Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

4 de kiem tra chuong I toan 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (125.03 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đề số 1</b>
<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 điểm )</b>


Cõu 1: Cho mnh :<sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub> mệnh đề phủ dịnh của mệnh đề trên là
A. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub> B. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub>
C. " <i>x</i> |<i>x</i>2 0" D. " <i>x</i> |<i>x</i>2 0"


Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

<sub></sub>

<i>x</i>| (<i>x</i>1)(<i>x</i>2)( - 3) 0<i>x</i> 

<sub></sub>

.Chọn đáp án đúng


A. <i>X</i> 

1;2;3

B. <i>X</i> 

-1;-2;3

C. <i>X</i> 

-1;2;3

D. <i>X</i> 

-1;-2;-3


Câu 3: Cho 2 tập <i>X</i> 

-1;0;1;2

, <i>Y</i> 

-2;-1;0;1;2

.Chọn đáp án đúng


A.<i><sub>X Y</sub></i><sub></sub> B. <i><sub>Y</sub></i> <sub></sub><i><sub>X</sub></i> C. <i><sub>X</sub></i> <sub></sub><i><sub>Y</sub></i> D. Một đáp án khác
Câu 4: Cho tập <i>X</i> 

<i>a b c</i>; ;

. Có bao nhiêu tập con của tập X


A. 6 B. 7 C. 8 D.Một đáp số khác
Câu 5: Cho 2tập<i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;

<i>Y</i> 

<i>a c d e f</i>; ; ; ;



TËp E sao cho <i>E</i><i>X</i> vµ<i>E</i><i>Y</i>cã thĨ lµ


A.

     

<i>a</i> , <i>c</i> , <i>d</i> B.

<i>a c</i>; , ;

 

<i>c d</i>

 

, ;<i>d a</i>


C.

<i>a c d</i>; ;

D. Cả A,B,C đều đúng
Câu 6: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A.<i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9 B. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9
C. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9 D. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9


C©u 7: Cho các nửa khoảng <i>X</i>

; 2

,<i>Y</i>

3;

và khoảng <i>K</i>

<i>o</i>;4



Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là



A.

3;4

B.

  ; 2

3;

C.

3;4

D.

  ; 2

3;


Câu 8: Cho <i>X</i>    

; 2

,<i>Y</i>  

3;1

.Khi đó X \ Y là


A.

<sub></sub>

3; 2

B.

<sub></sub>

  ; 3

C.

2;1

<sub></sub>

D.

2;1


<b>phần 2: Tự luận ( 6 điểm )</b>


Câu 9: Cho tËp <i>A</i> 

3;5

vµ <i>B</i>  

;2



Tìm <i>A</i><i>B</i>, <i>A</i><i>B</i>và biĨu diƠn trªn trơc sè


Câu 10: Cho giá trị gần đúng của số  đã viết dới dạng chuẩn là 3,1416.


Hãy cho biết  nằm trong khoảng nào?
Câu 11: Bằng phản chứng hãy chứng minh mệnh đề:


NÕu x + y > 0 th× mét trong hai số x và y phải dơng


<b>Đề số 2</b>
<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm )</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

C. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub> D. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub>
Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| ( -1)(<i>x</i> <i>x</i>2)(<i>x</i>3) 0

.Chọn đáp án đúng


A. <i>X</i> 

-3;-2;1

B. <i>X</i> 

1;2;3

C. <i>X</i> 

-1;2;3

D. <i>X</i> 

-2;1;3


Câu 3: Cho 2 tập <i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;

, <i>Y</i> 

<i>a b c d e</i>; ; ; ;

.Chọn đáp án đúng


A.<i>X Y</i> B. <i>X</i> <i>Y</i> C. <i>Y</i> <i>X</i> D. Một đáp án khác
Câu 4: Cho tập <i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;

. Có bao nhiêu tập con có 3 phần tử của tập X
A. 24 tập B. 4 tập C. 3 tập D.6 tập



C©u 5: Cho 2tËp<i>X</i> 

1;2

<i>Y</i> 

1;2;3;4;5

.
Có bao nhiêu tập E thoả mÃn <i>X</i> <i>E Y</i>


A. 1tập B. 3 tập C. 4 tập D. Một đáp số khác
Câu 6: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i> 

4;17

 4 <i>x</i> 17 B. <i>x</i> 

4;17

   4 <i>x</i> 17
C. <i>x</i> 

4;17

   4 <i>x</i> 17 D. <i>x</i> 

4;17

   4 <i>x</i> 17


Câu 7: Cho các khoảng <i>X</i>

2;2

,<i>Y</i> 

1;

vµ <i>K</i>   

;1



Khi đó <i>X</i> <i>Y</i> <i>K</i> là


A.

