BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Dự thảo 2
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
QUY ĐỊNH
Chuẩn hiệu trưởng trường tiểu học
(Ban hành kèm theo Thông tư số ......../2010/TT-BGDĐT
ngày ….... tháng…... năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Chương I
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
!
"
#
$%%&'()*+,$
-.%)/0123 4
1%/051/67*.8
Điều 2. Mục đích ban hành quy định Chuẩn hiệu trưởng
9!
:%%2.;<'/:=(+>)&?*&
:.@A*:*B+&5C*D.$
-E
A
F
!
#55C*D%/0%%&'()*+
)020%7G/0&H&I&.+&J/K2
L'M&
:(4&N7%123$
OE
AP%#7#
.+&J/K.%2.%45C*D
%/0'/:&H3#Q
.+&J/K@
A*
"
*
R
"
&5
*
F
Điều 3. Trong văn bản này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
*.1%!S#C123
2L)MN&+PL)$A*:!&)20
7)+$A*:*B+&5C*D.$A*:HP)1T)23
U72.'B4
-V!*.52LW4/#C&X4Y
*Z2:[
OV!N*.!S2.L=S+44/0[Y
!
\]P*.%@P6.*&*&7:2>&T&
P8T/^'%>4%=%5P+T[
!N
J\!23_!N
Chương II
CHUẨN HIỆU TRƯỞNG
Điều 4. Tiêu chuẩn 1: Phẩm chất chính trị, đạo đức nghề nghiệp
1. Tiêu chí 1: Phẩm chất chính trị
8`!VH51ab'B4[Z&2U*TN/4&2U+)c
/&.239C47Cab$
8M).[#&*1[9C$N7%&)%)*>[
b.3$L*&5(&5[.&[)#2.[.
$
8VN:%+4Nd'B4&:S[
Z20/$
/8VHP:%)%))e&1f&5*!&
*B)N$:.(=
2. Tiêu chí 2: Đạo đức nghề nghiệp
8gWU)M&//:&N[.%$:&>23
L)2.<%5C*D.$8h
!
"
2
"
#
"
2.+L=%4&%2!&2!:2.
..20$%2L=(5C+4[.$
8i*T/0
F
5L2Q
"
Q
F
2
"
*#
"
$
/89T>)%4&%2!&2!&72.4JN
$*.M#>)7)+.
3. Tiêu chí 3: Lối sống, tác phong
8<*171*.+&2A&)jT)23C7k2A%/4
2.%/0$
8l1%&4*T&/$
8<%)*.2=&7)+
4. Tiêu chí 4: Giao tiếp và ứng xử
8V&#!&2.1'G@237$
8gSf&&1'G@&Um2.c)K%4&%
2!&2!$
8hT)%2.n7$
/8hT)%23N5L)#2.4J'B4%/0
7
5. Tiêu chí 5: Học tập, bồi dưỡng
-
8h>)&J/K2.:?*)MN&+
P$A*:!&)207)+$A*:*B+2.5C*D
.$
8V+L=2.c)K%4&%2!&2!>)&J/K
2.?*)MN&+P$A*:!&
)207)+
Điều 5. Tiêu chuẩn 2: Năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm
1. Tiêu chí 6: Trình độ chuyên môn
89+U4!.+[.%,5[E>
g%/0123%/0$
8<A*:!o++4/+2.%/0
$
8<=CA2M&c)K%2!2L![%/0
$
/8<=(P)H2LN&=(&(&2A<&'B4*!
5(%/0
2. Tiêu chí 7: Nghiệp vụ sư phạm
8<=CA2>/0*+%)#)%)/+2.%/0
@)%NN:&:%2.7%+[7$
8<=CAHP:5C%+4/+2.%
/0$
8<=CA2M&c)K%2!2L)207)+[%
/0$
/8<=CA7G/0&+WX(/4
#%)020+45C*D2.%/0
3. Tiêu chí 8: Hiểu biết chương trình và kế hoạch giáo dục ở tiểu học
8h(#U2.=(+%/0$
8<A*:HP:#U2.=(+%/0
)jT)1T2.L=:([.&[)#$
8<=CA3/^2.c)K%4&%2!&2!:
#U2.=(+%/0
Điều 6. Tiêu chuẩn 3: Năng lực quản lý trường tiểu học
1. Tiêu chí 9: Hiểu biết nghiệp vụ quản lý
8h..#UJ/K%45C*D%/0,5
$
8a>/0T%=(P#C2L*D*>2.)205C*D
*B+&5C*D.
2. Tiêu chí 10: Xây dựng và tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch phát
triển nhà trường
O
8p:%T7:)%[.)0202'/:
5+2.=(+)%.$
8q/:2.HP:5+)%..
/2.)jT)$
8q/:2.HP:S[&5C=(+A
3. Tiêu chí 11: Quản lý tổ chức bộ máy, cán bộ, giáo viên, nhân viên nhà
trường
8V.*>)&=.HP4%&H%P205C*D,
5$5C*D+4[HP4%.@CCM
*T%/0$
8lG/0&.+J/K&%%'()*+&=,=r*>&
:%(4N7%123%4&%2!&2!,5
$
8VHP+4.$'/:4f%4&
%2!&2!.[)M2.A*::0!
