Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

KiemtraDai so 9 C1 Ma tranDap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (162.49 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐẠI SỐ 9 – TUẦN 9 – TIẾT 18</b>


<b>Năm học : 2010 - 2011</b>



<b> 1.MỤC TIÊU: </b>


Thu thập thơng tin để đánh giá xem học sinh có đạt đợc chuẩn kiến thức kĩ năng trong chơng trình
hay khơng, từ đó điều chỉnh PPDH và đề ra các giải pháp thực hiện cho chơng tiếp theo.


<b>2. Xác định chuẩn KTKN</b>
<i><b>* Về kiến thức</b> :</i>


- Hiểu khái niệm căn bậc hai của một số không âm, định nghĩa căn bậc hai số học.
- Biết điều kiện để <i><sub>A</sub></i> xác định là A  0.


- Hiểu đợc hằng đẳng thức <i><sub>A</sub></i>2 <sub>= </sub> <i>A</i> <sub>.</sub>


- Hiểu đợc đẳng thức <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub> <sub></sub> <i><sub>a b</sub></i><sub>.</sub> chỉ đúng khi a 0; b 0.
- Hiểu đợc đẳng thức <i>a</i> <i>a</i>


<i>b</i>  <i>b</i> chỉ đúng khi a 0; b >0.


- Hiểu đợc đẳng thức <i><sub>A B</sub></i>2 <i><sub>A B</sub></i> nếu B 0.
- Hiểu khái niệm căn bậc ba của một số thực.
<i><b>* Về kĩ năng :</b></i>


- Tính đợc căn bậc hai của một số hoặc một biểu thức.
- Thực hiện đợc các phép tính về căn bậc hai.


- Thực hiện đợc các phép biến đổi đơn giản về căn bậc hai.
3. Thiết lập ma trận đề kiểm tra



<b>Mức độ</b>


<b>ChuÈn</b> <b>Nhận biÕt</b> <b>Thơng hiĨu</b> <b>VËn dơng </b> <b>Tỉng</b>


<b>Tªn</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b> <b>TN</b> <b>TL</b>


<i>1 Khái niệm căn</i>
<i>bậc hai - Căn</i>
<i>thức bậc hai và</i>
<i>hằng đẳng thức </i>


2
<i>A</i> = <i>A</i> .


<i>KT: Hiểu khái niệm căn</i>


bc hai của một số
không âm, kí hiệu căn
bậc hai, phân biệt đợc
căn bậc hai âm và căn
bậc hai dơng của cùng
một số dơng, định nghĩa
căn bậc hai số học.


1


0,5
1


1,5



1


0,5


3


2,5
<i>KN: Tính đợc căn bậc</i>


hai cđa mét sè hc mét
biĨu thøc là bình phơng
của một số hoặc bình
ph-¬ng cđa mét biĨu thøc
kh¸c.


<i>2. Các phép tính </i>
<i>và các phép biến </i>
<i>đổi đơn giản về </i>
<i>căn bậc hai.</i>


<i>KT: </i> 2


1
2


3


2



2,5
6


6,5
<i>KN: - Thực hiện đợc các </i>


phép tính về căn bậc
hai:khai phơng một tích
và nhân các căn bậc hai,
khai phơng một thơng và
chia các căn bậc hai.
- Thực hiện đợc các phép
biến đổi đơn giản về căn
bậc hai: đa thừa số ra
ngoài dấu căn, đa thừa số
vào trong dấu căn, khử
mẫu của biu thc ly
cn.


<i>3. Căn bậc ba</i> <i>KT: Hiểu khái niệm căn</i>


bậc ba của một sè thùc.


