Tải bản đầy đủ (.doc) (33 trang)

Gián án Bài tập về văn thức bậc 2 (có đáp án )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (493.85 KB, 33 trang )

Bài tập về căn thức
Bài 1 : Cho biểu thức : p =



+



xx
x
xx
x
A, Rút gọn biểu thức :
B, Tìm x để p nhận giá trị nguyên :
GiảI : a, p =









=
+
=
+
++
=


+
+
x
xxx
x
xxx
xxxx
xxx
xxxx
B, Do x là số nguyên x


x
Để p nhận giá trị nguyên thì x-1 là ớc của dơng 4 là 1,2,4
x-1=1

=+=
x
x-1=2

=+=
x
x-1=4

=+=
x
Bài 2: Rút gn biu thc:

x x y y
xy x y

x y

+ +

vi x

0; y

0; x

y.
Gii:

x x y y
xy x y
x y

+ +

=


x y
xy x y
x y

+ +

=



x y x xy y
xy x y
x y
+ +
+ +

=
x xy y xy x y+ + + +
=

x y x y+ +
=
x y+
.
Bai 3:
Thu gn các biu thc sau:
A = +




B

= + + + + +
ữ ữ
ữ ữ

Gii:


A = +


= + = +
=





B

= + + + + +
ữ ữ
ữ ữ

2B =
(
)
(
)

+ + + + +
(
)
(
)


= + + + + +

=
( ) ( )

+ + + + +
=

+ =
B = 10.
Bài 4:. Cho biểu thức A =


+
x 2 2
x 1
x 1 x 1
.
1. Nêu điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A.
2. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9.
3. Khi x thoả mãn điều kiện xác định. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất cuả biểu
thức B,
với B = A(x-1).
Gii:
a) KX:


xx
.
Ta có: A =








+


x
xx
x
=






+

+


+
+
xxxx
x
xx
xx
=



+
+
xx
xxx
=


+
++
xx
xxx
=

+

xx
xx
=


+

xx
xx
=

+
x

x
Vy A =

+
x
x
b) Thay x = 9 vào biu thc rut gn ca A ta c: A =






=
+
=
+
Vy khi x = 9 thì A =


c) Ta có B = A.


x




+
=

x
x
x

=
xx
xx
=
















+=
xx







+=







x
Vì với giá trị x
















+










x
Vi mi giá tr ca x


v x


.
Du bng xảy ra khi










===
xxx
Vy giá tr nh nht ca biu thc B l










t c khi


=
x
.
Bài 5 : Cho biểu thức p = (




+++
+

xx
x
x
x
x
với x



x


A, Rút gọn biểu thức P ?
B, Chứng minh rằng khi x= 3+2

thì P =


Gi¶i:






−+
−++



xx
xxx
.






++−+
−++
=
++
xx
x
xx
xxx
xx
x






=
++

++
x
x
xx
x
x
xx
B, Thay x= 3+2

vµo ta cã P =







=
+
+
=
−+
+
Ba
̀
i 6:

 a a
≥ ≠

   
    
a a a a
M
a a a a
− − +
= − − =
+ − + −


     
  

a a a a a
a a
− − − − + +
=
+ −

     
  
a a a a a a
a a
− − + − − − −
= =
+ −
  
  
a a a a
a a
− − +
=
+ −
   
  
a a a
a a
− − −
= =
+ −


a

a
+
+
Ta có:
   
 
  
a a
M a
a a a
+ − +
= = = + + −
+ + +
 !"#$%
a +
&'

a +
(!)

     

M a
a
= + + − ≥ − =
+
*+,- -./"

 


a a
a
+ = ⇔ =
+
Bµi 7: 01(23 45("6!7 =
  
 
  
a
a a a
 

 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− + +
 
 
&8 a> &'a


01(23 45("6!
7.
  
