Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.69 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
1 Ôn tập đầu năm
2 Tính chất hoá học
của oxit. Khái quát
về sự phân koại oxit
<b>Dng c:</b> ng nghiệm, cốc thuỷ tinh, đèn cồn,
bình kíp đơn giản đ/c CO2, bình thuỷ tinh
<b>Hố chất:</b> CaO; CuO, dd HCl; H2O; CaCO3;
quú tÝm
3 Mét sè oxit quan
träng
<b>Ho¸ chÊt:</b> CaO; dd HCl; H2O; p.p. <b>Dông cô:</b>
ống nghiệm, cốc thuỷ tinh, khay nhựa, ống hút,
đũa thuỷ tinh.
<b>Tranh:</b> Lò nung vôi trong CN, thủ công; ống
nghiệm, cốc thủ tinh,
4 Mét sè oxit quan
träng H<b>Ho¸ chÊt:</b>2O; dd Ca(OH) Na2SO2 3, H2SO4 lo·ng, quú tÝm,
<b>Dông cô:</b> Bình cầu, ống dẫn khí, chậu thuỷ
tinh, phễu nhỏ giät
5 TÝnh chÊt ho¸ häc
cđa axit
<b>Ho¸ chÊt:</b> C¸c dd HCl, H2SO4, quú tÝm, kim
lo¹i Zn, Al, Fe, Cu, CuSO4, NaOH, CuO, quú
tÝm.
<b>Dụng cụ:</b> ống nghiệm, đũa thuỷ tinh… cho các
nhóm học sinh
6 Mét sè axit quan
träng Cu(OH)<b>Ho¸ chÊt:</b>2, CuO (Fe dd HCl, dd H2O3) 2SO4 , q tÝm, Al
<b>Dơng cơ:</b> èng nghiƯm, kĐp gỗ, ống hút
7 Một số axit quan
trng BaCl<b>Hoỏ cht:</b>2; Na2 HSO2SO4; dd HCl; dd NaCl; dd NaOH4 loãng, H2SO4 đặc; Cu, dd
<b>Dụng cụ:</b> Giá ống nghiệm, ống nghiệm, ốn
cn, kp g, ng hỳt.
8 Luyện tập : Tính chất
hoá học của oxit và
axit
Bảng phụ
9 Thực hành: Tính chất
hoá học của oxit và
axit
<b>Hoỏ cht: </b>CaO, H2O, P đỏ, dd HCl, dd H2SO4 ,
dd BaCl2, dd Na2SO4
<b>Dơng cơ:</b> gi¸ èng nghiƯm , èng nghiƯm , kẹp
10 KiĨm tra viÕt
11 TÝnh chÊt ho¸ häc
của bazơ H<b>Hố chất:</b>2SO4 lỗng; dd CuSODD Ca(OH)42; PP; q tím.; dd NaOH; dd HCl; dd
<b>Dụng cụ:</b> Giá ống nghiệm; ống nghiệm ; kẹp
gỗ; ống hút; đũa thuỷ tinh, đèn cồn..
12 Một số bazơ quan
trọng <b> Hoá chất:</b>PP; quì tím. NaOH; dd HCl; dd H2SO4 lo·ng;
<b>Dụng cụ:</b> Giá ống nghiệm; ống nghiệm ; kẹp
gỗ; ống hút; đũa thuỷ tinh, đèn cồn.., bình điện
phân dd muối ăn.
13 Mét số bazơ quan
trọng <b>Dụng cụ:</b>giấy lọc, giá sắt ống nghiƯm, cèc thủ tinh, phƠu,
<b> Ho¸ chÊt:</b> CaO; dd H2SO4; dd NaCl, giÊy pH;
dd NaOH, H2O
14 TÝnh chÊt ho¸ häc
cđa mi <b>Dơng cơ:</b>èng hót, ..theo 4 nhãm häc sinh èng nghiƯm cì nhá, cèc thủ tinh,
<b>Ho¸ chÊt:</b> dd H2SO4; dd NaCl, dd NaOH, dd
AgNO3; dd BaCl2; dd CuSO4
15 Mét sè muèi quan
trọng
16 Phân bón hoá học Một số mẫu phân bón
17 Mối quan hệ giữa các
18 Luyện tập chơng 1
19 Thực hành: Tính chất
hoá học của bazơ và
muối
<b>Hoá chất:</b> dd NaOH, dd FeCl3; dd CuSO4; dd
HCl, dd H2SO4 , dd BaCl2, dd Na2SO4; đinh sắt.
