Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiem tra 1 tiet chuong Ham so mudoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.48 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG HÀM SỐ MŨ</b>


<b> HÀM SỐ LOGARIT</b>



<b>I/ </b>Ma trận đề


TT NỘI DUNG NHẬN BIẾT THÔNG HIÊU VẬN DỤNG TỔNG


TN TL TN TL TN TL


1 Lũy thừa với số mũ
thực


1
0,4


1
0,4


2
0,8
2 Hàm số lũy thừa 1


0,4


1
0,4


1
1


3


1,8


3 Logarit 1


0,4 1 0,4 2 0,8
4 Hàm số mũ ,hàm số


logarit 1 0,4 1 0,4 1
0,4


3
2,2
5 Phương trình mũ


phương trình logarit 1 0,4 1
0,5


1


1 3 1,9
6 BPT mũ ,BPT


Logarit


1
1


2
1,5



3
2,5
Tổng 3,1 4,1 2,8 16


10
Nội dung :


1/ Giá trị biểu thức A=(0,1)0<sub>+2</sub>-1<sub>-1</sub>1,25
A/ 1


2 B/ 2 C/ -2 D/ -1
2/ Đơn giản biểu thức :


P=


1 1 1 1 1 1


4 4 4 4 2 2


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


     


  


     


     


A/ P=x+y B/ P=x-y C/ P=x2<sub>-y</sub>2 <sub>D/ P=x</sub>2<sub>+y</sub>2


3/ Tập xác định của hàm số :



 



3
5
1


/ \ 1 / 1; / ;1 / ;1


<i>y</i> <i>x</i>


<i>A R</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>



 


    


4/ Đạo hàm của hàm số : <i><sub>y</sub></i>

<sub></sub>

<i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1</sub>

<sub></sub>

1<sub>3</sub>


   Tại x=1 là
A/ 1 B/ 1 / 1 /2


3 <i>C</i>  3 <i>D</i> 3


5/ Nghiệm của phương trình log log2

3<i>x</i>

1 là


A/ 2 B/ 6 C/8 D/ 9



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

5


/ 5 / / 5 / 25


2


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>


7/ Giá trị của
3


1
log à


27


1 1 1


A/ 3 / / /


3 3 3


<i>l</i>


<i>B</i> <i>C</i> <i>D</i>


  


8/ Cho hàm số <i><sub>y</sub></i> 0,5 ,<i>x</i> <i><sub>y</sub></i> log<sub>0,7</sub> <i><sub>x y</sub></i>, log <sub>2</sub> <i><sub>x y</sub></i>,

<sub></sub>

2 1

<sub></sub>

<i>x</i>



    


Hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó ?




0,7 2


/ 0,5<i>x</i> / log / log / 2 1 <i>x</i>


<i>A y</i> <i>B y</i> <i>x</i> <i>C y</i> <i>x</i> <i>D y</i> 


'


1


2 2 2 <sub>4</sub>


9 / . ính (4)


1 1


/ / / /


2 4


<i>x</i>


<i>Cho y e</i> <i>T</i> <i>y</i>



<i>A</i> <i>e</i> <i>B</i> <i>e</i> <i>C e</i> <i>D e</i>




10/ Trong các bất đẳng thức sau :


3 2


2 0,7


log 0,5 0 , log 3 0, 5 0 ,<i>e</i> 0


    . BĐT nào sai?


3 2


2 0,7


/ log 0,5 0 / log 3 0 / 5 0 / 0


<i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  <i>D e</i>


   


<b>Phần tự luận</b>


<b>Câu 1:</b> a/(1đ) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số <i><sub>y x</sub></i><sub></sub> 13
b/ (1đ)Cho hàm số <i><sub>y</sub></i> <sub>ln(</sub><i><sub>x</sub></i>2 <i><sub>x</sub></i> <sub>1)</sub>


   . Giải phương trình y’=1



<b>Câu 2:</b> (1,5đ) Giải các phương trình sau:
a/ log2<i>x</i>log4<i>x</i>log16 <i>x</i>7


b/ 4.9x<sub>+12</sub>x<sub>-3.16</sub>x<sub>=0</sub>


<b>Câu 3:</b> (2,5đ)Giải các BPT
a/ 0,2

1



5
log 3x-5 log <i>x</i>1






2 <sub>3</sub>


/ log 1 log 2x-1 log 2
/ log 4<i>x</i> 3.2<i>x</i> log 3


<i>b</i> <i>x</i>


<i>c</i>


  


 


<b>Đáp án :</b>



<b>Câu</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10</b>


<b>ĐA</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>B</b> <b>B</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

b/ GPT 1,0


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×