Tải bản đầy đủ (.doc) (12 trang)

BDHSG 12 ung dung cua ham so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.11 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHƯƠNG PHÁP ĐẠO HÀM GIẢI TOÁN</b>


<b>PHƯƠNG PHÁP ĐẠO HÀM GIẢI TỐN</b>



<b>DẠNG TỐN 1. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ</b>
<b>PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH</b>


<i><b>Ví dụ 1. Giải các phương trình</b></i>


1. <sub>cos x</sub>2 <sub>sin x</sub>2


2  2 cos 2x 0 2. 3 x 2  3 x 1 3 2x2  1 3 2x2
3. (Khối A-1970) <sub>3</sub>x <sub>4</sub>x <sub>5</sub>x


  4. (BĐTS) 2log cot gx log cos x3  2
5. (HVQHQT-1996) 2x4

1 2x

4 1


27


  


6.

2x 1 2

2x 1

2 3

3x 2

 9x2 3

0


<i><b>Ví dụ 2. Giải các phương trình sau</b></i>


1.  1 <i>x</i>log 1 23

 <i>x</i>



x


3 2. 2006log2004<i>x</i>1 <sub></sub> 2004log2006<i>x</i>1 <sub></sub>2


3. (TH&TT) 2<i>x</i> 6<i>x</i> 3<i>x</i> 5<i>x</i>



   4.(TH&TT T7/289) 4<i>x</i>2 2<i>x</i> 3<i>x</i>2 3<i>x</i>


5.



2


3 1
2


3


1


log 3 2 2


5


<i>x x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


 
 


  <sub> </sub> 


 


<i><b>Ví dụ 3. Giải các bất phương trình</b></i>



1. (ĐHY-1999) <sub>2.2</sub>x <sub>3,3</sub>x <sub>6</sub>x <sub>1</sub>


   2.


x x


x x


2 3 5


3 4 7






<i><b>Ví dụ 4. Giải các hệ phương trình</b></i>


a. (ĐH Luật-1996)


3 2


3 2


3 2


2x 1 y y y


2y 1 z z z



2z 1 x x x


    




   





   




b.


tgx tgy y x
2x 7y 4


x, y


2 2




   





  




  


  




<i><b>Ví dụ 5. Giải các bất phương trình</b></i>


1. (ĐHXD-1994)
x


tg 2x 3


4 <sub>0</sub>


4 x x


 



 


2. (ĐH Luật-1996)
2 x



x


3 3 2x


0


4 2




 





<b>Ví dụ 6</b>


1. (ĐHXD-1994). Tìm k để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt


2



x k 2 x 2x


1
2


2


4  log x 2x 3 2  log 2 x k 2 0



     


2. Tìm a để bất phương trình sau chỉ có đúng một nghiệm


2

2



1 5 a


a


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<i><b>Bài 1. Giải các phương trình sau</b></i>


1. (Phương Đông-1996) <sub>sin x</sub>4

<sub></sub>

<sub>1 sinx</sub>

<sub></sub>

4 <sub>17</sub>


  


2. x 3x 6 2 6 x


2x 6 x 4


   




  3.


2



2 2


1 x 1 2x


x x 1 1


2 2


2 x


 


  


4. x 1 x


2
1 x


2 2 log


x


 


  5. <sub>e</sub>cos x2 <sub>e</sub>sin x2 <sub>cos 2x</sub>


 


6. (ĐHBK-1999) <sub>sin x cos x 2</sub>n n 2 n2




  với n ,n 2  trên 0;<sub>2</sub>


 


 


 


7. (SPHN-2001) 3<i>x</i> 5<i>x</i> 6<i><sub>x</sub></i> 2


  


<i><b>Bài 2. Giải các phương trình sau</b></i>


1. <sub>2</sub>x

 

<sub>3</sub> x <sub>1</sub>


  2. 25x 2 

3x 10 5

x 2  3 x 0
3. <sub>3</sub>x 1 <sub>100 7</sub>x 1


  4. log 12

 x

log x3
5.

<sub></sub>

<sub>4x 1 x</sub>

<sub></sub>

2 <sub>1 2x</sub>2 <sub>2x 1</sub>


     6. xlog 92 <sub></sub>x 32 log x2 <sub></sub> xlog 32


7. 7log x 15   <sub></sub> 5log x 17  <sub></sub>2 8. 2log x 35   <sub></sub>x


9. x2 <sub></sub>3log x2 <sub></sub>xlog 52 10. 25x  2 3 x 5

x 2x 7 0 


12. <sub>4</sub>x <sub>3</sub>x <sub>1</sub>


 


11.

