Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.84 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>I Khoanh tròn vào chữ cái đứng tr</b><b> ớc đáp án mà em cho là đúng</b></i>
1. CBHSH cđa 16 lµ:
A. <sub> </sub><sub>4</sub> B. 4 C. 16 D. 8
2. Biểu thức <i>x</i>2 xác định khi
A.<i>x</i>2 B.<i>x</i>2 C. <i>x</i>2 D.<i>x</i>2
3. Rút gọn biểu thức <sub>( </sub><sub>3</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>2 <sub> đợc kết quả là </sub>
A. 2-3 B. 3- 2 C. -3 - 2 D. 3+ 2
4. BiÓu thøc 9 16 có giá trị là
A. 5 B. 3+4 C. 25 D. 12
5. 25<i>x</i> - 16<i>x</i> =1 khi x b»ng
A. 1 B. 3 C. 9 D. 4
<i><b>II Khẳng định nào đúng ,khẳng định nào sai.</b></i>
1) 0,1= 0,01 2) -5= 25 3) 32.2 3 2
<i><b>I . Nối mỗi ph</b><b> ơng án ở cột A với mỗi ph</b><b> ơng án ở cột B để đ</b><b> ợc một khẳng định đúng</b></i>
<i><b>II Khoanh tròn vào chữ cái đứng tr</b><b> ớc đáp án mà em cho l ỳng:</b></i>
1. Căn bậc hai của 5 lµ:
A) 5 B) 5 C) 5 D) 5
2. Rút gọn biểu thức <sub>( </sub><sub>1</sub> <sub>2</sub><sub>)</sub>2 <sub> đợc kết quả là </sub>
A) 1- <sub>2</sub> B) <sub>2</sub> -1 C) -1 - <sub>2</sub> D) 1+ <sub>2</sub>
3. Thực hiện phép tính 5. 20 ta đợc kết quả
A) 10 B) 4 5 C) 2 100
<i><b>III. Khẳng định nào đúng ,khẳng định nào sai?</b></i>
1, 132 122 13 12
2, 4> 15
3,
3
6
3
2
4, 20 2 5
<b>Cét A</b> <b>Cét B</b> <b>Tr¶ lêi</b>
1) 81 b»ng a) 0,3
2) <sub>( 0,3)</sub>2
b»ng b) 2- 3
3) <sub>( </sub><sub>2</sub> <sub>3</sub><sub>)</sub>2 <sub>b»ng </sub> <sub>c) 9</sub>
d) -0,3