 
  
a
a a a

 

 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− + +
 
 
9( - =
 
 a a
 

 ÷
− +
 
=
  
     
a a a
a a a a
+ − +
=
− + − +

: =
   


  
a a a a
a a a
 
− + + −
+ = =
 ÷
 ÷
+ + +
 

7.-: =
   
    
a a
a a a a
+
× =
− + −
.
Bài 8: Cho biểu thức A =(















+


x
x
x
x
xx
với x>0 , x


x
A, Rút gọn A ?
B, Tìm giá trị của x để A có giá trị âm ?
Giải : A =
x
xxx
x
xxxx
xx
xx
xx













=


=

+

+
B, Ta có

>
x
với mọi x >0 ,x


, x


nên 3
x
>0

để A <0 thì

<<
xx


<
x
vậy 0 <x < 4 x


x


Thì A <0
Bi 9 :"#3 45("6!$5
7.









+


+












x
x
x
x
xx
*8

>
xxx
a) 01(23 45("6!7
3;<=>47.


?
@
01(23 45("6!7
P =










+


+











x
x
x
x
xx

( )
( )( ) ( )( )

( )( )
( ) ( )( )
( )
( )( )
x
x
xx
xx
xx
xx
xx
xx
xxxx
xx
xx



















=


=









+

=









++


+
=

>
xxx
347.


(!)





==

x
x
x
Bi 10 : "#3 45("6!
A.







+


+
+

+
x
x
x
x
x
x
;<> B5/ C!D=>4A!)"E
301(2A
!;<=>4A.
Gia

i : B5/ C=

=


3A.
( )( )
( )( )
( )
( )( )








+

+

+
+
++
x
x
xx
xx
xx
xx
.
( )( )


+
+++
xx
xxxxx

.
( )( )
( )
( )( )







+
=
+

=
+

x
x
xx
xx
xx
xx
!4A.(6!F'



=
+
x
x
=G
( )





=
=
+=
+=
x
x
xx
xx
*+,A.

=.
Bài 11:
Cho biểu thức:
P =




x x x
x
x x x x


+
ữ ữ
ữ ữ

+


a. Rút gọn P
b. Tính gía trị của x để P = -1
c. Tìm m để với mọi giá trị x > 9 ta có m (
x
)P > x + 1
Giai :
a. Rút gọn P
Điều kiện a

O ; x

4 và x

9
P =



x x x x x
x x x x
+
+

=



x x x
x x x x
+

+

=



x x x x
x x x
+
+

=


x
x

b.
P = -1

4x +
x
- 3 = 0

(
x
+ 1) (4
x
- 3)= 0



x
=




x =



c. Biết phơng trình đa về dạng
4mx > x + 1

(4m - 1) x > 1
Nếu 4m - 1

0 thì tập nghiệm không thể chứa mọi giá trị x > 9;
Nếu 4m - 1 > 0 thì nghiệm bất phơng trình là x >

m
. do đó bất phơng trình
thoả mãn với mọi x > 9

9



m
và 4m - 1 > 0

Ta có m





Bi 12:
01(23 45("6!
( )
( ) ( )


+

3"6< "


a a a a
a
a a

+
+ =
ữ ữ
ữ ữ
+

&8
a
&'

a

?
@
01(23 45("6!
( )
( ) ( )
( )






+ =
= +
= +
= + =
3"6< "







a a a a
a a
a a a a
a a

a a a

+
+ =
ữ ữ
ữ ữ
+


+
= +
ữ ữ
ữ ữ
+

= + =
&8
a
&'
a

Bài 13 : Cho biểu thức
A=





















+
+








+


x
xx
x
x

x
x
x
x
Với x

;1
.a, Rút gọn biểu thức A
.b , Tính giá trị của biểu thức khi cho x=

+
c. Tìm giá trị của x để A=3
a. Rút gọn A=
x
x


b.Thay x=

+
vào A ta đợc A=


+
+
c.A=3<=> x
2
-3x-2=0=> x=

H


Bài 14 : Cho biểu thức A =


+




+


1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a
(a > 0; a I 1)
a) Rút gọn biểu thức A
b) TÝnh gi¸ trÞ A biÕt a = 4 +2
3
c) T×m a ®Ó A < 0
A.
( ) ( ) ( )
   
 ÷  ÷
− +
 ÷  ÷

− +
− + −
   
1 1 2
:
1 1
1 1 1
a
a a
a a a a
A.
− + −
=
− − +
1 1 1
:
( 1) ( 1)( 1)
a a a
a a a a a
3.J
3
.
( )
+
2
2 1
.GA.
+
=
+

