Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bài giảng LỚP 12C1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.5 KB, 1 trang )

Toán Lý Hoá Sinh
CN Văn Sử Địa N.ngữT.DụcGDCDTin
T.chọn
GDQP
Họ tên học sinh
XL
HL
XL
HK
Danh
hiệu
TT
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2010-2011
TRƯỜNG THPT XUÂN HUY
Lớp:12C1
ĐTB
Nguyễn Tuấn Anh
8.9 8.2 5.7 7.7 8.0 5.4 7.5 7.3 6.3 6.4 Khá Tốt
1
8.0 7.2
HSTT
7.5 6.1
Phạm Quỳnh Anh
6.9 7.3 6.4 7.2 7.0 5.1 5.3 6.3 7.0 6.1 Tb Tốt
2
7.9 6.46.9 5.1
Nguyễn Thành Công
8.5 7.1 8.6 6.3 6.3 4.4 5.4 6.8 5.8 6.6 Tb Khá
3
8.1 6.66.7 5.3
Trần Ngô Minh Đức


9.7 8.9 9.2 8.8 9.3 6.5 7.9 7.3 7.1 7.6 Giỏi Tốt
4
9.0 8.2
HSG
7.8 7.0
Lương Thị Thu Hương
8.6 7.9 7.3 7.3 8.9 6.0 7.8 7.5 6.9 6.6 Khá Tốt
5
8.3 7.6
HSTT
7.5 8.1
Nguyễn Tiến Huy
8.6 6.8 6.5 7.5 6.4 6.0 5.8 6.8 6.1 7.1 Khá Tốt
6
8.2 6.8
HSTT
5.8 6.3
Nguyễn Xuân Huy
7.4 7.5 6.4 7.3 8.3 5.6 5.9 7.3 6.3 6.6 Khá Khá
7
8.6 6.9
HSTT
7.6 6.1
Lương Thu Huyền
6.9 6.4 5.8 7.8 8.4 5.8 5.5 7.0 7.1 6.6 Khá Tốt
8
7.7 6.8
HSTT
7.5 6.9
Nguyễn Duy Mạnh

6.9 6.8 6.5 8.1 7.9 4.7 4.1 6.3 6.3 6.1 Tb Khá
9
8.4 6.46.9 5.3
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
6.9 7.0 6.4 6.2 8.5 6.3 7.3 7.9 6.9 5.7 Khá Tốt
10
8.0 6.9
HSTT
7.3 6.4
Đàm Mạnh Nghĩa
7.4 6.3 5.7 8.8 8.3 5.4 5.4 6.3 6.1 6.1 Khá Tốt
11
8.6 6.9
HSTT
7.6 8.3
Vũ Kim Oanh
7.5 7.9 5.7 7.3 7.6 6.1 5.9 6.9 7.0 6.8 Khá Khá
12
7.6 6.9
HSTT
6.7 7.1
Hoàng Thị Hà Phương
8.4 7.3 8.5 7.7 8.4 6.2 6.9 7.3 7.0 6.3 Khá Tốt
13
7.8 7.4
HSTT
7.1 7.4
Nguyễn Vũ Hà Phương
7.2 6.6 7.8 7.5 8.6 6.2 5.8 7.5 7.1 6.5 Khá Tốt
14

8.4 7.2
HSTT
7.6 7.6
Nguyễn Huyền Sâm
6.8 7.0 6.3 7.1 8.5 5.5 7.2 7.8 6.6 7.2 Khá Tốt
15
8.3 7.0
HSTT
6.9 7.4
Vũ Ngọc Sơn
6.7 6.9 6.8 6.6 8.9 5.8 6.5 7.3 6.1 7.8 Khá Tốt
16
9.2 7.1
HSTT
6.9 7.9
Nguyễn Phương Thảo
7.3 7.9 6.2 6.9 7.0 5.6 6.5 6.6 6.9 7.0 Khá Tốt
17
7.0 6.8
HSTT
6.7 7.1
Nguyễn Thị Thu Thảo
7.3 7.1 7.2 6.0 7.9 4.9 6.1 6.5 6.4 6.2 Tb Tốt
18
8.4 6.86.8 8.6
Trìu Ngọc Thảo
7.7 7.0 7.9 8.2 8.5 5.5 7.0 7.9 7.4 6.7 Khá Tốt
19
8.3 7.2
HSTT

