Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 1
<b>CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC </b>
<b>Câu 1. </b> Theo định nghĩa trong sách giáo khoa:
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số ytan x có tập xác định là .
C. hàm số ycot x có tập xác định là .
D. hàm số ysin x có tập xác định là .
<b>Câu 2. </b> Xét trên tập xác định thì:
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là
A. hàm số ysin xlà hàm số chẵn.
B. hàm số ycos x là hàm số chẵn.
C. hàm số ytan x là hàm số chẵn.
D. hàm số ycot x là hàm số chẵn.
<b>Câu 4. </b> <b>Cho biết khẳng định nào sau đây là sai? </b>
Xét trên tập xác định thì:
A. hàm số ycos xlà hàm số lẻ.
B. hàm số ysin x là hàm số lẻ.
C. hàm số ytan x là hàm số lẻ.
D. hàm số ycot x là hàm số lẻ.
<b>Câu 5. </b> Ta có:
Xét trên tập xác định thì:
A. hàm số lượng giác ln đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2
B. hàm số ycos x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
C. hàm số ytan x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
<b>Câu 6. </b> Xét trên tập xác định thì:
A. đồ thị hàm số lượng giác đi qua gốc tọa độ.
B. đồ thị hàm số ysin x đi qua gốc tọa độ.
C. đồ thị hàm số ycos x đi qua gốc tọa độ.
D. đồ thị hàm số ycot x đi qua gốc tọa độ.
<b>Câu 7. </b> Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. hàm số lượng giác luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
B. hàm số ycos x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub></sub>
<sub></sub>
.
C. hàm số ytan x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
D. hàm số ycot x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub></sub>
.
<b>Câu 8. </b> Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy?
A. ysin x. B. ycos x.
C. ytan x. D. ycot x.
<b>Câu 9. </b> Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác tuần hồn với chu kì 2.
B. hàm số ysin x tuần hồn với chu kì 2.
C. hàm số ycos x tuần hồn với chu kì 2.
D. hàm số ycot x tuần hoàn với chu kì 2.
<b>Câu 10. </b> Xét trên một chu kì thì đường thẳng ym (với 1 ) luôn cắt đồ thị: m 1
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 3
C. hàm số ycos x tại duy nhất một điểm.
D. hàm số ycot x tại duy nhất một điểm.
<b>Câu 11. </b> Xét trên tập xác định thì:
A. hàm số lượng giác ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số ysin x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số ytan x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số ycot x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
<b>Câu 12. </b> Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. ysin x. B. ycos x.
C. ytan x. D. ycot x.
<b>Câu 13. </b> Trên khoảng 7 ; 5
2 2
<sub></sub>
<sub></sub>
, hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?
A. ysin x. B. ycos x.
C. ytan x. D. ycot x.
<b>Câu 14. </b> Các hàm số ysin x, ycos x, ytan x, ycot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng
nào sau đây?
A. 2 ; 3
2
<sub></sub>
<sub></sub>
. B.
3
;
2
<sub></sub>
<sub></sub>
.
C. ;
2
<sub></sub>
<sub></sub>
. D. 2; 0
<sub> </sub>
<sub></sub>
.
<b>Câu 15. </b> Hàm số y 5 3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
C.
<b>Câu 16. </b> Hàm số y 5 4 cos x3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
C.
<b>Câu 17. </b> Trên tập xác định, hàm số ytan xcot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
C.
2
chỉ có các nghiệm là:
A. x k2
4
và x 5 k2
4
(k ).
B. x k2
4
và x 5 k2
4
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 4
C. x k2
4
và x 3 k2
4
(k ).
D. x k2
4
và x 5 k2
4
(k ).
<b>Câu 19. </b> Phương trình cos x 6
2 2
chỉ có các nghiệm là:
A. x k2
3
và x 2 k2
3
(k ).
B. x k2
6
và x 5 k2
6
(k ).
C. x 5 k2
6
và x 5 k2
6
(k ).
D. x k2
3
và x k2
3
(k ).
<b>Câu 20. </b> Phương trình tan x 6
3 2
chỉ có các nghiệm là:
A. x k
6
(k ). B. x k
6
(k ).
C. x k
3
(k ). D. x k
3
(k ).
<b>Câu 21. </b> Phương trình cot x 12
2
chỉ có các nghiệm là:
A. x k
6
(k ). B. x k
6
(k ).
C. x k
3
(k ). D. x k
3
(k ).
<b>Câu 22. </b> Phương trình sin xcos x chỉ có các nghiệm là:
A. x k
4
(k ). B. x k2
4
(k ).
C. x k
4
và x k
4
(k ). D. x k2
4
và x k2
4
(k ).
<b>Câu 23. </b> Phương trình tan xcot x chỉ có các nghiệm là:
A. x k2
4
(k ). B. x k
4
(k ).
C. x k
4 2
(k ). D. x k
4 4
(k ).