2



3 3


x 2 log x 1  4 x 1 log x 1   16 0


<i><b>Bài 3. Giải các bất phương trình, hệ phương trình </b></i>


1.

6 4 2

 

x  17 12 2

 

x  34 24 2

x 1 2. 3x 4x 8x 15x
3.


x


x
2


1


2cos 4cos 3 1


7 <sub>2cos</sub> 7


7


 



 <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


   


 <sub></sub>  


 


 


 


 




4. (HVQY-1996)


1 x
x


3 3x 2


0


2 1





 





5. (ĐHKTQD-1996)
2


3 2


x 5x 4 0


x 3x 9x 10 0


   





   





<i><b>Bài 4. Giải các hệ phương trình</b></i>


1.
2


2



2


x y 1


y z 1


z x 1


  




 


 <sub> </sub>




2.


3 2


3 2


3 2


x y y y 2



y z z z 2


z x x x 2


    




   




 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3. (BĐTS)


cot gx cot gy x y
5x 8y 2


0 x, y


  





  





   




4.


tgx tgy x y
sin x sin y 2


x, y


2 2




  





 




  


  





5. (ĐHTN-1997)

 



x y


2 2


2 2


e e log y log x xy 1


x y 1


    





 





6. (ĐHQG-1995)

 



x y


2 2


2 2 y x xy 2



x y 2


    





 





<b>Bài 5</b>


1.

2x 1

2x 1

2 2004 2005

x

x2 2004 2005

0
2. (BĐTS) Chứng minh rằng với a 0 hệ phương trình sau ln có duy


nhất một nghiệm


2
2


2
2


a
2x y


y
a


2y x


x


 





 <sub> </sub>





3. (ĐHBK-1998) Biện luận theo a số nghiệm của phương trình


2 2


2 x sin x  2 x cos x   a 1 a 1
4. (ĐH Hàng Hải-1999) Giải và biện luận theo m hệ phương trình


2


4 2


1
4
x



x 4x m m 4 0







 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>




<i><b>Bài 6. Giải phương trình</b></i>


1. (ĐHSPHN2-1999)


2
x
cos x 1


2


  2. 6x 5 4sin x


3


 


3. log2 2<sub></sub> 3

x2  2x 2

log2 3

x2  2x 3

4.


3
x
sin x x


3
 


<b>DẠNG TỐN 2. TÌM THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH CĨ NGHIỆM</b>


<i><b>Ví dụ 1. Tìm tham số để phương trình f(x) = m, </b></i>x X <i><b>có nghiệm.</b></i>
1. (ĐHXD-1994) Tìm m để phương trình sau có nghiệm


6 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

2. (ĐHGTVT-1999) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
2


mcos 2x 4sin x cos x m 2 0   


3. (HVBCVT-1999) Tìm m để phương trình sau có nghiệm




x x  x 12 m  5 x  4 x
4. (ĐHKTQD-1997) Tìm a để phương trình sau có nghiệm


 




1 x  8 x  1 x 8 1  a


<b>Ví dụ 2</b>


1. (ĐHQG khối A-1999). Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm


2 2 2


sin x cos x sin x


2 3 m.3


2. (ĐH TM-1998) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
2


3 2


x 3x 4 0


x 3x x m 15m 0


   





   






3. (ĐH-CĐ Khối B năm 2005) Tìm m để phương trình sau có nghiệm


<sub>1</sub> 2 <sub>1</sub> 2 <sub>2</sub>

<sub>2 1</sub> 4 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub> 2


<i>m</i> <i>x</i>   <i>x</i>    <i>x</i>   <i>x</i>   <i>x</i>


<b>Ví dụ 3</b>


1. (ĐH TM-1996) Tìm k để phương trình <sub>x</sub>4 <sub>4x</sub>3 <sub>8x 1 k</sub>


    có bốn
nghiệm phân biệt


2. (khối A-1978) Chứng minh rằng nếu n là số tự nhiên chẵn, a > 3 thì
phương trình sau đây vô nghiệm


<sub>n 1 x</sub>

n 2 <sub>3 n 2 x</sub>

n 1 <sub>a</sub>n 2 <sub>0</sub>


    


3. Tìm m để phương trình sau có bốn nghiệm phân biệt


2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>


4 2


1


1


5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>m</i> <i>m</i>


 
 


  


 
 


