Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.19 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Phòng Giáo dục và Đào tạo Kbang
Trường THCS Quang Trung
<b>PHẦN 1: ĐẠI SỐ</b>
<b>Chương</b> Tuầ<sub>n</sub> Tiết theo<sub>PPCT</sub>
<b>I.</b>
<b>CĂN</b>
<b>BẬC</b>
<b>HAI.</b>
<b>CĂN</b>
<b>BẬC BA</b>
1 1 §1. Căn bậc hai Máy tính
1 2 §2.Căn thức bậc hai vàHĐT.. Máy tính
1 3 Luyện tập Máy tính
2 4 §3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương Máy tính
2 5 Luyện tập Máy tính
2 6 §3. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương Máy tính
3 7 Luyện tập Máy tính
4 8 §5.Bảng căn bậc hai Máy tính
5 9 §6.Biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai Máy tính
5 10 Luyện tập Máy tính
6 11 §7.Biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai(tiếp) Máy tính
6 12 Luyện tập Máy tính
7 13 §8.Rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai Máy tính
7 14 Luyện tập Máy tính
8 15 §9.Căn bậc ba Máy tính
8 16 Ôn tập chương I Máy tính
9 17 Ôn tập chương I Máy tính
9 18 Kiểm tra chương I
<b>II.</b>
<b>HÀM</b>
<b>SỐ BẬC</b>
<b>NHẤT</b>
10 19 §1.Nhắc lại, bổ sung các khái niệm về hàm số.
10 20 Luyện tập
11 21 §2.Hàm số bậc nhất
11 22 Luyện tập
12 23 §3. Đồ thị hàm số bậc nhất y=ax+b (a
12 24 Luyện tập Thước
13 25 §4.Đường thẳng songvà đường thẳng cắt nhau Thước
13 26 Luyện tập Thước,máy tính
14 27 §5. Hệ số góc của đường thẳng y=ax+ b Thước,máy tính
14 28 Luyện tập Thước,máy tính
15 29 Kiểm tra 45’
<b>III.</b>
<b>HỆ HAI</b>
<b>PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH</b>
<b>BẬC</b>
15 30 §1.Phương trình bậc nhất một ẩn Máy tính
16 31 §2.Hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn Máy tính
16 32 §3.Giải hệ phương trình bằng phương pháp thế Máy tính
<b>Chương</b> Tuầ<sub>n</sub> Tiết theo<sub>PPCT</sub>
<b>NHẤT</b>
<b>HAI ẨN</b>
18 35 Ơn tập học kì I Máy tính
18 36 Kiểm tra học kì I
19
20 37 Trả bài kiểm tra học kì I Máy tính
20 38 §4. Giải hệ phương trình bằng phương pháp cộng <sub>đại số</sub> Máy tính
21 39 Luyện tập Máy tính
21 40 §5.Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình Máy tính
22 41 §6.Giải bài tốn bằng cách lập hệ PT (tiếp) Máy tính
22 42 Luyện tập Máy tính
23 43 Ôn tập chương III Máy tính
23 44 Ôn tập chương III Máy tính
24 45 Kiểm tra 45’ Máy tính
<b>IV.</b>
<b>HÀM</b>
<b>SỐ y=ax2</b>
<b>(a</b>
<b>HAI</b>
<b>MỘT</b>
<b>ẨN</b>
24 46 §1.Hàm số y=ax2<sub> (a</sub>
25 47 Luyện tập Thước,máy tính
25 48 §2.Đ ồ thị hàm số y=ax2<sub> (a</sub>
26 49 Luyện tập Thước,máy tính
26 50 §3.Phương trình bậc hai một ẩn số Thước,máy tính
27 51 Luyện tập Thước,máy tính
27 52 §4.Cơng thức nghiệm của phương trình bậc hai Máy tính
28 53 Luyện tập Máy tính
28 54 §5.Cơng thức nghiệm thu gọn Máy tính
29 55 Luyện tập Máy tính
29 56 §6.Hệ thức Vi-ét và ứng dung Máy tính
30 57 Luyện tập Máy tính
30 58 Kiểm tra 45’
31 59 §7.Phương trình quy về phương trình bậc hai Máy tính
31 60 Luyện tập Máy tính
32 61 §8.Giải bài tốn bằng cách lập hệ phương trình. Máy tính
32 62 Luyện tập Máy tính
33 63 Ôn tập chương IV Máy tính
33 64 Ôn tập cuối năm Máy tính
34 65 Ôn tập cuối năm Máy tính
34 66 Ôn tập cuối năm Máy tính
35 67 Ôn tập cuối năm Máy tính
35 68 Kiểm ta học kì II
36 69 Kiểm ta học kì II
36 70 Trảû bài kiểm tra học kì II
<b>PHẦN 2: HÌNH HỌC</b>
<b>Chương</b> Tuần Tiết theo
PPCT
<b>I.</b>
<b>HỆ</b>
<b>THỨC</b>
<b>LƯỢNG</b>
<b>TRONG</b>
<b>TAM</b>
<b>GIÁC</b>
<b>VUÔNG</b>
1 1 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao <sub>trong tam giác vng.</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
2 2 §1. Một số hệ thức về cạnh và đường cao <sub>trong tam giác vng.(tt)</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
3 3 Luyện tập Máy tính, Eke,
thước
3 4 Luyện tập
3 5 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn.
