Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

Tài liệu bài tập phương trình, bất phương trình, hệ phương trình hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (214.08 KB, 19 trang )

Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
Bài 1. Giải các phương trình chứa căn thức sau:
1,
3 5 3 4x x− = − +
11,
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +
2,
2 2
5 1 ( 4) 1x x x x x+ + = + + +
12,
3
2 1 1x x− = − −
3,
4 4
18 5 1x x− = − −
13,
3
3
1 2 2 1x x+ = −
4,
( )
3 2 2 2 6x x x+ − = + +
14,
2 2
5 14 9 20 5 1x x x x x+ + − − − = +
5,
2 2
2 8 6 1 2 2x x x x+ + + − = +
15,
3


2 3 2 3 6 5 8x x− + − =
6,
2
( 1) ( 2) 2x x x x x− + + =
16,
2 7 5 3 2x x x+ − − = −
7,
3 3
4 3 1x x+ − − =
17,
2
2 7 2 1 8 7 1x x x x x+ − = − + − + − +
8,
2 2
4 2 3 4x x x x+ − = + −
18,
2
3
2 4
2
x
x x
+
+ =
9,
2 2
3 3 3 6 3x x x x− + + − + =
19,
2
4 13 5 3 1x x x− + − = +

10,
2 3
2 4 3 4x x x x+ + = +
20,
2 2 2 2
5 5
1 1 1
4 4
x x x x x− + − + − − − = +
Bài 2. Giải các bất phương trình vô tỷ sau:
1,
2 2
( 3) 4 9x x x− − ≤ −
5,
1 3 4x x+ > − +
2,
3 2 8 7x x x+ ≥ − + −
6,
2 2
5 10 1 7 2x x x x+ + ≥ − −
3,
2
1 1 4
3
x
x
− −
<
7,
2

8 6 1 4 1 0x x x− + − + ≤
4,
3 1
3 2 7
2
2
x x
x
x
+ < + −
8,
2 1 3 2 4 3 5 4x x x x− + − < − + −
Bài 3. Giải các hệ phương trình sau:
1,
1 3
2
1 3
2
x
y x
y
x y

+ =




+ =



9,
3
1 1
2 1
x y
y x
y x

− = −



= +

2,
2
(3 2 )( 1) 12
2 4 8 0
x x y x
x y x
+ + =


+ + − =

10,
2 2
4
( 1) ( 1) 2

x y x y
x x y y y

+ + + =

+ + + + =

GV: Mai ThÞ Thuý
1
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
3,
2 2
4 2 2 4
5
13
x y
x x y y

+ =


− + =


11,
2 1 1
3 2 4
x y x y
x y


+ + − + =


+ =


4,
2
2 2
3 2 16
3 2 8
x xy
x xy y

− =


− − =


12,
( )
( )
( )
( )
2
2
1 4
1 2
x y y x y

x y x y

+ + + =


+ + − =


5,
5 2 7
5 2 7
x y
y x

+ + − =


+ + − =


13,
2 2 2
1 7
1 13
xy x y
x y xy y
+ + =


+ + =


6,
( )
( )
2
2
1 3 0
5
1 0
x x y
x y
x
+ + − =



+ − + =


14,
2
3 2
2
2
3
2
2 9
2
2 9
xy

x x y
x x
xy
y y x
y y

+ = +

− +



+ = +

− +

7,
2 2
2 3 4 6
4 4 12 3
xy x y
x y x y
+ + = −


+ + + =

15,
( )
( )

( )
2 2
2 2
2 2
36 25 60
36 25 60
36 25 60
y x x
z y y
x z z

+ =


+ =


+ =


8,
2 2
2 2 2
3( ),
7( )
x xy y x y
x xy y x y

− + = −


+ + = −

16,
( )
3 3
2 2
8 2
3 3 1
x x y y
x y

− = +


− = +


Bài 4. Giải bằng phương pháp hàm số, đánh giá:
1,
2
2 10 3
x
x= −
5,
( )
( )
2
lg 6 lg 2 4x x x x− − + = + +
2,
( ) ( ) ( )

3
5 2 6 5 2 6 3
x x x
+ + − =
6,
( )
9 2 2 3 2 5 0
x x
x x+ − + − =
3,
2 2
3 13 4 3 3 6x x x+ = − + +
7,
( )
2 3
log 1 logx x+ =
4,
4 4
1 17 2x x− + − =
8,
4 7 9 2
x x
x+ = +
Bài 5. Giải các phương trình mũ sau:
1,
( ) ( )
2 2
3 3
2 3 2 3 14
x x

