Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Hang cua so thap phan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (782.46 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÒNG GIÁO DỤC QUẬN GÒ VẤP</b>


<b>TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN THƯỢNG HIỀN</b>


<b>Gv dạy: Dương Trần Bình</b>
<b>Lớp: Năm</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Mỗi đơn vị của một hàng bằng hay


đơn vị của hàng thấp hơn liền sau


<b>0,1</b>
<b>101</b>


Mỗi đơn vị của một hàng bằng


đơn vị của hàng thấp hơn liền sau<b>10</b>


Số thập phân
Hàng


3

7



<b>Phần</b>
<b>nghìn</b>


5

,

4

0

6



<b>Phần</b>
<b>trăm</b>
<b>Phần</b>


<b>mười</b>
<b>Đơn vị</b>
<b>Chục</b>
<b>Trăm</b>


Quan hệ giữa
các đơn vị
của hai hàng


<b>375,406</b>



<b>Phần nguyên gồm: …</b>


<b>Phần thập phân gồm: …<sub>3 trăm, 7 chục, 5 đơn vị</sub></b>


<b>4 phần mười, 0 phần trăm, </b>
<b>6 phần nghìn</b>


<b>0,1985</b>



<b>Phần nguyên gồm: …</b>


<b>Phần thập phân gồm: …</b>


<b>0 đơn vị</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>2, 35</b>



<b>2, 35</b>


Đọc số




Nêu phần nguyên, phần thập phân


Nêu giá trị theo hàng của từng chữ số


<b>0, 032</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Số


Hàng


Trăm Chục Đơn


vị

,

mườiPhần Phần trăm nghìnPhần


<b>Viết số thập phân gồm:</b>



<b>Tám đơn vị, sáu phần </b>


<b>mười:</b>



<b>8</b>

<b>,</b>

<b><sub>6</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

a. Năm đơn vị, chín phần mười: <b>5,95,9</b>


b. Hai mươi bốn đơn vị, một phần mười, tám
phần trăm: <b>24,1824,18</b>


c. Năm mươi lăm đơn vị, năm phần mười, năm
phần trăm, năm phần nghìn: <b>55,55555,555</b>



d. Hai nghìn khơng trăm linh hai đơn vị, tám phần
trăm: <b>2002,082002,08</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

3 ,



5


3 ,



5

<sub>3</sub>

5



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10></div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>Câu 1: Trong số thập phân 86,324 chữ số 3 thuộc hàng nào? </b>


<b>Câu 1: Trong số thập phân 86,324 chữ số 3 thuộc hàng nào? </b>


a. Hàng chục c. Hàng phần mười
b. Hàng trăm d. Hàng phần trăm


<b>Câu 2: Số thập phân gồm:mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn, được viết là:</b>


<b>Câu 2: Số thập phân gồm:mười đơn vị, ba mươi lăm phần nghìn, được viết là:</b>


a. 10,35
b. 10,035


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12></div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×