2 2 2
2
2 1
!*8 
< ≠0 1a
(";AK/" 

< ⇒ − < ⇔ <
1
0 1 0 1
a
a a
a
L("M&8 > B5
/ C(!)AK/" KK
Bµi 15 : "#3 45("6!
( )
  
 
 
x x x
Q x
x x
+ + −
= + + ≥
+ +
 01(2N
b) O"N/"    x = − 
c) ;<!P! P(QR!D=("S<T
 Q x x= − +


J
( ) ( ) ( )

  
     
 
x x x
Q x x x
x x
+ + −
= + + = + + − + = +
+ +
J
( )

    x = − = −
U
( )
     Q = − + =
J
( ) ( )
         Q x x x x x x x= − + = + ⇔ − + = ⇔ − − =
:U=.&'=.
Bµi 16:
Cho P =
( )
 





x x x
x x
x
x x
 
 

 ÷
+ −
 ÷
 ÷
 ÷


+
 
 
a. Rót gän P
b. TÝnh gi¸ trÞ cña P víi

 
x =

c. T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña
P
§K: x > 0; x

1

P =
( )
( ) ( )
( )
( )



x x x x x
x x x x
+ + + +
+ +
=

x
x
Với x =
( )
( )






+
= = +


P =

( )
( )
( )





+ +
=
+
=
( )





+
= +
P
có nghĩa khi x > 1


x x
P
x
x
= =



Đặt
x y =
( y > 0)

x y = +

y
P y
y y
+
= = +
Vì y > 0 và

y
> 0 Theo bất đẳng thức Cô Si có:

P y y
y y
= + =
Vậy Min P = 2 Khi đó


y y x x
y
= = = =
Bài 17: Cho biểu thức: P =
( )










+








+
+







x
xx
xx
xx
xx

xx
a,Rút gọn P
b,Tìm x nguyên để P có giá trị nguyên.
Giải . ĐK: x


x

a, Rút gọn: P =
( )
( )
( )










x
x
xx
xx
z
<=> P =







+
=


x
x
x
x
b. P =






+=

+
xx
x
Để P nguyên thì




Loaixx

xxx
xxx
xxx
==
===
===
===

Vậy với x=
{ }

thì P có giá trị nguyên.
Bài 18 :cho biểu thức P =






+


+

x
x
x
x
x
x

x


x


A, Rút gọn P ?
B, Tìm giá trị của x để P =


C, Tìm giá trị lớn nhất của P ?
Giải : a, Rút gọn
=
+
++
=
+



+
+






xx
xxxxxx

xx
x
x
x
x
x








+
=
+

=
+

=
+
++
xxx
x
xx
x
xx
xxxxx

Tìm x để P =







===+=
+

xxx
x


=
x
C, x








+
+
P
xx

xx
Vậy P đat giá trị lớn nhất =1 khi x=0
Bi 19:.
01(2!P!3 45("6!$5


+ +
+
3
= , , =
= ,
=, = ,


+

&8 =G , G = ,
Giải : a,





=+++=+

+
+


B,

xyxyx
yx
yxyx
xy
yxxy


=++=

+
+


Bài 20 : Cho biểu thức A= 1+(









+


+
x
xx
xx

xxxx
x
xx
=1+

















++
+

+
+
x
xx
xxx
xxx

xx
xx
=1+















++
+



x
xx
xxx
xxx
x
x
nhân vào ta có

=1+






++
++++
+=






++
+
++=






++
+
+










xx
xxxxxx
xx
xx
xx
xx
xx
= 1+







++
+
=
++
++
=
++


+=






++
++
xx
x
xx
xxx
xx
x
xx
xxxxxxx
Ta có A=







=+

=
++
+



xx
xx
x
Từ đó giải đợc x=2+

và x=2-

Ta có A>








>>+>
++
+

xxx
xx
x
Do x


nên



>
xx
vậy A>


Bài 21 :
1. Ta có

( ) ( ) ( )




A = + + + + = + =
= + ì =
A = (vì A > 0)

2.
( )
( )
( )
( )
( )













