Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tinh chat cua day ti so bang nhau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (592.21 KB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i>Kính chúc các thầy cô mạnh khỏe, hạnh phúc, </i>
<i>thành công trong sự nghiệp trồng ng ời !</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>KiĨm tra bµi cị:</b>


<b>*HS1.Cho tØ lƯ thøc: </b>
<b> </b>


<b>H·y so s¸nh c¸c tØ sè và với các tỉ sè </b>


<b>trong tỉ lệ thức đã cho?.</b>


2 3


4 6


2 3
4 6





2 3
4 6





*HS2.Cho Tính và so sánh các tỉ số sau với
các tỉ số trong dãy tỉ số đã cho.



2 3 4 2 3 4 2 3 4



;

;



4 6 8 4 6 8 4 6 8



 

 



 

 



2 3 4


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>




HS2:


2

3

1



4

6

2



2

3

5

1



4

6

10

2



2

3

1

1



4

6

2

2





<sub></sub>

<sub></sub>









VËy

:



2 3 2 3 2 3 1
4 6 4 6 4 6 2


  <sub></sub> <sub></sub>


   <sub></sub>  <sub></sub>


  <sub></sub> <sub></sub>


Gi¶i



2 3 4 9 1


4 6 8 18 2


2 3 4 3 1


4 6 8 6 2


2 3 4 1


4 6 8 2


 
 
 
 
 
 
 

 


2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4 1
4 6 8 4 6 8 4 6 8 4 6 8 2


    <sub>  </sub> <sub></sub>


     <sub></sub> <sub></sub>


    <sub>  </sub> <sub></sub>

VËy

:



HS1.Ta cã:



2 3 4 1


4 6 8 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1. TÝnh chÊt cña d·y tØ sè b»ng nhau




 <sub> </sub><sub>1</sub><sub>(SGK)</sub><sub> </sub>





2

3

1


4

6

2



2 3

5

1


4 6 10

2


2 3

1 1


4 6

2

2



 














2

3

2 3

2 3

1


4

6

4 6

4 6

2



<sub></sub>

<sub></sub>




<sub></sub>

<sub></sub>



<sub></sub>

<sub></sub>



VËy:




</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

*

XÐt tØ lÖ thøc

<i>a</i>

<i>c</i>



<i>b</i>

<i>d</i>



,(1)
<i>a</i> <i>c</i>


<i>k</i>
<i>b</i> <i>d</i> 


.

.

.(

)



,(

0),(2)



<i>a b k b k d k b d</i>



<i>k b d</i>


<i>b d</i>

<i>b d</i>

<i>b d</i>






 





.

.

.(

)



,(

0),(3)



<i>a b</i>

<i>k b k d</i>

<i>k b d</i>



<i>k b d</i>


<i>b d</i>

<i>b d</i>

<i>b d</i>









Tõ (1),(2),(3) suy ra:


(

,

)



<i>a</i>

<i>c</i>

<i>a c</i>

<i>a c</i>



<i>b d b</i>

<i>d</i>


<i>b</i>

<i>d</i>

<i>b d</i>

<i>b d</i>






 







Gọi giá trị chung của các tỉ số đó là k, ta có:


Suy ra: a= b.k vµ c= d.k


Ta cã:


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

,(1)



<i>a c</i>

<i>e</i>



<i>k</i>


<i>b d</i>

  

<i>f</i>



.

.

.

.(

)



,(

0),(2)



<i>a c e k b k d k f k b d f</i>



<i>k b d f</i>


<i>b d f</i>

<i>b d f</i>

<i>b d f</i>



 

 




  



 

 

 



Tõ (1),(2) suy ra:


<i>a</i>

<i>c</i>

<i>e</i>

<i>a c e</i>


<i>b</i>

<i>d</i>

<i>f</i>

<i>b d</i>

<i>f</i>



 



 



 



<b>*</b>

XÐt d·y tØ sè:


Suy ra: a= b.k vµ c= d.k , e=f.k


Ta cã:


Ta cã:


Gọi giá trị chung của các tỉ số đó là k, ta có:


,( , , 0)


<i>a</i> <i>c</i> <i>e</i>



<i>b d f</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>TÝnh chÊt:</b>


Tõ d·y tØ sè b»ng nhau .




