Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

63 câu Trắc nghiệm Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.38 MB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 1
<b>CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC </b>


<b>Câu 1. </b> Theo định nghĩa trong sách giáo khoa:
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số ytan x có tập xác định là .
C. hàm số ycot x có tập xác định là .
D. hàm số ysin x có tập xác định là .
<b>Câu 2. </b> Xét trên tập xác định thì:


A. hàm số lượng giác có tập giá trị là

1;1

.
B. hàm số ycos xcó tập giá trị là

1;1

.
C. hàm số ytan xcó tập giá trị là

1;1

.
D. hàm số ycot xcó tập giá trị là

1;1

.
<b>Câu 3. </b> Xét trên tập xác định thì:


A. hàm số ysin xlà hàm số chẵn.
B. hàm số ycos x là hàm số chẵn.
C. hàm số ytan x là hàm số chẵn.
D. hàm số ycot x là hàm số chẵn.
<b>Câu 4. </b> <b>Cho biết khẳng định nào sau đây là sai? </b>


Xét trên tập xác định thì:


A. hàm số ycos xlà hàm số lẻ.
B. hàm số ysin x là hàm số lẻ.
C. hàm số ytan x là hàm số lẻ.
D. hàm số ycot x là hàm số lẻ.
<b>Câu 5. </b> Ta có:


Xét trên tập xác định thì:



A. hàm số lượng giác ln đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2
B. hàm số ycos x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .
C. hàm số ytan x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .


D. hàm số ycot x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .
<b>Câu 6. </b> Xét trên tập xác định thì:


A. đồ thị hàm số lượng giác đi qua gốc tọa độ.
B. đồ thị hàm số ysin x đi qua gốc tọa độ.
C. đồ thị hàm số ycos x đi qua gốc tọa độ.
D. đồ thị hàm số ycot x đi qua gốc tọa độ.
<b>Câu 7. </b> Khẳng định nào sau đây là đúng:


A. hàm số lượng giác luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5
2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .
B. hàm số ycos x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2


 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .
C. hàm số ytan x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .
D. hàm số ycot x luôn đồng biến trên khoảng 3 ;5


2 2
 <sub> </sub>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


 .


<b>Câu 8. </b> Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy?



A. ysin x. B. ycos x.


C. ytan x. D. ycot x.


<b>Câu 9. </b> Xét trên tập xác định thì


A. hàm số lượng giác tuần hồn với chu kì 2.
B. hàm số ysin x tuần hồn với chu kì 2.
C. hàm số ycos x tuần hồn với chu kì 2.
D. hàm số ycot x tuần hoàn với chu kì 2.


<b>Câu 10. </b> Xét trên một chu kì thì đường thẳng ym (với 1   ) luôn cắt đồ thị: m 1
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 3
C. hàm số ycos x tại duy nhất một điểm.


D. hàm số ycot x tại duy nhất một điểm.
<b>Câu 11. </b> Xét trên tập xác định thì:


A. hàm số lượng giác ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số ysin x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
C. hàm số ytan x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
D. hàm số ycot x ln có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.


<b>Câu 12. </b> Trên khoảng ( 4 ; 3 )    , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?


A. ysin x. B. ycos x.


C. ytan x. D. ycot x.



<b>Câu 13. </b> Trên khoảng 7 ; 5


2 2


  <sub></sub>


  


 <sub></sub>


 , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?


A. ysin x. B. ycos x.


C. ytan x. D. ycot x.


<b>Câu 14. </b> Các hàm số ysin x, ycos x, ytan x, ycot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng
nào sau đây?


A. 2 ; 3
2


 <sub></sub>


   


 <sub></sub>


 . B.



3
;
2
  <sub></sub>
 


 <sub></sub>


 .
C. ;


2
 <sub></sub>
  


 <sub></sub>


 . D. 2; 0


 <sub> </sub>
 


 <sub></sub>


 .
<b>Câu 15. </b> Hàm số y 5 3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?


