Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.34 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bảng 10.1. một sốkhống sản chính của LB Nga- năm 2004</b>
Khoáng sản Trữ lượng Xếp hạng
TG
Than đá (tỉ tấn) <b> 6000</b> <b> 1</b>
Dầu mỏ (tỉ tấn) <b> 9,5</b> <b> 2 </b>
<b> </b>
Khí tự nhiên (tỉ m3<b>) 56000</b> <b> 2</b>
<b>Tiềm năng trữ lượng khí tự nhiên ( % so với thế giới ).</b>
Khu vực
quốc gia
Tiềm năng Khai thác
Nga <b>33</b> <b>10</b>
Bắc Mĩ <b>23</b> <b>8</b>
Trung Cận
Đông <b>18</b> <b>7</b>
Tây Âu <b>14</b> <b>5</b>
Châu Phi <b>12</b> <b>3</b>
Tài ngun
khống sản
của LBN
thuận lợi
để phát
triển
những
nghành
cơng
nghiệp
nào?