2 2


<i>KN:Tinhs đợc căn bậc</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

đợc thành lập phơng của


mét sè kh¸c. 1 1



Tæng sè <b>4</b> <b><sub>3</sub></b> <b>4</b> <b><sub>4</sub></b> <b>3</b> <b><sub>3</sub></b> <b>11<sub> 10</sub></b>




KIỂM TRA 1 TIẾT - NĂM HỌC : 2010 – 2011
Đại số 9 ( Tuần 9 – Tiết 18 )


<b>Điểm</b> <b>Lời phê của giáo viên</b>


<b>Đề A</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 3 đ):</b>
<i><b>Câu 1: </b></i> 3<i>x </i>1có nghóa khi:


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

a. x  1
3


 b. x  3 c. x 1


3


 d. x 1


3



<i><b>Câu 2: Kết quả của phép tính : </b></i> 2 2 2


( 3)  ( 2)  (2 3) laø:



a. 2 b. -7 c. 0 d. 5


<i><b>Câu 3: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của : 4</b></i> 3; 7 và 3 5 là:


a. 3 5 > 7 > 4 3 b. 3 5 > 4 3 > 7 c. 7 > 4 3> 3 5 d. 4 3 > 3 5> 7


<i><b>Câu 4: Biểu thức rút gọn của biểu thức </b></i> 2 6 9


3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 với x >3 là:


a. x-3 b. 3 – x c. -1 d. 1


<i><b>Câu 5: Căn bậc ba của – 27 là:</b></i>


a. 3 b. -3 c. - 9 d. 9


<b>Câu 6: Kết quả của phép tính : </b>3<i><sub>125a</sub></i>3 <i><sub>a</sub></i>


 laø:


a. 4a b. -5 c. -a d. 4



<b>II. TỰ LUẬN(7 đ):</b>


<i><b>Bài 1:(3 đ) Thực hiện phép tính:</b></i>


a) 12 4 48 2 75  b) 2 1 1 300 3 (2 3)2
2 5  2 1  


<i><b>Bài 2: (1,5 đ) Cho biểu thức :</b></i>


P = 




























1
2
1


1
:
1


1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>P</i> với x >0 và x 1


a) Rút gọn biểu thức P.
b) Tìm x để P < 0.


<i><b>Bài 3: (1,5 đ) Giải phương trình : </b></i>2 <i>x</i> 3 16<i>x</i>5 49<i>x</i> 5


<i><b>Bài 4: (1 ủ) Cho </b></i> <sub></sub> <sub>2</sub>1 <sub></sub><sub>3</sub>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>Q</i> <b><sub>. Tìm giá trÞ lín nhÊt cđa </sub></b><i>Q</i><b><sub>.</sub></b>


<b>Bài làm : </b>


………
………
………
………
………
………


KIỂM TRA 1 TIẾT - NĂM HỌC : 2010 – 2011
Đại số 9 ( Tuần 9 – Tiết 18 )


<b>Điểm</b> <b>Lời phê của giáo viên</b>


<b>Đề B</b>


<b>I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN ( 3 đ):</b>
<i><b>Câu 1: Căn bậc ba của – 27 là:</b></i>


a. -3 b. 9 c. - 9 d. 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<i><b>Câu 2: Sắp xếp theo thứ tự giảm dần của : 4</b></i> 3; 7 và 3 5 là:


a. 3 5 > 7 > 4 3 b. 7 > 4 3> 3 5 c.3 5 > 4 3 > 7 d. 4 3 > 3 5> 7


<i><b>Caâu 3: Kết quả của phép tính : </b></i> <sub>( 3)</sub>2 <sub>(</sub> <sub>2)</sub>2 <sub>(2 3)</sub>2



    laø:


a. 2 b. 5 c. 0 d. -7


<i><b>Câu 4: Kết quả của phép tính : </b></i>3 3


<i>125a</i>  <i>a</i> laø:


a. 4 b. -5 c. 4a d. -a


<i><b>Câu 5: Biểu thức rút gọn của biểu thức </b></i> 2 6 9


3


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


 với x >3 là:


a. 1 b. 3 – x c. -1 d. x-3


<i><b>Caâu 6:</b><b> </b></i> 3<i>x </i>1có nghóa khi:
a. x  1


3



 b. x  3 c. x 1


3


 d. x  1


3


<b>II. TỰ LUẬN(7 đ):</b>


<i><b>Bài 1:(3 đ) Thực hiện phép tính:</b></i>


a) 12 4 48 2 75  b) 2 1 1 300 3 (2 3)2
2 5  2 1  


<i><b>Bài 2: (1,5 đ) Cho biểu thức :</b></i>


P = 




























1
2
1


1
:
1


1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


<i>P</i> <sub> với x >0 và x </sub>1



Rút gọn biểu thức P.


