Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.11 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>DẠNG TỐN 1. GIẢI PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH, HỆ</b>
<b>PHƯƠNG TRÌNH VÀ HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH</b>
<i><b>Ví dụ 1. Giải các phương trình</b></i>
1. <sub>cos x</sub>2 <sub>sin x</sub>2
2 2 cos 2x 0 2. 3 x 2 3 x 1 3 2x2 1 3 2x2
3. (Khối A-1970) <sub>3</sub>x <sub>4</sub>x <sub>5</sub>x
4. (BĐTS) 2log cot gx log cos x3 2
5. (HVQHQT-1996) 2x4
27
6.
<i><b>Ví dụ 2. Giải các phương trình sau</b></i>
1. 1 <i>x</i>log 1 23
x
3 2. 2006log2004<i>x</i>1 <sub></sub> 2004log2006<i>x</i>1 <sub></sub>2
3. (TH&TT) 2<i>x</i> 6<i>x</i> 3<i>x</i> 5<i>x</i>
4.(TH&TT T7/289) 4<i>x</i>2 2<i>x</i> 3<i>x</i>2 3<i>x</i>
5.
2
3 1
2
3
1
log 3 2 2
5
<i>x x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<i><b>Ví dụ 3. Giải các bất phương trình</b></i>
1. (ĐHY-1999) <sub>2.2</sub>x <sub>3,3</sub>x <sub>6</sub>x <sub>1</sub>
2.
x x
x x
2 3 5
3 4 7
<i><b>Ví dụ 4. Giải các hệ phương trình</b></i>
a. (ĐH Luật-1996)
3 2
3 2
3 2
2x 1 y y y
2y 1 z z z
2z 1 x x x
b.
tgx tgy y x
2x 7y 4
x, y
2 2
<i><b>Ví dụ 5. Giải các bất phương trình</b></i>
1. (ĐHXD-1994)
x
tg 2x 3
4 <sub>0</sub>
4 x x
2. (ĐH Luật-1996)
2 x
x
3 3 2x
0
4 2
<b>Ví dụ 6</b>
1. (ĐHXD-1994). Tìm k để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt
x k 2 x 2x
1
2
2
4 log x 2x 3 2 log 2 x k 2 0
2. Tìm a để bất phương trình sau chỉ có đúng một nghiệm
1 5 a
a
<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<i><b>Bài 1. Giải các phương trình sau</b></i>
1. (Phương Đông-1996) <sub>sin x</sub>4
2. x 3x 6 2 6 x
2x 6 x 4
3.
2
2 2
1 x 1 2x
x x 1 1
2 2
2 x
4. x 1 x
2
1 x
2 2 log
x
5. <sub>e</sub>cos x2 <sub>e</sub>sin x2 <sub>cos 2x</sub>
6. (ĐHBK-1999) <sub>sin x cos x 2</sub>n n 2 n2
với n ,n 2 trên 0;<sub>2</sub>
7. (SPHN-2001) 3<i>x</i> 5<i>x</i> 6<i><sub>x</sub></i> 2
<i><b>Bài 2. Giải các phương trình sau</b></i>
1. <sub>2</sub>x
2. 25x 2
4. log 12
6. xlog 92 <sub></sub>x 32 log x2 <sub></sub> xlog 32
7. 7log x 15 <sub></sub> 5log x 17 <sub></sub>2 8. 2log x 35 <sub></sub>x
9. x2 <sub></sub>3log x2 <sub></sub>xlog 52 10. 25x 2 3 x 5
12. <sub>4</sub>x <sub>3</sub>x <sub>1</sub>
11.
3 3
x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0
<i><b>Bài 3. Giải các bất phương trình, hệ phương trình </b></i>
1.
x
x
2
1
2cos 4cos 3 1
7 <sub>2cos</sub> 7
7
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
4. (HVQY-1996)
1 x
x
3 3x 2
0
2 1
5. (ĐHKTQD-1996)
2
3 2
x 5x 4 0
x 3x 9x 10 0
<i><b>Bài 4. Giải các hệ phương trình</b></i>
1.
2
2
2
x y 1
y z 1
z x 1
<sub> </sub>
2.
