Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

DE MT CASIO Lop 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.41 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

KỲ THI GIẢI TỐN TRÊN MÁY TÍNH CASIO
NĂM HỌC 2009- 2010


Thời gian: 60 phút ( Không kể thời gian phát đề)


* Chú ý: Nếu khơng qui định gì ở mỗi bài, kết quả tính đến 10 chữ số, khi lấy các
chữ số thập phân khơng được làm trịn, trừ những bài có u cầu riêng.


<b>Bài 1: Tìm giá trị x từ phương trình sau: </b>


3 1


1


(0, 3 ) 1
( 4 ) : 0, 003


1
2 0 2


2 <sub>: 62</sub> <sub>17, 81 : 0, 0137</sub> <sub>13 01</sub>


1 1 3 1 <sub>2 0</sub>


(3 2, 65) 4 : (1, 88 2 )


20 5 25 8


<i>x</i>


 



 




 


  


 


     


 


<b>Bài 2: Cho </b> 5 15
5


<i>A</i> <i>n</i>


<i>n</i>


  


a) Tìm các số nguyên để A cũng là số nguyên.


b) Tính giá trị của A với các số nguyên n tìm được ở câu A.
<b>Bài 3: Điền chữ số vào dấu * để số 1*5* chia hết cho 2; 3; 5; 6; 9. </b>
<b>Bài 4: Tìm ƯCLN và BCNN của a = 170586104 ; b = 157464096 </b>


<b>Bài 5: a) Tìm x từ phương trình sau ( Viết kết quả dưới dạng phân số) </b>


1 1 1


4


2 1 3


3 1 2


3 1 5


5 1 4


4 2 7


7 6


9 8


<i>x</i>


 


 


 


 



  


 


  


 


 <sub></sub>  <sub></sub> 


 


 




b) Tìm các số tự nhiên a và b biết rằng: 7 4 6 3 2 4 1
1


3 0 7 <sub>3</sub>


1
4


1


<i>a</i>
<i>b</i>


 








<b>Bài 6: Tìm số tự nhiên bé nhất mà lập phương số đó có 4 chữ số cuối bên phải đều là </b>
chữ số 3 . (Nghĩa là có dạng

3333

)


<b>Bài 7: Tìm các ước ngun tố lớn nhất và nhỏ nhất của số A= 215</b>2 + 3142.
<b>Bài 8: Tìm số dư trong phép chia 8</b>15 cho 2009.


<b>Bài 9: Cho số </b><i>A</i><i>a</i>785<i>b</i>. Tìm các chữ số a, b sao cho.
a) a-b=5 và A chia 9 dư 2


b) A5 và A9


<b>Bài 10: Cho dãy số với số hạng tổng quát được cho bởi công thức </b>
(6 2 7 ) (6 2 7 )


4 7


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>


<i>U</i>     với n = 1 ; 2; 3; . . . k . . .
a) Tính U1; U2; U3; U4 ; U5; U6; U7; U8.


</div>


<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×