Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Tài liệu BT Ôn ĐS 10 NC Ch 4.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.58 KB, 4 trang )

BT Ôn ĐS 10 NC Ch 4
1/ CMR: a)
3 3
1
4
a b+ ≥
với a+b=1
b) Chứng minh rằng
( ) ( ) ( )
1 1 8 , , 0a b a b ab a b+ + + ≥ ∀ ≥
2/ Cho a, b, c >0. CMR (a+1) (b+1) (a+c) (b+c)

16 abc.
3/ CMR v ới a>0, b>0, c>0, ta có:
1 1 1 8
a b c
b c a
   
+ + + ≥
 ÷ ÷ ÷
   
.
4/ Chứng minh
2 2
2 2
4 , 0
a b a b
a b
b a
b a
+ + + ≥ ∀ >


5/. Cho a,b,c dương , CMR
bc ac ab
a b c
a b c
+ + ≥ + +
6/ Chứng minh:
2 2
1 1
2( ) x,y>0x y x y
x y
+ + + ≥ + ∀
7/ Chứng minh rằng :
( )
7 5
x 0 , y 0
140
x y
xy
+
≥ ≥ ≥
8/ Cho 3 số dương a, b, c. Chứng minh rằng:
( )
( )
2 2 2
a b c a b c 9abc
+ + + + ≥
. Đẳng thức
xảy ra khi nào?
9/ Cho 3 số dương a, b, c. Chứng minh rằng:
( )

1 1 1
a b c 9
a b c
 
+ + + + ≥
 ÷
 
. Đẳng thức xảy
ra khi nào?
10/ Cho x,y,z là những số dương chứng minh
6 0
x y y z z x
z x y
+ + +
+ + − ≥
11/ Chứng minh: a
2
( 1 + b
2
) +b
2
( 1 + c
2
) + c
2
( 1 + a
2
) ≥ 6abc
12/ Cho x, y, z, > 0 thỏa mãn x + y + z = 1. CMR


64
1
1
1
1
1
1







+








+







+
xyx
13/ Cho a, b, c, > 0 sao cho a + b + c = abc CMR

1
333
≥++
a
c
c
b
b
a
14/. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số:
( ) ( )
1 2y x x= + −
với
1 2x− ≤ ≤
15/ Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
2
2 4x x
y
x
− +
=
với
0x >
.
16/ Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của
3 1 4 5y x x= − + −

với
1 5x≤ ≤
Vũ Ngọc Khái
1
17/. Cho
2
, 1
2 1
x
y x
x
= + >

. Tim x để y đạt GTNN.
18/ Cho x, y, z, là ba số dương thỏa mãn x
2
+ y
2
+ z
2
= 1 .
Tim giá trị nhỏ nhất cuủa biểu thức
y
zx
x
yz
z
xy
P
++=


19/. Xét dấu các biểu thức
f(x) = (2x - 1)(5 -x)(x - 7) ; g(x)=
1 1
3 3x x

− +

h(x) = -3x
2
+ 2x – 7
20/ Giải bpt a/
2 2
2 5
5 4 7 10x x x x
<
− + − +
b/
2 5 1x x− ≤ +
.
21/ Giải bất phương trình
2
2 2 3
/ 2 / 0
2 1 2
x x x x
a b
x x x
+ + −
+ ≤ <

+ −
22/ Giải bất phương trình: a)
2
12 1x x x− − ≤ −
b)
5
1
2
x
x
x
+
+ ≥

23/ Giải bất phương trình:
a).
2
2
8 8
1
5 6
x x
x x
+ −
≥ −
− +
b).
2
3 1
2

2
x x
x
− +
>
+
24/ Tìm nghiệm nguyên thỏa hệ bpt sau :
42 5 28 49
8 3
2 25
2
x x
x
x
+ > +



+
< +


25/ Giải bpt a)
(5 -x)(x - 7)
1x −
> 0 b) –x
2
+ 6x - 9 > 0;
26/ Giải bất phương trình
a) .

1 2
2 3 5
x
x x
+

+ −
b)
3 1
2
2 1
x
x
− +
≤ −
+
27/ Giải hệ bất phương trình sau
a)
5
6 4 7
7
8 3
2 5
2
x x
x
x

+ < +




+

< +


. b)
2 3
1
1
( 2)(3 )
0
1
x
x
x x
x
+

>




+ −

<




28/ Giải bpt :
2 4
1 2 1
5
x
x x x
+
+ − + − >
29/ Giải các bất phương trình sau:
Vũ Ngọc Khái
2
b).
2
3 4 2x x x− + ≥ +
b).
2 2
2 3 2x x x x+ − ≤ − +
30/ Giải các bất phương trình sau:
a).
2
3 2 3x x x− + ≥ −
b).
2 2
4 1 1x x x− + > −

31/ Giải hệ bpt sau:

5
6 4 7

7
8 3
2 5
2
x x
x
x

+ < +



+

< +


32/. Giải bất phương trình :
3 1 1x x+ ≤ −
33/ Giải các phương trình và bất phương trình sau:
1. x -
1 5x + =
2.
9278
2
−=+−
xxx
3.
5 8 11x− ≤
4.