7.3 6.1
Trần Hoài Thu
7.2 7.4 6.2 7.0 7.1 4.7 4.7 6.5 7.0 6.0 Tb Tốt
20
8.4 6.57.2 5.9
Hoàng Thị Ngọc Thuý
6.6 7.1 5.0 8.1 8.4 7.2 5.4 7.0 7.4 5.9 Khá Tốt
21
8.0 7.1
HSTT
7.8 8.7
Đặng Thị Thương
6.9 6.9 5.9 6.2 8.4 5.6 6.4 7.5 6.4 6.9 Khá Tốt
22
8.8 6.8
HSTT
7.0 7.0
Bàn Văn Tiếp
7.5 6.7 6.3 6.5 7.5 5.8 7.4 7.3 6.8 6.1 Khá Khá
23
7.9 6.8
HSTT
7.8 5.6
Nguyễn Thị Đoan Trang
8.4 8.0 7.6 6.6 7.9 5.3 7.0 6.9 7.6 6.5 Khá Tốt
24
8.5 7.2
HSTT
6.3 7.0
Đặng Quốc Tuân

6.1 7.4 5.6 8.2 7.4 5.0 5.3 5.4 6.6 6.2 Tb Tốt
25
6.6 6.38.0 6.1
Trần Minh Tuấn
6.7 7.2 5.5 6.5 8.4 5.1 7.1 6.9 6.4 6.1 Khá Tốt
26
7.4 6.7
HSTT
7.6 8.1
Nguyễn Đình Tùng
6.8 7.4 6.7 7.5 8.5 5.3 6.7 6.9 6.9 7.0 Khá Tốt
27
8.6 7.0
HSTT
7.4 7.7
Phan Mạnh Tùng
7.9 7.6 6.5 6.2 8.4 5.5 6.8 7.0 6.6 7.1 Khá Tốt
28
7.8 7.1
HSTT
8.0 8.0
Lê Tuấn Vũ
8.3 6.7 7.4 7.0 8.3 5.0 5.0 6.9 7.0 6.3 Khá Tốt
29
5.9 6.8
HSTT
7.6 7.4
Khổng Minh Vương
8.9 7.4 7.7 7.1 9.1 5.8 7.3 6.9 6.3 6.4 Khá Tốt
30

8.1 7.4
HSTT
7.5 7.9
Phạm Thị Hải Yến
8.3 8.0 7.7 6.9 8.6 5.3 6.8 7.6 7.5 6.4 Khá Tốt
31
8.5 7.4
HSTT
7.2 8.4
32.3
64.5
3.2
0.0
0.0
Giỏi (tốt):
Khá:
Trung bình:
Yếu:
Kém:
Thống kê
theo tỷ lệ
(%)
HS giỏi:
1
HS tiên tiến:
24
12.9
80.6
6.5
0.0

0.0
9.7
41.
9
48.
4
0.0
0.0
19.4
64.5
16.1
0.0
0.0
64.5
29.0
6.5
0.0
0.0
67.7
29.0
3.2
0.0
0.0
0.0
6.5
80.6
12.9
0.0
0.0
51.6

41.9
6.5
0.0
0.0
87.1
12.9
0.0
0.0
0.0
64.5
35.5
0.0
0.0
0.0
51.6
48.4
0.0
0.0
6.5
87.1
6.5
0.0
0.0
22.6
41.9
35.5
0.0
0.0
3.2
77.4

19.4
0.0
0.0
83.9
16.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×