3 2
3 2
3 2
x y y y 2
y z z z 2
z x x x 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3. (BĐTS)
cot gx cot gy x y
5x 8y 2
0 x, y
4.
tgx tgy x y
sin x sin y 2
x, y
2 2
5. (ĐHTN-1997)
x y
2 2
2 2
e e log y log x xy 1
x y 1
6. (ĐHQG-1995)
x y
2 2
2 2 y x xy 2
x y 2
<b>Bài 5</b>
1.
nhất một nghiệm
2
2
2
2
a
2x y
y
a
x
<sub> </sub>
3. (ĐHBK-1998) Biện luận theo a số nghiệm của phương trình
2 2
2 x sin x 2 x cos x a 1 a 1
4. (ĐH Hàng Hải-1999) Giải và biện luận theo m hệ phương trình
2
4 2
1
4
x
x 4x m m 4 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<i><b>Bài 6. Giải phương trình</b></i>
1. (ĐHSPHN2-1999)
2
x
cos x 1
2
2. 6x 5 4sin x
3
3. log2 2<sub></sub> 3
3
x
sin x x
3
<b>DẠNG TỐN 2. TÌM THAM SỐ ĐỂ PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG</b>
<b>TRÌNH CĨ NGHIỆM</b>
<i><b>Ví dụ 1. Tìm tham số để phương trình f(x) = m, </b></i>x X <i><b>có nghiệm.</b></i>
1. (ĐHXD-1994) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
6 6
2. (ĐHGTVT-1999) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
2
mcos 2x 4sin x cos x m 2 0
3. (HVBCVT-1999) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
x x x 12 m 5 x 4 x
4. (ĐHKTQD-1997) Tìm a để phương trình sau có nghiệm
1 x 8 x 1 x 8 1 a
<b>Ví dụ 2</b>
1. (ĐHQG khối A-1999). Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm
2 2 2
sin x cos x sin x
2 3 m.3
2. (ĐH TM-1998) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
2
3 2
x 3x 4 0
x 3x x m 15m 0
3. (ĐH-CĐ Khối B năm 2005) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
<i>m</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Ví dụ 3</b>
1. (ĐH TM-1996) Tìm k để phương trình <sub>x</sub>4 <sub>4x</sub>3 <sub>8x 1 k</sub>
có bốn
nghiệm phân biệt
2. (khối A-1978) Chứng minh rằng nếu n là số tự nhiên chẵn, a > 3 thì
phương trình sau đây vô nghiệm
3. Tìm m để phương trình sau có bốn nghiệm phân biệt
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
4 2
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<i><b>Bài 1. Tìm tham số để các phương trình sau có nghiệm</b></i>
1. <sub>x</sub>2 <sub>x 1</sub> <sub>x</sub>2 <sub>x 1 m</sub>
2. (ĐHNT-1997) 31 x 31 x a
3. (ĐHAN-1997) <sub>x</sub>2 <sub>2x 4</sub> <sub>x</sub>2 <sub>2x 4 m</sub>
4. (BĐTS) sin x cos x m sin 2x6 6
5. (khối A-1986)
6 6
2 2
cos x sin x
2atg2x
cos x sin x
8. Tìm k nguyên để phương trình: <sub>2sin x 6cos</sub>2 2 x <sub>5 2k</sub>
2
có nghiệm.
<b>Bài 2</b>
1. (BĐTS) Tùy theo m hãy biện luận số nghiệm số của phương trình
2n 2 n 2 2
x x x
m 0
2n 2 n 2 2
2. (BĐTS) Biện luận số nghiệm số của phương trình
4 4 4
x 4x m x 4x m 6
3. (ĐHBK-1999) Tìm a để đồ thị hàm số y f x
4. (ĐHLN-1996) Chứng minh phương trình <sub>x</sub>3 <sub>mx</sub>2 <sub>3 0</sub>
ln có một
nghiệm dương. Tìm m để phương trình đó chỉ có duy nhất một nghiệm.
5. (BĐTS) Tìm p để phương trình sau có nghiệm
2
2
2 4 2
4x 2px
1 p 0
1 2x x 1 x
6. Tìm a để phương trình 2x2 3x 2 5a 8x 2x 2<sub> có nghiệm duy nhất.</sub>
7. Tìm a để phương trình2x210x 8 x 2 5x a có bốn nghiệm khác nhau.
8. (ĐHNT - 1998) Tìm m để phương trình
2
x 4 x 3
4 2
1
m m 1
5
có bốn
nghiệm phân biệt
9. (Đề 49III1) Với giá trị nào của m thì phương trình 1<sub>x 1</sub> 3m 2
2 có duy
nhất một nghiệm.