1;1

B.

2;1

C.

1;1

D.

1;1



C©u 8: Cho 1;2


2


<i>X</i>  <sub></sub> <sub></sub>


  ,<i>Y</i>   

;1

.Khi đó X \ Y là


A.

1;2

B.

1;2

C.

1;2

D.

1;2



<b>PhÇn 2: Tù luËn ( 6 điểm )</b>


Câu 9: Cho 2 tập <i>A</i>

4;2

vµ <i>B</i>  

;0



Tìm <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>, <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>và biểu diễn trên trục số



Câu 10: Cho số gần đúng a = 2547,4 với độ chính xác d = 4.
Hãy viết a dới dạng chuẩn


Câu 11: Chứng minh mệnh đề sau bằng phản chứng:


NÕu x + y < 2 th× một trong hai số x và y phải nhỏ hơn 1


<b><sub>Đề số 3</sub></b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 điểm)</b>


Cõu 1: Cho mnh :" <i>x</i> |<i>x x</i> 2" Mệnh đề phủ dịnh của mệnh đề trên là


A. " <i>x</i> |<i>x x</i> 2" B. " <i>x</i> |<i>x x</i> 2"


C. " <i>x</i> | <i>x x</i> 2" D. " <i>x</i> |<i>x x</i> 2"


Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| ( -1)(<i>x</i> <i>x</i>22 - 3) 0<i>x</i> 

.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Câu 3: Cho 2 tập <i>X</i> 

2;3;4;5;6

, <i>Y</i> 

2;3;4;6

.Chọn đáp án đúng


A. <i><sub>X</sub></i> <sub></sub><i><sub>Y</sub></i> B. <i><sub>X Y</sub></i><sub></sub> C. <i><sub>X</sub></i> <sub></sub><i><sub>Y</sub></i> D. Một đáp án khác
Câu 4: Cho tập <i>X</i> 

<sub></sub>

-1;0;2;3

<sub></sub>

. Có bao nhiêu tập con của tập X


A.14 tập B.15 tập C. 16 tập D. Một đáp số khác
Câu 5: Cho 2tập<i>X</i> 

<sub></sub>

<i>a b c</i>; ;

<sub></sub>

<i>Y</i> 

<i>a b c d e</i>; ; ; ;

.


Cã bao nhiªu tËp E tho¶ m·n <i><sub>X</sub></i> <sub></sub><i><sub>E Y</sub></i><sub></sub>



A. 7tập B. 8 tập C. 9 tập D. Một đáp số khác
Câu 6: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i> B. <i>x</i> <i>a</i>  <i>x a</i>
C. <i>x</i> <i>a</i>  <i>a x a</i>  D. <i>x</i> <i>a</i> <i>a x a</i>


Câu 7: Cho các tập<i>X</i>

2;

,<i>Y</i> 

;1

vµ <i>K</i> 

1;3



Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là


A.

2;

B.

2;3

C.

1;

D.Một đáp số khác


C©u 8: Cho 1;1


2


<i>X</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 ,<i>Y</i> 

0;

.Khi đó X \ Y là


A.

1;0

B. 0;1


2


 


 


  C.

1;0

D.


1
;
2
 

 
 


<b>Phần 2 : Tự luận ( 6 điểm )</b>


Câu 9 : Cho 2 tËp <i>A</i>

2;

vµ <i>B</i> 

6;6



Tìm <i>A</i><i>B</i>, <i>A</i><i>B</i>và biểu diễn trên trục số
Câu 10 : Đo 2 chiếc bàn ngời ta thu đợc kết quả nh sau:


Bµn 1: a1 = 6,3cm 0,1cm vµ Bµn 2: a2 = 15cm 0,2cm


Hỏi chiếc bàn nào đo đợc chính xác hơn?
Câu 11: Chứng minh mệnh đề sau bằng phản chứng:
Nếu a-1và b -1 thì a + b + ab -1


<b><sub>§Ị sè 4</sub></b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 điểm)</b>
Câu 1: Cho mệnh đề:<sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub> <sub>2</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>1 0"</sub> .
Mệnh đề phủ dịnh của mệnh đề trên là


A. " <i>x</i> |<i>x</i>2 2<i>x</i> 1 0" B. " <i>x</i> |<i>x</i>2  2<i>x</i> 1 0"



C. " <i>x</i> |<i>x</i>2 2<i>x</i> 1 0" D. " <i>x</i> |<i>x</i>2  2<i>x</i> 1 0"


Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| ( -1)(2<i>x</i> <i>x</i>2- 3 - 5) 0<i>x</i> 

.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau


A. -1;1;5


2


<i>X</i> <sub></sub> <sub></sub>


  B. <i>X</i> 

1;5

C.


