Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de kiem tra hoc ki 1 lop 11 nam 20102011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.99 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

HỌ VÀ TÊN:………. LỚP:
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
PHẦN I: Trắc nghiệm (3 điểm)


Câu1: Cho dung dịch CH3COOH 0,1M .Nhận định nào sau đây về pH của dung dịch là đúng?
A. pH <1 B. pH= 7 C. pH >7 D. 1 < pH < 7


Câu 2: Cấu hình electron lớp ngồi cùng của các ngun tố nhóm VA là
A. ns2np5 B. ns2np3 C. ns2np2 D. ns2np4
Câu3: Cặp chất nào sau đây khơng xảy ra phản ứng hố học?


A. HCl + NaOH B.Zn(OH)2 + HCl C.Al(OH)3 + NaOH D. CO2 + HCl
Câu 4: Có thể dùng chất nào sau đây để làm khơ khí NH3 ?


A.CaO B.P2O5 C. H2SO4 đặc D.CuSO4 khan
Câu 5: Kim loại Cu tan được trong dung dịch nào sau đây?


A. HCl B.KNO3 C.FeCl2 D. hỗn hợp HCl và KNO3


Câu 6: Cho các chất sau CaC2(1), CO2(2) , C2H4 (3) , C3H6O2 (4) , CaCO3 (5), Al4C3 (6) , C2H5OH (7),
C6H5NH2 (8) CH3COOH (9). Các chất hữu cơ là:


A. 1 ,2,7,8,9 B.3 , 4, 8, 9 C. 1, 2, 3, 9. D. 3, 4 ,7 ,8 ,9


Câu 7: Hợp chất hữu cơ (X) có CTĐGN là C2H4O . Biết tỉ khối hơi của (X) so với H2 bằng 44. CTPT của (X)
là:


A. C2H4O2 B.C3H6O2 C.C4H8O2 D.C2H4O
Câu8: Chất nào sau đây trong phân tử chỉ có liên kết đơn


A. CH4 B.C2H4 C. C2H2 D.C6H6


Câu9: Số oxi hoá cao nhất của silic thể hiện ở hợp chất nào sau đây?


A.SiO B.SiO2 C.SiH4 D.Mg2Si


Câu10 : Cho các chất sau : CH3COOH , HCl, H2S , NaNO3, HF, Ba(OH)2 , HClO . Số chất thuộc chất điện
li mạnh là:


A. 2 B.3 C.4 D.5
PHẦN II: Tự luận (7 điểm)


Câu1: Viết phương trình hố học thực hiện dãy chuyển hoá sau (ghi rõ điều kiện nếu có)
N2 → NH3 → NH4NO3




NO → NO2 →HNO3 → Al(NO3)3


Câu2: Bằng phương pháp hoá học nhận biết các dung dịch đựng riêng biệt trong các lo mất nhãn sau: CaCl2 ,
HCl , Ca(NO3)2 , H2SO4 , NaNO3 , HNO3 .Viết các phuơng trình hố học xảy ra?


Câu3: Cho m gam Fe tác dụng với dung dịch HNO3 đăc nóng dư , thu được 1,344 lít khí NO2 duy nhất (đktc)
a) Tính m ?


b) Tính lượng muối tạo thành


</div>

<!--links-->

×