Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

PBT-TOÁN-9-TUẦN-9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.62 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>P2622-HH1C-Bắc Linh Đàm-Hoàng Mai-Hà Nội.</b></i>


LỚP TOÁN THẦY DANH VỌNG 0944.357.988


Da



n



h



V





n



g



82



8





HH



4C



<i><b>Trang 1 </b></i>
<b>TUẦN 9 </b>



Câu 1 (2 điểm): Khơng dùng máy tính, tính giá trị của biểu thức:
a) <i>A </i> 9 4 5  20 45


b) <i>B </i>tan 34 .tan 560 0sin 372 0sin 532 0
Câu 2 (2 điểm) Giải phương trình:


a) 2


25<i>x</i> 10<i>x</i> 1 4


b) 3


2<i>x    </i>5 3


c) 7 2 25 175 20 3 4 28
5


<i>x</i>  <i>x</i>   <i>x</i>
d) <i>x</i> 3 <i>x</i>   5 2


Câu 3 (2 điểm) Cho biểu thức 2 2 4


4


2 2


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 


  




  và


3
2
<i>x</i>
<i>B</i>


<i>x</i>



<i>x</i>0;<i>x</i>4


a) Tính giá trị của B khi x = 16.


b) Với các biểu thức A, B nói trên rút gọn biểu thức <i>P</i> <i>A</i>
<i>B</i>

c) Tìm giá trị của x để 5


2


<i>P </i>


d) Tìm giá trị nguyên của x để P nhận giá trị nguyên.


Câu 4 (3,5 điểm) Cho  ABC vuông tại A, đường cao AH. Gọi M là trung điểm HC, đường thẳng qua M
vng góc với BC cắt AC tại I.


1) Cho BC = 6cm và <i>ACB </i>400.
a) Giải  ABC.


b) Tính diện tích tứ giác AHMI.
2) Chứng minh 1<sub>2</sub> 1<sub>2</sub> <sub>2</sub> 4 <sub>2</sub>


<i>MI</i>  <i>AI</i>  <i>MB</i> <i>MC</i>


Câu 5 (0,5 điểm) Cho a, b là hai số dương thỏa mãn a + b = 1. Chứng minh rằng 1 1 . 1 1 9


<i>a</i> <i>b</i>


 <sub></sub>   <sub></sub> <sub></sub>


   


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×