Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.26 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>1.</b> Absorb
(hút, thấm) Absorbent (chất hút nước)
Absorption
Absorbent
Absorptive
Absorbed
Có tính hút nước
Có thể hút, hấp thụ
Bị thu hút, lôi cuốn.
2. Accept Acceptance Acceptable Acceptably Chấp nhận
3. Access Accessible Tiếp cận
4. Advise Advice Advisable Khuyên
5. Agree Agreement Đồng ý
6. Agriculture Agricultural ( Thuộc) nông nghiệp
7. Appear Appearance Apparent Xuất hiện, bề ngoài
8. Apply Application
Applicant
Xin việc
Người xin việc
9. Argue Argument Tranh luận, tranh cãi
10. Attract Attraction Attractive
Attracted Attractively Hấp dẫn, lôi cuốnBị hấp dẫn
11. Brother Brotherly (Như) anh em
12. Care Care Careful
Careless CarefullyCarelesslly Chăm sóc, cẩn thậnBất cẩn
13. Carry Carriage Mang,chở, xe ngựa
14. Chemistry
Chemical
Chemist
Chemical ( Môn) Hóa học
Chất hóa học
Nhà hóa học
15. Child Childish
Childlike
Childless
Trẻ con
Như trẻ con
Không có con
16. Combine Combination ( Sự) kết hợp
17. Communicate Communication Communicative Giao tiếp
18. Concentrate Concentration ( nơi ) tập trung
19. Conflict Conflict Conflicting Mâu thuẩn
20. Conserve Conservation Bảo tồn thiên nhiên
21. Continue Continuation Continuous Tiếp tục, liên tiếp
22. Convenience Convenient Conveniently Tiện lợi
23. Custom Customary ( Theo ) phong tuïc
24. Deafen Deafness
Deaf Deaf Điếc, bệnh điếcNgười điếc.
25. Delight Delight Delightful Vui thích
26. Develop Development Developing Phát triển
27. Differ Difference Different Differently Khác nhau
28. Difficulty Difficult Khó khăn
29. Desire Desire Desirable Khao khát, ao ước
30. Dirty Dirt Dirty Làm dơ, dơ bẩn
31. Disappoint Disappointment Disappointed
Disappointing
Disappointedly Thất vọng, bị thất vọng
Làm thất vọng
32. Dispose Disposal ( Sự ) vứt bỏ
33. Drain Drainage Tháo nước
34. Dust Dust Dusty Bụi, đầy bụi
35. Educate Education Educational Educationally Giáo dục
36. Emit Emission ( Chất ) bốc ra
37. Employ Employment
Unemployment
Employer
Employed Thuê, nghề nghiệp
Thất nghiệp
Ơng chủ
Người làm th
<b>38.</b>
39. End End Endless ( vô tận) Kết thúc, hết
40. Enjoy Enjoyment Enjoyable Enjoyably Thích thú
41. Enrich Enrichment Rich Làm giàu, giàu có
42. Environment Environmental ( Thuộc ) mơi trường
43. Erode Erosion ( Sự) xói mịn
44. Erupt Eruption Sự phun ( núi lửa)
45. Expect Expectation Expectant
Expecting
Expected
Expectantly Mong đợi
(phụ nữ) mang thai
46. Exhaust Exhaust
Exhaustion Chất khí thốt raSự làm cạn kiệt
47. Explain Explanation Giải thích
48. Fear Fear Fearfull
Fearsome
Fearfully Sợ hãi
Đáng sợ
49. Fertilize Fertilizer Bón phân,phân hóa học
50. Fool Foolish Kẻ ngốc, khờ dại
51. Friend
Friendship Friendly Bạn, thân thiếtTình hữu nghị
52. Guide Guidance
Guide ( Sự) hướng dẫnHường dẫn viên
53. God Godlike ( Như) thần thánh
54. Harm Harm Harmful
Harmless Làm hại. có hạiVô hại
55. Help Help Helpful Giúp, hay giúp đỡ
56. Hope Hope Hopeful
Hopeless Hy vọng, có hy vọngVô vọng
57. Health Healthy Sức khoẻ, khoẻ mạnh
58. Hour Hourly Giờ, hàng giờ
59. Importance Important Quan troïng
60. Industry Industrial ( Thuộc ) Công nghiệp
61. Invite Invitation Mời, lời mời
62. Irrigate Irrigation (Sự) dẫn nước tưới
63. Keeness Keen ( on) Keenly Hăng hái
64. Know Knowledge Hiểu biết
65. Live Life Lifelike Sống, như thật
66. Logic Logical Hợp lý
67. Magic
Magician
Magical Ma thuật
Nhà ão thuật
68. Majority Major Đa số, lớn, chính
69. Man Manly
Human
( Có tính) đàn ơng
(Thuộc ) con người
70. Militarize Military
Militarism
Military
Militaristic
Militarily Qn sự.