<b>Dụng cụ:</b> giá ống nghiệm , ống nghiệm , kẹp
gỗ, ; ống hút; muôi sắt.
20 Kiểm tra viÕt
21 TÝnh chÊt vËt lÝ
chung cđa kim lo¹i
<b>Dụng cụ:</b> đèn cồn, diêm, giá thí nghiệm,
dụng cụ th tớnh dn in.
<b>Hoá chất:</b> dây thép, nhôm, parafin
22 Tính chÊt ho¸ häc
của kim loại <b>Dụng cụ</b>tinh, đèn cồn, mi sắt. : dụng cụ điều chế khí Clo, bỡnh thu
<b>Hoá chất:</b> dd CuSO4 , đinh sắt mới, kim lo¹i
Na, dd HCl đặc, MnO2
23 Dãy hoạt động hố
häc cđa kim lo¹i <b>Dơng cơ</b>nghiƯm. : : ống nghiệm, ống hút, giá thí
<b>Hoá chất:</b> Đinh sắt, dd CuSO4; dd FeSO4; đây
ng, dõy bc, dd AgNO3, Zn, dd HCl, Na,
đinh sắt, dd PP, níc cÊt.
24 Nhơm <b>Dụng cụ: </b>ống nghiệm, đèn cồn, mi sắt.
tranh sơ đồ điện phân Al2O3 nóng chảy.
<b>Ho¸ chất:</b> dd CuCl2 , dây nhôm, dd NaOH
c;
25 Sắt <b>Dụng cụ: </b>ống nghiệm, đèn cồn, mi sắt.
<b>Ho¸ chất: </b>dd CuCl2 , dây sắt, bình khí clo, bột
sắt.
26 Hợp kim sắt: Gang,
thộp Mt s mu vật gang, thép; sơ đồ luyện gang, sơ đồ luyn thộp.
27 Ăn mòn kim loại và
bảo vệ kim loại
không bị ăn mòn
<b>Dng c:</b> mt vt bng st b g, thớ nghim
chun b trc sgk
28 Luyện tập chơng 2
29 Thực hành: Tính chất
hoá học của nhôm và
sắt
<b>Hoá chất:</b> dd NaOH, bột sắt, S, bét nh«m.
<b>Dụng cụ: </b>giá ống nghiệm , ống nghiệm , kẹp
gỗ, ; ống hút; muôi sắt, đèn cồn.
30 TÝnh chÊt chung cđa
phi kim
<b>Dơng cơ:</b> B×nh thu khí clo, hiđro, có ỗng dÃn
khí.
31 Clo <b>Dơng cơ: </b>Bé dơng cơ ®iỊu chÕ Cl2 (h×nh 3.5),
một số dụng cụ thủy tinh, 3 lọ rộng miệng
250ml, 2 cốc thủy tinh 250ml, giá thí nghiệm,
<b>Hoá chất:</b> dd HCl, dd NaOH, H2SO4 đặc,
MnO2, sợi dây sắt, đồng (đã làm sạch), giấy
quú tÝm.
32 Clo <b>Tranh:</b> øng dơng cđa clo, ®iỊu chÕ clo trong
phòng thí nghiệm, trong công nghiệp.
Bình điện phân dd NaCl bÃo hoà.
Điện phân muối ăn trong công nghiệp.
33 Cacbon <b>Dơng cơ: </b>Dơng cơ thÝ nghiƯm tÝnh hÊp phơ của
than gỗ (H.37).
Dng c thớ nghim C + CuO (hỡnh 3.9)
Điều chế sẵn oxi đựng trong bình 250m ;
muống ly húa cht,
<b>Hoá chất:</b> CuO, than gỗ nghiền nhỏ.
34 Các oxit của cacbon <b>Dụng cụ: </b>Chuẩn bị dụng cơ ®iỊu chÕ CO2
(bằng bình kíp đơn giản).
Cốc thủy tinh 250ml, ống nghiệm, giá thí
<b>Hoá chất:</b> Dung dịch NaOH, nớc vôi trong,
giấy quỳ tím.
35 Ôn tập học kì
I(bài24)
36 Kiểm tra học kì I
37 Axit cacbonic và
muèi cacbonat
<b>Dụng cụ:</b>ống nghiệm, giá thí nghiệm , cặp ống
nghiệm, ốn cn.
<b>Hoá chất:</b> NaHCO3, NaCO3 , dung dịch: HCl,
NaOH, Ca(OH)2 , CaCl2, K2CO3.
