CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
TOÁN 10
0H2-1
ĐT:0946798489
0
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GĨC BẤT KÌ TỪ 0 ĐẾN 1800
TRUY CẬP ĐỂ ĐƯỢC NHIỀU
HƠN
MỤC LỤC
PHẦN A. CÂU HỎI......................................................................................................................................................... 1
DẠNG 1. DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC .......................................................... 1
DẠNG 2. CHO BIẾT MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC, TÍNH CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỊN LẠI ..................... 3
DẠNG 3. CHỨNG MINH, RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC ........................................................................... 4
DẠNG 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC ................................................................................................ 5
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO ................................................................................................................................ 6
DẠNG 1. DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC .......................................................... 6
DẠNG 2. CHO BIẾT MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC, TÍNH CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỊN LẠI ..................... 7
DẠNG 3. CHỨNG MINH, RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC ........................................................................... 9
DẠNG 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC .............................................................................................. 10
PHẦN A. CÂU HỎI
DẠNG 1. DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Câu 1.
Cho góc 90;180 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin và cot cùng dấu.
C. Tích sin .cos mang dấu dương.
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Cho là góc tù. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?
A. tan 0.
B. cot 0.
C. sin 0.
D. cos 0.
Cho 0º 90º . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. cot 90º tan .
B. cos 90º sin .
C. sin 90º cos .
D. tan 90º cot .
Đẳng thức nào sau đây đúng?
A. tan 180o a tan a .
B. cos 180o a cos a .
C. sin 180o a sin a .
D. cot 180o a cot a .
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180 sin .
B. cos 180 cos
C. tan 180 tan .
Câu 6.
B. Tích sin .cot mang dấu âm.
D. sin và tan cùng dấu.
D. cot 180 cot
Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. sin sin .
B. cos cos .
C. tan tan .
D. cot cot .
Nguyễn Bảo Vương: />
1
CÁC DẠNG TỐN THƯỜNG GẶP
Câu 7.
Câu 8.
Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 .
D. cot 0 .
Hai góc nhọn và phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai?
A. sin cos .
Câu 9.
ĐT:0946798489
B. tan cot .
C. cot
1
.
cot
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
3
3
1
A. sin150
.
B. cos150
.
C. tan150
.
2
2
3
D. cos sin .
D. cot150 3
Câu 10. Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin 90 sin100 .
B. cos 95 cos100 . C. tan 85 tan125 .
D. cos145 cos125 .
Câu 11. Giá trị của tan 45 cot135 bằng bao nhiêu?
A. 2 .
B. 0 .
Câu 12. Giá trị của cos 30 sin 60 bằng bao nhiêu?
3
3
A.
.
B.
.
3
2
Câu 13. Giá trị của cos 60 sin 30 bằng bao nhiêu?
3
A.
.
B. 3 .
2
Câu 14. Giá trị của tan 30 cot 30 bằng bao nhiêu?
1 3
4
A.
.
B.
.
3
3
C.
3.
D. 1.
C.
3.
D. 1.
C.
3
.
3
D. 1
C.
2
.
3
D. 2 .
Câu 15. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin 0 cos 0 1 .
B. sin 90 cos 90 1 .
C. sin180 cos180 1 .
D. sin 60 cos 60 1 .
Câu 16.
Tính giá trị của biểu thức P sin 30 cos 60 sin 60 cos30 .
A. P 1 .
B. P 0 .
C. P 3 .
Câu 17. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos 60 sin 30 .
B. cos 60 sin120 . C. cos 30 sin120 .
Câu 18. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin 45 sin 45 2 .
C. sin 60 cos150 0 .
D. P 3 .
D. sin 60 cos120 .
B. sin 30 cos 60 1 .
D. sin120 cos 30 0 .
Câu 19. Cho hai góc nhọn và ( ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos cos .
B. sin sin .
C. tan tan 0 .
D. cot cot .
Câu 20. Cho ABC vuông tại A , góc B bằng 30 . Khẳng định nào sau đây là sai?
3
1
1
1
A. cos B
.
B. sin C
.
C. cos C .
D. sin B
2
2
2
3
Câu 21. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. cos 75 cos 50 .
B. sin 80 sin 50 .
C. tan 45 tan 60 .
Nguyễn Bảo Vương: />
D. cos 30 sin 60 .
2
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
ĐT:0946798489
DẠNG 2. CHO BIẾT MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC, TÍNH CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
CỊN LẠI
Câu 22.
1
, với 90 180 . Tính cos .
3
2
2
2 2
A. cos .
B. cos .
C. cos
.