5
- ;1


2


<i>X</i> <sub></sub> <sub></sub>


  D. <i>X</i> 

-1;1



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

A. <i>X</i> <i>Y</i> B.<i>Y</i> <i>X</i> C.<i>X Y</i> D. Một đáp án khác
Câu 4: Cho tập <i>X</i> 

-1;0;2;3

. Có bao nhiêu tập con gồm 2 phần tử của tập X
A.4 tập B.5 tập C. 6 tập D.Một đáp số khác
Câu 5: Có bao nhiêu tập X thoả mãn:

<i>a b</i>,

<i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;



A. 2tập B. 3 tập C. 4 tập D. 5
Câu 6: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng



A. <i>x</i>  <i>a</i> <i>x a</i> B. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i> 
C. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i>  D. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i> 


Câu 7: Cho các tập<i>X</i>  

2;

,<i>Y</i>   

;3

và <i>K</i>   

;2


Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là


A.

 ;3

B.

 ;3

C.

2;3

D. Một đáp số khác
Câu 8: Cho <i>X</i>  

5;1

,<i>Y</i> 

0;

.Khi đó X \ Y là


A.

5;0

B.

<sub></sub>

5;0

<sub></sub>

C .

1;0

D. 1;


2


 





 


 
<b>PhÇn 2: Tù luËn ( 6 ®iĨm )</b>


C©u 9 : Cho 2 tËp <i>A</i> 

3;1

vµ <i>B</i>   

; 1



Tìm <i>A</i><i>B</i>, <i>A</i><i>B</i>và biểu diễn trên trục sè


Câu 10 : Dân só tỉnh B qua điều tra thu đợc kết quả 27.105<sub> ngời. </sub>


Hỏi dân số tỉnh B nằm trong khoảng nào


Câu 11: Chứng minh mệnh đề sau bằng phản chứng:
  <i>n</i> , nếu 7n + 4 chẵn thì n chẵn


<b>§ Ị sè 5</b>
<b>Phần 1: Trắc nghiệm khác quan ( 4 ®iÓm ) </b>


Câu 1: Cho 2 tập <i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;

, <i>Y</i> 

<i>a b c d e</i>; ; ; ;

.Chọn đáp án đúng
A.<i><sub>X Y</sub></i><sub></sub> B. <i><sub>Y</sub></i> <sub></sub><i><sub>X</sub></i> C. <i><sub>X</sub></i> <sub></sub><i><sub>Y</sub></i> D. Một đáp án khác
Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

<sub></sub>

<i>a b c d</i>; ; ;

<sub></sub>

. Có bao nhiêu tập con có 3 phần tử của tập X
A. 3 tập B. 4 tập C. 6 tập D. 24 tập
Câu 3: Cho mệnh đề:" <i>x</i> |<i>x</i>2 0" mệnh đề phủ dịnh của mệnh đề trên là
A. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub> B. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub>


C. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2<sub></sub><sub>0"</sub> D. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub>
Câu 4: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| ( -1)(<i>x</i> <i>x</i>2)(<i>x</i>3) 0

.Chọn đáp án đúng
A. <i>X</i> 

<sub></sub>

-2;1;3

<sub></sub>

B. <i>X</i> 

<sub></sub>

1;2;3

<sub></sub>

C. <i>X</i> 

<sub></sub>

-1;2;3

<sub></sub>

D. <i>X</i> 

<sub></sub>

-3;-2;1

<sub></sub>



C©u 5: Cho 2tËp<i>X</i> 

1;2

<i>Y</i> 

1;2;3;4;5

.
Có bao nhiêu tập E thoả mÃn <i>X</i> <i>E Y</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

C©u 6: Cho 1;2


2


<i>X</i>  <sub></sub> <sub></sub>


  ,<i>Y</i>   

;1

.Khi đó X \ Y là


A.

1;2

B.

1;2

C.

2;

D.

1;2


Câu 7: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i> 

4;17

 4 <i>x</i> 17 B. <i>x</i> 

4;17

 4 <i>x</i> 17
C. <i>x</i> 

4;17

 4 <i>x</i> 17 D. <i>x</i> 

4;17

 4 <i>x</i> 17
Câu 8: Cho các khoảng <i>X</i>

2;2

,<i>Y</i>  

1;

vµ <i>K</i>   

;1



Khi đó <i>X</i> <i>Y</i> <i>K</i> là


A.

1;1

B.

1;1

C.

2;1

D.

