Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.58 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
I. Trục là đ/thẳng trên đó xác định điểm O và 1 vectơ
<i><b>II. Hệ Trục toạ độ</b></i>
<i><b>III. Tọa độ vÐc tơ.</b></i>
1. Định nghĩa: <i>u</i>( ; )<i>x y</i> <i>u</i><i>xi y j</i>
2. C¸c tÝnh chất: Trong mặt phẳng <i>Oxy</i> cho <i>u</i>( ; );<i>x y v</i>( '; ')<i>x y</i> , ta cã :
a. <i><sub>u v</sub></i> <sub> </sub><sub>(</sub><i><sub>x x y y</sub></i><sub></sub> <sub>';</sub> <sub></sub> <sub>')</sub> b. <i><sub>ku</sub></i><sub></sub><sub>( ; )</sub><i><sub>kx ky</sub></i> . c. <i><sub>u v xx</sub></i> <sub>.</sub> <sub></sub> <sub>'</sub><sub></sub><i><sub>yy</sub></i><sub>'</sub>. d. <i>u</i>2 <i>x</i>2<i>x</i>'2 <i>u</i> <i>x</i>2<i>x</i>' .2
e. <i><sub>u</sub></i> <i><sub>v</sub></i> <i><sub>u v</sub></i> <sub>.</sub> <sub>0</sub> <i><sub>xx</sub></i><sub>'</sub><i><sub>yy</sub></i><sub>' 0.</sub> f. <i><sub>u v</sub></i> <sub>,</sub> cïng phương .
' '
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
g. '
'
<i>x x</i>
<i>u v</i>
<i>y</i> <i>y</i>
.
<i><b> III. Toạ độ của điểm.</b></i>
1. Định nghĩa: <i>M</i> ( ; )<i>x y</i> <i>OM</i> ( ; )<i>x y</i> <i>OM</i> <i>xi y j</i> .
<i> 2. Mối liªn hệ giữa toạ độ điểm và toạ độ của vÐc tơ:</i>
Trong mặt phẳng toạ độ <i>Oxy</i> cho hai điểm <i>A x y B x y C x y</i>( ; ); ( ; ); ( ; )1 1 2 2 3 3 . Khi đó:
a. <i>AB</i>(<i>x</i><sub>2</sub> <i>x y</i><sub>1</sub>; <sub>2</sub> <i>y</i><sub>1</sub>) <i>AB</i> (<i>x</i><sub>2</sub> <i>x</i><sub>1</sub>)2(<i>y</i><sub>2</sub> <i>y</i><sub>1</sub>)2 .
b. Toạ độ trung điểm <i>I</i> của đoạn <i>AB</i> làà : ( 1 2; 1 2)
2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>I</i> .
c. Toạ độ trọng t©m <i>G</i> của <i>ABC</i> làà : ( 1 2 3; 1 2 3)
3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>G</i> .
d. Ba điểm <i>A B C</i>, , thẳng h ng à <i>AB AC</i>,
cïng phương.
<b>B. BÀI TẬP</b>
<b> B i 1.à</b> T×m tọa độ cđa vÐc tơ sau : <i>a</i><i>i</i>; <i>b</i>5 ;<i>j</i> <i>c</i> 3<i>i</i> 4 ;<i>j</i> 1( );
2
<i>d</i> <i>j i</i>
<i>e</i>0,15 1,3<i>i</i> <i>j</i>
<b> B ià 2. Cho c¸c vÐc tơ : </b><i>a</i>(2;1);<i>b</i>(3;4);<i>c</i>(7; 2).
a. T×m toạ độ của vÐc tơ <i>u</i>2<i>a</i> 3<i>b c</i> . b. T×m toạ độ của vÐc tơ <i>x</i> sao cho <i>x a b c</i> .
c. Tìm các s <i>k l</i>, để <i>c k a lb</i> .
<b>B i 3à . Trong mặt phẳng toạ độ </b><i>Oxy</i> cho c¸c vÐc tơ : <i>a</i>(3; 2);<i>b</i> ( 1;5);<i>c</i> ( 2 ' 5) .
a. T×m toạ độ cđa vÐc tơ sau: <i>u</i>2<i>a b</i> 4 .<i>c</i> <i>v</i><i>a</i>2<i>b</i>5<i>c</i> ; w 2( <i>a b</i> ) 4 . <i>c</i>
b. Tìm các s <i>x y</i>, sao cho <i>c xa yb</i> . c. Tính các tích vô hng <i>a b b c a b c b a c</i> . ; . ; ( ); ( )
<b>B i 4à . Cho ba điểm </b><i>A</i>( 4;1), (2;4), (2; 2) <i>B</i> <i>C</i> .
a. Chng minh ba im không thẳng h ng. b. TÝnh chu vi à <i>ABC</i>. c. T×m tọa độ trực t©m <i>H</i>.
a. Chứng minh <i>A B C</i>, , th¼ng h ng. b. T×m tồ ạ độ <i>D</i> sao cho <i>A</i> l trung à điểm của <i>BD</i>.
c. Tìm to iểm <i>E</i> trên <i>Ox</i> sao cho <i>A B E</i>, , th¼ng h ng.à
<b>B i 6.à</b> Cho ba điểm <i>A</i>( 4;1), (2;4), (2; 2) <i>B</i> <i>C</i> .
a. Cm:<i>A B C</i>, , tạo th nh tam gi¸c. b. Tìm t trng tâm <i>ABC</i>. c. T×m <i><sub>E</sub></i> sao cho <i>ABCE</i>l hbh.à
<b>Bài 7 : Cho tam giác đều ABC cạnh a . Chọn hệ trục tọa độ (O; </b><i>i</i>; <i>j</i> ), trong đó O là trung điểm BC, <i>i</i>
cùng hướng với <i>OC</i>, <i>j</i> cùng hướng <i>OA</i>.
a. Tính tọa độ của các đỉnh của tam giác ABC b. Tìm tọa độ trung điểm E của AC
c. Tìm tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
<b>Bài 8: Cho A(-1; 2), B (3; -4), C(5; 0). Tìm tọa độ điểm D nếu biết:</b>
a. AD – 2BD + 3CD = 0 b. AD – 2AB = 2BD + BC