Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.47 MB, 17 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
alarm / @"A; (n)đồng hồ báo thức
lead-led-led (v)dẫn, dắt
arrive / @"I (v)đến
arrival
plough / U / (v/n) cày, cái cày
harrow / "&@U/ (v/n)bừa, cái bừa
take a rest nghỉ giải lao
peasant / "@ (n)nông dân
continue /@"I;/ (v)tiếp tuïc
field /; (n)cánh đồng
repair /I"@ (v)sửa chữa
pump /V (v)bơm ( nước)
transplant /A;"A; (v)bứng trồng
a plot of land mảnh đất
plan /& (n)kế hoạch
love + v-ing (gerund)/V (v)
scan the passage đọc quét
make a note ghi chuù
(daily) routine /;"; (n)(công việc) thường lệ
B. Speaking
timetable /tAIm"teIbl/ (n)thời gian biểu
civic education/ "IIZ;"IS@(n)giáo dục văn hoá
information technology/ I@"IS@(n)công nghệ thông tin
maths tốn học
physics / "II (n)vật lý học
literature / "I@@S@(n)văn học
chemistry / "II/ (n)hố học
physical education giáo dục thể chất
geography Z;"Q@I/ (n)địa lý học
history / "I@I/ (n)sử học
C. Listening
hear
cyclo driver /I@UI@U/ (n)người đạp xích lơ
decide /I"I (v)quyết định
decision /I"IZ@ (n)
statement / "I@ (n)lời phát biểu
true /;/ (adj) right
false /O;Q (adj)wrong
passenger / "&IZ@ (n)hành khách
immediately / I";I@I/ (adv)tức thì, lập tức
take turn luân phiên, thay phiên nhau
occupation / QU"IS@ (n)nghề nghiệp
D. Writing
connector /@"@ (n)từ nối câu
forget /@" (v)# remember
on that day
quite /I (adv)hơi, khá
take off # land
on time đúng giờ
air-hostess / "@UI (n)nữ tiếp viên hàng không
serve ( lunch) /3; (v)phuïc vuï
shake / SI (v)lắc mạnh
fasten / "A;@ (v)thắt chặt
fasten seat beltsthen rồi thì
dip chúc (đầu) xuống
realize / ";@I ( v)nhaän ra
be in danger / "IZ@ gặp nguy hiểm
scream ( in panic)/; (v)kêu la (vì sợ)
gain /I (v)đạt được
pilot / "I@ (n)phi công
announce / @"U (v)thông báo
experience / e"I@I@ (n)việc đã từng xảy ra,
kinh nghiệm
fire exit (n)lối thoát hiểm khi hoả hoạn
cough /QO; (v)ho
choke /S@U (v)ngộp thở
fire brigade /I"I (n)đội cứu hoả
(seriously) hurt/3; (p.p)bị thương nặng
E. Language focus
catch /&S/ (v)bắt được
fisherman / "IS@@ (n)ngư dân
instead of + gerund/ I"e (prep)thay vì
rubbish / "VIS/ (n) raùc
spend time / money +gerund tiêu tốn thời gian/ tiền bạc
entertainment / e@"I@ /(n)giải trí
health problems/T / (n)vấn đề sức khoẻ
hobby / "QI / (n)sở thích
such as như là
so on vân vân
international / I@"&S@@ / (adj)quốc tế
language / "&NIZ / (n)ngôn ngữ
like + v-ing
one of the một trong những
enjoy / I"ZOI / (v)say mê
flat /& / (n)căn hộ
narrow / "&@U / (adj)hẹp
crowded /UI / (adj)đơng đúc
traffic / "&I / (n)giao thông
stuck /V / (adj) bò tắc, bị kẹt
weight /I / (n)trọng lượng
shopper / "SQ@ / (n)người mua sắm
attitude / "&I; / (n)thái độ
opinion / @U"I@ / (n)yù kiến
safety / "II / (n)sự an tồn
B. Speaking
rearrange / rI@"IZ/ (v)sắp xếp lại
practise / "&I / (v)thực hành, luyện tập
stay at home (exp)
special / "S@ / (adj)đặc biệt
awful / awful / (adj)kinh khủng
tired /I@ / (adj)mệt mỏi
sick /I / (adj)bệnh
headache / "I / (n)bệnh nhức đầu
backache // (n)bệnh đau lưng