<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>


<i><b>Bài 1. Tìm tham số để các phương trình sau có nghiệm</b></i>


1. <sub>x</sub>2 <sub>x 1</sub> <sub>x</sub>2 <sub>x 1 m</sub>


      2. (ĐHNT-1997) 31 x 31 x a 
3. (ĐHAN-1997) <sub>x</sub>2 <sub>2x 4</sub> <sub>x</sub>2 <sub>2x 4 m</sub>


     


4. (BĐTS) sin x cos x m sin 2x6  6 
5. (khối A-1986)


6 6



2 2


cos x sin x


2atg2x
cos x sin x







</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

8. Tìm k nguyên để phương trình: <sub>2sin x 6cos</sub>2 2 x <sub>5 2k</sub>
2


   có nghiệm.


<b>Bài 2</b>


1. (BĐTS) Tùy theo m hãy biện luận số nghiệm số của phương trình
2n 2 n 2 2


x x x


m 0


2n 2 n 2 2


 



   


 

n  



2. (BĐTS) Biện luận số nghiệm số của phương trình


4 4 4


x 4x m  x 4x m 6 


3. (ĐHBK-1999) Tìm a để đồ thị hàm số y f x

 

x3ax+2 cắt trục hoành
tại đúng một điểm.


4. (ĐHLN-1996) Chứng minh phương trình <sub>x</sub>3 <sub>mx</sub>2 <sub>3 0</sub>


   ln có một
nghiệm dương. Tìm m để phương trình đó chỉ có duy nhất một nghiệm.
5. (BĐTS) Tìm p để phương trình sau có nghiệm


2


2


2 4 2


4x 2px


1 p 0


1 2x x 1 x   



6. Tìm a để phương trình 2x2 3x 2 5a 8x 2x    2<sub> có nghiệm duy nhất.</sub>
7. Tìm a để phương trình2x210x 8 x  2 5x a có bốn nghiệm khác nhau.
8. (ĐHNT - 1998) Tìm m để phương trình


2


x 4 x 3


4 2


1


m m 1


5


 


 


  


 


  có bốn


nghiệm phân biệt


9. (Đề 49III1) Với giá trị nào của m thì phương trình 1<sub>x 1</sub> 3m 2



2    có duy
nhất một nghiệm.


10. (Đề 99III1) Xác định k để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt


2



x k 2 x 2x


1
2


2


4  log x 2x 3 2  log 2 x k 2 0


     


<b>Bài 3</b>


1. (HVQHQT-1999) Tìm m để hệ
2


2


x 10x 9 0


x 2x 1 m 0



   





   





có nghiệm
2. (ĐHBK-1995) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm






2 2


2 2


x 2 3m x 6m 0


x 2m 5 x m 5m 6 0


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>






     





3. (ĐHTCKT-1996) Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm


x x


9 m.3 m 3 0 


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

5. (Đ3I2) Tìm m để phương trình sau có nghiệm


x 3 x 1

 

4 x 3

x 1 m
x 3




    




6. (Đ5II2) Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phương trình

1 a tg x

2 2 1 3a 0


cosx


     có nhiều hơn một nghiệm trong khoảng 0;
2



 


 


 


<b>DẠNG TỐN 3. TÌM GTLN, GTNN CỦA Y=f(x); </b>x X


<b>Ví dụ 1</b>


1. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y 3x 1

0;2



x 3



 trªn
2. (HVNHTHHCM-1998) Tìm GTLN, GTNN của


2


2


20x 10x 3
y


3x 2x 1


 





 


3. (ĐHBK-1997) Cho tam giác ABC với các góc thỏa mãn A > B > C. Tìm
GTNN của hàm số f x

<sub> </sub>

x sin A x sin B 1


x sin C x sin C


 


  


  . Từ đó suy ra phương


trình x sin A  x sin B  x sin C có một và chỉ một nghiệm.


<b>Ví dụ 2</b>


1. (HVNH-1998) Tìm GTNN của y 1 1
sin x cos x



  víi 0 < x <


2
2. (ĐH Luật-1999) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y sin x cos x</sub>20 20


 



3. (ĐHBK-1996) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y cos x.sin x</sub>p q <sub>0 x</sub>
2


 víi   .


(p, q là các số tự nhiên).