1;1





<b>Phần 2:</b> <b>Tự luận ( 6 điểm )</b>


Câu 9: Cho 2 tập <i>A</i>

4;2

và <i>B</i>  

;0



Tìm <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>, <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>và biểu diễn trên trục số


Cõu 10: Cho số gần đúng a = 2547,4 với độ chính xác d = 4.
Hãy viết a dới dạng chuẩn


Câu 11: Chứng minh mệnh đề sau bằng phản chứng:


NÕu x + y < 2 th× mét trong hai số x và y phải nhỏ hơn 1


<b>Đề số 6</b>
<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 ®iĨm )</b>


C©u 1: Cho 2tËp<i>X</i> 

<sub></sub>

<i>a b c d</i>; ; ;

<sub></sub>

<i>Y</i> 

<i>a c d e f</i>; ; ; ;



TËp E sao cho <i><sub>E</sub></i><sub></sub><i><sub>X</sub></i> vµ<i><sub>E</sub></i><sub></sub><i><sub>Y</sub></i> cã thĨ lµ



A.

<i>a c d</i>; ;

B.

     

<i>a</i> , <i>c</i> , <i>d</i>


C.

<i>a c</i>; , ;

 

<i>c d</i>

 

, ;<i>d a</i>

D. Cả A,B,C đều đúng
Câu 2: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9 B. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9
C. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9 D. <i>x</i> 

1;9

   1 <i>x</i> 9
Câu 3: Cho các nửa khoảng <i>X</i>

; 2

,<i>Y</i>

3;

và khoảng <i>K</i> 

<i>o</i>;4



Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là


A.

3;4

B.

  ; 2

3;


C.

3;4

D.

  ; 2

3;



Câu 4: Cho <i>X</i>    

; 2

,<i>Y</i>  

3;1

.Khi đó X \ Y là


A.

2;1

B.

3; 2

C.

  ; 3

D.

2;1



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

A. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub> B. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x</sub></i>2 <sub></sub><sub>0"</sub>
C. " <i>x</i> |<i>x</i>2 0" D. " <i>x</i> |<i>x</i>2 0"


Câu 6: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| (<i>x</i>1)(<i>x</i>2)( - 3) 0<i>x</i> 

.Chọn đáp án đúng


A. <i>X</i> 

-1;-2;3

B. <i>X</i> 

1;2;3

C. <i>X</i> 

-1;2;3

D. <i>X</i> 

-1;-2;-3



Câu 7: Cho 2 tập <i>X</i> 

-1;0;1;2

, <i>Y</i> 

-2;-1;0;1;2

.Chọn đáp án đúng


A. <i>Y</i> <i>X</i> B. <i>X</i> <i>Y</i> C. <i>X Y</i> D. Một đáp án khác
Câu 8: Cho tập <i>X</i> 

<i>a b c</i>; ;

. Có bao nhiêu tập con của tập X


A.7 tập B. 8 tập C.9 tập D.Một đáp số khỏc


<b>phần 2 : Tự luận ( 6 điểm )</b>


Câu 9: Cho tập <i>A</i>

3;5

và <i>B</i> 

;2



T×m <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>, <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>và biểu diễn trên trục số


Cõu 10: Cho giá trị gần đúng của số  đã viết dới dạng chuẩn là 3,1416.


Hãy cho biết  nằm trong khoảng nào?
Câu 11: Bằng phản chứng hãy chứng minh mệnh đề:


NÕu x + y > 0 th× một trong hai số x và y phải dơng


<b>Đề số 7</b>
<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 điểm)</b>


Câu 1: Có bao nhiêu tập X tho¶ m·n:

<i>a b</i>,

<i>X</i> 

<i>a b c d</i>; ; ;



A. 2tập B. 3 tập C. 4 tập D. Một đáp số khác
Câu 2: Cho tập <i>X</i> 

-1;0;2;3

. Có bao nhiêu tập con gồm 2 phần tử của tập X
A.4 tập B.5 tập C. 6 tập D. Một đáp số khác
Câu 3: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i>  <i>a</i> <i>x a</i> B. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i> 
C. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i>  D. <i>x</i>   <i>a</i> <i>a x a</i> 


Câu 4: Cho các tập<i>X</i>  

2;

,<i>Y</i>   

;3

và <i>K</i>   

;2



Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là


A.

 ;3

B.

 ;3

C.

2;3

D. Một đáp số khác
Câu 5: Cho <i>X</i>  

5;1

,<i>Y</i> 

0;

.Khi đó X \ Y là


A.

5;0

B.

5;0

C.

