Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (528.24 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Bài 1: Cho biểu thức
1
4
6
1
3
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 1: Cho biểu thức</b>
1
4
6
<i>A</i> <i>Với </i> <i>x</i> <sub></sub>0 ,<i>x</i> <sub></sub>1
)
1
)(
1
(
4
6
1
3
1
<i>x</i> 3( <i>x</i> 1) 6 <i>x</i> 4
<i>A</i>
)
1
(
)
1
( <i>x</i> <i>x</i>
)
1
b/ Tính giá trị của
biểu thức A khi
2
2
3
<i>x</i>
c/ Tìm các giá trị của x
để
2
1
<i>A</i>
Bài 2: Cho biểu thức:
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>P</i>
) :
1
1
(
a/ Rút gọn P
b/ Tìm a để
3
13
<i>P</i>
c/ Tìm các giá trị nhỏ nhất của P
Ta có: <sub></sub> 1 <sub></sub> <sub></sub> 1 <sub></sub><sub>1</sub>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>P</i>
Áp dụng bđt Côsi với 2 số dương ta có: 1 2 a. 1 2
<i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i>
=> 1 1 3
<i>a</i>
<i>a</i> <sub>=> </sub><i>P</i> 3
Dấu “=”xảy ra <=> 1 <i>a</i> 1
<i>a</i>
<i>Các dạng bài tập cơ bản:</i>
1.Tính giá trị biểu thức số (Rút gọn biểu thức số)
2.Rút gọn biểu thức chứa biến. Sử dụng kết quả rút
gọn để:
- Tính giá trị của biểu thức khi biết giá trị của biến
- Giải phương trình, bất phương trình (so sánh biểu
thức với 1 số)
- Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của một biểu
thức