%/0
4. Tiêu chí 12: Quản lý học sinh
8VHP4s,4H!.&<)%)
7=t$
8VHP2.5C*D7,5$
8V:%&=,&=r*>1237,
5$
/8V:S[%(4N7%&C2%5L2.*TN
N%[7
5. Tiêu chí 13: Quản lý hoạt động dạy học và giáo dục
8C*D2:=(+/+&%/0[.2.
;=1*3)$
8VHP2.o+%+4/+&%/0,3H3
)jT)1T7&CCM*T%/0./&)%
NN:&[4&7%+[%2!2.7$
8VHP2.o+%+4J/K7A=(&c)
K7(=u$HP%/0.>)7=(>&s,
<.C=<=A,5$
/8C*D2%%=(5C>)2.?*[7,
5$HP=2.'%>..#U
72.s,!.
6. Tiêu chí 14: Quản lý tài chính, tài sản nhà trường
8h42.7G/0%J.N)020+4/+2.
%/0[.c5[)%)*>&5C$
8C*D7G/0.7Cc0N2.,5[)%)*>$
\
8VHP'/:&C5C&=%2.7G/0#72>M2.
(/+[.,!SCCM*T%/0
7. Tiêu chí 15: Quản lý hành chính và hệ thống thông tin
8q/:2.HP:%52L5C*D.N
.$
8C*D2.7G/0%*+J7#&7H7%,c5$
8q/:2.7G/01)020+45C*D&
+4/+2.%/0[.$
/8V
"
!
"
!
F
"
&
F
F
=)&S[,5
8. Tiêu chí 16: Tổ chức kiểm tra, kiểm định chất lượng giáo dục
8VHP=&%%M*T%+4/+&%/0
2.5C*D[.,5$
8M).%/0[%M)5C*D$
8M).=M*T%/0,5$
/8lG/0%=(5C=&&=M*T%/0
L%C)%))%.
9. Tiêu chí 17: Thực hiện dân chủ trong hoạt động của nhà trường
8q/:5(/[.,5$
8VHP:5(/[#7&+L=%.
&HP'B4.+4@M*T%
/0
Điều 7. Tiêu chuẩn 4: Năng lực tổ chức phối hợp với gia đình học sinh, cộng
đồng và xã hội
1. Tiêu chí 18: Tổ chức phối hợp với gia đình học sinh
8VHP!Ln72.4J2LL
1&2A<.&0![%/0$
8VHP)1T)23U2.v+/n7:
%/0./1237
2. Tiêu chí 19: Phối hợp giữa nhà trường và địa phương
8V23M)[&N5L)#)%%/0
!.$
8VHP4%J*:[4J&%HP=(&
Nd'B42.%%4J<))S'/:.&
:0!%/0$
8VHP%4&%2!&2!2.7%+
4'B44J
Chương III
ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI HIỆU TRƯỞNG THEO CHUẨN
w
Điều 8. Yêu cầu đánh giá, xếp loại hiệu trưởng
a%%&'()*+)CCC=%5&.
/&=&@2./[$)C%c)M&A*:&
5C%&)CX)+2%2.L=0[.
&)#
-a%%&'()*+)CAP2.%=(5CT
P)jT)23%!N&![T5+
#xx[2AC.
Điê
̀
u 9. Phương pha
́
p đa
́
nh gia
́
, xê
́
p loa
̣
i hiê
̣
u trươ
̉
ng
9
F
F
!
"
#
#
"
"
!
"
52!
"
F
F
2
!
!Q
F
R!
a!
"
!
!Q
F
#
"
"
!
"
/:!%o%2.','u
F
F
*!5
9!NN,y&*.71!V
!
F
_!Q
F
*
_y
-AP2.!
;!N2
H71&2!
"
F
F
'!
F
)
*
"
T
"
!
"
7
89+
dE+'M7kVH71;z(_y2.%!N)C+;{
*!$
dE+=%VH71;OO*!2.%!N)C+;|
*!$
dE+UVH71;_w*!&%!N[!
2.O)C+;w*!&=<!Ny
8+d*+=u
VH71/3_wX44T)7
d
F
!Q
F
y!
$
d<!N%!2
O/3w
Điều 10. Thành phầnvàquy trình đánh giá, xếp loại hiệu trưởng
V.)S%%&'()*+J&
F
)
F
!
"
#
&+/HP#79
&v
F
)
&v
F
)
9
V!47ChJN]#
&VH)0%94
V(!VL)hJN]#
$%4&%2!&2!#
W[.$[#55C*D:()
-U%%&'()*+
89
"
/!
"
HP#79
A
"
v
F
)
#
Q
:
F
#
F
7
dh:%%&'()*+,R)!
F
}
"
*
"
2.%
%=(5C3>)%4&%2!&2!.$
|