3
3
3
Cho sin
2
Câu 23. Cho biết cos . Tính tan ?
3
5
5
A. .
B. .
4
2
Câu 24. Cho biết tan
A. cot 2 .
C.
D. cos
5
.
2
D.
2 2
.
3
5
.
2
1
. Tính cot .
2
B. cot 2 .
1
Câu 25. cos bằng bao nhiêu nếu cot ?
2
5
5
A.
.
B.
.
5
2
Câu 26. Nếu tan 3 thì cos bằng bao nhiêu?
1
10
A.
.
B. .
3
10
C. cot
1
.
4
D. cot
C.
5
.
5
1
D. .
3
C.
10
.
10
D.
1
.
2
10
.
10
5
. Giá trị của biểu thức 3sin 2cos là
13
9
B. 3 .
C. .
D. 3 .
13
Câu 27. Cho là góc tù và sin
A.
9
.
13
Câu 28. Biết cot a , a 0 . Tính cos
a
1
A. cos
.
B. cos
.
2
1 a
1 a2
Câu 29. Cho cos x
A.
Câu 30.
Cho
A.
Câu 31.
13
.
4
C. cos
1
1 a
1
. Tính biểu thức P 3sin 2 x 4 cos 2 x
2
7
11
B. .
C.
.
4
4
2
. D. cos
D.
a
1 a2
.
15
.
4
4
5
là góc tù và sin . Giá trị của biểu thức A 2sin cos bằng
7
.
5
B.
7
.
5
C. 1 .
D.
11
.
5
4
sin cos
, với 90 180 . Tính giá trị của M
5
cos 3
25
175
35
25
A. M
B. M
.
C. M
.
D. M
.
27
27
27
27
Cho sin
Nguyễn Bảo Vương: />
3
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
ĐT:0946798489
2
cot 3 tan
Câu 32. Cho biết cos . Tính giá trị của biểu thức E
?
3
2 cot tan
19
19
25
A. .
B.
.
C.
.
13
13
13
Câu 33. Cho biết cot 5 . Tính giá trị của E 2 cos 2 5sin cos 1 ?
10
100
50
A.
.
B.
.
C.
.
26
26
26
1
3sin 4 cos
Câu 34. Cho cot . Giá trị của biểu thức A
là:
3
2sin 5cos
15
15
A. .
B. 13 .
C.
.
13
13
D.
D.
25
13
101
.
26
D. 13 .
2
cot 3 tan
Câu 35. Cho biết cos . Giá trị của biểu thức E
bằng bao nhiêu?
3
2 cot tan
25
11
11
25
A. .
B. .
C. .
D. .
3
13
3
13
1
Câu 36. Biết cos . Giá trị đúng của biểu thức P sin 2 3 cos 2 là:
3
11
4
1
A.
.
B. .
C. .
9
3
3
D.
10
.
9
DẠNG 3. CHỨNG MINH, RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 37. Đẳng thức nào sau đây là sai?
2
2
A. cos x sin x cos x sin x 2, x .
C. sin 4 x cos 4 x 1 2sin 2 x cos 2 x, x .
B. tan 2 x sin 2 x tan 2 x sin 2 x, x 90
D. sin 6 x cos6 x 1 3sin 2 x cos 2 x, x
Câu 38. Đẳng thức nào sau đây là sai?
1 cos x
sin x
x 0 , x 180 .
A.
sin x
1 cos x
1
B. tan x cot x
x 0 ,90 ,180
sin x cos x
1
2 x 0 ,90 ,180
C. tan 2 x cot 2 x
2
2
sin x cos x
2
2
D. sin 2 x cos 2 x 2 .
Câu 39. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
B. sin 2 cos 2
A. sin 2 cos 2 1 .
1.
2
2
2
D. sin 2 cos 2 1 .
C. sin 2 cos 2 1 .
Câu 40. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?
A. sin 2 cos 2 1 .
Câu 41.
B. sin 2 cos 2
2
1 . C. sin 2 cos 2 1 . D. sin 2 cos 2 1 .
cot 2 x cos 2 x sin x.cos x
Rút gọn biểu thức sau A
cot 2 x
cot x
Nguyễn Bảo Vương: />
4
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
A. A 4 .
ĐT:0946798489
B. A 2 .
C. A 1 .
D. A 3 .
2
Câu 42. Biểu thức cot a tan a bằng
A.
1
1
.
2
sin cos 2
B. cot 2 a tan 2 a 2 .
C.
1
1
.