A.

1;1

. B.

3;3

.



C.

 

5;8 . D. 2;8

.


<b>Câu 16. </b> Hàm số y 5 4 cos x3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?


A.

1;1

. B.

5;5

.


C.

0;10

. D. 2;9

.


<b>Câu 17. </b> Trên tập xác định, hàm số ytan xcot x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.

 ;

. B.

 ; 2

.


C.

2;

. D.

  ; 2

 

2;

.
<b>Câu 18. </b> Phương trình sin x 1


2


  chỉ có các nghiệm là:
A. x k2


4


   và x 5 k2
4




   (k  ).


B. x k2



4


    và x 5 k2
4




</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 4


C. x k2


4


    và x 3 k2
4




   (k  ).


D. x k2


4


   và x 5 k2
4





   (k  ).
<b>Câu 19. </b> Phương trình cos x 6


2 2


  chỉ có các nghiệm là:
A. x k2


3


   và x 2 k2
3




   (k  ).
B. x k2


6


   và x 5 k2
6





   (k  ).
C. x 5 k2


6


   và x 5 k2


6


    (k  ).


D. x k2


3


   và x k2


3


    (k  ).
<b>Câu 20. </b> Phương trình tan x 6


3 2


  chỉ có các nghiệm là:



A. x k


6


   (k  ). B. x k


6


    (k  ).


C. x k


3


   (k  ). D. x k


3


    (k  ).
<b>Câu 21. </b> Phương trình cot x 12


2


  chỉ có các nghiệm là:


A. x k



6


   (k  ). B. x k


6


    (k  ).


C. x k


3


   (k  ). D. x k


3


    (k  ).
<b>Câu 22. </b> Phương trình sin xcos x chỉ có các nghiệm là:


A. x k


4


   (k  ). B. x k2



4


   (k  ).


C. x k


4


   và x k


4


    (k  ). D. x k2
4


   và x k2


4


    (k  ).
<b>Câu 23. </b> Phương trình tan xcot x chỉ có các nghiệm là:


A. x k2
4




   (k  ). B. x k


4


   (k  ).


C. x k


4 2


 


  (k  ). D. x k


4 4


 


  (k  ).
<b>Câu 24. </b> Phương trình 2


4sin x chỉ có các nghiệm là: 3
A. x k2


3



   và x k2


3


    (k  ). B. x k
3


   và x k


3


    (k  ).


C. x k


6


   và x k


6


    (k  ). D. x k2
6



   và x k2


6


    (k  ).
<b>Câu 25. </b> Phương trình 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 5
A. x k2


3


   và x k2


3


    (k  ). B. x k
3


   và x k


3


    (k  ).



C. x k


6


   và x k


6


    (k  ). D. x k2
6


   và x k2


6


    (k  ).
<b>Câu 26. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình


sin x0?


A. cos x 1. B. cos x1.


C. tan x0. D. cot x1.


<b>Câu 27. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình



2


2 cos x ? 1


A. 2sin x 2 . 0 B. sin x 2


2
 .


C. tan x1. D. 2


tan x . 1


<b>Câu 28. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình


2


tan x ? 3
A. cos x 1


2


  . B. 2


4 cos x . 1
C. cot x 1


3


 . D. cot x 1



3
  .


<b>Câu 29. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình


2 2


3sin xcos x?
A. sin x 1


2


 . B. cos x 3


2
 .


C. 2 3


sin x
4


 . D. 2


cot x . 3


<b>Câu 30. </b> Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
tan x1?



A. sin x 2
2


 . B. cos x 2


2
 .


C. cot x1. D. 2


cot x . 1


<b>Câu 31. </b> Phương trình sin xcos 5x chỉ có các nghiệm là:
A. x k2


4


   và x k2


4


    (k  ). B. x k
4


   và x k


4




    (k  ).