10. (Đề 99III1) Xác định k để phương trình sau có ba nghiệm phân biệt
x k 2 x 2x
1
2
2
4 log x 2x 3 2 log 2 x k 2 0
<b>Bài 3</b>
1. (HVQHQT-1999) Tìm m để hệ
2
2
x 10x 9 0
x 2x 1 m 0
có nghiệm
2. (ĐHBK-1995) Tìm m để hệ phương trình sau có nghiệm
2 2
2 2
x 2 3m x 6m 0
x 2m 5 x m 5m 6 0
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
3. (ĐHTCKT-1996) Tìm m để bất phương trình sau có nghiệm
x x
9 m.3 m 3 0
5. (Đ3I2) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
6. (Đ5II2) Tìm tất cả các giá trị của tham số a để phương trình
cosx
có nhiều hơn một nghiệm trong khoảng 0;
2
<b>DẠNG TỐN 3. TÌM GTLN, GTNN CỦA Y=f(x); </b>x X
<b>Ví dụ 1</b>
1. Tìm GTLN, GTNN của hàm số y 3x 1
x 3
trªn
2. (HVNHTHHCM-1998) Tìm GTLN, GTNN của
2
2
20x 10x 3
y
3x 2x 1
3. (ĐHBK-1997) Cho tam giác ABC với các góc thỏa mãn A > B > C. Tìm
GTNN của hàm số f x
x sin C x sin C
. Từ đó suy ra phương
trình x sin A x sin B x sin C có một và chỉ một nghiệm.
<b>Ví dụ 2</b>
1. (HVNH-1998) Tìm GTNN của y 1 1
sin x cos x
víi 0 < x <
2
2. (ĐH Luật-1999) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y sin x cos x</sub>20 20
3. (ĐHBK-1996) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y cos x.sin x</sub>p q <sub>0 x</sub>
2
víi .
(p, q là các số tự nhiên).
4. (ĐH - CĐ khối B năm 2006) Tìm giá trị nhỏ nhất của biêu thức
<i>A</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
5. (ĐH - CĐ khối D - 2004). Tìm GTLN- GTNN của hàm số
2
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
trên
<b>Ví dụ 3</b>
1. Tùy theo các giá trị của m tìm GTLN, GTNN của hàm số
4 4
y sin x cos x msin x cos x
2. (ĐHQG khối D-1996) Tìm GTLN, GTNN của biểu thức
2 2
2 2
x y
A
x xy y
3. (CĐCN HN - 2005) Cho 0; , 0;
2 2
<i>x</i><sub></sub> <sub></sub> <i>y</i><sub></sub> <sub></sub>
và <i>tgx</i>3<i>tgy</i>. Tìm giá trị
<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<b>Bài 1 </b>
<b>1. (ĐHKTr-1998) Tìm GTLN, GTNN của </b>
2
2cos x cos x 1
A
cos x 1
2. (ĐH - CĐ khối B - 2004) Tìm GTLN,GTNN của <i><sub>A x</sub></i> <sub>4</sub> <i><sub>x</sub></i>2
<b>Bài 2</b>
1. (ĐHGTVT-1997) Tìm GTLN, GTNN của y sin x cos x2 1
2
2. Tìm
GTLN, GTNN của <sub>y cos x sin x</sub>2m 2n
với m, n<sub> </sub>*.
<b>Bài 3 (HVQHQT-1996) Cho </b>x 0; y 0; x y 1. <sub> Tìm giá trị lớn nhất, giá trị </sub>
nhỏ nhất của biểu thức: y
x 1
x
P=
y+1 .
<b>Bài 4. (HVKTQS-1996) Với b là tham số. Tìm GTNN của hàm số </b>
4 2 2
y x 6bx b trªn -1; 2
<b>Bài 5</b>
1. (BĐTS) Tìm a để GTNN của hàm số <sub>y 4x</sub>2 <sub>4</sub> <sub>2a</sub>
ax+a2 trªn -2; 0 là 2
2. (BĐTS) Tìm GTNN của 2 2
1
y lg x
lg x 2
<b>Bài 6 </b>
1. (HVNH-1996) Tìm GTLN, GTNN của <sub>y</sub> <sub>3sin x sin 3x</sub>3
2. (ĐH Huế-1998) Tìm GTNN của
2
2
2
a
y x 2x 1
x 1
với a 0
3. (ĐH Quy Nhơn-1997) Tìm GTNN của <sub>y 4cos x 3 3sin x 7sin x</sub>2 2
4. (ĐHNN-1999) Tìm GTLN, GTNN của: y x c x 0;
4
<sub> </sub> <sub></sub>
2
os víi x
5. Tìm GTLN, GTNN của y 2 sin 2x<sub>2</sub>
2 cos x
1. Tìm GTLN, GTNN của y x<sub>2</sub>2 2x 2
x 2x 2
2. Cho x2 y2 xy 1 . Tìm GTLN, GTNN của A x 2 xy y 2
<b>Bài 8</b>
1. Tìm GTLN, GTNN của hàm số <sub>y 8</sub>cos x2 <sub>8</sub>sin x2
từ đó giải phương trình
2 2
cos x sin x
8 8 10 cos 2 t
2. Tìm tất cả các giá trị của a, b để hàm số y
x 1
2
ax+b
x có GTNN là 1 và
GTLN là 3.