<i>a</i>

<i>c</i>

<i>e</i>



<i>b</i>

<i>d</i>

<i>f</i>



<i>a</i>

<i>c</i>

<i>e</i>

<i>a c e</i>

<i>a c e</i>



<i>b</i>

<i>d</i>

<i>f</i>

<i>b d</i>

<i>f</i>

<i>b d</i>

<i>f</i>



 







</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

*

VÝ dô: Cho d·y tØ sè b»ng nhau:






1 0,15 6
3 0,45 18 



1

0,15

6

1 0,15 6

7,15



3

0, 45

18

3 0,45 18

21, 45









¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau ta cã:



1

0,15

6

1 0,15 6

6,85


3

0, 45

18

3 0, 45 18

20,55







</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

2.Chó ý:



Khi cã d·y tØ sè , ta nãi c¸c sè


a,b,c tØ lƯ víi c¸c sè 2;3;5. Ta viÕt:





a:b:c = 2:3:5






2 3 5



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

2

. (SGK)Dùng dãy tỉ số bằng nhau để thể hiện câu
nói sau:


Sè häc sinh cđa ba líp 7A, 7B, 7C tØ lƯ víi c¸c sè 8;9;10




Gäi sè học sinh của ba lớp 7A,7B,7C lần l ợt lµ a, b, c.


8

9

10



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>







</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

,

24


3 4 5



<i>a b c</i>



<i>a b c</i>



 

 



12

4.12 48


4




<i>b</i>



<i>b</i>





24



12


3 4 5 3 4 5

2



<i>a b c a b c</i>



  



 



Bµi tËp1: Cho ba số a,b,c lần l ợt tỉ lệ với ba số 3;4;5 và
a-b+c=24 .Tìm ba số a,b,c ?.


Bạn Hồ giải nh sau, hỏi bạn Hịa giải đúng hay sai?.


Giải : V× ba sè a,b,c lần l ợt tỉ lệ với ba số 3;4;5 .Theo
bài ra cã:


2 3.12 36
3


<i>a</i>



<i>a</i>


   


¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau ta cã:


12 5.12 60


<i>c</i>


<i>c</i>


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

 <b><sub>Lời giải đúng: Vì ba số a,b,c lần l ợt tỉ lệ với ba số 3;4;5 ta </sub></b>


cã:


 <sub>¸</sub><sub>p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau ta cã:</sub>3 4 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


 


24


6


3 4 5 3 4 5 4



<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i>


 




   


6 3.6 18


3
<i>a</i>


<i>a</i>


   


6

4.6 24



4



<i>b</i>



<i>b</i>



 



6

5.6 30




5



<i>c</i>



<i>c</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

 <sub>V× ba sè a,b,c lần l ợt tỉ lệ với ba </sub>


số 3;4;5 .Theo b i ra ta cã:à


, 24


3 4 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a b c</i>


    


¸p dơng tÝnh chÊt cña d·y tØ sè b»ng
nhau ta cã:


24


12
3 4 5 3 4 5 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i> 



    
 


2 3.12 36


3
<i>a</i>


<i>a</i>


   


 <sub>Vì ba số a,b,c lần l ợt tỉ lệ với ba </sub>


sè 3;4;5 .Theo b i ra ta cã:à


¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè
b»ng nhau ta cã:


12

4.12 48


4


<i>b</i>


<i>b</i>



24
6
3 4 5 3 4 5 4


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i>





 


   


6 3.6 18


3
<i>a</i>


<i>a</i>


   


6

4.6 24



4



<i>b</i>



<i>b</i>



 



6

5.6 30



<i>c</i>




<i>c</i>



 



12

5.12 60



<i>c</i>



<i>c</i>





<b>Cách giải sai</b> <b><sub>Cách giải đúng</sub></b>


, 24


3 4 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


<i>a b c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

C¸ch ¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau §óng Sai


2 3 5 2 3 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i> 


  



 


2 3 5 5 3 2


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i> 
  


 


2 3 5 2 3 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>  <i>a b c</i> 


  


  


X


2 3 5 2 3 5


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>a b c</i> 


  


 


X



X


X


Bµi tËp 2: Cho d·y tØ sè b»ng nhau:


Cách nào sau đây áp dụng tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
đúng, cách nào áp dụng sai?.Hãy điền dấu “x’’ vào ơ thích hợp?


