Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

TL5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.09 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Phân phối chơng trình thcs</b>


<b>Môn: Toán </b>


<b>Lớp: 8</b>


<b>ĐẠI SỐ (70 TIẾT)</b>


<b>Cả năm 140 tiết</b> <b>Đại số 70 tiết</b> <b>H́nh học 70 tiết</b>
<b>Học kỳ I:</b>19 tuần (72 tiết) 40 tiết 32 tiết


<b>Học kỳ II:</b>18 tuần (68 tiết) 30 tiết 38 tiết


<b>HỌC KỲ I </b>

<i><b>(40 tiết)</b></i>

<b>Tiết</b>


§1. Nhân đơn thức với đa thức 1


§2. Nhân đa thức với đa thức 2


Luyện tập §1, 2 3


§3. Những hằng đẳng thức đáng nhớ 4


- Luyện tập 5


§4. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp) 6
§5. Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp) 7


Luyện tập §4, 5 8


§6. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung . 9
§7. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức 10


§8. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm các hạng tử 11


Luyện tập §6, 7, 8 12


§9. Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp 13


Luyện tập 14


§10. Chia đơn thức cho đơn thức 15


§11. Chia đa thức cho đơn thức 16


§12. Chia đa thức một biến đã sắp xếp 17


Luyện tập §10, 11, 12 18


<i><b> Ơn tập chương I</b></i> <i><b>19, 20</b></i>


<i><b> Kiểm tra 45’ (chương I)</b></i> <i><b>21</b></i>


§1. Phân thức đại số 22


§2. Tính chất cơ bản của phân thức 23


§3. Rút gọn phân thức 24


Luyện tập §2, 3 25


§4. Quy đồng mẫu thức của nhiều phân thức 26



Luyện tập 27


§5. Phép cộng các phân thức đại số 28


Luyện tập 29


§6. Phép trừ các phân thức đại số 30


Luyện tập 31


§7. Phép nhân các phân thức đại số 32
§8. Phép chia các phân thức đại số 33
§9. Biến đổi các biểu thức hữu tỉ 34


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b> Ôn tập chương II</b></i> <i><b>36</b></i>


<i><b>Kiểm tra chương II</b></i> <i><b>37</b></i>


<i><b> Ôn tập học kỳ I</b></i> <i><b>38</b></i>


<i><b>Kiểm tra học kỳ I (cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>39, 40</b></i>


<b>Học kì II(30 tiết)</b>



Trả bài kiểm tra học kỳ (phần Đại số) 41


§1. Mở đầu về phương trình 42


§2. Phương trình bậc nhất và cách giải 43



Luyện tập §1, 2 44


§3. Phương trình đưa về được dạng ax + b = 0
Luyện tập


45
46
§4. Phương trình tích


Luyện tập


47
48
§5. Phương trình chứa ẩn ở mẫu thức 49, 50


Luyện tập 51


§6. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình 52
§7. Giải bài tốn bằng cách lập phương trình (tiếp) 53


Luyện tập 54


<i><b> Ơn tập chương III</b></i> 55


<i><b>Kiểm tra 45’ (chương III)</b></i> 56


§1. Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng 57
§2. Liên hệ giữa thứ tự và phép nhân 58


Luyện tập §1, 2 59



§3. Bất phương trình một ẩn 60


§4. Bất phương trình bậc nhất một ẩn 61


Luyện tập §3, 4 62


§5. Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối 63


<i><b>Ôn tập chương IV</b></i> <i><b>64</b></i>


<i><b>Kiểm tra chương IV</b></i> <i><b>65</b></i>


<i><b> Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>66</b></i>


<i><b>Ôn tập cuối năm</b></i> <i><b>67</b></i>


<i><b>Kiểm tra học kỳ II (cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>68</b></i>


<i><b> Kiểm tra học kỳ II (cả Đại số và Hình học)</b></i> <i><b>69</b></i>


<i><b> Trả bài kiểm tra cui nm (phn i s)</b></i> <i><b>70</b></i>


<b>Phân phối chơng trình thcs</b>


<b>Môn: Toán </b>


<b>Lớp: 8</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>HèNH HC (70 TIT)</b>



<b>C năm 140 tiết</b> <b>Đại số 70 tiết</b> <b>H́nh học 70 tiết</b>
<b>Học kỳ I:</b>19 tuần (72 tiết) 40 tiết 32 tiết


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>HỌC KỲ I </b>

<i><b>(32 tiết)</b></i>

<b>Tiết </b>


§1. Tứ giác 1


§2. Hình thang 2


§3. Hình thang cân 3


Luyện tập §1, 2, 3 4


§4. Đường trung bình của tam giác. Đường trung bình của hình thang 5, 6


Luyện tập 7


§5. Dựng hình bằng thước và compa. Dựng hình thang <sub>8</sub>
§5. Dựng hình bằng thước và compa. Dựng hình thang 9


§6. Đối xứng trục 10


- Luyện tập 11


§7. Hình bình hành 12


Luyện tập <sub>13</sub>


§8. Đối xứng tâm 14



- Luyện tập 15


§9. Hình chữ nhật 16


Luyện tập <sub>17</sub>


§10. Đường thẳng song song với một đường thẳng cho trước 18
§19. Hình thoi


Luyện tập


19
20
§12. Hình vng


Luyện tập


21
22


<i><b> Ơn tập chương I</b></i> <i><b>23, 24</b></i>


<i><b> Kiểm tra chương I</b></i> <i><b>25</b></i>


§1. Đa giác – Đa giác đều 26


§2. Diện tích hình chữ nhật 27


Luyện tập §1, 2 28



§3. Diện tích tam giác 29


<i><b> Ôn tập học kỳ I</b></i> 30


<i><b>Ôn tập học kỳ I</b></i> <i><b>31</b></i>


<i><b>Trả bài kiểm tra học kỳ I (phần Hình học)</b></i> <i><b>32</b></i>


<b>HỌC KỲ II (38 tiết)</b>

<b>Tiết </b>


Luyện tập <i><b>33</b></i>


§4. Diện tích hình thang 34


§5. Diện tích hình thoi 35


§6. Diện tích đa giác 36


§1.Định lý Talét trong tam giác 37
§2. Định lý đảo và hệ quả của định lý Talét 38


- Luyện tập 39


§3. Tính chất đường phân giác của tam giác 40


Luyện tập 41


§4. Khái niệm hai tam giác đồng dạng 42
§5. Trường hợp đồng dạng thứ nhất 43



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×