B





+
= = = =


= =

Bài 22 : .
Tính giá trị của biểu thức:
a)

A = +
b)

= + +
Gii:
a)

A = + = + =

b)

= + +
HD: áp dụng hằng đẳng thức (a + b)
3
=a
3
+ b
3
+ 3ab(a + b)
Lập phơng hai vế ta có:
 
 
      = + + −
(
)

 

            = + + − + + − + + −

  = +
=> B
3
- 3B - 18 = 0
<=> (B - 3)(B
2
+ 3B + 6) = 0

  

    *:
− =



+ + =

VËy B = 3
Bài 23:
"52!P!3 45("6!$5
A.
7 4 3 7 4 3− − +
3.
x 1 x 1 x x 2x 4 x 8
.
x 4
x 4 x 4 x
 
+ − + − −

 ÷
 ÷

+ +
 
=G=I
b .
x 1 x 1 x x 2x 4 x 8
.
x 4

x 4 x 4 x
 
+ − + − −

 ÷
 ÷

+ +
 

.
2 2 2
x 1 x 1 (x 4)( x 2)
.
( x) 2 ( x 2) x
 
+ − − +

 ÷
 ÷
− +
 
.
2 2
( x 1)( x 2) ( x 1)( x 2) (x 4)( x 2)
.
x
( x) 2 ( x 2)
 
+ + − − − − +

 ÷
 ÷
 
− +
 
 
.
x 3 x 2 (x 3 x 2)
x
+ + − − +
.
6 x
x
.
µi 24 ; 01(23 45("6!
A.











a
J









+


a









a


&8 G&'



3 L>V 












a
J








+


a
.
( )( )


+−
aa
a

.W
a

.
a
a 

01(2A.


+
a

Bài 25:
"#3 45("6!:.
ab
ba
bab
b
bab
a
+


+
+

&8 3F'$%XY/"P!"5
01(23 45("6!:
3O" P(QR!D3 45("6!:/" .


+
&'3.


Giải :
:.
ab
ba
bab
b
bab
a
+


+
+
.
ab
ba
aba
b
bab
a
+


+
+


.
ab
ba
abab
abbaba
abab
abbaabbbabaa

+
=

+
=

−+−++−


3!).

+
.


+=+
&'3.


.



−=−
.G:.



−=
−−−
−++
=

+
ab
ba
Bµi 26 :
Cho biÓu thøc :
T =







+

++
+
+


+
x
x
xx
x
xx
x
víi x > 0 vµ x

1
a) Rót gän T
b) Chøng minh r»ng víi x > 0 vµ x

1 lu«n cã T <


Giải
C©u a) T =







+

++
+
+


+
x
x
xx
x
xx
x
=









++
+
+

+
xxx
x
x
x

=



++−
++−−+++
xxx
xxxxx

=

++−

xxx
xx

=


++−

xxx
xx

=

++
xx
x

b)
XÐt



- T =


-

++
xx
x
=









++

x
x

=>


- T > 0 vì (
x
- 1)

2
> 0
Vµ 3(






++
x
> 0 víÝ mäi x > 0 vµ x

1
=> T <


víi x > 0 vµ x

1
Bài 27 :
Cho A = (







+

+
+
a
aa
a
aa
Vụựi 1


a
a) Rút gọn A
b) Với 1
a
. Tỡm a sao cho A = - a
2

Gii
a) A = (







+
+
+
a
aa

a
aa
=















+
+
+






a
aa
a

aa
= (

+
aa
= a 1
b) Tỡm 1


a
. Thỏa mãn đẳng thức A = - a
2







=



aA
a






=




aa
a






=+




aa
a



















=

=






a
a
a



a =




Bài 28 :
Rút gọn biểu thức :

M = (
a
a
a
aa
+
+







Và x

0 và

1
Gii :
Ta có
a
a
a
aa


=









=
a
aaa

++



= 1 +
a
+ a
=>
a
a
aa
+




= (1 +
a
+ a) +
a


= (1 +
a
)
2

=> M = (1+
a
)
2
.
a
+


= 1 +
a

Bài 29 :
a)
Ta có : P =





xx
x
x


+
+

×