4. (ĐH - CĐ khối B năm 2006) Tìm giá trị nhỏ nhất của biêu thức


1

2 2

1

2 2 2


<i>A</i> <i>x</i>  <i>y</i>  <i>x</i>  <i>y</i>  <i>y</i>


5. (ĐH - CĐ khối D - 2004). Tìm GTLN- GTNN của hàm số
2


1
1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 trên

1;2




<b>Ví dụ 3</b>


1. Tùy theo các giá trị của m tìm GTLN, GTNN của hàm số


4 4


y sin x cos x msin x cos x  


2. (ĐHQG khối D-1996) Tìm GTLN, GTNN của biểu thức


2 2


2 2


x y


A


x xy y



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

3. (CĐCN HN - 2005) Cho 0; , 0;


2 2


<i>x</i><sub></sub>  <sub></sub> <i>y</i><sub></sub>  <sub></sub>


    và <i>tgx</i>3<i>tgy</i>. Tìm giá trị


lớn nhất của <i>tg x y</i>



<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<b>Bài 1 </b>


<b>1. (ĐHKTr-1998) Tìm GTLN, GTNN của </b>


2


2cos x cos x 1
A


cos x 1


 






2. (ĐH - CĐ khối B - 2004) Tìm GTLN,GTNN của <i><sub>A x</sub></i> <sub>4</sub> <i><sub>x</sub></i>2


  


<b>Bài 2</b>


1. (ĐHGTVT-1997) Tìm GTLN, GTNN của y sin x cos x2 1
2


  



2. Tìm


GTLN, GTNN của <sub>y cos x sin x</sub>2m 2n


  với m, n<sub> </sub>*.


<b>Bài 3 (HVQHQT-1996) Cho </b>x 0; y 0; x y 1.    <sub> Tìm giá trị lớn nhất, giá trị </sub>
nhỏ nhất của biểu thức: y


x 1



x


P=


y+1 .


<b>Bài 4. (HVKTQS-1996) Với b là tham số. Tìm GTNN của hàm số </b>




4 2 2


y x  6bx  b trªn -1; 2


<b>Bài 5</b>



1. (BĐTS) Tìm a để GTNN của hàm số <sub>y 4x</sub>2 <sub>4</sub> <sub>2a</sub>



  ax+a2  trªn -2; 0 là 2
2. (BĐTS) Tìm GTNN của 2 2


1
y lg x


lg x 2


 




<b>Bài 6 </b>


1. (HVNH-1996) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y</sub> <sub>3sin x sin 3x</sub>3


 


2. (ĐH Huế-1998) Tìm GTNN của




2
2


2
a



y x 2x 1


x 1


   


 với a 0
3. (ĐH Quy Nhơn-1997) Tìm GTNN của <sub>y 4cos x 3 3sin x 7sin x</sub>2 2


  


4. (ĐHNN-1999) Tìm GTLN, GTNN của: y x c x 0;
4


 


  <sub> </sub> <sub></sub>


 


2


os víi x
5. Tìm GTLN, GTNN của y 2 sin 2x<sub>2</sub>


2 cos x






</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

1. Tìm GTLN, GTNN của y x<sub>2</sub>2 2x 2


x 2x 2


 




 


2. Cho x2 y2 xy 1 . Tìm GTLN, GTNN của A x 2  xy y 2


<b>Bài 8</b>


1. Tìm GTLN, GTNN của hàm số <sub>y 8</sub>cos x2 <sub>8</sub>sin x2


  từ đó giải phương trình


2 2


cos x sin x


8 8 10 cos 2 t
2. Tìm tất cả các giá trị của a, b để hàm số y


x 1



 
2


ax+b


x có GTNN là 1 và
GTLN là 3.


<b>Bài 9</b>


1. (BĐTS) Cho x , x1 2 là nghiệm của phương trình


2 2


2
12


12x 6mx m 4 0


m


     . Tìm m để x<sub>1</sub>3 x3<sub>2</sub> đạt GTLN, GTNN.
2. (BĐTS) Tìm GTLN của y x 2  4 x từ đó giải phương trình


2


x 2  4 x x  6x 11


<b>Bài 10</b>



1. (ĐHSPHN2-1995) Tìm GTLN, GTNN của y 1


sin x cos x




2. (ĐHBK-1995) Cho f x

 

x4  2mx2 4 víi m 0 . Tìm GTNN của
f(x) với 0 x m  .


3. (ĐHKTQD-1997) Tìm GTLN của




3 2


yx 3x  72x 90 trªn -5; 5


<b>DẠNG TỐN 4. CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC</b>
<b>Ví dụ 1</b>


1. Cho a + b = 2. Chứng minh rằng <sub>a</sub>4 <sub>b</sub>4 <sub>2</sub>


 


2. Chứng minh rằng <sub>a</sub>2 <sub>a 1</sub> <sub>a</sub>2 <sub>a 1 2; a</sub>


        


3. Chứng minh rằng   x

1;1

và mọi số nguyên dương n > 1 ta có


1 x

n 

1 x

n 2n


<i><b>Ví dụ 2. Chứng minh rằng</b></i>


1.