Máy tính, thước
4 6 §2. Tỉ số lượng giác của góc nhọn.(tt)
4 7 Luyện tập
4 8 §3.Bảng lượng giác. Máy tính,bảng
số
5 9 Luyện tập
5 10 §4.Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam <sub>giác vng.</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
6 11 §4.Một số hệ thức về cạnh và góc trong tam <sub>giác vng.(tt)</sub> Máy tính, Eke,<sub>thước</sub>
6 12 Luyện tập Máy tính, Eke,
thước
7 13 Luyện tập
7 14 §5.Ứng dung thực tế các tie số lương giác. <sub>Thực hành ngồi trời.</sub> Giác kế, dây,<sub>máy tính</sub>
8 15 §5.Ứng dung thực tế các tie số lương giác. <sub>Thực hành ngồi trời.(tt)</sub> Giác kế, dây,<sub>máy tính</sub>
8 16 Ôn tập chương I Máy tính, Eke,
thước
9 17 Ôn tập chương I
9 18 Kiểm tra 45’
<b>ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN</b>
10 19 §1. Sự xác định đường trịn. Tính chất đới <sub>xứng của đường trịn</sub> Compa, thước
10 20 Luyện tập Compa, thước
11 21 §2.Đường kính và dây của đường trịn Compa, thước
11 22 §3. Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm <sub>đến dây.</sub> <sub>Compa, thước</sub>
12 23 Luyện tập
12 24 §4.Vị trí tương đối của đương thẳng và đường <sub>trịn</sub> Compa, Eke<sub>thước</sub>
13 25 §5. Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của <sub>đừơng tròn.</sub> Compa, thước,
Eke
13 26 Luyện tập
14 27 §6. Tính chất của hai tiếp tuyến cắt nhau Thước,máy tính
14 28 Luyện tập Compa, thước
<b>Chương</b> Tuần Tiết theo
PPCT
15 30 §8. Vị trí tương đối của hai đường trịn(tt) Compa, thước
16 31 Ôn tập chương II
Máy
tính,Compa,
thước
16 32 Ôn tập chương II
17 33 Ôn tập học kì I
17 34 Ôn tập học kì I
18 35 Ôn tập học kì I
18 36 Kiểm tra học kì I
19
<b>III.</b>
<b>GÓC</b>
<b>VỚI</b>
<b>ĐƯỜNG</b>
<b>TRÒN</b>
20 37 §1.Góc ở tâm. Số đo cung Compa, thước<sub>đo góc</sub>
20 38 Luyện tập Compa, thước
21 39 §2. Liên hệ giữa cung và dây Compa, thước
21 40 §3. Góc nội tiếp Compa, thước
22 41 Luyện tập Compa, thước
22 42 §3. Góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung Compa, thước,<sub>eke</sub>
23 43 Luyện tập Compa, thước
23 44 §5. Góc có đỉnh ở bên trong hay bên ngồi <sub>đương trịn.</sub> Compa, thước
24 45 Luyện tập Compa, thước
24 46 §6.Cung chứa góc Compa, thước
25 47 §6.Cung chứa góc (tt) Compa, thước
25 48 Luyện tập Compa, thước
26 49 §7.Tứ giác nội tếp Compa, thước
26 50 Luyện tập Compa, thước
27 51 §8.Đương trịn nội tiếp, đường trịn ngoại tiếp Compa, thước
27 52 §9.Độ dài đường trịn Compa, thước
máy tính
28 53 Luyện tập
28 54 §10.Diện tích hình trịn Compa, thước
máy tính
29 55 Luyện tập
29 56 Ơn tập chương III Compa, thước<sub>máy tính</sub>
30 57 Kiểm tra chương III
<b>IV.</b>
<b>HÌNH</b>
<b>TRỤ.</b>
<b>HÌNH</b>
<b>NÓN.</b>
<b>HÌNH</b>
<b>CẦU</b>
30 58 §1.Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích <sub>hình trụ</sub>
Thước, máy tính
31 59 §1.Hình trụ. Diện tích xung quanh và thể tích <sub>hình trụ(tt)</sub>
31 60 Luyện tập
<b>Chương</b> Tuần Tiết theo
PPCT
tích hình nónï (tt)
33 63 Luyện tập Thước,máy tính
33 64 §3.Hình cầu
Compa, Thước,
máy tính
34 65 §4.Diện tích mặt cầu và thể tích hình cầu
34 66 Luyện tập
35 67 Ơn tập chương IV Compa, Thước,
máy tính
35 68 Ôn tập chương IV
36 69 Ơn tập cuối năm Compa, Thước,<sub>máy tính</sub>
36 70 Trảû bài kiểm tra học kì II
37
<b>Duyệt của tổ trưởng:</b> <b>Giáo viên lập bảng:</b>