Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.46 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số BD:...</b>
<b>Môn: toán</b>
<b>Thi gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)</b>
<b>L</b>
<b> u ý: Thí sinh ghi mã đề này ngay sau chữ bài làm của t giỏy thi.</b>
<i>Trong các câu từ câu 1 đến câu 8 đều có 4 phơng án trả lời A, B, C, D; trong đó chỉ có một phơng án trả lời đúng. Hãy </i>
<i>chọn chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.</i>
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số y = (m - 2)x + 3 (biến x). Với giá trị nào của m hàm số đồng biến:
A. m < 2 B. m > 2 C. m >-2 D. m
<b>Câu 2:</b> Cho hàm số 2
4
1
<i>x</i>
<i>y</i> .điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số:
A. <i>Q</i>(2;1) B. <i>N</i>(2;1)
C. )
4
1
;
1
(
<i>P</i> D. )
4
1
;
1
(
<i>M</i>
<b>Câu 3:</b> Điều kiện xác định của biểu thức <i>x</i> 4 là:
A. <i>x</i>4 B. <i>x</i><i>R</i> C. <i>x</i>4 D. <i>x</i>4
<b>Câu 4:</b> Diện tích hình quạt tròn có số đo cung 900<sub>, bán kính R lµ:</sub>
A.
4
2
<i>R</i>
<b>Câu 5:</b> Cho tam giác ABC vng tại A, có AB = 3 (cm), BC = 6 (cm). Khi ú cosB bng:
A. 2
B.
2
3 <sub>C.</sub>
3
3 <sub>D.</sub>
2
1
<b>Câu 6:</b> Giả sử <i>x</i><sub>1</sub>,<i>x</i><sub>2</sub> là hai nghiệm của phơng trình 2 <sub>2</sub> <sub>5</sub> <sub>0</sub>
<i>x</i>
<i>x</i> .Khi đó tỏng của hai nghiệm là:
A. <i>x</i><sub>1</sub> <i>x</i><sub>2</sub> 2 B. <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> 5 C. <i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub> 2 D. <i>x</i><sub>1</sub> <i>x</i><sub>2</sub> 5
<b>Câu 7:</b> Cho tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 8cm, BC = 10cm. Khi đó bán kính đờng trịn ngoại tiếp tam giác ABC là:
A. 6cm B. 5cm C. 4cm D. 3cm
A.
4
2
2
<i>a</i> <sub>B.</sub>
3
2
2
<i>a</i> <sub>C.</sub>
2
3
2
<i>a</i> <sub>D.</sub>
4
<b>PhÇn II: Tù luËn (8,0 điểm)</b>
<b>Câu 9: (1,5 điểm)</b> Cho biểu thức
4
2
2
1
2
1
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>b</i>
<i>P</i> . (víi <i>b</i><sub>4</sub>, <i>b</i><sub>4</sub>).
a) Rót gän biĨu thøc P.
b) Tìm b
3
2
<i>P</i>
<b>Câu 10: (2,5 điểm)</b> Cho phơng trình: 2 2( 1) 2 3 0
<i>n</i> <i>x</i> <i>n</i>
<i>x</i> (1) (n là tham số).
a) Giải phơng trình khi n = 3.
b) Chứng minh phơng trình (1) luôn có nghiệm với mọi n.
c) Gọi <i>x</i><sub>1</sub>,<i>x</i><sub>2</sub> là nghiệm của phơng trình (1). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>P</i><i>x</i><sub>1</sub>2 <i>x</i><sub>2</sub>2.
<b>Cõu 11:</b> Cho đờng trịn tâm O,đờng kính AB. Dây cung CD vng góc với AB tại P. Trên cung nhỏ BC lấy điẻm M (M khác C,B),
đờng thẳng AM cắt CD tại Q.
a) Chứng minh tứ giác PQMB nội tiếp đợc trong một đờng tròn.
b) Chứng minh <i>AQP</i> đồng dạng với
.
c) Gäi giao điểm của CB với AM là S, MD với AB là T. Chứng minh <i>ST</i> // <i>CD</i>.
<b>Câu 12:</b> (1,0 điểm) Cho hai số dơng x, y có x + y = 1.Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thøc: <sub></sub>
1 1<sub>2</sub> 1 1<sub>2</sub>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>B</i> .