toothache // (n)đau răng
C. Listening
semester /I"@ / (n)học kỳ
have a drink // (exp) uoáng
plan /& / (v)dự định
D. Writing
on occasion / @"IZ@ / (exp) nhân dịp,
provide /@"I / (v)cung caáp=supply
address / @"e / (n)địa chỉ
marital status / "&I@ "I@ / (n)tình trạng hôn nhân
in capitals (exp) bằng chữ viết hoa
sign /I / (v)ký tên
male /I (n)nam giới
female / ";I (n)ữ giới
E. Language focus
marvelous / "A;@@ / (adj)wonderful
nervous / "3;@ / (adj)hồi hộp, căng thẳng
avoid / @"OI / (v)tránh
have trouble / "V@ / (exp) gặp khó khăn
practise / "&I / (v)thực hành, luyện tập
consider /@"I@ / (v)cân nhắc (suy nghó)
enjoy / I"ZOI / (v) say mê
mind /I / (v)quan tâm, phiền loøng
suggest /@"Ze / (v)gợi ý, đề nghị
stop /Q / (v)ngưng không làm tiếp
threaten / "T@ / (v)đe doạ
agree / @"; / (v)đồng ý
scientist / "I@I / (n)khoa hoïc gia
scientific /I@"II / (adj)thuộc khoa học
specialization / %S@I"IS@ / (n)chuyên môn
receive /I"; / (v)nhận được
*brilliant / "I@ / (adj)
*mature /@"U@ / (adj)
*harbour / "A;@ / (v)
career /@"I@ / (n)occupation
save money // tiết kiệm
tutor / ";@ / (n)gia sö
interrupt / I@"V / (v)làm gián đoạn
realize / ";@I / (v)thực hiện
in spite of // (exp) mặc dù
earn ( a degree) / 3; / (v)
from then on // (exp) từ đó về sau
research /I"3;S";3;S / (n)việc nghiên cứu
tragic / "&ZI / (adj)bi thaûm
position /@"IS@ / (n)vị trí, chức vụ
award / @"O; / (v)tặng thưởng
ease /; / (v)làm dịu
human / ";@ / (n)nhân loại, loài ngươi
humanitarian /;&I"@I@ / (adj)nhân đạo
come true // (exp)trở thành hiện thực
strong-willed / (adj)coù ý chí mạnh mẽ
ambitious / &"IS@ / (adj)có tham vọng
humane /;"I / (adj)có lịng nhân đạo, nhân từ
B. Speaking
hobby / "QI / (n)sở thích
appearance / @"I@@ / (n)ngoại hình
experience / I"I@I@ / (n)kinh nghieäm
imagine / I"&ZI / (v)tưởng tượng
interview / "I@; / (v)phoûng vấn
C. Listening
champion / "S&I@ / (n)nhà vô địch
diploma /I"@U@ / (n)chứng chỉ(sau khố học)
romantic /@U"&I / (adj)lãng mạn
D. Writing
curriculum vitae/@"IU@ / (n)bản lí lịch
detail /I"I";I / (n)chi tiết
attend / @" / (v)tham dự
tourist guide / "U@II / (n)hướng dẫn viên du lịch
travel agency / "&"IZ@I / (n)công ty lữ hành
work as /3; (v)àm việc ( nghề nghiệp)
E. Language focus
pan /& / (n)cái xoong, chảo
mat /& / (n)tấm chiếu
sand /& / (n)cát
bench /S / (n)băng ghế dài
A. Readings
other / "VD@ / (adj)khaùc
enjoy /I"ZOI / (v)thích thú
job /ZQ / (n)công việc
-disabled /I"I@ /(adj)
deaf / / (adj)điếc
-dumb /V / (adj)
-mentally retarded/I"A;I /(adj)
prevent--- from/I" / (v)phòng tránh
opposition / Q@"IS@ / (n)sự phản đối
opposed (to) / @"@U / (v)phản đối
believe /I"; / (v)tin tưởng
belief /I"; / (n)nieàm tin
attend / @" / (v)tham dự
realize / ";@I / (v)nhaän ra
effort / "e@ / (n)nỗ lực
-time consuming// (adj)
consume /@"; / (v)tiêu thụ
raise /I / (v)giơ cao
finger / "IN@ / (n)ngón tay
-demonstration/@"IS@ /(n)
add / & / (v)coäng
subtract /@"& / (v)trừ
proud of /U / (adj)tự hào
humorous / ";@@ / (adj)khôi hài
angry / "&NI / (adj)giận dữ
