Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

kiem tra tiet 18 so hoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.54 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRÃI</b>

<i><b>ĐỀ BAØI TẬP KIỂM TRA </b></i>



<b>Họ và tên: ………</b>

<i><b>Mơn: TỐN – LỚP 6 </b></i>



<b>Lớp 6D Thời gian: 45 phút </b>

<i>(Không kể thời gian giao đề)</i>


<i>Điểm Lời phê của giáo viên</i>



<b>Phần I: TRẮC NGHIỆM: </b>

<i>(3,0 điểm) </i>



Khoanh trịn chỉ chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng nhất.



Câu 1: Số

phần tử của tập hợp A=

0;1;2;3;4;5;6

<sub>A. 5</sub>

<sub>B. 6</sub>

<sub>C. 7</sub>

<sub>D. 8</sub>



Câu 2: Giá trị của lũy thừa 3

3

<sub> là: </sub>

<sub>A. 9 </sub>

<sub>B. 6 </sub>

<sub>C. 27 </sub>

<sub>D. 8</sub>



Câu 3: Kết quả của phép tính 10

10

<sub> : 10</sub>

2

<sub> có số chữ số 0 là: A. 7 </sub>

<sub>B. 8</sub>

<sub>C. 9 </sub>

<sub>D. 10</sub>



Caâu 4: Cho a

0. Kết quả của phép tính: 0 : a baèng:

A. a

B. 2

C. 1

D. 0


Câu 5: Kết quả của phép tính: 36 : 3

2

<sub> + 2</sub>

3

<sub>.4</sub>

2

<sub> là: </sub>

<sub>A. 111</sub>

<sub>B. 112</sub>

<sub>C. 113</sub>

<sub>D. 132</sub>



Câu 6: Giá trị của biểu thức: 3

2

<sub>.19 – 3</sub>

2

<sub>.17 là: </sub>

<sub>A. 18</sub>

<sub>B. 19</sub>

<sub>C. 20</sub>

<sub>D. 21</sub>



<b>Phần II: TỰ LUẬN: </b>

<i>(7,0 điểm)</i>


Câu 1: Thực hiện phép tính:



a) 230 – [124 – (5 – 3)

2

<sub>] b) 12 : {700 : [400 – (25 + 25)]} </sub>



Câu 2: Tìm số tự nhiên x, biết:



a) (x – 56) – 115 = 0

b) 6x – 39 = 5628 : 28

c) x . 3 = 3

3

<sub>.</sub>




<i><b>Bài giải</b></i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b> MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MƠN TỐN 6 TIẾT 18.</b></i>



<b> </b>



<b> </b>



<b> NỘI DUNG</b>



<i><b> BIẾT</b></i>

<i><b> HIỂU</b></i>

<i><b>VẬN DỤNG</b></i>



<i><b>TỔNG</b></i>



<i><b>TN</b></i>

<i><b>TL</b></i>

<i><b>TN</b></i>

<i><b>TL</b></i>

<i><b>TN</b></i>

<i><b>TL</b></i>



<i><b>1. TẬP HỢP</b></i>

<b>1(0,5)</b>

<b>1(0,5)</b>



<i><b>2. CÁC PHÉP TÍNH ( NHÂN, CHIA.</b></i>



<i><b>CỘNG TRỪ)</b></i>

<b>1(0,5) 2(2,0) 3(2,5)</b>



<i><b>3.LUỸ THỪA MŨ TỰ NHIÊN</b></i>

<b>1(0,5)</b>

<b>1(0,5)</b>

<b>2(1,0)</b>

<b>4(2,0)</b>



<i><b>4.THỨ TỰ THƯC HIỆN PHÉP TÍNH</b></i>

<b>2(4,0)</b>

<b>1(1,0) 3(5,0)</b>



<i><b> TỔNG</b></i>

<b><sub>1(0,5)</sub></b>

<b><sub>2(1,0)</sub></b>

<b><sub>2(4,0) 3(1,5) 3(3,0) 11(10,0)</sub></b>



<i><b> ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM.</b></i>




<i><b>I.</b></i>

<i><b>TRẮC NGHIỆM. 3 ĐIỂM</b></i>

<i><b> </b></i>

<b>( mỗi câu đúng 0,5 điểm )</b>



<b> Câu 1. C. Câu 2. C. Câu 3. B. Câu 4. D. Câu 5. D. Câu 6 A. </b>



<i><b>II.</b></i>

<i><b>TỰ LUẬN. 7 ĐIỂM.</b></i>



<b> Câu 1. 4 điểm</b>



<b> a. 110 ( 2 điểm ) b. 6 ( 2 điểm )</b>


<b> Câu 2. 3 điểm</b>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×