<b>Tranh:</b> Chu tr×nh cacbon trong tù nhiên.
38 Silic. Công nghiệp
silicat
<b>Tranh:</b> Lò quay- sản suất xi măng
39 Sơ lợc bảng tuần
hoàn các nguyên tố
hoá học
Bảng tuần hoàn các nguyên tố (dạng dài)
40 Sơ lợc bảng tuần
hoàn các nguyên tố
hoá học
41 Luyện tập chơng 3
42 Thực hành: Tính chất
hoá học của của phi
kim và hợp chất của
chúng
<b>Dng cụ</b>: ống nghiệm: giá thí nghiệm: đèn
cồn: muỗng lấy hóa chất rắn: giá sắt thí nghiệm
èng nghiƯm cã l¾p èng dÉn khÝ èng hót nhá
giät: chỉi rưa: kĐp ống nghiệm hình chữ L:
43 Khái niệm về hợp
chất hữu cơ và hoá
học hữu cơ
Bụng , nn, nc vôi trong, cốc thuỷ tinh, đũa
thuỷ tinh, ống nghiệm.
44 Cấu tạo phân tử hợp
chất hữu cơ
Hộp mô hình lắp giáp phân tử hợp chất hữu cơ
45 metan Mô hình phân tử metan, khí metan.
Dd nc vụi trong, ng thuỷ tinh vuốt nhọn, ống
nghiệm, đèn cồn.
46 Etilen M« hình phân tử etilen, dd nớc brom, ống
nghiệm, cốc thủy tinh, dụng cụ và hoá chất
điều chế etilen
47 Axetilen Mơ hình phân tử axetilen, dd nớc brom, đất
đèn, ống nghiệm, cốc thủy tinh, bình cầu, phễu,
ống dẫn khí, bình thu khí.
48 KiĨm tra viết
49 Benzen Mô hình phân tử benzen, benzen lỏng
50 Dầu mỏ và khí thiên
nhiên
S :Trng ct du m v ng dng ca cỏc sn
phm.
Hộp mẫu dầu mỏ
51 Nhiên liệu
52 Luyện tập chơng 4
53 Thực hành: Tính chất
hoá học của cđa
hi®rocacbon
ống nghiệm có nhánh, ống nghiệm,nút cao su,
ống nhỏ giọt, giá thí nghiệm, đèn cồn, dd brom,
nớc cất, benzen.
54 Rợu etylic Mô hình phân tử rợu etylic, rợu etylic, natri,
n-íc, iot.
55 Axit axetic- Mối liên
hệ giữa etilen,rợu
etylic, axit axetic
Mụ hỡnh phõn tử axit axetic, rợu etylic, giấm,
Zn, Na2CO3 , đNaOH H2SO4đặc
ống nghiệm, chén sứ nhỏ, diêm, đèn cồn, giá
thớ nghim
56 Axit axetic- Mối liên
hệ giữa etilen,rợu
etylic, axit axetic
57 Kiểm tra viết
58 Chất béo Dầu ăn, benzen, nớc
59 Luyện tập: Rợu
etylic, axit axetic và
chất béo
60 Thùc hµnh: TÝnh chÊt
của rợu và axit ống nghiệm, giá ống nghiệm, nút cao su, ống dẫn khí, cốc thuỷ tinh, chậu thuỷ tinh, axit
axetic, rợu etylic, giấm, Zn, CaCO3 , H2SO4đặc,
níc l¹nh, q tÝm.
61 Glucozơ Glucozơ, bạc nitrat, NH3, ống nghiệm, đèn cồn,
gi¸ èng nghiƯm, NaOH, níc cÊt.
62 Saccrozơ Saccrozơ, bạc nitrat, NH3, ống nghiệm, đèn cồn,
giá ống nghiệm, NaOH, nớc cất, H2SO4đặc.
63 Tinh bột và xenlulozơ Mẫu xenlulozơ, tinh bột, iôt
64 Protein Lòng trắng trứng, cồn 900<sub>, nớc, ống thuỷ tinh, </sub>
ống nghiƯm.
65 Polime Tranh:øng dơng cđa polime d¹ng cao su.
66 Polime Tranh:ứng dụng của polime dạng chất dẻo
Tranh:ứng dụng của polime dạng tơ sợi
67 Thực hành: Tính chất
của gluxit
Saccrozơ, glucozơ, b¹c nitrat, NH3, èng nghiƯm,
đèn cồn, giá ống nghiệm, NaOH, nc ct.
68 Ôn tập cuối năm
69 Ôn tập cuối năm