3x
1
2sin x tgx 2


2 2 2 x 0;


2


 <sub></sub> <sub></sub>


  <sub>  </sub> <sub></sub>


 


2. (ĐHXD-1996)


2


x x


e 1 x x 0


2



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

3. (BĐTS)


2 n


x x x


e 1 x ...


2! n!


     với mọi n nguyên dương và x > 0
4. (ĐHXD-1994)


2
x
cos x 1


2


  víi  0


<b>Ví dụ 3</b>


1. Với 0 < b < a Chứng minh răng a b lna a b


a b b


 



 


2. Chứng minh rằng nếu 0 a b

b - a



2 cosa 2cos b


 


   th× sin 


<b>Ví dụ 4</b>


1. (ĐHSPHN2-1998) Chứng minh rằng với mọi tam giác nhọn ta đều có




2 1


sin A sin B sin C tgA tgB tgC


3   3    


2. (ĐHAN-1997) n là số nguyên dương lẻ, n 3 . Chứng minh rằng
x 0


  ta có


2 n 2 3 n


x x x x x



1 x ... 1 x ... 1


2! n! 2! 3! n!


   


         


   


   


Ví dụ 5


<i>1. (ĐH - CĐ khối A - 2003) Cho các số thực dương x, y, z thoả mãn điều </i>
kiện <i>x</i> <i>y z</i> 1<sub>. Chứng minh rằng</sub>


2 2 2


2 2 2


1 1 1


82


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>



     


2. (ĐH-CĐ khối A năm 2006)


<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<b>Bài 1</b>


1. Chứng minh rằng
2


2


2x 2x 3


4; x


x x 1


 


  


  


2. (BĐTS) Chứng minh rằng <sub>x</sub>4 <sub>px q 0; x</sub> <sub>256q</sub>3 <sub>27p</sub>4


     


3. Chứng minh rằng <sub>e</sub>x <sub>1 x; x 0</sub>



   . Từ đó chứng minh 2
1
1


1 x
0


4
e dx


4


 <sub></sub>  




<b>Bài 2</b>


1. Chứng minh rằng 2sin x 2tgx 2x 1  


  <sub> </sub> <sub></sub>


 


x 0;
2
2. Chứng minh rằng với mọi tam giác nhọn ABC ta có


sin A sin B sin C tgA tgB tgC 2      
3. (ĐH Quy Nhơn-1997) Chứng minh rằng <sub>3</sub>a24 <sub>3</sub>4a 8 <sub>2; a</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

giải bất phương trình x 2 4 4 x 8


2


3 3 2cos x


   


 


<sub></sub> <sub></sub>
  <sub></sub>   <sub></sub>
4. (BĐTS) Giải hệ


x y 1 2y 1


4


4 3.4 2


x 3y 2 log 3


  


  




  




5. (BĐTS) Giải hệ


x y


2 2 1


x y 2


  




 


<b>Bài 3</b>


1. Chứng minh rằng


3
x


sin x x x 0


6


  víi 
2.

<sub></sub>

<sub></sub>




2
x


ln 1 x x x 0


2


   víi 


3. arctga arctgb  a b ; a,b  
4. arctgx ln x

2 1

ln 2; x 1;1


4 2


  


    <sub>  </sub> <sub></sub>


 
5.


3 3


x x


x arctgx x ; x (0;1]


3 6



     


<b>Bài 4</b>


1. (BĐTS) Nếu a, b, c là 3 số dương tùy ý thỏa mãn <sub>a</sub>2 <sub>b</sub>2 <sub>c</sub>2 <sub>1</sub>


   .