1;0

D. 1;


2


 





 


 


Câu 6: Cho mệnh đề:" <i>x</i> |<i>x</i>2  2<i>x</i> 1 0" .
Mệnh đề phủ dịnh của mệnh đề trên là


A. " <i>x</i> |<i>x</i>2 2<i>x</i> 1 0" B. " <i>x</i> |<i>x</i>2  2<i>x</i> 1 0"


C. " <i>x</i> |<i>x</i>2 2<i>x</i> 1 0" D. " <i>x</i> |<i>x</i>2  2<i>x</i> 1 0"


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau
A. <i>X</i> 

-1;1;5

B. 1;5


2


<i>X</i> <sub></sub> <sub></sub>



  C. <i>X</i> 

-5;1

D. <i>X</i> 

-1;1



Câu 8: Cho 2 tập <i>X</i> 

<i>a b c d e</i>; ; ; ;

, <i>Y</i> 

<i>a b d e</i>; ; ;

.Chọn đáp án đúng


A. <i>X</i> <i>Y</i> B.<i>Y</i> <i>X</i> C.<i>X Y</i> D. Một đáp án khác


<b>PhÇn 2: Tự luận ( 6 điểm )</b>


Câu 9 : Cho 2 tËp <i>A</i> 

3;1

vµ <i>B</i>   

; 1



Tìm <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>, <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>và biĨu diƠn trªn trơc sè


Câu 10 : Dân só tỉnh B qua điều tra thu đợc kết quả 27.105<sub> ngời. </sub>


Hỏi dân số tỉnh B nằm trong khoảng nào
Câu 11: Chứng minh mệnh đề sau bằng phản chứng:
  <i>n</i> , nếu 7n + 4 chẵn thì n chn


<b><sub>Đề số 8</sub></b>


<b>Phần 1: Trắc nghiệm khách quan (4 điểm)</b>


Câu 1: Cho tập <i>X</i> 

-1;0;2;3

. Cã bao nhiªu tËp con cđa tËp X


A.15 tập B.16 tập C.12 tập D.Một đáp số khác
Câu 2: Cho 2tập<i>X</i> 

<i>a b c</i>; ;

<i>Y</i> 

<i>a b c d e</i>; ; ; ;

.


Có bao nhiêu tập E thoả mÃn <i>X</i> <i>E Y</i>



A. 6tập B. 7 tập C. 8 tập D. Một đáp số khác


C©u 3: Cho 1;1


2


<i>X</i>  <sub></sub> <sub></sub>


 ,<i>Y</i> 

0;

.Khi đó X \ Y là


A.

1;0

B. 1;


2


 





 


  C.

1;0

D.


1
0;


2


 


 



 


Câu 4: Cho các tập<i>X</i>

2;

,<i>Y</i> 

;1

vµ <i>K</i> 

1;3



Khi đó (<i>X</i> <i>Y</i>)<i>K</i> là


A.

2;3

B.

2;1

<sub></sub>

C.

2;

<sub></sub>

D.Một đáp số khác
Câu 5: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng


A. <i>x</i> <i>a</i> <i>a x a</i>  B. <i>x</i> <i>a</i> <i>a x a</i> 
C. <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i> <i>a</i> D. <i>x</i> <i>a</i>  <i>x a</i>


Câu 6: Cho tập <i>X</i> 

<i>x</i>| ( -1)(<i>x</i> <i>x</i>22 - 3) 0<i>x</i> 

.
Chọn đáp án đúng trong các đáp án sau


A. <i>X</i> 

1;3

B. <i>X</i> 

-1;1;3

C. <i>X</i> 

-3;1

D. <i>X</i> 

-3;-1;1



Câu 7: Cho 2 tập <i>X</i> 

2;3;4;5;6

, <i>Y</i> 

2;3;4;6

.Chọn đáp án đúng


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

C. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x x</sub></i><sub></sub> 2<sub>"</sub> D. <sub>"</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>|</sub><i><sub>x x</sub></i><sub></sub> 2<sub>"</sub>


<b>PhÇn 2 : Tù luËn ( 6 điểm )</b>


Câu 9 : Cho 2 tập <i>A</i>

2;

vµ <i>B</i> 

6;6



Tìm <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>, <i><sub>A</sub></i><sub></sub><i><sub>B</sub></i>và biểu diễn trên trục số
Câu 10 : Đo 2 chiếc bàn ngời ta thu đợc kết quả nh sau:


Bµn 1: a1 = 6,3cm 0,1cm vµ Bµn 2: a2 = 15cm 0,2cm



</div>

<!--links-->
Đè kiểm tra kỳ I toán 9(MT)
  • 3
  • 530
  • 4
  • Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

    Tải bản đầy đủ ngay
    ×