C. x k


12 3


 


  và x k


8 2


 


   (k  ). D.. x k


12 3


 


   và x k


8 2


 


  (k  ).
<b>Câu 32. </b> Trên khoảng

0;

, phương trình tan x. tan 3x1:


A. chỉ có các nghiệm là ; ;5
6 2 6
  


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 6
B. chỉ có các nghiệm là ; ;3


6 4 4
  


.
C. chỉ có các nghiệm là x k


6 3


 


  (k  ).
D.có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.
<b>Câu 33. </b> Phương trình 2


2sin x7 sin x 3 0 :
A. vô nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm là x k2
6


   (k  ).


C. chỉ có các nghiệm là x 5 k2


6


   (k  ).
D.chỉ có các nghiệm là x k2


6


  và x 5 k2
6




   (k  ).
<b>Câu 34. </b> Phương trình 2


2 cos x4 3 cos x 3 0 :
A. vơ nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm là x k2
3


   (k  ).
C. chỉ có các nghiệm là x k2


6




   (k  ).
D.chỉ có các nghiệm là x k2


6


  và x k2


6


    (k  ).
<b>Câu 35. </b> Phương trình 2


2sin x7 cos x 5 0 :
A. vơ nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm là x k2
3


   (k  ).
C. chỉ có các nghiệm là x 5 k2


3


   (k  ).


D.chỉ có các nghiệm là x k2


3


  và x k2


3


    (k  ).


<b>Câu 36. </b> Phương trình 2 2


sin x4 sin x cos x3cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 0
phương trình nào sau đây?


A. cos x0. B. cot x1.


C. tan x3. D.


tan x 1
1
cot x


3


 






 





.


<b>Câu 37. </b> Phương trình 2 2


sin x4 sin x cos x4 cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của 5
phương trình nào sau đây?


A. cos x0. B. tan x 1


2
  .


C. cot x2. D.


1
tan x


2
cos x 0


  










.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 7
sau đây?


A. cot x1. B. tan x5.


C. tan x 1
tan x 5


 




 <sub></sub>


 . D.


tan x 2
tan x 3


 





 <sub></sub>


 .


<b>Câu 39. </b> Phương trình cos 2x3cos x4có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?


A. cos x1. B. cos x 5


2

 .
C.


cos x 1
5
cos x
2
 


 



. D.


cos x 1
5
cos x
2


  


 

.


<b>Câu 40. </b> Phương trình cos 2x5sin x 6 0có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?


A. sin x 5
2


 . B. sin x1.


C.


sin x 1
7
sin x
2
  


 



. D.



sin x 1
7
sin x
2
  


  

.


<b>Câu 41. </b> Phương trình sin xcos x1chỉ có các nghiệm là:


A.
x k2
4
(k )
x k2
4
 
   
 <sub></sub>


 <sub>  </sub> <sub></sub>



 . B.


x k


4
(k )
x k
4
 
   
 <sub></sub>


 <sub>   </sub>

 .
C.
x k2
(k )
x k2
2
  

 <sub></sub> 
   



 . D.


x k2
(k )
x k2
4
  



 <sub></sub> 
    

 .
<b>Câu 42. </b> Phương trình sin xcos x 1chỉ có các nghiệm là:


A.
x k2
4
(k )
x k2
4
 
   
 <sub></sub>


 <sub>  </sub> <sub></sub>



 . B.


x k
4
(k )
x k
4
 
   


 <sub></sub>


 <sub>   </sub>

 .
C.
x k2
(k )
x k2
4
  

 <sub></sub> 
   



 . D.




x 2k 1


(k )
x k2
2
   

 <sub></sub> 
   



 .
<b>Câu 43. </b> Phương trình sin x 3 cos x chỉ có các nghiệm là: 1


A.
x k2
2
(k )
7
x k2
6
 
   
 <sub></sub>


   




 . B.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 8
C.


x k2


2


(k )


7


x k2


6


 


    


 <sub></sub>





   





 . D.


x k2


2


(k )
7


x k2



6


 


   


 <sub></sub>





   





 .