Chứng minh rằng: <sub>2</sub> a <sub>2</sub> <sub>2</sub> b <sub>2</sub> <sub>2</sub> c <sub>2</sub> 3 3
b c c a a b  2
2. (ĐHNN1-1998) Chứng minh rằng 2


2


x x 4


2
0
2


e dx 2 e
e




<sub></sub>



3. (ĐHSP Vinh-1998) Chứng minh rằng 3
1



x


1


1 2 dx 4


<sub></sub>



4. (BĐTS) Chứng minh rằng


3


6


3 s 1


dx


4 2






<sub></sub>

inx 
x


5. (ĐHNN1-1999) Chứng minh rằng a b a b ; a,b



1 a b 1 a b


 


  


    


<b>Bài 5</b>


1. (TH&TT số 10/2000) Chứng minh rằng


2003 2004
2001 2x


0
1


x e dx


2 2003 2004


 <sub></sub> <sub></sub>


 




2. (TH&TT bài T9/311) Chứng minh rằng x 0;
2




 


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

2
2


4 4


sin x  x x


 




3. Chứng minh rằng với mọi tam giác ABC ta có


c c c


3   2


A B C


os os os


2 2 2


A B C


1+sin 1+sin 1+sin



2 2 2


<b>DẠNG TỐN 5. TÌM THAM SỐ ĐỂ </b>f x

 

m f x

 

m ; x X

 


<b>Ví dụ 1</b>


1. (ĐHKTr-1997) Tìm m để <sub>x</sub>2 <sub>2x 1 m</sub>2 <sub>0; x</sub>

<sub>1;2</sub>



     


2. (ĐHGTVT - 1998) Tìm m để

<sub>1 2x 3 x</sub>

 

<sub>m</sub>

<sub></sub>

<sub>2x</sub>2 <sub>5x 3</sub>

<sub></sub>



     


<b>Ví dụ 2</b>


1. (ĐHGTVT-1997) Tìm a để a.4x

a 1 2

x 2 a 1 0;


      


2. (ĐHBH-1996) Tìm k lớn nhất thỏa mãn




k sin x  cos x 1 sin 2x  cos x  sin x 2; x  


3. (ĐHTCKT-1996) Tìm m để <sub>m.9</sub>2x2x

<sub></sub>

<sub>2m 1 6</sub>

<sub></sub>

2x2x <sub>m.4</sub>2x2x <sub>0</sub>


   



thỏa mãn với mọi x mà x 1
2


<b>Ví dụ 3</b>


1. (ĐHKTr-1999) Tìm m để  x

2;5

thỏa mãn x x 3 m 
2. Tìm a để 2a 15


5


sin x 3 cos x a 5


log 0; x


5


 <sub></sub> <sub> </sub> 


  


 


 




<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>


<b>Bài 1</b>


1. (HVBCVT-1998) Tìm m để <sub>x</sub>2 <sub>2 m 1 x m</sub>

2 <sub>2m 0; x</sub>

<sub>0;1</sub>



      


2. (CĐ Hải Quan-1996) Tìm m để
2


cos 2x 8sin x cos x 4m 3 0; x 0;
4


 


  <sub>    </sub> <sub></sub>


 


3 (ĐHKTr-1995) Cho

 





2


2


2


cos x



1 sin x
x 3x 3
f x


1


m 1 2 2m


2




  




 


 <sub></sub> <sub></sub>  


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

4. (BĐTS) Tìm m để


2 2


2 2


mcos x m m



0; x
m 1 mcos x


 


 


 


5. (BĐTS) Tìm a để x 0;
4


 


  <sub></sub> <sub></sub> ta ln có




5 5


sin x cos x a sin x cos x   sin x cos x sin x cos x
6. Tìm a để <sub>sin x cos x a; x</sub>3 3


    


<b>Bài 2</b>


1. (ĐHBK-1997) Tìm m để 3



3
1


x 3mx 2 ; x 1


x


     


2. (BĐTS) Tìm a để: <sub>x</sub>2 <sub>ax+1>0; x 0</sub>


  


3. (BĐTS) Tìm a để bất phương trình <sub>4 4 x 2 x</sub>

<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>

<sub>x</sub>2 <sub>2x a 18</sub>


      


được thỏa mãn với   x

2;4



4. (ĐHNN-1997) Tìm m để hàm số sau xác định với mọi x


 

4 4


f x  sin x cos x 2msin x cos x 
5. Tìm m để bất phương trình sau được thỏa mãn với mọi x




x x



m.25 4 m 1 5 m 1 0 
6. (ĐH Mỏ Địa Chất-1998) Tìm m để bất phương trình




x x


9  2 m 1 3  2m 3 0; x    


<b>Bài 3</b>


1 (ĐHAN-1996) Chứng minh rằng 4cos x 2sin x    3; x
2. (BĐTS) Cho <sub>y x</sub> <sub>1 x</sub>2 <sub>a</sub>


    . Tìm a để hàm số không nhận giá trị
dương tại mọi x trong tập xác định của nó.


<b>Bài 4. Tìm a để </b> 2a 13


5


sin x 3 cos x a 4


log 0; x


5
 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 



  


 


 


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×