2
2
3
1
4
x x
x
+ −


34/ Giải các phương trình và bất phương trình sau:
1. x -
472
=+
x
2.
2245
2
−=+−
xxx
3.
2 2 3
− > −
x x
4.
2 2
3 1 2 1
+ −

+ −

x x
x x
35/ Giải bất phương trình:
043322
≥−−−
xx
36/ Giải hệ bất phương trình sau6
.
2 3 3 1
4 5
5
3 8
3
x x
x
x
x
− +

<




+ < −


37/ Giải bất phương trình:
2
4 3 1x x x− + ≤ +

.
38/Giải phương trình
( )
2 2
2 3 1 3 3x x x x+ − ≤ +
39/ Xác định miền nghiệm của hệ bpt:
2 3 0
3 0
x y
y
+ − ≤


− ≤

40/ Cho phương trình:
Vũ Ngọc Khái
3
-x
2
+ 2 (m+1)x + m
2
– 7m +10 = 0.
a/ CMR phương trình có 2 nghiệm phân biệt với mọi m.
b/ Tìm m để PT có 2 nghiệm trái dấu.
41/ cho phương trình mx
2
– 2(m-2)x +m – 3 =0.
a/ Tìm m để phương trình có 2 nghiệm.
b/ Tìm m để phương trình có 2 nghiệm x

1
, x
2
: x
1
+ x
2
+ x
1
. x
2


2.
42/ Cho phương trình:
2
( 5) 4 2 0m x mx m− − + − =
a) Tim m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt.
b) Tìm m. để phương trình có hai nghiệm trái dấu.
c) Tìm m để phương trình có 2 nghiệm dương phân biệt.
43/ Cho tam thức bậc hai: f(x) = –x
2
+ (m + 2)x – 4. Tìm các giá trị của tham số m để:
a). Phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm phân biệt .
b). Tam thức f(x) < 0 với mọi x.
44/ Cho phương trình
( )
2
4 1 3 0mx m x m− + + + =
.

a) Tìm m để phương trình có 2 nghiệm trái dấu.
b) Xác định m để phương trình mx
2
-2(m-2)x + m-3 =0 có hai nghiệm dương
45/ Tìm m để hàm số
( ) ( )
2
1 2 1 3 3y m x m x m= + − − + −
xác định với mọi x.
46/ Tìm m để hàm số sau xác định với mọi x: y =
2
1
( 1) 1x m x− − +
47/.Cho tam thức bậc hai
2
( ) ( 3) 10( 2) 25 24f x m x m x m= − − − + −
a) Xác định m để
( ) 0,f x x≤ ∀ ∈ ¡
b) Xác định m để phương trình mx
2
-2(m-2)x + m-3 =0 có hai nghiệm thỏa
1 2 1 2
2x x x x+ + ≥
48/ Cho phương trình :
2
( 5) 4 2 0m x mx m− − + − =
. Với giá nào của m thì :
a) Phương trình vô nghiệm
b) Phương trình có các nghiệm trái dấu
49/ Tìm m để bất phương trình

2
2 1 0x x m+ + + ≥
có nghiệm.
50/ Tìm m để
( ) ( )
2
1 1 3 2 0m x m x m− + + + − ≥
vô nghiệm.
51/ Tìm m để bất phương trình
2
3 0x mx m− + + >
có tập nghiệm S=R.
52/ Tìm m để bất phương trình
2
(3 2) 2 3 0m x mx m− + + <
vô nghiệm.
53/ Tìm m để biểu thức luôn dương
2
( ) 3 ( 1) 2 1f x x m x m= + − + −
với mọi x ?
54/ Cho f(x) = x
2
2(m+2) x + 2m
2
+ 10m + 12. Tìm m để:
a). Phương trình f(x) = 0 có 2 nghiệm trái dấu
b). Bất phương trình f(x)

0 có tập nghiệm R
55/ Tìm m để BPT mx

2
– 2(m -1 )x + m – 2
[ ]
0;2,0
−∈∀≥
x
56/ Tìm m để bpt vô nghiệm : mx
4
– 4x
3
+ 3(m + 1)x
2
– 8x + 2(m + 3) < 0
Vũ Ngọc Khái
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×