<b>Câu 44. </b> Phương trình 3sin x(m 1) cos x   (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi: m 2


A. m1. B. m1.


C. m 1 . D. m 1 .


<b>Câu 45. </b> Phương trình tan xm cot x8 (với m là tham số) có nghiệm khi và chỉ khi:


A. m16. B. m16.


C. m 16 . D. m 16 .



<b>Câu 46. </b> Phương trình 16 cos x.cos 2x.cos 4x.cos 8x1có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?


A. sin x0. B. sin xsin 8x.


C. sin xsin16x. D. sin xsin 32x.


<b>Câu 47. </b> Phương trình n 1 n


2  cos x.cos 2x.cos 4x.cos 8x...cos 2 x có tập nghiệm trùng với tập 1
nghiệm của phương trình nào sau đây?


A. sin x0. B. n


sin xsin 2 x.


C. n 1


sin xsin 2  x. D. n 2


sin xsin 2  x.


<b>Câu 48. </b> Phương trình sin 3xsin 2xsin xcó tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?


A. sin x0. B. cos x 1.


C. cos x 1
2



  . D.


sin x 0
1
cos x


2


 





 





.


<b>Câu 49. </b> Phương trình cos 5x.cos 3xcos 4x.cos 2xcó tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?


A. sin xcos x. B. cos x0.
C. cos 8xcos 6x. D. sin 8xcos 6x.
<b>Câu 50. </b> Phương trình 4 4


sin xcos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào 1
sau đây?



A. sin x 1. B. sin x1.


C. cos x 1. D. sin x 0


cos x 0


 




 <sub></sub>


 .


<b>Câu 51. </b> Phương trình 2m 2m


sin xcos x ( m 1, m1    ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?


A. sin x 1. B. sin x1.


C. cos x 1. D. sin x 0


cos x 0


 




 <sub></sub>



 .


<b>Câu 52. </b> Phương trình sin xsin 2xsin 3xcos xcos 2xcos 3x có tập nghiệm trùng với tập
nghiệm của phương trình nào sau đây?


A. sin x 3
2


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 9
C. cos x 1


2


 . D.


1
cos x


2
cos 2x sin 2x


  




 <sub></sub>






.
<b>Câu 53. </b> Phương trình 4 4


sin 3xcos xsin x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?


A. cos 2xsin 3x. B. cos 2x sin 3x.
C. cos 2xsin 2x. D. cos 2x sin 2x.
<b>Câu 54. </b> Phương trình 2 2 2 2


sin xsin 2xsin 3xsin 4x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm 2
của phương trình nào sau đây?


A. sin 5x1. B. cos 3x cos x.
C. cos 3xcos x. D. cos 3x cos x.


<b>Câu 55. </b> Phương trình tan xtan 2xsin 3x.cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?


A. sin 3x0. B. cos 2x0.


C. cos 2x 2. D. sin 3x 0


cos 2x 0


 





 <sub></sub>


 .


<b>Câu 56. </b> Phương trình 2


2sin x5cos x có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được 5
đặt như sau:


A. tsin x. B. tcos x.


C. ttan x. D. tcot x.


<b>Câu 57. </b> Phương trình 2


3cos x4 sin x10 có thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ
được đặt như sau:


A. tsin x. B. tcos x.


C. ttan x. D. tcot x.


<b>Câu 58. </b> Phương trình

4 4



2 cos xsin x  1:
A. vô nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm
x



6
x


6


 


 




 <sub> </sub>




.


C. chỉ có các nghiệm


x k2


6


(k )


x k2


6



 


   


 <sub></sub>





 <sub>  </sub> <sub></sub>







D. . chỉ có các nghiệm


x k


6


(k )


x k


6


 



   


 <sub></sub>





 <sub>   </sub>







</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 10
B. chỉ có các nghiệm


x
12
5
x
12
 
 



 <sub></sub>

.



