Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bài soạn dau nhi thuc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (62.82 KB, 3 trang )

DẤU CỦA NHỊ THỨC BẬC NHẤT : AX + B ( VỚI A ≠ 0)
x −∞ −b/a +∞
ax +b Trái dấu 0 Cùng dấu
1. Xét dấu các nhò thức sau :
a) 2x −5 b) 3−5x c) (1−
2
)x +3
d)
3
2
x +7 e)
3
2
−7x f)
2
x −
3
2
2. Xét dấu các biểu thức :
a) (3x−1)(x+2) b) (4−5x)(2x −9) c) 4x
2
−9
d)
2 3x
5x 1


e) 2−
2 x
3x 2
+



f) (−x+1)(x+2)(3x+1)
g)
1
3 x−

1
3 2x+
h) (3x−5)
2
−(4−x)
2

3. Giải các bất phương trình sau :
Pp: + Chuyển các số hạng về cùng một phía
+ Tìm nghiệm của các nhò thức, sắp xếp các nghiệm từ
nhỏ đến lớn
+ Lập bảng xét dấu chung,
+ Chọn miền nghiệm và kết luận
a) (−
2
x+2)(x+1)(2x−3) > 0b) (3x −5)(4−7x) ≤ 0
c)
4x 1
3x 1
− +
+
≤ −3 d)
2
(x 5)(x 16)

1 3x
− −

< 0 e)
2
(2x 1)(4x 9)
(3x 1)(5 x)
+ −
+ −
≥ 0
f)
x 2
3x 1
+
+

x 2
2x 1


g)
5x 8
4 x
+

< 2 h)
2
x 1
(x 1)
+


<1
i)
3
2x 1− +
>
5
3x 2−
j)
2
2
x 3x 10
x 4
− +

≤ 2 k) (x−2)
2
≥ (3x−13)
2

4. Bất pt có chứa giá trò tuyệt đối :
Dạng đơn giản: •
X
< a ( với a≥ 0) <=> −a< X <a

X
> a <=>
X a
X a
>



< −


X
= X <=> X ≥ 0 •
X
= −X <=> X ≤ 0
a) 3x−5 < 2 b) x−2 > 3 c) 2−5x ≤ 5
1
d)
2 x
x 1

+
≥ 2 e) 4x− 5 > 5 f) 
2
x −3 >4
g) 3x+1 < 1−3x h) x+2 ≤ 3x −1
5 Giải pt :
a) 5+x + x−3 =8 b) 2x−1 = x+2 c) x+2+ x−1 =5
d) 2x−5 −3x−1 =3 e) x
2
−5x +6 = x
2
−5x +6
f) 4x−2+3x−1−2x+3 =3 g) x
2
−5x +4 = x +4

h) x
2
−2x + 8 =x
2
−1 i) x
2
−5x−1 −1 = 0
6.Giải bất pt :a) x
2
−4x < 5 b) x
2
−1 −2x < 0
c) x
2
−2x −3  < 3x −3 d)  x
2
−3x + x −2 < 0
e) x−2 ≤ 2x
2
−9x + 9 f) x−6 > x
2
−3x +1
g) x ≤ 2x−4 + x−2 h)
2
| 2 |
5 6
x
x x

− +

≥ 3
7. Giải hệ bất pt :
a)
5x 2 4x 5
5x 4 x 2
− < +


− > +

b)
2
4x 3 3x 4
x 7x 10 0
− < +



− + ≤



c)
2
2
2x 9x 7 0
x x 6 0

+ + >



+ − ≤


d)
2
(x 3x 2) 2x 5 0
2x 1
0
1 4x

− + − <


+
<

−
e)
x 1 2x 3
3x x 5
− ≤ −


> +

f)
2
2
x 9 0

(x 1)(3x 7x 4) 0

− <


− + + ≥


8. Giải và biện luận hệ bất pt :
a)
(x 5)( 7 2x) 0
x m 0

− − >


− ≤


b)
2 5
x 1 2x 1
x m 1 0

<

− −


− + ≥


9. Xác đònh m để hệ bất phương trình sau có nghiệm :
a)
3x 2 4x 5
3x m 2 0
− > − +


+ + <

b)
x 7 0
mx m 1
− >


> −

c)
(2x 1)(x 4) 0
3x m 5 0
+ − >


− + <

d)
x 2 0
m x 1
− ≤



+ >

2
10. Tìm m ñeå heä baát pt sau voâ nghieäm :
a)
2x 7 8x 1
2x m 5 0
+ < −


− + + ≥

b)
2 2
(x 3) x 7x 1
2m 5x 8

− ≥ + +

− ≤

−−−−−−−−−−−−−−♦−−−−−−−−−−−−−−

3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×