Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (734.64 KB, 22 trang )
Kiểm tra bài cũ:
1,Trả lời câu hỏi:
a)How do you feel?
b)What would you like?
c)What ‘s for lunch?
d)Are there any noodles?
e)Is there any milk?
Lesson 4: B4-6.
I,Vocabulary:
Carrots (n) cà rốt
Tomatoes (n) cà chua
Lettuce (n) rau diếp
Potatoes (n) khoai tây
Beans (n) đậu hà lan
Peas (n) đậu/đỗ hạt tròn
Cabbages (n) bắp cải
Onions (n) hành
II,C1(P.112)
What are these?
They are carrots
They are beans.