Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Bai tap dau hieu chia het 2539

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (23.08 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>1. Thực hiện phép tính:</b></i>
1. 17. 85 + 25. 17 - 1200
2. 745 – 5(120 – 75) – 70


3. 27. 332 + 93. 43 + 57. 61 + 69. 57
4. 34. 75 + 75. 66 – 65. 100


5. 62<sub> : 4. 3 + 2. 5</sub>2


6. 5. 42<sub> – 18 : 3</sub>2


7. 20 – [30 – (5 – 1)2<sub>]</sub>


8. 3 52<sub> – 16 : 2</sub>3<sub> + 3</sub>4<sub> : 3</sub>3


9. 215 – (52<sub>. 2</sub>3<sub> + 700) : 3</sub>2


10.16. 25 + 24<sub>. 75</sub>


11.15. 23 <sub>+ 4. 3</sub>2<sub> – 5. 7</sub>


12.220 – [32<sub>. 3</sub>3<sub> – (12 – 7</sub>0<sub>)</sub>2<sub>]</sub>


13. [504 – (52<sub>. 8 + 70) : 3</sub>3 <sub>+ 6] : 125</sub>


14.27. 23<sub> + 4. 3</sub>2<sub> – 5. 12</sub>0


15.316 - (52<sub>. 2</sub>2<sub> + 2</sub>4<sub>) : 2</sub>2<sub> – 3. 2</sub>3


<i><b>2. Tìm x:</b></i>



1. 27 – 3(x + 2) = 6
2. 70 – 5(x – 3) = 45
3. 10 + 2x = 45<sub> : 4</sub>3


4. 440 + 2(125 – x) = 546
5. (x – 15) : 5 + 20 = 22
6. 231 – (x – 6) = 1339 : 13
7. x – 38 : 16 = 12


8. (x – 38) : 16 = 12
9. 2x – 138 = 23<sub>. 3</sub>2


10.2. 3x<sub> – 5 = 7</sub>2


11.3x+1<sub> + 1 = 27</sub>


12.7x - 33<sub> = 2</sub>7<sub> : 2</sub>4<sub> </sub>


13.427 – (x + 100) = 227
14.5x-2<sub> = 1 </sub>


15.9x-1<sub> = 9 </sub>


16.(6x – 18) : 3 + 25 . 2 = 78
<i><b>3. Toán đố: </b></i>


1. Dùng bao nhiêu chữ số để viết các
số tự nhiên từ 1 đến 112.


2. Khi chia số tự nhiên a cho 24 ta được


số dư là 10. Hỏi số a có chia hết cho
2 khơng? Có chia hết cho 4 không?
3. Dùng ba chữ số 8; 5; 0 ghép thành


các số tự nhiện có ba chữ số và chia
hết cho 2? Chia hết cho 5? Chia hết
cho cả 2 và 5.


4. Dùng ba trong bốn chữ số 7; 2; 6; 0
ghép thành các số tự nhiên có ba chữ
số và chia hết cho 9? Chia hết cho 3
và không chia hết cho 9


5. Tìm số tự nhiên có 2 chữ số giống
nhau, biết rằng số đó chia hết cho 2,
và chia cho 5 dư 4.


<i><b>4. Tính tổng: </b></i>


1. 1 + 2 + 3 + . . . + 99 + 100


2. 101 + 102 + 103 + . . . + 200 + 201
3. 2 + 5 + 8 + 11 + . . . .+ 294 + 206
4. 11 + 22 + 33 + 44 + . . . + 99 + 110
367 + 361 + 155 + . . . + 7 + 1


<i><b>5. Điền vào dấu *:</b></i>
1. 5*8<sub> chia hết cho 3</sub>


2. 34*<sub> chia hết cho 3 và 5</sub>



3. *26*<sub> chia hết cho 5 và 9</sub>


4. *34*<sub> chia hết cho cả 2; 3; 5; 9</sub>


<i><b>5. Khơng thực hiện phép tính, xét A </b></i>
<i><b>có chia hết cho 2; cho 5; cho 3; cho 9 </b></i>
<i><b>không?</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2></div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3></div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×