<i><b>Baøi 3: (1,5 đ) Giải phương trình : </b></i>2 <i>x</i> 3 16<i>x</i>5 49<i>x</i> 5


<i><b>Bài 4: (1 đ) Cho </b></i>  <sub></sub> <sub>2</sub>1 <sub></sub><sub>3</sub>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>Q</i> <b><sub>. Tìm giá trị lớn nhất của </sub></b><i>Q</i><b><sub>.</sub></b>


<b>Baứi làm:</b>


………
………
………
………
………
………


<i><b>ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM</b></i>



I. <b>Trắc nghiệm : (3 đ)</b>


Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6


<i><b>ĐỀ A</b></i> D B C D B A


<i><b>ĐỀ B</b></i> A B D C A A


II. <b>Tự luận : ( 7 đ)</b>



<b>Đáp án</b> <b>Điểm</b>


<b>Bài 1</b> <sub>a) </sub> 12 4 48 2 75 
= 2 3 4.4 3 2.5 3 
= 2 3 16 3 10 3 


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

= -4 3


b) <sub>2</sub> 1 1 <sub>300</sub> 3 <sub>(2</sub> <sub>3)</sub>2
2 5  2 1  
= 2. 2 1.10 3 3.( 2 1) 2 3


2 5 2 1




   



= 2 2 3 3 2 3 2     3
= 4 2 3 1


0,5
0,5
0,5


<b>Bài 2</b>


Ta có: 























1
2
1
1
:
1


1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>


























1
1
2
1

1
:
1
1


1 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 

1



1



2
1
:
1
1







<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



 



1 1
1
.
1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 


 
1
<i>x</i>
<i>x</i>



+ <i>P</i> 0 <i>x</i> 1 0

<i>x</i> 0;<i>x</i> 1



<i>x</i>




    



Cã <i>x</i>0 <i>x</i>0


VËy <i>x</i> 1 0 <i>x</i> 1 0


<i>x</i>




   


 <i>x</i> (TM§K)1
KÕt luËn : <i>P</i> 0 <i>x</i> . 1


0,5


0,5


0,25


0,25


<b>Bài 3</b>


2 <i>x</i> 3 16<i>x</i>5 49<i>x</i>5
 <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <sub>3.4</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>5.7</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>5</sub>
 <sub>2</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>12</sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>35</sub> <i><sub>x</sub></i> <sub></sub><sub>5</sub>
 <sub>25</sub> <i><sub>x </sub></i><sub>5</sub>


 1



5


<i>x </i>  x = 1


25


Vậy phương trình có một nghiệm là: x =<sub>25</sub>1


0,5
0,5


0,5


<b>Bài 4</b>


XÐt biÓu thøc : <i>x</i> 2 <i>x</i>3<i>x</i> 2 <i>x</i>12 (§K : <i>x</i>0)


<sub></sub>

<i>x</i> 1

<sub></sub>

2 2


Ta cã :

<sub></sub>

<i>x</i> 1

<sub></sub>

2 0 víi mäi <i>x</i>0


<sub></sub>

<i>x</i> 1

<sub></sub>

222 víi mäi <i>x</i>0




2


1
2
1


1
2 




<i>x</i>


<i>Q</i> <sub> víi mäi </sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>0</sub>


VËy GTLN cđa 1


2
1


 <i>x</i>
<i>Q</i>


 <i>x</i>1


0,25
0,25
0,25


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×