Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.29 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Gi¸o án: Đại Số 7 - Tiết 8
Ngày soạn 12 tháng 9 năm 2010
<i> TiÕt 8: </i><b>LuyÖn TËp</b>
<b>A: Mục tiêu</b>
Qua bài này học sinh cần:
- Củng cố các quy tắc nhân, chia 2 lũy thừa cùng cơ số, quy t¾c tÝnh lịy thõa cđa lịy
thõa, lịy thõa cđa mét tÝch, lịy thõa cđa mét th¬ng.
- Rèn luyện kĩ năng tính giá trị biểu thức, viết dới dạng lũy tha
<b>B: Chun b dựng</b>
- GV: Bảng phụ, máy tính bá tói
- HS: Giấy máy tính bỏ túi
<b>C: Các hoạt động dạy </b>–<b> học</b>
<b>Hoạt động 1: Kiểm tra bài cũ</b>
Hoạt động của giáo viên Hoạt động của học sinh
?HS1: Điền tiếp để đợc CT đúng
xm<sub>.x</sub>n<sub> = x</sub>m<sub>:x</sub>n<sub> =</sub>
(xn<sub>)</sub>m<sub> = (xy)</sub>n<sub> = </sub>
<i>n</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
=
? HS2: Lµm BT 37 SGK
? Yêu cầu HS trình bày
? Cho HS cả lớp nhận xét
Chốt lại
HS1:
.
<i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i>
<i>x x</i> =<i>x</i> + ; <i>xm</i>:<i>xn</i>=<i>xm n</i>- ;
<i>n</i> <i><sub>n</sub></i>
<i>n</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i>
ổ ử
=
ỗ ữ
ố ứ
HS2:
a,
5
2
5 10
10 10 10
2
4 2
1
2 2 2
= = = =
b,
3
7 2 <sub>7</sub> <sub>6</sub>
2 5 5 6
5 <sub>3</sub>
2 . 3 2 .3
2 .3 .2
2.3 . 2
= =
7 6
11 5 4
2 .3 3 3
2 .3 2 16
= = =
Hoạt động 2: <b>Luyện tập</b>
Hoạt động của giáo viên Hoạt động ca hc sinh
? Yêu cầu HS làm BT: 40 SGK
TÝnh
a)
2
2
1
7
3
b)
2
6
5
4
3
c) <sub>5</sub> <sub>5</sub>
4
4
4
.
25
20
.
5 <sub> d) </sub> 5 4
5
6
3
10
? Yêu cầu HS lần lợt lên bảng trình bày
? Cho HS cả lớp nhận xét
Chốt lại
? Yêu cầu HS làm BT 41
? Yêu cầu 2 HS trình bày
? Cho HS cả lớp nhËn xÐt
Chèt l¹i
BT 40 SGK
a)
196
169
14
13
2
1
7
3 2 2
b)
144
1
1
6
5
4
3 2 2
c)
1
100
100
4
.
25
20
.
5
4
.
25
20
.
5
5
4
5
4
5
5
4
d) ( ) ( )
5 4
5 4
5 4
10 . 6
10 6
.
3 5 3 .5
ổ ử
ổ- ử ổ ử- <sub>ỗ</sub> - - <sub>ữ</sub>
=
ỗ ữỗ <sub>ữ ỗ</sub> <sub>ữ</sub>
ố ứ ố <sub>ứ ố</sub> <sub>ứ</sub>
5 4 5 4
2 .5 . 2 .3 2 .5 .3
3 .5 3 .5
- -
-= =
2 .5 1
853
3 3
-=
=-BT41SGK
a)
4800
1
12
17
4
3
5
4
4
1
3
2
1
2
2
Gi¸o ¸n: §¹i Sè 7 - TiÕt 8
b) 432
216
1
:
2
3
2
3
Hoạt động 3: <b>Kim tra 15 phỳt</b>
<b> ra:</b>
Bài 1(8đ): Tính
a.
3
3
2
0
17
12
2
4
b.
2
4
3
6
5
4
1
c.
8
6
4
15
8
6
9
2
Bài 2: (2đ): Viết biểu thức sau dới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ
4 32
27
1
3
9
<b>Đáp án: Bài 1: (8đ): Tính</b>
a.
27
8
3
2 3
<sub> </sub>
1
17
12 0
<sub> </sub>
16
3 2
<sub> Mỗi câu đúng 1đ </sub>
b .
2 2
7 1 5 3 5 1 5 1 5
. . .
8 4 6 4 8 12 8 144 1152
ỉ ưỉ ư ỉ ư
- - = = =
ỗ ữỗ ữ ỗ ữ
ố ứố ứ ố ứ 2®
c.
4
15 2
15 4 15 12 15 6 6
6
3
6 3 6 <sub>3</sub> 6 6 9 15 6
2 . 3
2 .9 2 .3 2 .3 .3
3
6 .8 = <sub>2.3 . 2</sub> =2 .3 .2 = 2 .3 = 2đ
Bài 2: (2đ): Viết biểu thức sau dới dạng lũy thừa cđa mét sè h÷u tØ
4 2 2 4 2 6
3
1 1
9.3 . .3 3 .3 . .3 3
27 = 3 =
Hot ng 4: <b>Hng dn v nh</b>
- Xem lại các dạng bài tập, ôn lại các quy tắc về luỹ thõa
- Lµm BT 47, 48, 52, 57, 59 SBT/8,9
- Ơn tập kháI niệm tỉ số của hai số hữu tỉ x và y (với y 0), định nghĩa hai phân
số bằng nhau, viết tỉ số giữa hai số thành tỉ số hai số nguyên
- Đọc bài đọc thêm: Luỹ thừa với số mũ nguyên âm