<b>Bài 9</b>
1. (BĐTS) Cho x , x1 2 là nghiệm của phương trình
2 2
2
12
12x 6mx m 4 0
m
. Tìm m để x<sub>1</sub>3 x3<sub>2</sub> đạt GTLN, GTNN.
2. (BĐTS) Tìm GTLN của y x 2 4 x từ đó giải phương trình
2
x 2 4 x x 6x 11
<b>Bài 10</b>
1. (ĐHSPHN2-1995) Tìm GTLN, GTNN của y 1
sin x cos x
2. (ĐHBK-1995) Cho f x
3. (ĐHKTQD-1997) Tìm GTLN của
3 2
yx 3x 72x 90 trªn -5; 5
<b>DẠNG TỐN 4. CHỨNG MINH BẤT ĐẲNG THỨC</b>
<b>Ví dụ 1</b>
1. Cho a + b = 2. Chứng minh rằng <sub>a</sub>4 <sub>b</sub>4 <sub>2</sub>
2. Chứng minh rằng <sub>a</sub>2 <sub>a 1</sub> <sub>a</sub>2 <sub>a 1 2; a</sub>
3. Chứng minh rằng x
<i><b>Ví dụ 2. Chứng minh rằng</b></i>
1.
3x
1
2sin x tgx 2
2 2 2 x 0;
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
2. (ĐHXD-1996)
2
x x
e 1 x x 0
2
3. (BĐTS)
2 n
x x x
e 1 x ...
2! n!
với mọi n nguyên dương và x > 0
4. (ĐHXD-1994)
2
x
cos x 1
2
víi 0
<b>Ví dụ 3</b>
1. Với 0 < b < a Chứng minh răng a b lna a b
a b b
2. Chứng minh rằng nếu 0 a b
2 cosa 2cos b
th× sin
<b>Ví dụ 4</b>
1. (ĐHSPHN2-1998) Chứng minh rằng với mọi tam giác nhọn ta đều có
2 1
sin A sin B sin C tgA tgB tgC
3 3
2. (ĐHAN-1997) n là số nguyên dương lẻ, n 3 . Chứng minh rằng
x 0
ta có
2 n 2 3 n
x x x x x
1 x ... 1 x ... 1
2! n! 2! 3! n!
Ví dụ 5
<i>1. (ĐH - CĐ khối A - 2003) Cho các số thực dương x, y, z thoả mãn điều </i>
kiện <i>x</i> <i>y z</i> 1<sub>. Chứng minh rằng</sub>
2 2 2
2 2 2
1 1 1
82
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
2. (ĐH-CĐ khối A năm 2006)
<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
<b>Bài 1</b>
1. Chứng minh rằng
2
2
2x 2x 3
4; x
x x 1
2. (BĐTS) Chứng minh rằng <sub>x</sub>4 <sub>px q 0; x</sub> <sub>256q</sub>3 <sub>27p</sub>4
3. Chứng minh rằng <sub>e</sub>x <sub>1 x; x 0</sub>
. Từ đó chứng minh 2
1
1
1 x
0
4
e dx
4
<sub></sub>
<b>Bài 2</b>
1. Chứng minh rằng 2sin x 2tgx 2x 1
<sub> </sub> <sub></sub>
x 0;
2
2. Chứng minh rằng với mọi tam giác nhọn ABC ta có
sin A sin B sin C tgA tgB tgC 2
3. (ĐH Quy Nhơn-1997) Chứng minh rằng <sub>3</sub>a24 <sub>3</sub>4a 8 <sub>2; a</sub>
giải bất phương trình x 2 4 4 x 8
2
3 3 2cos x
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
4. (BĐTS) Giải hệ
x y 1 2y 1
4
4 3.4 2
x 3y 2 log 3
5. (BĐTS) Giải hệ
x y
2 2 1
x y 2
<b>Bài 3</b>
1. Chứng minh rằng
3
x
sin x x x 0
6
víi
2.
2
x
ln 1 x x x 0
2
víi
3. arctga arctgb a b ; a,b
4. arctgx ln x
4 2
<sub> </sub> <sub></sub>
5.
