Tải bản đầy đủ (.ppt) (11 trang)

BAI 3 PTLG THUONG GAP TIET 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (360.56 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

CHÀO MỪNG Q THẦY CƠ GIÁO VỀ


DỰ GIỜ THĂM LỚP 11C2



<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CÀ MAU</b>
<b>TRƯỜNG THPT ĐẦM DƠI</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Kiểm tra bài cũ:



Kiểm tra bài cũ:



1) Giải pt sau:



2 2


2sin

<i>x</i>

sin .cos

<i>x</i>

<i>x</i>

3cos

<i>x</i>

0



2) Nêu công thức cộng và hãy chứng minh:



sin

3 cos

2.sin



3



<i>x</i>

<i>x</i>

<sub></sub>

<i>x</i>

<sub></sub>





.sin

.cos

?



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

BÀI DẠY



BÀI DẠY




<b>MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG</b>



<b>MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG</b>



<b>GIÁC THƯỜNG GẶP</b>



<b>GIÁC THƯỜNG GẶP</b>



(Tiết 4)



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX


1)

Có dạng:

<i>a</i>

sin

<i>x</i>

<sub></sub>

<i>b</i>

c

o

s

<i>x</i>

<sub></sub>

<i>c</i>

,

(

<i>a</i>

2

<sub></sub>

<i>b</i>

2

<sub></sub>

0)


2)

Cách giải:



- Chia 2 vế pt cho

a



Điều kiện pt có nghiệm:

<i><sub>a</sub></i>

2

<sub></sub>

<i><sub>b</sub></i>

2

<sub></sub>

<i><sub>c</sub></i>

2


Chú ý:



tan


<i>b</i>



<i>a</i>



- Đặt :



sin(

<i>x</i>

)

<i>c</i>

cos




<i>a</i>







- Biến đổi pt về dạng :



sin <i>x</i> <i>b</i> cos <i>x</i> <i>c</i>


<i>a</i> <i>a</i>


 


sin <i>x</i> tan cos <i>x</i> <i>c</i>
<i>a</i>




</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX


<b>VD1</b>

: Giải pt:

sin

<i>x</i>

3 cos

<i>x</i>

1



<b>Giải</b>



tan


sin cos 1



3


<i>pt</i>  <i>x</i>   <i>x</i> 


sin . .cos


1
cos
3
cos
3
2 2
3
cos sin
3 3


6 6 <sub>, (</sub> <sub>)</sub>


5
si s
2 2
in
3
6
n
6
( )
3
2
<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>k</i> <i>x</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX


<b>VD2</b>

: Giải pt:

4cos3

<i>x</i>

<sub></sub>

5sin 3

<i>x</i>

<sub></sub>

1



5

1



cos 3

.sin 3



4

4



<i>pt</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



cos 3 .cos sin .sin 3 1


cos 4


1


cos(3 ) .cos
4


1



3 arccos .cos 2
4


...


1


3 arccos .cos 2


4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>pt</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>k</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 

 
  
  

 
  
 <sub></sub> <sub></sub>
  <sub></sub> <sub></sub> 

 


 <sub></sub> <sub></sub>


  
  
 


Đặt :

tan 5
4


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

III. PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SINX VÀ COSX


<b>VD3</b>

: Giải pt:

sin 5

<i>x</i>

3 cos5

<i>x</i>

2sin 3

<i>x</i>



sin 5 tan cos 5 2 sin 3
3


sin 5


3


2 sin 3


cos


3


sin 5 2.cos .sin 3


3 3


sin 5 sin 3


3


...


<i>pt</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>











  


 




 



 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub> 


 


 


 <sub></sub>  <sub></sub> 


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Củng cố



I. PT bậc nhất đối với 1 HSGL:



a 0)



0,

(



<i>at b</i>



II. PT bậc hai đối với 1 HSGL:



2

<sub>0, </sub>

<sub>(</sub>

<sub>0</sub>

<sub>)</sub>



<i>at</i>

<i>b</i>

<i>t c</i>

 

<i>a</i>




III. PT bậc nhất đối với sinx và cosx:



2 2


.sin

.co

s

,

(a

0)



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9></div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

2 2


: 2sin

sin .cos

3cos

0



<i>pt</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



1 cos 2

1

1 cos 2



2

sin 2

3

0



2

2

2



sin 2

5cos 2

1



<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>








<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>







Ta có:



a.

sinx +

b.

cosx



Bài mới


.sin(

)



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

Tổng quát:



sin



sin

<i>x</i>

.c

os

<i>a</i>

<i>x</i>

<i>b</i>

c

os



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>a</i>







<sub></sub>

<sub></sub>






(sin

.cos )



sin

.co



tan


sin



cos

s



<i>a</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>a</i>

<i>x</i>

<i>x</i>








<sub></sub>

<sub></sub>



cos

sin


c


sin .


s


cos


o


.


<i>x</i>

<i>x</i>




<i>a</i>






 



.sin



co

s

(

)



<i>a</i>



<i>x</i>






sin

<i>x</i>

.co

s

<i>x</i>

<i>C</i>

.s (

in

<i>x</i>

)



<i>a</i>

<i>b</i>



Với :

<i>b</i>

tan



<i>a</i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×