2 3 5


<i>a b c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Ghi nhí



Tõ:

.



¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau ta cã:


<i>a</i>

<i>c</i>

<i>e</i>



<i>b</i>

<i>d</i>

<i>f</i>



...



<i>a c</i>

<i>e</i>

<i>a c e</i>

<i>a c e</i>

<i>a c e</i>


<i>b d</i>

<i>f</i>

<i>b d f</i>

<i>b d f</i>

<i>b d f</i>



 




 



 







</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

Bµi tËp 55 tr 30 (SGK)



Tìm hai số x và y, biết: x:2 = y:(-5) vµ x-y = -7



Theo bµi ra: x:2 = y:5 vµ x-y= -7




7



1


2

5 2 ( 5)

7



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>







 



1

2.( 1)

2



2




<i>x</i>



<i>x</i>



 





1 ( 5).( 1) 5


5


<i>y</i>


<i>y</i>


     




3. Lun tËp:



Gi¶i


Suy ra: và x- y = -7.


áp dụng tÝnh chÊt cña d·y tØ sè b»ng nhau. Ta cã:


2

5




<i>x</i>

<i>y</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

B


Bài tập58tr 30 (SGK): Hai lớp 7A,7B đi lao động trồng cây . Biết
rằng tỉ số giữa số cây trồng đ ợc của lớp 7A và lớp 7B là 0,8 và lớp


7B trồng nhiều hơn lớp 7A là 20 cây. tính sơ cây mỗi lớp đã trồng


 <sub>Theo bµi ra ta cã: vµ b-a = 20. </sub>




 <sub>¸</sub><sub>p dơng tÝnh chÊt cđa d·y tØ sè b»ng nhau ta cã:</sub>


20 4.20 80


4


20 5.20 100


5


<i>a</i>


<i>a</i>
<i>b</i>


<i>b</i>



    


   


Trả lời: Số cây trồng đ ợc của hai lớp 7A, 7B lần l ợt là
Bài làm


(Cây)
(Cây)


20


20


4 5 5 4 1


<i>a</i> <i>b</i> <i>b a</i>


    


 <sub>Gäi sè c©y trồng đ ợc của lớp 7A, 7B lần l ợt là a, b cây, (a, b </sub>
nguyên d ơng).


4
0,8, 24


5


<i>a</i> <i>a</i>



<i>b a</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

Bài tập:54tr30 (SGK)
Bài tập:54tr30 (SGK)


Tìm hai số x và y, biết: và x+y=16
Tìm hai sè x vµ y, biÕt: vµ x+y=16


Ta cã: , x+y =16 .


Ta cã: , x+y =16 .¸¸p dơng tÝnh chÊt cđa d·y<sub>p dơng tÝnh chÊt cđa d·y</sub>


tØ sè b»ng nhau ta cã:
tØ sè b»ng nhau ta cã:


3

5



<i>x</i>

<i>y</i>





3

5



<i>x</i>

<i>y</i>





16




2



3 5 3 5

8



<i>x y x y</i>



 





2

3.2 6



2


<i>x</i>



<i>x</i>



 



2

5.2 10



5


<i>y</i>



<i>y</i>



 



</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20>

ã <sub>Làm bài tập 56; 57;58 tr30 (SGK)</sub>
ã <sub>Làm bài tập 74; 75;76 tr14 (SBT)</sub>



ã <sub>Ôn tËp tÝnh chÊt tØ lƯ thøc, tÝnh chÊt cđa d·y tỉ số bằng </sub>


nhau.


ã <sub>Tiết sau luyện tập.</sub>


ã <sub>Bài tập bổ sung: Tìm x, y,z biết:</sub>


H ớng dẫn về nhà:



H íng dÉn vỊ nhµ:



) ; 2 3 24


3 5 7


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>a</i>   <i>x</i>  <i>y</i>  <i>z</i>  ) ; . . 240


2 3 5


,( 0)
2 3 5


2 , 3 , 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>



<i>b</i> <i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>k k</i>


<i>x</i> <i>k y</i> <i>k z</i> <i>k</i>


  


   


   


</div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<b>Xin trân trọng cảm ơn các thầy cô giáo!</b>



<b>Xin trân trọng cảm ơn các thầy cô giáo!</b>



<b>Cảm ơn tất cả các em!</b>



</div>

<!--links-->

×