750


1279 Ngô Quốc Thịnh THPT Chuyên Vị Thanh Hậu Giang 8.750


2883 Nguyễn Minh Tân THPT TP Cao Lãnh Cao Lãnh 8.750


2833 Hồ Thị Ngọc Bi THPT Hai Bà Trưng Huế 8.750


1269 Trịnh Thanh Tâm THPT Củ Chi TPHCM 8.700


1300 Bùi Quang Văn Gia Định TPHCM 8.250


1301 Trần Đỗ Lâm Viên THPT Chun Long An Long An 8.250



2903 Nguyễn Thị Thúy Trang Thpt Phú Nhuận TPHCM 8.000


1285 Nguyễn Thị Như Tiên THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 8.000


1227 Nguyễn Thị Thu Hà THPT Củ Chi TPHCM 7.750


1239 Lê Thanh Hùng THPT chuyên Hùng Vương Bình Dương 7.750


1283 Nguyễn Thị Thu Thủy THPT KonTum Kon Tum 7.750


1220 Nguyễn Văn Đức THPT Trần Hưng Đạo Đăk Nơng 7.500


1297 Lê Văn Tuyến THPT Chuyên Nguyễn Du Đắk Lắk 7.500


2906 Lê Thị Thanh Trúc THPT Võ Thị Sáu TPHCM 7.000


2836 Lâm Quốc Cường THPT Chuyên Bạc Liêu Bạc Liêu 7.000


1230 Nguyễn Dương Hồng Hải THPT Nguyễn Huệ TPHCM 6.750


2916 Đinh Trần Vũ THPT Lưu Văn Liệt Vónh Long 6.750


2837 Trần Chi Dinh THPT Nguyễn Hiền TPHCM 6.250


1281 Vũ Nguyễn Thanh Thúy THPT chuyên Lê Quý Đôn Phan Rang-Tháp Cha 6.000


1298 Trần Bích Tuyền THPT Củ Chi TPHCM 6.000


2857 Lê Phùng Sơn Lâm THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 6.000



1270 Vòng Cẩm Thạch THPT Nguyễn Huệ TPHCM 5.950


2900 Nguyễn Hữu Kỳ Trân THPT Lưu Văn Liệt Vĩnh Long 5.750


2846 Hoàng Hải THPT Võ Thị Sáu TPHCM 5.500


2888 Nguyễn Thị Đan Thanh THPT An Lạc TPHCM 5.500


1251 Hồng Nam Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 5.000


1252 Vuõ Thị Thanh Nga THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 5.000


1303 Nguyễn Thị Mỹ Xuân THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 4.750


2864 Nguyễn Thị Tuyeát Ly THPT Pleiku Pleiku - Gia Lai 4.750


1232 Trương Thị Diệu Hằng Thpt Chu Văn An Đăk Noâng 4.700


1233 Mai Anh Hào Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 4.500


2904 Đinh Thị Huyền Trang Thpt Trần Quang Khaûi TPHCM 4.250


1275 Võ Phan Thanh Thảo Trường THPT Chu Văn An Phan Rang-Tháp Cha 4.000


2919 Trần Thị Khánh Vy THPT Nguyễn Hiền TPHCM 3.750


2896 Nguyễn Thị Minh Thư Thpt Phú Nhuận TPHCM 3.250


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>SBD</b>

<b>HỌ</b>

<b>TÊN</b>

<b> TÊN TRƯỜNG</b>

<b>TỈNH</b>

<b>TỔNG ĐIỂM GIẢI</b>




1256 Lý Kim Ngọc THPT Nguyễn Huệ TPHCM 3.100


1286 Nguyễn Thụy Ngọc Trâm THPT. Nguyễn Khuyến TPHCM 2.500


2847 Huỳnh Thị Minh Hậu THPT An Laïc TPHCM 2.500


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×