Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.27 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Từ mới</b> <b>Phân loại</b> <b>Định nghĩa</b>
award v. tặng thưởng
bamboo n. cây tre
carol n. thánh ca
century n. thế kỷ
competition n. cuộc tranh tài
council n. hội đồng
custom n. phong tục
decorate v. trang trí
description n. sự miêu tả
festival n. lễ hội
fetch v. tìm về, mang về
harvest n. mùa màng
husk n. vỏ trấu
keen (on) adj. thích, đam mê
jolly adj. vui nhộn, vui vẻ
jumble v. làm lộn xộn
participate v. tham gia
pomegranate n. quả lựu
pottery n. đồ gốm
separate adj. tách rời, riêng biệt
teammate n. đồng đội
spring roll n. chả giò, nem
traditional adj. thuộc về truyền thống
yell v. hét lên, tiếng hét
Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao: