Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ke hoach su dung thiet bi 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.19 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Phòng Giáo dục và Đào tạo Kbang
Trường THCS Quang Trung


<b>KẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌC MƠN TỐN 9</b>


Năm học: 2010-2011



<b>PHẦN 1: ĐẠI SỐ</b>


<b>Chương</b> Tuầ<sub>n</sub> Tiết theo<sub>PPCT</sub>

<b>TÊN BAØI DẠY</b>

<b>Đồ dùng , thết<sub>bị sử dụng</sub></b> Ghi<sub>chú</sub>


<b>I.</b>
<b>CĂN</b>
<b>BẬC</b>
<b>HAI.</b>
<b>CĂN</b>
<b>BẬC BA</b>


1 1 §1. Căn bậc hai Máy tính


1 2 §2.Căn thức bậc hai vàHĐT.. Máy tính


1 3 Luyện tập Máy tính


2 4 §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương Máy tính


2 5 Luyện tập Máy tính


2 6 §3. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương Máy tính


3 7 Luyện tập Máy tính



4 8 §5.Bảng căn bậc hai Máy tính


5 9 §6.Biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai Máy tính


5 10 Luyện tập Máy tính


6 11 §7.Biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai(tiếp) Máy tính


6 12 Luyện tập Máy tính


7 13 §8.Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai Máy tính


7 14 Luyện tập Máy tính


8 15 §9.Căn bậc ba Máy tính


8 16 Ôn tập chương I Máy tính


9 17 Ôn tập chương I Máy tính


9 18 Kiểm tra chương I


<b>II.</b>
<b>HÀM</b>
<b>SỐ BẬC</b>


<b>NHẤT</b>


10 19 §1.Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số.



10 20 Luyện tập


11 21 §2.Hàm số bậc nhất


11 22 Luyện tập


12 23 §3. Đồ thị hàm số bậc nhất y=ax+b (a

0) Thước


12 24 Luyện tập Thước


13 25 §4.Đường thẳng songvà đường thẳng cắt nhau Thước


13 26 Luyện tập Thước,máy tính


14 27 §5. Hệ số góc của đường thẳng y=ax+ b Thước,máy tính


14 28 Luyện tập Thước,máy tính


15 29 Kiểm tra 45’


<b>III.</b>
<b>HỆ HAI</b>


<b>PHƯƠNG</b>


<b>TRÌNH</b>
<b>BẬC</b>


15 30 §1.Phương trình bậc nhất một ẩn Máy tính



16 31 §2.Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn Máy tính


16 32 §3.Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế Máy tính


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Chương</b> Tuầ<sub>n</sub> Tiết theo<sub>PPCT</sub>

<b>TÊN BÀI DẠY</b>

<b>Đồ dùng , thết<sub>bị sử dụng</sub></b> Ghi<sub>chú</sub>


<b>NHẤT</b>
<b>HAI ẨN</b>


18 35 Ơn tập học kì I Máy tính


18 36 Kiểm tra học kì I


19


20 37 Trả bài kiểm tra học kì I Máy tính


20 38 §4. Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng <sub>đại số</sub> Máy tính


21 39 Luyện tập Máy tính


21 40 §5.Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình Máy tính


22 41 §6.Giải bài tốn bằng cách lập hệ PT (tiếp) Máy tính


22 42 Luyện tập Máy tính


23 43 Ôn tập chương III Máy tính


23 44 Ôn tập chương III Máy tính



24 45 Kiểm tra 45’ Máy tính


<b>IV.</b>
<b>HÀM</b>
<b>SỐ y=ax2</b>


<b>(a</b>

<b>0) .</b>
<b>PT BẬC</b>


<b>HAI</b>
<b>MỘT</b>


<b>ẨN</b>


24 46 §1.Hàm số y=ax2<sub> (a</sub>

<sub></sub>

<sub>0)</sub> <sub>Thước,máy tính</sub>


25 47 Luyện tập Thước,máy tính


25 48 §2.Đ ồ thị hàm số y=ax2<sub> (a</sub>

<sub></sub>

<sub>0)</sub> <sub>Thước,máy tính</sub>


26 49 Luyện tập Thước,máy tính


26 50 §3.Phương trình bậc hai một ẩn số Thước,máy tính


27 51 Luyện tập Thước,máy tính


27 52 §4.Cơng thức nghiệm của phương trình bậc hai Máy tính


28 53 Luyện tập Máy tính



28 54 §5.Cơng thức nghiệm thu gọn Máy tính


29 55 Luyện tập Máy tính


29 56 §6.Hệ thức Vi-ét và ứng dung Máy tính


30 57 Luyện tập Máy tính


30 58 Kiểm tra 45’


31 59 §7.Phương trình quy về phương trình bậc hai Máy tính


31 60 Luyện tập Máy tính


32 61 §8.Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình. Máy tính


32 62 Luyện tập Máy tính


33 63 Ôn tập chương IV Máy tính


33 64 Ôn tập cuối năm Máy tính


34 65 Ôn tập cuối năm Máy tính


34 66 Ôn tập cuối năm Máy tính


35 67 Ôn tập cuối năm Máy tính


35 68 Kiểm ta học kì II



36 69 Kiểm ta học kì II


36 70 Trảû bài kiểm tra học kì II


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>PHẦN 2: HÌNH HỌC</b>
<b>Chương</b> Tuần Tiết theo


PPCT

<b>TÊN BAØI DẠY</b>

<b>Đồ dùng , thết<sub>bị sử dụng</sub></b> Ghi<sub>chú</sub>


<b>I.</b>
<b>HỆ</b>
<b>THỨC</b>
<b>LƯỢNG</b>
<b>TRONG</b>


<b>TAM</b>
<b>GIÁC</b>
<b>VUÔNG</b>


1 1 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao <sub>trong tam giác vng.</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
2 2 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao <sub>trong tam giác vng.(tt)</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>


3 3 Luyện tập Máy tính, Eke,


thước


3 4 Luyện tập


3 5 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn.



Máy tính, thước


4 6 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn.(tt)
4 7 Luyện tập


4 8 §3.Bảng lượng giác. Máy tính,bảng


số


5 9 Luyện tập


5 10 §4.Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam <sub>giác vng.</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
6 11 §4.Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam <sub>giác vng.(tt)</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>


6 12 Luyện tập Máy tính, Eke,


thước


7 13 Luyện tập


7 14 §5.Ứng dung thực tế các tie số lương giác. <sub>Thực hành ngồi trời.</sub> Giác kế, dây,<sub>máy tính</sub>
8 15 §5.Ứng dung thực tế các tie số lương giác. <sub>Thực hành ngồi trời.(tt)</sub> Giác kế, dây,<sub>máy tính</sub>


8 16 Ôn tập chương I Máy tính, Eke,


thước


9 17 Ôn tập chương I
9 18 Kiểm tra 45’


<b>II.</b>


<b>ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN</b>


10 19 §1. Sự xác định đường trịn. Tính chất đới <sub>xứng của đường trịn</sub> Compa, thước


10 20 Luyện tập Compa, thước


11 21 §2.Đường kính và dây của đường trịn Compa, thước


11 22 §3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm <sub>đến dây.</sub> <sub>Compa, thước</sub>
12 23 Luyện tập


12 24 §4.Vị trí tương đối của đương thẳng và đường <sub>trịn</sub> Compa, Eke<sub>thước</sub>
13 25 §5. Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của <sub>đừơng tròn.</sub> Compa, thước,


Eke


13 26 Luyện tập


14 27 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau Thước,máy tính


14 28 Luyện tập Compa, thước


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Chương</b> Tuần Tiết theo


PPCT

<b>TÊN BÀI DẠY</b>

<b>Đồ dùng , thết<sub>bị sử dụng</sub></b> Ghi<sub>chú</sub>


15 30 §8. Vị trí tương đối của hai đường trịn(tt) Compa, thước



16 31 Ôn tập chương II


Máy
tính,Compa,


thước


16 32 Ôn tập chương II
17 33 Ôn tập học kì I
17 34 Ôn tập học kì I
18 35 Ôn tập học kì I
18 36 Kiểm tra học kì I
19


<b>III.</b>
<b>GÓC</b>


<b>VỚI</b>
<b>ĐƯỜNG</b>


<b>TRÒN</b>


20 37 §1.Góc ở tâm. Số đo cung Compa, thước<sub>đo góc</sub>


20 38 Luyện tập Compa, thước


21 39 §2. Liên hệ giữa cung và dây Compa, thước


21 40 §3. Góc nội tiếp Compa, thước



22 41 Luyện tập Compa, thước


22 42 §3. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung Compa, thước,<sub>eke</sub>


23 43 Luyện tập Compa, thước


23 44 §5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi <sub>đương trịn.</sub> Compa, thước


24 45 Luyện tập Compa, thước


24 46 §6.Cung chứa góc Compa, thước


25 47 §6.Cung chứa góc (tt) Compa, thước


25 48 Luyện tập Compa, thước


26 49 §7.Tứ giác nội tếp Compa, thước


26 50 Luyện tập Compa, thước


27 51 §8.Đương trịn nội tiếp, đường trịn ngoại tiếp Compa, thước


27 52 §9.Độ dài đường trịn Compa, thước


máy tính


28 53 Luyện tập


28 54 §10.Diện tích hình trịn Compa, thước



máy tính


29 55 Luyện tập


29 56 Ơn tập chương III Compa, thước<sub>máy tính</sub>


30 57 Kiểm tra chương III
<b>IV.</b>


<b>HÌNH</b>
<b>TRỤ.</b>
<b>HÌNH</b>
<b>NÓN.</b>
<b>HÌNH</b>
<b>CẦU</b>


30 58 §1.Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích <sub>hình trụ</sub>


Thước, máy tính


31 59 §1.Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích <sub>hình trụ(tt)</sub>
31 60 Luyện tập


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Chương</b> Tuần Tiết theo


PPCT

<b>TÊN BÀI DẠY</b>

<b>Đồ dùng , thết<sub>bị sử dụng</sub></b> Ghi<sub>chú</sub>


tích hình nónï (tt)



33 63 Luyện tập Thước,máy tính


33 64 §3.Hình cầu


Compa, Thước,
máy tính


34 65 §4.Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
34 66 Luyện tập


35 67 Ơn tập chương IV Compa, Thước,


máy tính


35 68 Ôn tập chương IV


36 69 Ơn tập cuối năm Compa, Thước,<sub>máy tính</sub>


36 70 Trảû bài kiểm tra học kì II
37


<b>Duyệt của tổ trưởng:</b> <b>Giáo viên lập bảng:</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×