Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KT chuong 1 co ma tran va dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.29 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Giáo án đại số 7

Năm học 2009- 2010


Tiet : 22



Ngày soạn: 29/ 10/2010
Ngày dạy :


<b>KIỂM TRA MỘT TIẾT</b>


<b>I/ Mục tiêu:</b>


Kiểm tra mức độ tiếp thu ca hc sinh trong chng I.
Rèn kĩ năng làm bài cho học sinh


Phát huy t duy cho học sinh


<b>II/ Phương tiện dạy học:</b>


<i><b>- GV:</b></i> Đề kiểm tra.


<i><b>- HS:</b></i> Nội dung bài học chương I.


Ma trận đề
<b>Chủ đề</b>


<b>Mức độ đánh giá</b>


<b>Tổng</b>
<b>Nhận biết</b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>


<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>


<b>Thực hiện phép </b>


<b>tính </b>


Số câu <b>4</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>5</b>


Số điểm <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b>


T×m x (trong tØ lƯ
thøc, trong dÊu
GTT§,


Số câu <b>2</b> <b>1</b> <b>2</b>


Số điểm <b>1</b> <b>1</b>


Chia tØ lƯ <sub>Số câu</sub> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>3</sub></b>


Số điểm 2


<b>1</b>


<b>4</b> <b>3</b> <b>3</b>


<b>III/ Tiến trình tiết dạy:</b>


GV chép đề bài lên bng


Câu 1 : Điền vào chỗ trống cho thích hợp
a) 33<sub> .9</sub>2<sub> = 3</sub>...


b) 10020 <sub>= (... . 4)</sub>20 c) x



2006 <sub>: x</sub>...<sub> = x </sub>


d) (2.7)10<sub> = 4 </sub>.. <sub> . 7</sub>5


Câu 2 : Khoanh tròn trớc câu trả lời đúng


a) tõ tØ lÖ thøc 2:5 = 1,2 : x ta cã gi¸ trị của x là


A. 3; B. 3,2; C. 0,48; D. 2,08


b) Giá trị của biểu thức 21 6 4


5 75 b»ng :
A. 6


7


; B. 26


7; C.


6
3


7; D.


1
2



7


C©u 3 : Thùc hiện các phép toán bằng cách hợp lí


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Giáo án đại số 7

Năm học 2009- 2010



3


15

7

19

15

2



)

1



34

21

34

17

3



2

3

2

3



)16

:

28

:



27

5

7

5



3

1

1



)

2 .

0.25 : 2

1



4

4

6



<i>a</i>


<i>b</i>




<i>c</i>













 



<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>



 



C©u 4:


T×m x trong tØ lƯ thøc:


1


4 : 6 : 0.3
3 4


<i>x</i>





C©u 5:


Hởng ứng phong trào kế hoạch nhỏ của đội, ba chi đội 7A, 7B, 7C đẫ thu đ ợc
tổng cộng 120 kg giấy vụn. biết rằng số kg giấy vụn thu đợc của ba chi đội lần lợt tỉ
lệ với 9, 7, 8. Hãy tìm số kg giấy vụn của mỗi chi i


Câu 6 :


Tìm giá trị nhỏ nhất của A = <i>x</i> 2001 <i>x</i>1
<b>Đáp án và biểu ®iĨm </b>


C©u 1 : 2®iĨm


Mỗi ý đúng cho 0,5 điểm
Câu 2 : 1 điểm


Mỗi ý đúng cho 0,5 điểm
Câu 3 : 3điểm


Mỗi ý đúng cho 1 điểm


15

7

19

15

2



)

1



34

21

34

17

3



15

19

1

2

15




1

(0, 5 ®iĨm )



34

34

3

3

17



15



1

1

1

(0, 25 ®iĨm )



17


2



(0, 25 ®iĨm )


17



<i>a</i>





<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>

<sub></sub>









</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Giáo án đại số 7

Năm học 2009- 2010



3



2

3

2

3



)16

:

28

:



27

5

7

5



2

2

3



16

28

:

(0, 5 ®iĨm )



27

7

5



3



( 12) :

(0, 25 ®iÓm )



5



20

(0, 25 ®iÓm )



3

1

1



)

2

.

0.25 : 2

1



4

4

6



3

1

9

7



( 8).

:

(0, 25 ®iĨm )




4

4

4

6



1

13



( 8).

:


2



<i>b</i>



<i>c</i>











 



<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>



 





 

<sub></sub>

<sub></sub>








 



<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>



 



 



 

<sub></sub>

<sub> </sub>

<sub></sub>



 





 

<sub></sub>

<sub></sub>





(0, 25 ®iĨm )


12



13



4 :

(0, 25 ®iĨm )



12




12

48



4.

(0, 25 ®iĨm )



13

13













<sub></sub>

<sub></sub>











Câu 4 (1 điểm )
tìm đợc x = 13<sub>15</sub>
Câu 5: 4 (2 điểm )


Gọi số giấy vụn thu đợc của ba lớp lần lợt là a,b,c (kg)


Vì tổng số kg giấy vụn thu đợc là 120 kg nên ta có a +b+c= 120
Vì số kg giấy vụn của ba lớp lần lợt tỉ lệ với 9,7,8 nên



9 7 8


<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>


 


áp dụng tính chất dãy tỉ số bằng nhau và giải tìm ra đợc
a = 45; b =35; c = 40


Câu 6 : (1 điểm )


Tỡm c A<sub></sub> 2000 (0,5 điểm )


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Giáo án đại số 7

Năm học 2009- 2010



tìm đợc điều kiện của x <sub>1</sub><sub> </sub><i><sub>x</sub></i> <sub>2001</sub> (0,5 điểm )


<b>Híng dẫn học ở nhà:</b>


Đọc trớc bài: Đại lợng tû lƯ nghÞch


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×