suspicious /@"IS@ / (adj)nghi ngờ
admiring / @"I@IN / (adj)đáng khâm phục
B. Speaking
oral test / "O@ / kiểm tra miệng
examination / I%&I"IS@ / (n)kyø thi
then / De / (adv)lúc đó, vậy thì
to be honest / "QI / (exp)thực lịng mà nói
break /I / (n)giờ giải lao
C. Listening
photograph / "@U@A; / (n)tấm hình
photographer /@U"Q@@ / (n)nhiếp ảnh viên
photography /@"Q@I / (n)nghệ thuật nhiếp ảnh
photographic /@U@"&I / (adj)thuộc nhiếp ảnh
photogenic /@U@"ZeI / (adj)lên ảnh đẹp
join /ZOI / (v)gia nhaäp
fascinate / "&II / (v)mê hoặc, làm say mê
fascinated / "&III / (p.p)
professional // (adj)chuyên nghiệp
calm s.o down /A; / (v)xoa dịu, dỗ dành
surroundings /@"UINz / (n)vùng phụ cận
deaf / / (adj)
sorrow / "Q@U / (n)nỗi buồn
mute /; / (adj)dumb
passion / "&S@ / (n)niềm say mê
exhibition / II"IS@ / (n)cuộc triển lãm
exhibit / I"II/ (v)
labourer / "I@@ / (n)người lao động
stimulate / "IUI / (v)kích thích, khích lệ
escape / I"I / (v)thoát khỏi
D. Writing
native / "II / (adj)bản địa
air-conditioned// (adj)có điều hồ khơng khí
advertisement / @"3;I@ / (n)mục quảng cáo
complaint /@"I /(n) lời phàn nàn
complain /@"I / (v)
resolution /@";S@ / (n)giải pháp
look forward to + v-ing (v)trông chờ
contact /@"& / (v)tiếp xúc, liên lạc
E. Language focus
injured / "IZ@ / (adj)bị thương
poor /U@ / (adj)nghèo
sick /I / (adj)bệnh
unemployed /VI"OI / (adj)thất nghiệp
young /VN / (adj)trẻ
scene /; / (n)phong caûnh
scenic / ";I / (adj)thuộc phong cảnh
prepare /I"@ / (v)chuẩn bị
produce /@"; / (v)sản xuất
receive /I"; / (v)
foreign / "QI / (adj)
miraculous /I"&U@ / (adj)kỳ lạ, huyền diệu
device /I"I / (n)dụng cụ
appropriate / @"@UI@ / (adj)thích hợp
capable (of) / "I@@ / (adj)có khả năng
calculate / "&UI /(v) tính tốn
add / & / (v)
subtract /@"& / (v)
multiply / "VII / (v)nhaân
divide /I"I / (v)chia
accuracy / "&U@@I / (n)sự chính xác
collection /@"eS@ / (n)bộ sưu tập
-magical / "&ZI@ / (adj)
document / "QU@ / (n)tài liệu
-interact / I@"& / (v)
entertainment / e@"I@ / (n)sự giải trí
relax /I"& / (v)thư giãn
programme / "@U& / (n)chương trình
strange /IZ / (adj)xa laï
B. Speaking
performance /@"O;@ / (n)cuộc biểu diễn
send – sent – sent// (v)
receive /I"; / (v)
quickly / "II / (adv) một cách nhanh chóng
allow / @"U / (v)permit
transmit /A;"I& /(v)chuyển giao, truyền
process /@" / (v)tiến hành, sử lí
store /O / (v)lưu trữ
hold /@U / (v)tổ chức
design /I"I / (v)thieát keá
as soon as possible (exp) càng sớm càng tốt
participant /@"II@ / (n) người tham dự
C. Listening
cell phone / "e@U / (n)
camcorder / "&O;@ / (n)camera +recorder
worried / "VI / (v.p)lo lắng
memory / "@I / (n)trí nhớ, ký ức, kỷ niệm
refused /I"; d/ (v.p)khước từ, từ chối
excuse / I"; / (n)lời bào chữa, (viện) cớ
headache / "I / (n)
decide /I"I / (n)
D. Writing
instruction / I"VS@ / (n)sự hướng dẫn
operate / "Q@I / (v)làm hoạt động, kích hoạt
lift /I / (v)nâng lên
insert / I"3; / (v)chèn vào
press /pres/ (v)
require /I"I@ / (v)cần, đòi hỏi
emergency / I"3;Z@I / (n)sự khẩn cấp
obtain / @"I / (v)đạt được, thu được