2
sin cos 2
2
Câu 43. Rút gọn biểu thức sau A tan x cot x tan x cot x
A. A 4 .
B. A 1 .
D. cot 2 a tan 2 a 2 .
2
D. A 3
C. A 2 .
Câu 44. Đơn giản biểu thức G 1 sin 2 x cot 2 x 1 cot 2 x .
A. sin 2 x .
B. cos2 x .
C.
1
.
cos x
D. cos x .
sin x
ta được
1 cos x
1
1
B.
.
C.
.
cos x
sin x
Câu 45. Đơn giản biểu thức E cot x
A. sin x .
D. cos x .
Câu 46. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. sin 2 cos 2 1 .
B. 1 cot 2
1
sin 0 .
sin 2
C. tan .cot 1 sin .cos 0 .
Câu 47. Rút gọn biểu thức P
A. P
1
tan x .
2
1 sin 2 x
ta được
2 sin x.cos x
1
B. P cot x .
2
D. 1 tan 2
1
cos 0 .
cos 2
C. P 2 cot x .
D. P 2 tan x .
DẠNG 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 48.
Biểu thức A cos 20 cos 40 cos 60 ... cos160 cos180 có giá trị bằng
A. 1.
B. 1.
C. 2 .
D. 2 .
Câu 49.
Cho tan cot 3. Tính giá trị của biểu thức sau: A tan 2 cot 2 .
A. A 12 .
B. A 11 .
C. A 13 .
D. A 5 .
Câu 50. Giá trị của biểu thức A tan1 tan 2 tan 3...tan 88 tan 89 là
A. 0 .
B. 2 .
C. 3 .
D. 1.
Câu 51. Tổng sin 2 2 sin 2 4 sin 2 6 ... sin 2 84 sin 2 86 sin 2 88 bằng
A. 21 .
B. 23 .
C. 22 .
D. 24 .
Câu 52. Biết sin a cos a 2 . Hỏi giá trị của sin 4 a cos 4 a bằng bao nhiêu?
3
1
A. .
B. .
C. 1 .
D. 0 .
2
2
Câu 53. Biểu thức f x 3 sin 4 x cos 4 x 2 sin 6 x cos 6 x có giá trị bằng:
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 0 .
Câu 54. Biểu thức: f x cos 4 x cos 2 x sin 2 x sin 2 x có giá trị bằng
Nguyễn Bảo Vương: />
5
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
A. 1.
B. 2 .
ĐT:0946798489
C. 2 .
D. 1 .
Câu 55. Biểu thức tan 2 x sin 2 x tan 2 x sin 2 x có giá trị bằng
A. 1 .
B. 0 .
C. 2 .
D. 1.
Câu 56. Giá trị của A tan 5.tan10.tan15...tan 80.tan 85 là
A. 2 .
B. 1.
C. 0 .
D. 1 .
Câu 57. Giá trị của B cos2 73 cos2 87 cos 2 3 cos 2 17 là
A. 2 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 1.
Câu 58. Cho tan cot m . Tìm m để tan 2 cot 2 7 .
A. m 9 .
B. m 3 .
C. m 3 .
D. m 3 .
Câu 59. Giá trị của E sin 36 cos 6 sin126 cos84 là
3
1
A. .
B.
.
2
2
C. 1.
Câu 60. Giá trị của biểu thức A sin 2 51 sin 2 55 sin 2 39 sin 2 35 là
A. 3 .
B. 4 .
C. 1.
Câu 61.
Cho sin x cos x m . Tính theo m giá trị của M sin x.cos x .
m2 1
m2 1
A. m 2 1 .
B.
.
C.
.
2
2
D. 1 .
D. 2 .
D. m 2 1 .
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢO
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
Câu 7.
Câu 8.
DẠNG 1. DẤU CỦA CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC. GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
Chọn B
Với 90;180 , ta có sin 0, cos 0 suy ra: tan 0, cot 0
Vậy sin .cot 0
Chọn C
tan 0.
Chọn B
Vì và 90º là hai cung phụ nhau nên theo tính chất giá trị lượng giác của hai cung phụ
nhau ta có đáp án B đúng.
Chọn
B.
Lý thuyết “cung hơn kém 180 ”
Chọn
D.
Mối liên hệ hai cung bù nhau.
Chọn
D.
Mối liên hệ hai cung bù nhau.
Chọn
D.
Chọn
D.
cos cos 90 sin .
Câu 9.
Chọn
C.
Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.
Câu 10. Chọn
B.
Câu 11. Chọn
B.
tan 45 cot135 1 1 0
Câu 12. Chọn
C.
Nguyễn Bảo Vương: />
6
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
cos 30 sin 60
Câu 13.