+ + − =
6,
( ) ( )
3
5 21 7 5 21 2
x x
x+
+ + − =
2,
2
4.3 9.2 5.6
x
x x
− =
7,
1 1 1
2.81 7.36 5.16 0
x x x
− − −
− + =
3,
4
2
8 4.3
x
x
x

+
=

8,
2
2
3
2 .3
2
x x x−
=
GV: Mai ThÞ Thuý
2
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
4,
2 2
1 2
9 10.3 1 0
x x x x+ − + −
− + =
9,
( )
9
9
3 log 1
log 3
3
x
x
x


=

5,
( )
2
3 2 9 .3 9.2 0
x x x x
− + + =
10,
3 1 3
.3 27 .3 9
x x
x x x x
+
+ = +
Bài 6. Giải các phương trình logarit sau:
1,
2
3 3
3
log log 1
x
x
x
+ =
5,
( )
2
3 2
8 10
2 5 2
log log 2 0

x
x x
x x
+
+ +
+ − =
2,
5 5
log 5 log 25 3
x
x+ =
7,
2 3
16 4
2
log 14log 40log 0
x x x
x x x− + =
3,
( ) ( )
3 2
2 2
2 4 3
log 3 log 3
x x x
x x
+ −
− = −
8,
2

2
log 2 2log 4 log 8
x x
x
+ =
4,
( )
3 9
3
4
2 log log 3 1
1 log
x
x
x
− − =

9,
( )
2
2 2
log 4 log 3 0x x x x+ − − + =
9,
( ) ( )
3
1 8
2
2
log 1 log 3 log 1 0x x x+ − − − − =
10,

(
)
(
)
2 2
2 2
log 2 3log 2 5x x x x− − + + − =
11,
1
3 3
log (3 1)log (3 3) 6
x x+
− − =
Bài 7. Giải các bất phương trình mũ:
1,
2
2
2
2
1
9 2 3
3
x x
x x


 
− ≤
 ÷
 

4,
3 1 2
2 7.2 7.2 2 0
x x x+
− + − =
2,
2 1 2 1
3 2 5.6 0
x x x+ +
− − ≤
5,
2 2
2 4 2 2 1
2 16.2 2
0
1
x x x x
x
− − − −
− −

+
3,
2 35
2
12
2 1
x
x
x

+ >

6,
2 2
1 1 1
2 2 2 2
x x x x+ − − −
+ ≤ +
Bài 8. Giải các bất phương trình logarit:
1,
( )
1
log 2 2
x
x
+
− >
4,
( )
2
2
1 2
2
1 1
log 2 3 1 log 1
2 2
x x x− + + − ≥
2,
2
4 2

(log 8 log )log 2 0
x
x x+ ≥
5,
( )
2
3 1
2
log log 3 1x − <
GV: Mai ThÞ Thuý
3
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
3,
2
2
2 3
log 0
3 8
x
x
x

+
<
+
6,
( ) ( )
2
3
3

log 1 log 2 1 2
0
2 1
x x
x
− + − −


Bài 9. Giải các hệ phương trình mũ, logarit:
1,
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0
x y x y
x xy y
+ − + = −


− + =

5,
2 1
2 1
2 2 3 1

2 2 3 1
y
x
x x x
y y y




+ − + = +


+ − + = +


2,
2 2
1 1
3 3
10

log log 1 0
x y
x y

+ =


+ + =


6,
( )
( ) ( )
2 2
lg 1 lg13

lg lg 3lg2
x y
x y x y

+ − =


+ = − +


3,
( )
3
3 .2 972
log 2
x y
x y

=


− =


7,
( )
( )
5
27 .3 5
3log

y x
x y
x y x y


+ =


+ = −


4,
2 2
2
2 4 1
2 4 2 1
x y
x y x y+

+ =


+ + =


8,
1
2 2 1
2 1 1
1 2 2 1

x
x x
y y
y
+
+ +

= − + +


+ = − +


Bài 10. Tìm tham số m để phương trình:
1,
2
4
1x x m+ − =
có nghiệm
2,
4
4
13 1 0x x m x− + + − =
có đúng một nghiệm
3,
( )
( )
3
2 1
2

log 4 log 2 2 1 0x mx x m+ + − + =
có nghiệm
Bìa 11. Tìm tham số m để bất phương trình:
1,
( )
2
1
2
log 3 1
m
m
x
+
+
+ >
đúng với mọi
x R