<b>Câu 24. </b> Phương trình 2
4sin x chỉ có các nghiệm là: 3
A. x k2
3
và x k2
3
(k ). B. x k
3
và x k
3
(k ).
C. x k
6
và x k
6
(k ). D. x k2
6
và x k2
6
(k ).
<b>Câu 25. </b> Phương trình 2
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 5
A. x k2
3
và x k2
3
(k ). B. x k
3
và x k
3
(k ).
C. x k
6
và x k
6
(k ). D. x k2
6
và x k2
6
(k ).
<b>Câu 26. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
sin x0?
A. cos x 1. B. cos x1.
C. tan x0. D. cot x1.
<b>Câu 27. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2
2 cos x ? 1
A. 2sin x 2 . 0 B. sin x 2
2
.
C. tan x1. D. 2
tan x . 1
<b>Câu 28. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2
tan x ? 3
A. cos x 1
2
. B. 2
4 cos x . 1
C. cot x 1
3
. D. cot x 1
3
.
<b>Câu 29. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
2 2
3sin xcos x?
A. sin x 1
2
. B. cos x 3
2
.
C. 2 3
sin x
4
. D. 2
cot x . 3
<b>Câu 30. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan x1?
A. sin x 2
2
. B. cos x 2
2
.
C. cot x1. D. 2
cot x . 1
<b>Câu 31. </b> Phương trình sin xcos 5x chỉ có các nghiệm là:
A. x k2
4
và x k2
4
(k ). B. x k
4
và x k
4
(k ).
C. x k
12 3
và x k
8 2
(k ). D.. x k
12 3
và x k
8 2
(k ).
<b>Câu 32. </b> Trên khoảng
A. chỉ có các nghiệm là ; ;5
6 2 6
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 6
B. chỉ có các nghiệm là ; ;3
6 4 4
.
C. chỉ có các nghiệm là x k
6 3
(k ).
D.có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.
<b>Câu 33. </b> Phương trình 2
2sin x7 sin x 3 0 :
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k2
6
(k ).
6
(k ).
D.chỉ có các nghiệm là x k2
6
và x 5 k2
6
(k ).
<b>Câu 34. </b> Phương trình 2
2 cos x4 3 cos x 3 0 :
A. vơ nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k2
3
(k ).
C. chỉ có các nghiệm là x k2
6
(k ).
D.chỉ có các nghiệm là x k2
6
và x k2
6
(k ).
<b>Câu 35. </b> Phương trình 2
2sin x7 cos x 5 0 :
A. vơ nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k2
3
(k ).
C. chỉ có các nghiệm là x 5 k2
3
(k ).
3
và x k2
3
(k ).
<b>Câu 36. </b> Phương trình 2 2
sin x4 sin x cos x3cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 0
phương trình nào sau đây?
A. cos x0. B. cot x1.
C. tan x3. D.
tan x 1
1
cot x
3
.
<b>Câu 37. </b> Phương trình 2 2
sin x4 sin x cos x4 cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 5
phương trình nào sau đây?
A. cos x0. B. tan x 1
2
.
C. cot x2. D.
1
tan x
2
cos x 0
.
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 7
sau đây?
A. cot x1. B. tan x5.
C. tan x 1
tan x 5
<sub></sub>
. D.
tan x 2
tan x 3
<sub></sub>
.
<b>Câu 39. </b> Phương trình cos 2x3cos x4có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. cos x1. B. cos x 5
2
.
C.
cos x 1
5
cos x
2
. D.
cos x 1
5
cos x
2
<b>Câu 40. </b> Phương trình cos 2x5sin x 6 0có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. sin x 5
2
. B. sin x1.
C.
sin x 1
7
sin x
2
. D.
sin x 1
7
sin x
2
.
<b>Câu 41. </b> Phương trình sin xcos x1chỉ có các nghiệm là:
A.
x k2
4
(k )
x k2
4
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
. B.
x k
. D.
x k2
(k )
x k2
4
A.
x k2
4
(k )
x k2
4
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
. B.
x k
4
(k )
x k
4
. D.
x 2k 1
(k )
x k2
2
<sub></sub>
A.
x k2
2
(k )
7
x k2
6
<sub></sub>
. B.
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 8
C.
x k2
2
(k )
x k2
6
<sub></sub>
. D.
x k2
2
(k )
7
x k2
6
<sub></sub>
.
<b>Câu 44. </b> Phương trình 3sin x(m 1) cos x (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi: m 2
A. m1. B. m1.
C. m 1 . D. m 1 .
<b>Câu 45. </b> Phương trình tan xm cot x8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi:
A. m16. B. m16.
C. m 16 . D. m 16 .
<b>Câu 46. </b> Phương trình 16 cos x.cos 2x.cos 4x.cos 8x1có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin x0. B. sin xsin 8x.
C. sin xsin16x. D. sin xsin 32x.
<b>Câu 47. </b> Phương trình n 1 n
2 cos x.cos 2x.cos 4x.cos 8x...cos 2 x có tập nghiệm trùng với tập 1
nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x0. B. n
sin xsin 2 x.