3 3
x x
x arctgx x ; x (0;1]
3 6
<b>Bài 4</b>
1. (BĐTS) Nếu a, b, c là 3 số dương tùy ý thỏa mãn <sub>a</sub>2 <sub>b</sub>2 <sub>c</sub>2 <sub>1</sub>
.
Chứng minh rằng: <sub>2</sub> a <sub>2</sub> <sub>2</sub> b <sub>2</sub> <sub>2</sub> c <sub>2</sub> 3 3
b c c a a b 2
2. (ĐHNN1-1998) Chứng minh rằng 2
2
x x 4
2
0
2
e dx 2 e
e
3. (ĐHSP Vinh-1998) Chứng minh rằng 3
1
x
1
1 2 dx 4
4. (BĐTS) Chứng minh rằng
3
6
3 s 1
dx
4 2
5. (ĐHNN1-1999) Chứng minh rằng a b a b ; a,b
1 a b 1 a b
<b>Bài 5</b>
1. (TH&TT số 10/2000) Chứng minh rằng
2003 2004
2001 2x
0
1
x e dx
2 2003 2004
<sub></sub> <sub></sub>
2. (TH&TT bài T9/311) Chứng minh rằng x 0;
2
2
2
4 4
sin x x x
3. Chứng minh rằng với mọi tam giác ABC ta có
c c c
3 2
A B C
os os os
2 2 2
A B C
1+sin 1+sin 1+sin
2 2 2
<b>DẠNG TỐN 5. TÌM THAM SỐ ĐỂ </b>f x
<b>Ví dụ 1</b>
1. (ĐHKTr-1997) Tìm m để <sub>x</sub>2 <sub>2x 1 m</sub>2 <sub>0; x</sub>
2. (ĐHGTVT - 1998) Tìm m để
<b>Ví dụ 2</b>
1. (ĐHGTVT-1997) Tìm a để a.4x
2. (ĐHBH-1996) Tìm k lớn nhất thỏa mãn
k sin x cos x 1 sin 2x cos x sin x 2; x
3. (ĐHTCKT-1996) Tìm m để <sub>m.9</sub>2x2x
thỏa mãn với mọi x mà x 1
2
<b>Ví dụ 3</b>
1. (ĐHKTr-1999) Tìm m để x
5
sin x 3 cos x a 5
log 0; x
5
<sub></sub> <sub> </sub>
<b>CÁC BÀI TẬP LUYỆN TẬP</b>
1. (HVBCVT-1998) Tìm m để <sub>x</sub>2 <sub>2 m 1 x m</sub>
2. (CĐ Hải Quan-1996) Tìm m để
2
cos 2x 8sin x cos x 4m 3 0; x 0;
4
<sub> </sub> <sub></sub>
3 (ĐHKTr-1995) Cho
2
2
2
cos x
1 sin x
x 3x 3
f x
1
m 1 2 2m
2
<sub></sub> <sub></sub>
4. (BĐTS) Tìm m để
2 2
2 2
mcos x m m
0; x
m 1 mcos x
5. (BĐTS) Tìm a để x 0;
4
<sub></sub> <sub></sub> ta ln có
5 5
sin x cos x a sin x cos x sin x cos x sin x cos x
6. Tìm a để <sub>sin x cos x a; x</sub>3 3
<b>Bài 2</b>
1. (ĐHBK-1997) Tìm m để 3
3
1
x 3mx 2 ; x 1
x
2. (BĐTS) Tìm a để: <sub>x</sub>2 <sub>ax+1>0; x 0</sub>
3. (BĐTS) Tìm a để bất phương trình <sub>4 4 x 2 x</sub>
được thỏa mãn với x
4. (ĐHNN-1997) Tìm m để hàm số sau xác định với mọi x
f x sin x cos x 2msin x cos x
5. Tìm m để bất phương trình sau được thỏa mãn với mọi x
x x
m.25 4 m 1 5 m 1 0
6. (ĐH Mỏ Địa Chất-1998) Tìm m để bất phương trình
x x
9 2 m 1 3 2m 3 0; x
<b>Bài 3</b>
1 (ĐHAN-1996) Chứng minh rằng 4cos x 2sin x 3; x
2. (BĐTS) Cho <sub>y x</sub> <sub>1 x</sub>2 <sub>a</sub>
. Tìm a để hàm số không nhận giá trị
dương tại mọi x trong tập xác định của nó.
<b>Bài 4. Tìm a để </b> 2a 13
5
sin x 3 cos x a 4
log 0; x
5
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>