make sure / SU@ / (exp) phải đảm bảo là
select /I" / (v)lựa chọn
adjust / @"ZV / (v)điều chỉnh
lotus / "@U@ / (n)hoa sen
picturesque /IS@"/ (adj)đẹp như tranh
resort /I"O; / (n)khu nghỉ dưỡng
altitude / "&I; / (n)cao độ
waterfall / "O;@O; / (n)thaùc
bank /&N / (n)bờ (sông)
term /3; / (n)semester
come to an end// (exp)
on occasion / @"IZ@ / (exp)
rock /Q / (n)đá
cave /I / (n)hang động
suppose /@"@U / (v)cho raèng
campfire // (n)
permission /@"IS@ / (n)sự cho phép
permit /@"I / (v)
let s.o + v (without to) (v)để cho ai làm gì
persuade /@"I / (v)thuyết phục
inform / I"O; / (v)thông báo
geography /Z;"Q@I / (n)địa lý học
relax /I"& / (v)
destination /I"IS@ / (n)nơi đến
B. Speaking
sundeck /V dek/ (n)
sunburnt /V3; / (adj)bị rám nắng
suffer / "V@ / (v)chịu đựng
C. Listening
glorious / "O:I@ / (adj)huy hoàng, rực rỡ
destination /I"IS@ /(n)
delicious /I"IS@ / (adj)ngon
spacious / "IS@ / (adj)rộng rãi
guitar /I"A; / (n)
left-over // (n)thức ăn thừa
botanical garden/@U"&I@ / (n)vườn bách thảo
D. Writing
confirmation /Q@"IS@ / (n)sự xác nhận
confirm /@"3; / (v)
pick s.o up // (v)đón
convenient /@";I@ / (adj)thuận tiện
convenience /@";I@ / (n)
as soon as possible/ "QI@ / (exp)
prepare /I"@ / (v)chuaån bị
fortunately / "O;S@I/ (adv) may mắn
wait (for) /I / (v)
bunch /VS / (n)buồng (chuối)
mango / "&N@U / (n)xồi
accept /@" / (v)chấp nhận
pagoda /@"@U@ / (n)chùa
term /3; / (n)semester /I"@/
channel / "S&@ / (n)kênh truyền hình
population /QU"IS@ / (n)dân số
development /I"E@@ / (n)sự phát triển
adventure /@"S@ / (n)cuộc phiêu lưu
return /I"3; / (v)trở về
punishment / "VIS@ / (n)sự trừng phạt
comment / "Q@" /(n/v)bình luận
comedy / "QII / (n)
news /; / (n)
folk song /@U / (n)daân ca
documentary / %QU"@I / (adj)tài liệu
drama / "A;@ / (n)play
culture / "VS@ / (n)văn hoá
vs. (versus) / "3;@ / (prep)đấu với
recommend /@" / (v)giới thiệu, tiến cử
B. Speaking
provide /@"I / (v)cung cấp
receive /I"; / (v)tiếp nhận
aurally / "O;@I / (adv) through ears
present /I" / (v)trình bày, giới thiệu
visually / "IZ;@I / (adv) through eyes
deliver /I"I@ / (v)phân phối
in common / "Q@ / (exp) cùng chung
distinctive /I"INI / (adj)phân biệt
feature / ";S@ / (n)nét đặc trưng
C. Listening
healthy / "TI / (adj)khoẻ mạnh, lành mạnh
health /T / (n)sức khoẻ
cloudy / "UI / (adj)đầy mây, u ám
cloud /U/ (n)
because of + noun
in spite of + noun
happen / "&@ / (v)tình cờ, xảy ra
leave – left – left/; (v)
advantage /@"A;IZ /(n) thuận lợi
disadvantage // (n)
passive / "&I / (adj)thụ động
encourage /I"VIZ / (v)khuyến khích
present /I" / (v)trình bày, giới thiệu
entertain / e@"I / (v)giải trí, tiêu khiển
increase / I"; / (v)gia tăng
aware of / @"@ / (adj)ý thức về
responsibility /IQI"IItI /(n) trách nhiệm
violent / "I@@ / (adj) bạo lực
violence / "I@@ / (n)
interfere / I@"I@ / (v)xen vào, làm gián đoạn
E. Language focus
destroy /I"OI / (v)phá huỷ
voice /OI / (n)giọng nói
make a mistake (exp) măc’sai laàm
wildlife /"II / (n)đời sống hoang dã
cancel / "&@ / (v)huỷ bỏ
manage s/ "&IZ / (v)xoay sở