Chọn
3
3
3.
2
2
D.
Ta có cos 60 sin 30
Câu 14.
ĐT:0946798489
Chọn
1 1
1.
2 2
A.
tan 30 cot 30
3
4 3
3
.
3
3
Câu 15.
Chọn
D.
Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.
Câu 16. Chọn A
1 1
3 3
Ta có: P sin 30 cos 60 sin 60 cos 30 .
.
1.
2 2 2 2
Câu 17.
Câu 18.
Câu 19.
Câu 20.
Câu 21.
Chọn
B.
Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.
Chọn
D.
Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.
Chọn
B.
Biểu diễn lên đường tròn.
Chọn
A.
3
cos B cos 30
.
2
Chọn
A.
Lý thuyết.
DẠNG 2. CHO BIẾT MỘT GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC, TÍNH CÁC GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC
CÒN LẠI
Câu 22. Chọn D
2
1 8
Ta có cos 1 sin 1 .
3 9
2 2
Mặt khác 90 180 nên cos
.
3
Câu 23. Chọn
D.
Do cos 0 tan 0 .
5
1
5
tan 2 tan
Ta có: 1 tan 2
.
2
2
cos
4
Câu 24. Chọn
A.
1
tan .cot 1 cot x
2.
tan x
Câu 25. Chọn A
1
Ta có cot tan 2 .
2
1
1
1
1
1 tan 2
cos 2
.
2
2
2
cos
1 tan 1 2
5
2
2
Nguyễn Bảo Vương: />
7
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Suy ra cos
Câu 26.
ĐT:0946798489
5
.
5
Chọn C
1
1
1
1
cos 2
.
2
2
2
cos
1 tan 1 3 10
10
Suy ra cos
.
10
Ta có 1 tan 2
Câu 27.
Chọn C
Ta có cos 1 sin 2
144
12
cos
169
13
12
13
5
9
12
Như vậy 3sin 2cos 3 2 .
13 13
13
Câu 28. Chọn D
Do cot a , a 0 nên 90 0 180 0 suy ra cos 0 .
Do là góc tù nên cos 0 , từ đó cos
Mặt khác, tan
1
1
tan .
cot
a
Mà ta lại có 1 tan 2
Khi đó cos
Câu 29.
a
1 a2
1
1
a2
2
2
.
cos
cos
cos 2
1 tan 2
1 a2
và do a 0 nên cos
a
1 a2
.
Chọn A
2
1 13
Ta có P 3sin x 4 cos x 3 sin x cos x cos x 3 .
4
2
Câu 30. Chọn D
2
2
2
2
2
2
4
9
4
Ta có: sin cos 2 1 sin 2 1
.
5
25
5
3
Do là góc tù nên cos 0 cos
.
5
2.4 3 11
A 2sin cos
.
5
5
5
Câu 31.
Chọn D
2
9
4
Ta có cos 1 sin 1
.
25
5
2
2
Mà 90 180 cos 0 cos
Từ đó M
Câu 32.
Chọn
3
.
5
sin cos 25
.
cos 3
27
B.
Nguyễn Bảo Vương: />
8
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
ĐT:0946798489
3
2
2
cot 3tan 1 3 tan 2 3 tan 1 2 cos 2
3 2 cos 2 19
E
.
2
1
2 cot tan 2 tan 2
1
cos
13
1 1 tan 2
1
2
cos
Chọn
D.
1
1
101
E sin 2 2 cot 2 5cot 2
3cot 2 5cot 1
.
2
sin 1 cot
26
Chọn
D.
3sin 4sin .cot 3 4 cot
A
13 .
2sin 5sin .cot 2 5cot
Chọn
C.
3
2
4
2
cot 3 tan 1 3 tan 2 4 3 tan 1
cos 2 4 cos 3 11 .
E
1
2 cot tan 2 tan 2
3cos 2 1
3
3 1 tan 2
3
2
cos
Chọn A
1
11
cos P sin 2 3cos 2 sin 2 cos 2 2cos 2 1 2cos 2 .
3
9
Câu 33.
Câu 34.
Câu 35.
Câu 36.
Câu 37.
DẠNG 3. CHỨNG MINH, RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Chọn D.
sin 6 x cos6 x sin 2 x cos 2 x 1 sin 2 x cos 2 x .
Câu 38.
Chọn D.
sin 2 2 x cos 2 2 x 1 .
Câu 39. Chọn
D.
Công thức lượng giác cơ bản.
Câu 40. Chọn
D.
Công thức lượng giác cơ bản.