C. chỉ có các nghiệm


x k
12
(k )
5
x k
12
 
   
 <sub></sub>


 <sub></sub> <sub> </sub>

 .


D. . chỉ có các nghiệm


x k2
12
(k )
5
x k2
12
 
   
 <sub></sub>
 <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>

 .


<b>Câu 60. </b> Phương trình

cos xsin x

2 1 cos 3x :
A. vô nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm
x
10
x
2
 
 



 <sub> </sub>


.


C. chỉ có các nghiệm


x k
10
(k )
x k
2
 


   
 <sub></sub>


 <sub>   </sub>


 .


D. . chỉ có các nghiệm


2
x k
10 5
(k )
x k2
2
  
  
 <sub></sub>


 <sub>  </sub> <sub></sub>


 .


<b>Câu 61. </b> Phương trình 4 4 3


sin x cos x :


4


 


A. vơ nghiệm.


B. chỉ có các nghiệm x k , k


8 4


 


   .


C. chỉ có các nghiệm


x k2
8
(k )
x k2
8
 
   
 <sub></sub>


 <sub>  </sub> <sub></sub>


 .



D. chỉ có các nghiệm


x k
8
(k )
x k
8
 
   
 <sub></sub>


 <sub>   </sub>


 .


<b>Câu 62. </b> Phương trình 6 6 7


sin x cos x :
16


 


A. chỉ có các nghiệm x k , k


6 2


 



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 11
B. chỉ có các nghiệm x k , k


6 2


 


    .


C. chỉ có các nghiệm


x k


6 2


(k )


x k


6 2


  


  


 <sub></sub>





 


 <sub>  </sub>





 .


D. vô nghiệm.
<b>Câu 63. </b> Phương trình


2 2


2 2


tan 3x tan x
1:
1 tan 3x.tan x








A. chỉ có các nghiệm


x k



12 6


x k , k


2


x k


6 3


  


  






 


    






  


  







.


B. chỉ có các nghiệm x k2 , k
3




    .
C. chỉ có các nghiệm x k , k


6 3


 


   .


D. vô nghiệm.


<b>ĐÁP ÁN </b>


Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10


D B B A C B B B D D




Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20


B A B A D C D C C B



Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30


B A C B B C D B D C


Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 66 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40


C D D D D D B C A B


Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 12
Câu 51 Câu 52 Câu 53 Câu 54 Câu 55 Câu 56 Câu 57 Câu 58 Câu 59 Câu 60


D D A D A B A D C D


Câu 61 Câu 62 Câu 63


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc 1
<b>Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thơng minh, </b>
<b>nội dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh </b>
<b>nghiệm, giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các </b>
trường chuyên danh tiếng.


<b>I. </b>

<b>Luyện Thi Online</b>



- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng xây </b>


<b>dựng các khóa luyện thi THPTQG các mơn: Tốn, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và Sinh Học. </b>



- <b>Luyện thi vào lớp 10 chun Tốn: Ơn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các </b>


<i>trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường Chuyên </i>
<i>khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức Tấn. </i>


<b>II. Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>



- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chương trình Tốn Nâng Cao, Tốn Chun dành cho các em HS THCS


lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích mơn Tốn phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt điểm tốt
ở các kỳ thi HSG.


- <b>Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân mơn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp dành cho </b>


<i>học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS. Trần </i>


<i>Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng đơi HLV đạt </i>


thành tích cao HSG Quốc Gia.


<b>III. </b>

<b>Kênh học tập miễn phí</b>



- <b>HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các </b>


môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư liệu tham
khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.


- <b>HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi miễn </b>


phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và Tiếng Anh.



<i><b>Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai </b></i>



<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>


<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>


</div>

<!--links-->

×