produce /@"; / (v)sản xuất
village / "IIZ / (n)ngôi làng
villager /"IIZ@ / (n)make ends meet// (exp)
straw /O; / (n)rơm rạ
mud /V / (n)buøn
shortage / "SO;IZ / (n)sự thiếu thốn
manage / "&IZ / (v)
college / "QIZ / (n)trương cao đẳng, đại học
wish /IS / (n)
introduce / I@"; / (v)giới thiệu
result in /I"V / (v)dẫn đến, kết quả là
-bumper / "V@ / (adj)
cash crop /&S / (n)
export / I"O: / (v/n)xuất khẩu
entertainment / e@"I@ /(n)
thanks to (prep)nhờ bởi
author / "O;T@ / (n)writer
improve / I"; / (v)cải thiện, cải tiến
effect /I" / (n)hiệu quả
B. Speaking
possible / "QI / (adj)có thể
widen / "I@ / (v)mở rộng
resurface / rI"3;I/ (v)trải lại (mặt đường)
medical / "I@ / (adj)thuộc y học, y tế
canal /@"& / (n)kênh, sông đào
muddy / "VI / (adj)bùn lầy
flooded /VId / (adj)bị ngập lụt
cart /A; / (v)chở bằng xe bò, ngựa
C. Listening
difference / "I@@ / (n)sự khác biệt
resort /I"O; / (n)khu nghỉ dưỡng
suburb / "V3; / (n)ngoại ô
replace /I"I / (v)thay thế
there used to be// (exp) đã từng có
restaurant / "@@Q /(n)nhaø haøng
D. Writing
turn /3; / (v)rẽ, quẹo
bridge /IZ / (n)cái cầu
opposite / "Q@I / (prep)đối diện
enclose / I"@U / (v)gởi kèm theo
follow / "Q@U / (v)theo sau
direction /I"S@ / (n)sự hướng dẫn
E. Language focus
couch /US / (n)trường kỷ, đi văng
mouse /U / (n)con chuoät
bowl /@U / (n)cái bát
bone /@U / (n)xương
put on (v)mặc vào
It takes/took s.o time to do s.th mất bao lâu
Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng
minh, nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều
năm kinh nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường
Đại học và các trường chuyên danh tiếng.
I. Luyện Thi Online
- Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh
tiếng xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý,
Hóa Học và Sinh Học.
- Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên
Toán các trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ
An và các trường Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh
Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn.
II. Khoá Học Nâng Cao và HSG
- Tốn Nâng Cao THCS: Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các
em HS THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học
tập ở trường và đạt điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- Bồi dưỡng HSG Tốn: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ
Hợp dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê
Bá Khánh Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc
Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đơi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
III. Kênh học tập miễn phí
- HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp
12 tất cả các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm
mễn phí, kho tư liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập,
sửa đề thi miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ
Văn, Tin Học và Tiếng Anh.
Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90%
Học Toán Online cùng Chuyên Gia