Câu 41. Chọn C
cos 2 x
cos 2 x
cot x cos x sin x.cos x sin 2 x
sin x.cos x
A
2
2
cos x
cos x
cot x
cot x
sin x
sin 2 x
2
2
cos x 1 sin x
sin 2 x 1 sin 2 x sin 2 x 1 .
2
cos x
Câu 42. Chọn
C.
2
cot a tan a
Câu 43.
2
2
cot 2 a 2 cot a.tan a tan 2 a cot 2 a 1 tan 2 a 1
1
1
.
2
sin a cos 2 a
Chọn
A.
2
A tan x 2 tan x.cot x cot 2 x tan 2 x 2 tan x.cot x cot 2 x 4 .
Câu 44.
Chọn
A.
G 1 sin 2 x 1 cot 2 x 1 sin 2 x.cot 2 x 1 1 cos 2 x sin 2 x .
Câu 45. Chọn
C.
cos x 1 cos x sin x.sin x
sin x
cos x
sin x
E cot x
1 cos x sin x 1 cos x
sin x 1 cos x
Nguyễn Bảo Vương: />
9
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
Câu 46.
Câu 47.
Câu 48.
ĐT:0946798489
2
cos x 1 cos x 1 cos x
cos x 1 cos x 1 cos x 1 cos x
1
.
sin x
sin x 1 cos x
sin x 1 cos x
Chọn
C.
sin x cos x
tan .cot
.
1.
cos x sin x
Chọn
B.
1 sin 2 x
cos 2 x
cos x 1
P
cot x .
2 sin x.cos x 2 sin x.cos x 2 sin x 2
DẠNG 4. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC
Chọn B
Ta có cos cos 180 0 180 nên suy ra cos cos 180 0 .
Do đó: A cos 20 cos160 cos 40 cos140 cos 60 cos120
cos80 cos100 cos180 cos180 1 .
Câu 49.
Chọn B
2
tan cot 3 tan cot 9 tan 2 cot 2 2 tan .cot 9
tan 2 cot 2 2 9 tan 2 cot 2 11 .
Câu 50. Chọn
D.
A tan1.tan 89 . tan 2.tan 88 ... tan 44.tan 46 .tan 45 1 .
Câu 51.
Chọn
C.
2
S sin 2 sin 2 4 sin 2 6 ... sin 2 84 sin 2 86 sin 2 88
sin 2 2 sin 2 88 sin 2 4 sin 2 86 ... sin 2 44 sin 2 46
sin 2 2 cos 2 2 sin 2 4 cos 2 4 ... sin 2 44 cos 2 44 22 .
Câu 52.
Chọn
B.
1
.
2
2
1
1
4
4
2
2
2
2
sin a cos a sin a cos a 2sin a cos a 1 2 .
2
2
Câu 53. Chọn
A.
4
4
sin x cos x 1 2sin 2 x cos 2 x .
2
Ta có: sin a cos a 2 2 sin a cos a sin a.cos a
sin 6 x cos6 x 1 3sin 2 x cos 2 x .
f x 3 1 2 sin 2 x cos 2 x 2 1 3sin 2 x cos 2 x 1 .
Câu 54.
Chọn
A.
2
f x cos x cos 2 x sin 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x 1 .
Câu 55.
Chọn
B.
tan 2 x sin 2 x tan 2 x sin 2 x tan 2 x sin 2 x 1 sin 2 x
sin 2 x
cos 2 x sin 2 x 0 .
cos 2 x
Câu 56.
Chọn
B.
A tan 5 .tan 85 . tan10.tan 80 ... tan 40 tan 50 .tan 45 1 .
Câu 57.
Chọn
B.
Nguyễn Bảo Vương: />
10
CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP
2
2
ĐT:0946798489
2
2
2
2
2
B cos 73 cos 17 cos 87 cos 3 cos 73 sin 73 cos 87 sin 2 87 2 .
Câu 58.
Chọn
D.
2
2
7 tan cot 2 tan cot 2 m2 9 m 3 .
Câu 59. Chọn
A.
E sin 36 cos 6 sin 90 36 cos 90 6 sin 36 cos 6 cos 36 sin 6 sin 30
1
2
Câu 60.
Chọn
D.
2
A sin 51 sin 2 39 sin 2 55 sin 2 35 sin 2 51 cos 2 51 sin 2 55 cos 2 55 2 .
Câu 61.
Chọn B
2
sin x cos x m sin x cos x m2 sin 2 x cos 2 x 2sin x.cos x m2
m2 1
1 2sin x.cos x m sin x.cos x
.
2
m2 1
Vậy M
.
2
2
Nguyễn Bảo Vương: />
11