Chủ nghóa quân phiệt
71. Month Monthly Tháng, hàng tháng
72. Move Movement Movable Di chuyển
73. Nation National ( thuộc) Quốc gia
74. Nature Natural Naturally ( thuộc) Thiên nhiên
75. Need Need Necessary Necesarily Cần, cần thiết
76. Occupy
(chiếm cứ) Occupation(nghề nghiệp) OccupationalOccupied Chuyên khoaBận rộn
77. Odour Odourless Mùi, không mùi
79. Please Pleasure Pleasant Pleasantly Vui lòng
80. Poison Poison ( chất độc)
Poinsoning Poisonous Nhiễm độcSự làm nhiễm độc
81. Pollute Pollution
Pollutant Polluted( bị ô nhiễm) Ô nhiễmChất gây ô nhiẽm
82. Potential Potential Tiềm năng, tiềm tàng
83. Practise Pratice Practical Thực hành, thực tế
84. Prefer Preference Preferential Preferentially Thích hơn
85. Present Presentation Present Presently Hiện tại
86. Preserve Preservation ( Sự) giữ gìn
87. Prevent Prevention ( Sự) ngăn ngừa
88. Produce Production (sự sx)
Product Productive Sản xuấtSản phẩm
89. Protect Protection ( Sự) bảo vệ
90. Provide Provision ( Sự) cung cấp
91. Rain Rain Rainy Mưa, có mưa
92. Reason ( lí sự) Reason ( liù do) Reasonable ( có lí ) Reasonably Một cách có lí
93. Reduce Reduction Làm giảm
94. Relate Relation Relative Quan hệ, liên hệ
95. Responsibility Responsible Trách nhiệm
96. Restrict Restriction Restrictive Giới hạn, hạn chế
97. Rotate Rotation Luaân canh
98. Safety Safe Safely An tồn
99. Safeguard Safeguard(ing) Sự gìn giữ
100. Sand Sandy Cát, có cát
101. Satisfy Satisfaction Satisfactory
Satisfying
Satisfied
Satisfactorily Thõa mãn, thõa đáng
Làm thõa mãn
Được thõa mãn
102. Self Selfish Ích kỷ
103. Sense Sensible Cảm giác, có lý
104. Skill Skilful Kỷ năng, lành nghề
105. Snow Snow Snowy Tuyết, có tuyết
106. Speak Speech
Speaker
Speechless (nghẹn
lời)
Nói, lời nói
Người nói, diễn giả
107. Statesman Statesmanlike (Như) chính khách
108. Succeed Success Successful Successfully Thành công
109. Tend Tendency Khuynh hướng
110. Think Thought Thoughtful Thoughtfully Suy nghó
111. Tolerate
(chịu đựng)
Tolerance Tolerable (tha thứ)
Tolerant (khoan
dung)
Tolerably Sự khoan dung
112. Tree Treeless Cây, không có cây
113. Use Use
Usage ( công dụng)
Useful
Useless
Sử dụng, hữu dụng
Vơ dụng
114. Value Value Valuable Giá trị, có giá trị
115. Vaporize
(bốc hơi) Vapour Vaporous (đầy hơi) Hơi nước
116. Volcano Volcanic (Thuộc) núi lửa
117. Waste Waste Wasteful Lãng phí
118. World Worldly Thế giới, trần tục
119. Woman Womanly Có nữ tính