2,
.2 2 3 1
x x
m m− − ≤ +
có nghiệm
3,
(
)
2
2 2 1 (2 ) 0m x x x x− + + + − ≤
có nghiệm
0;1 3x

 
∈ +
 
Bài 12. Tìm tham số m để hệ phương trình:
1,
2 0
1
x y m
x xy
− − =



+ =


có nghiệm duy nhất 2,
2 1 2 1
2
7 7 2010 2010
( 2) 2 3 0
x x x
x
x m x m
+ + + +

− + ≤


− + + + ≥



có nghiệm
3,
( ) ( )
2 2
2
1 1 2
1
m y
x n
m nxy x y

+ + + =



+ + =

có nghiệm với mọi
n R∈
GV: Mai ThÞ Thuý
4
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
Bài 13. Chứng minh rằng hệ
2
2
2007
1
2007

1
x
y
y
e
y
x
e
x

= −





= −



có đúng 2 nghiệm thỏa mãn điều kiện x > 0, y > 0
Bài 14. Xác định m để bpt:
( ) ( )
2 2 2
2 2 2
9 2 .6 1 .4 0
x x x x x x
m a m
− − −
− − + + ≥

nghiệm đúng với mọi thỏa mãn
1x ≥
Bài 15. Xác định m để pt
( ) ( )
2 2
3 3 3 3
log .log 2 3 log 2log 2 3 2 0x x x m x x x m− + − − − + + =
có 3 nghiệm
phân biệt
Bài 1. 1,
3 5 3 4x x− = − +
- Đáp số:
4x =
2,
2 2
5 1 ( 4) 1x x x x x+ + = + + +

- Đặt
2
1 0t x x= + + >
, pt đã cho trở thành:
( )
2
4 4 0
4
t x
t x t x
t
=


− + + = ⇔

=

Với
2
1 :t x x x x= ⇔ + + =
vô nghiệm
Với
2
1 61
4 15 0
2
t x x x
− ±
= ⇔ + − = ⇔ =
3,
4 4
18 5 1x x− = − −

- Ta đặt
4 4
4 4
18 0; 1 0 17u x v x u v= − ≥ = − ≥ ⇒ + =
, ta đưa về hệ đối xứng loại I đối với u, v giải hệ này
tìm được u, v suy ra x.- Đáp số: Hệ vô nghiệm
4,
( )
( )
3 2 2 2 6 *x x x+ − = + +

- Điều kiện:
2x

- Ta có:
( ) ( )
( )
3
8 3
* 2 3
3 2 6
3 2 6 4
x
x
x
x x
x x
=


⇔ − = ⇔

− + +
− + + =

- Đáp số:
108 4 254
3;
25
x
 

+
 
=
 
 
 

5,
2 2
2 8 6 1 2 2x x x x+ + + − = +
Đáp số:
25
; 1
7
x
 
= − ±
 
 
6,
2
( 1) ( 2) 2x x x x x− + + =
ĐS:
9
0;
8
x
 
=
 

 
7,
3 3
4 3 1x x+ − − =
Đáp số:
{ }
5;4x = −

GV: Mai ThÞ Thuý
5
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
8,
2 2 2
4 2 14
4 2 3 4 4 ;2 0;2;
3 3
x x x x t x x t x
 
− −
 
 
+ − = + − → = + − ⇒ = − ⇒ =
   
 
 
 

9,
2 2
3 3 3 6 3x x x x− + + − + =


- Đặt
2 2 2
3 3 0 3 3t x x x x t= − + > ⇒ − + =
- Phương trình thành:
( )
2 2
2
2
3
3 3 3 3 1
3 3
t
t t t t t
t t



+ + = ⇔ + = − ⇔ ⇔ =

+ = −


Suy ra
{ }
2
3 2 0 1;2x x x− + = ⇔ =
. Vậy tập nghiệm của phương trình là
{ }
1;2x =