C. n 1
sin xsin 2 x. D. n 2
sin xsin 2 x.
<b>Câu 48. </b> Phương trình sin 3xsin 2xsin xcó tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. sin x0. B. cos x 1.
C. cos x 1
2
. D.
sin x 0
1
cos x
2
.
<b>Câu 49. </b> Phương trình cos 5x.cos 3xcos 4x.cos 2xcó tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin xcos x. B. cos x0.
C. cos 8xcos 6x. D. sin 8xcos 6x.
<b>Câu 50. </b> Phương trình 4 4
sin xcos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào 1
sau đây?
A. sin x 1. B. sin x1.
C. cos x 1. D. sin x 0
cos x 0
<sub></sub>
.
<b>Câu 51. </b> Phương trình 2m 2m
sin xcos x ( m 1, m1 ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin x 1. B. sin x1.
C. cos x 1. D. sin x 0
cos x 0
<sub></sub>
.
<b>Câu 52. </b> Phương trình sin xsin 2xsin 3xcos xcos 2xcos 3x có tập nghiệm trùng với tập
nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. sin x 3
2
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 9
C. cos x 1
2
. D.
1
cos x
2
cos 2x sin 2x
<sub></sub>
.
<b>Câu 53. </b> Phương trình 4 4
sin 3xcos xsin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?
A. cos 2xsin 3x. B. cos 2x sin 3x.
C. cos 2xsin 2x. D. cos 2x sin 2x.
<b>Câu 54. </b> Phương trình 2 2 2 2
sin xsin 2xsin 3xsin 4x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm 2
của phương trình nào sau đây?
A. sin 5x1. B. cos 3x cos x.
C. cos 3xcos x. D. cos 3x cos x.
<b>Câu 55. </b> Phương trình tan xtan 2xsin 3x.cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin 3x0. B. cos 2x0.
C. cos 2x 2. D. sin 3x 0
cos 2x 0
<sub></sub>
.
<b>Câu 56. </b> Phương trình 2
2sin x5cos x có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được 5
đặt như sau:
A. tsin x. B. tcos x.
C. ttan x. D. tcot x.
<b>Câu 57. </b> Phương trình 2
3cos x4 sin x10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ
được đặt như sau:
A. tsin x. B. tcos x.
C. ttan x. D. tcot x.
<b>Câu 58. </b> Phương trình
2 cos xsin x 1:
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm
x
6
x
6
<sub> </sub>
.
C. chỉ có các nghiệm
x k2
6
(k )
x k2
6
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
D. . chỉ có các nghiệm
x k
6
(k )
x k
6
<sub></sub>
<sub> </sub>
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 10
B. chỉ có các nghiệm
x
12
5
x
12
<sub></sub>
.
C. chỉ có các nghiệm
x k
12
(k )
5
x k
12
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub>
.
D. . chỉ có các nghiệm
x k2
12
(k )
5
x k2
12
<sub></sub>
<sub></sub>
<b>Câu 60. </b> Phương trình
B. chỉ có các nghiệm
x
10
x
2
<sub> </sub>
.
C. chỉ có các nghiệm
x k
10
(k )
x k
2
D. . chỉ có các nghiệm
2
x k
10 5
(k )
x k2
2
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
<b>Câu 61. </b> Phương trình 4 4 3
sin x cos x :
A. vơ nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm x k , k
8 4
.
C. chỉ có các nghiệm
x k2
8
(k )
x k2
8
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
.
D. chỉ có các nghiệm
x k
8
(k )
x k
8
<sub></sub>
<sub> </sub>
.
<b>Câu 62. </b> Phương trình 6 6 7
sin x cos x :
16
A. chỉ có các nghiệm x k , k
6 2
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 11
B. chỉ có các nghiệm x k , k
6 2
.
C. chỉ có các nghiệm
x k
6 2
(k )
x k
6 2
<sub></sub>
<sub> </sub>
.
D. vô nghiệm.
<b>Câu 63. </b> Phương trình
2 2
2 2
tan 3x tan x
1:
1 tan 3x.tan x
A. chỉ có các nghiệm
x k
12 6
x k , k
2
x k
6 3
.
B. chỉ có các nghiệm x k2 , k
3
.
C. chỉ có các nghiệm x k , k
6 3
.
D. vô nghiệm.
<b>ĐÁP ÁN </b>
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10
D B B A C B B B D D
Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20
B A B A D C D C C B
Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30
B A C B B C D B D C
Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 66 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40
C D D D D D B C A B
Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 12
Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60
D D A D A B A D C D
Câu 61 Câu 62 Câu 63
W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc 1
<b>Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, </b>
<b>nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh </b>
<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các </b>
trường chuyên danh tiếng.
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây </b>
<b>dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học. </b>
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>
<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên </i>
<i>khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn. </i>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS THCS
lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>
<i>học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>
<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đơi HLV đạt </i>
thành tích cao HSG Quốc Gia.
- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các </b>
môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn </b>
phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng Anh.
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>