10,
2 3
2 4 3 4x x x x+ + = +
Điều kiện:
0x

- Đặt
( ) ( )
2 2
2 2
2
2 2
4
4
4 2; 0
2 0
2 3
u v
u v
u x v x
u v u v
u v uv


= +
= +
 
= + ≥ = ≥ ⇒ ⇒
 
− − =

+ =





Giải ra ta được
4
3
x =
(thỏa mãn)
11,
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +
Điều kiện:
1x

- Khi đó:
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2x x x x x− + − = − + − +

( )
2
3 2 1 3 2 1
3 2 1 1
x x x x
x x
⇔ − + − = − + −
⇔ − + − =


Giải tiếp bằng phương pháp tương đương, ta được nghiệm
1x =
12,
3
2 1 1x x− = − −
Đáp số:
{ }
1;2;10x =
13,
3
3
1 2 2 1x x+ = −

3
3
3
1 2
1 5
2 1 1;
2
1 2
y x
y x x y x
x y

 
+ =
− ±
  
→ = − ⇒ ⇒ = ⇒ =

  
+ =
 

 

14,
2 2
5 14 9 2 5 1x x x x x+ + − − − = +
ĐS:
9
1; ;11
4
x
 
= −
 
 
15,
3
2 3 2 3 6 5 8x x− + − =
Đáp số:
{ }
2x = −
16,
2 7 5 3 2x x x+ − − = −
Đáp số:
14
1;
3

x
 
=
 
 
17,
2
2 7 2 1 8 7 1x x x x x+ − = − + − + − +
- Điều kiện:
1 7x≤ ≤
GV: Mai ThÞ Thuý
6
Phương trình – bất phương trình – hệ phương trình đại số
- Ta có:
2
2 7 2 1 8 7 1x x x x x+ − = − + − + − +

( ) ( )
1 1 7 2 1 7x x x x x⇔ − − − − = − − −

1 2 5
4
1 7
x x
x
x x

− = =

⇔ ⇔



=
− = −



18,
( )
2
2
3 3
2 4 2 1 2
2 2
x x
x x x
+ +
+ = ⇔ + − =
- Đặt
3
1
2
x
y
+
+ =

( )
( )
2

2
2 1 3
2 1 3
x y
y x

+ = +



+ = +


Đáp số:
3 17 5 13
;
4 4
x
 
− ± − ±
 
=
 
 
 
19,
( )
2
2
4 13 5 3 1 2 3 4 3 1x x x x x x− + − = + ⇔ − − + + = +

- Đặt
( )
( )
2
2
2 3 3 1
2 3 3 1
2 3 4 2 3
y x
y x
x x y

− = +

− = + ⇒

− − + + = −


Đáp số:
15 97 11 73
;
8 8
x
 
− +
 
=
 
 

 
20,
2 2 2 2
5 5
1 1 1
4 4
x x x x x− + − + − − − = +
- Điều kiện:
1x ≤
- PT đã cho
2 2
1 1
1 1 1
2 2
x x x⇔ − + + − − = +
. - Đáp số:
3
; 1
5
x
 
= −
 
 
Bài 2. 1,
2 2
( 3) 4 9x x x− − ≤ −
ĐS:
[
)

13
; 3;
6
x
 
∈∪ −∞ − ∪ ∞


 

2,
3 2 8 7x x x+ ≥ − + −
ĐS:
[ ] [ ]
4;5 6;7x∈ ∪

3,
2
2
2
1 1 4 4
3 3 3 1 4 4 3
1 1 4
x x
x x
x
x
− −
< ⇔ < ⇔ − > −
+ −

ĐS:
{ }
1 1
; \ 0
2 2
x
 
∈ −
 
 

4,
3 1 1
3 2 7 2 2
2
2 2
x x t x
x
x x
+ < + − → = + ≥
ĐS:
8 3 7 1 8 3 7
0; ;1 ;
2 4 2
x
   
− +
 
∈ ∪ ∪ ∞
 ÷  ÷

 ÷
 ÷  ÷
 
   
5,
1 3 4x x+ > − +
ĐS:
( )
0;x∈ ∞
6,
2 2 2
5 10 1 7 2 2x x x x t x x+ + ≥ − − → = +
ĐS:
( ) ( )
{ }
1; ; 3 \ 1 2 2x∈ ∞ ∪ −∞ − − ±
7,
2
8 6 1 4 1 0x x x− + − + ≤
ĐS:
1 1
;
2 4
x
   
∈ ∞ ∪
 
÷

   

GV: Mai ThÞ Thuý
7

×