BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP CHƯƠNG V ĐẠO HÀM
Câu 1. Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số
y
f x sin x
,
x � 0; 2
song song với đường thẳng
x
2 là:
A. .
B. .
C. .
D. .
� �
x ��
0; �
4 �song song với đường thẳng là :
�
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ,
A. .
B. . C. .
D. .
2
Câu 3. Số gia của hàm số y x 2 tại điểm x0 2 ứng với số gia x 1 bằng bao nhiêu?
A. 13 .
B. 9 .
C. 5 .
D. 2 .
2
Câu 4. Số gia của hàm số y x 1 tại điểm x0 2 ứng với số gia x 0,1 bằng bao nhiêu?
A. 0, 01 .
B. 0, 41 .
C. 0,99 .
D. 11,1 .
3
2
Câu 5. Đạo hàm của hàm số y 2 x (4 x 3) bằng biểu thức nào sau đây?
2
A. 6 x 8 x 3 .
2
B. 6 x 8 x 3 .
2
C. 2(3 x 4 x) .
2
D. 2(3 x 8 x) .
3
2
(1) bằng bao nhiêu?
Câu 6. Cho hàm số f ( x) x x 3 x . Giá trị f �
A. 2 .
B. 1 .
C. 0 .
D. 2 .
3
g ( x) 9 x x 2
2 . Đạo hàm của hàm số g x dương trong trường hợp nào?
Câu 7. Cho hàm số
A. x 3 .
B. x 6 .
C. x 3 .
D. x 3 .
3
2
f x
Câu 8. Cho hàm số f ( x) x 3 x 3 . Đạo hàm của hàm số dương trong trường hợp nào?
A. x 0 �x 1 .
Câu 9. Cho hàm số
B. x 0 �x 2 .
f ( x)
C. 0 x 2 .
4 5
x 6
( x) 4 là bao nhiêu?
5
. Số nghiệm của phương trình f �
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. Nhiều hơn 2 nghiệm.
Câu 10. Cho hàm số
D. x 1 .
f (x)
2 3
x 1
( x) 2 là bao nhiêu?
3
. Số nghiệm của phương trình f �
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 1
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
4
( x ) 2 có bao nhiêu nghiệm?
Câu 11. Cho hàm số f ( x) x 2 x . Phương trình f �
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
3
g ( x) 9x x 2
2 . Giá trị của x là bao nhiêu để
Câu 12. Cho hai hàm số f ( x) x 5 ;
f�
( x) g �
( x) ?
2
A. 4 .
9
C. 5 .
B. 4.
5
D. 9 .
Câu 13. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 2(3x 1) ?
3
A. 2 x 2 x .
2
B. 3x 2 x 5 .
2
C. 3 x x 5 .
2
D. (3 x 1) .
Câu 14. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng 3(2 x 1) ?
3
(2 x 1) 2
A. 2
.
2
B. 3x x .
C. 3x( x 1) .
3
D. 2 x 3x .
3
2
( x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
Câu 15. Cho hàm số f ( x) 2 x 3 x 36 x 1 . Để f �
3; 2
A.
.
3; 2
B.
.
6; 4
C.
.
4; 6
D.
.
3
2
( x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
Câu 16. Cho hàm số f ( x) x 2 x 7 x 5 . Để f �
�7 �
; 1�
�
A. � 3 �.
� 7�
1; �
�
B. � 3 .
�7 �
; 1�
�
C. � 3 �.
� 7�
1; �
�
D. � 3 .
3
2
( x) �0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
Câu 17. Cho hàm số f ( x) x 2 x 7 x 3 . Để f �
�7 �
; 1�
�
A. � 3 �.
� 7�
1; �
�
B. � 3 �.
�7 �
;1 �
�
C. � 3 �.
�7 �
; 1�
�
D. � 3
.
1
f ( x) x 3 2 2 x 2 8 x 1
( x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào?
3
Câu 18. Cho hàm số
. Để f �
A.
2 2 .
B.
2 2 .
C.
2; 2 .
D. �.
2
y 2 x5 3
x
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
bằng biểu thức nào sau đây?
A.
10x 4
2
x2 .
B.
10x 4
2
x2 .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
10 x 4
2
3
x2
.
D.
10x
2
x2 .
Trang 2
4
f ( x) 2 x 5 5
x
Câu 20. Đạo hàm của hàm số
tại x 1 bằng số nào sau đây?
A. 21.
B. 14.
C. 10.
D. – 6.
2
2
(x) g �
( x) có nghiệm là?
Câu 21. Cho f ( x) 5 x ; g ( x) 2(8 x x ) . Bất phương trình f �
A.
x
8
7.
B.
x
6
7.
C.
x
8
7.
D.
x
8
7.
3
2
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến với đồ thị y x 2 x x 1 tại điểm có hồnh độ x0 1 là:
A. y 8 x 3 .
B. y 8 x 7 .
C. y 8 x 8 .
D. y 8 x 11 .
3
2
Câu 23. Tiếp tuyến với đồ thị y x x 1 tại điểm có hồnh độ x0 1 có phương trình là:
B. y 2 x .
A. y x .
C. y 2 x 1 .
D. y x 2 .
3
2
Câu 24. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị y 2 x 3 x 2 tại điểm có hồnh độ x0 2 là:
A. 18.
B. 14.
C. 12.
D. 6.
3
2
Câu 25. Tiếp tuyến với đồ thị y x x tại điểm có hồnh độ x0 2 có phương trình là:
A. y 16 x 20 .
B. y 16 x 56 .
C. y 20 x 14 .
D. y 20 x 24 .
3
2
Câu 26. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y 2 x 3 x 5 tại điểm có hồnh độ 2 là:
A. 38.
B. 36.
C. 12.
D. – 12.
4
3
2
Câu 27. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x x 2 x 1 tại điểm có hồnh độ 1
là:
A. 11.
B. 4.
C. 3.
D. – 3.
3
2
Câu 28. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x x 1 tại điểm có hồnh độ x0 1 có hệ số góc
bằng:
A. 7.
B. 5.
C. 1.
D. – 1.
4
2
( x) dương?
Câu 29. Cho hàm số f ( x) x 2 x 3 . Với giá trị nào của x thì f �
A. x 0 .
B. x 0 .
C. x 1 .
D. 1 x 0 .
3
2
( x) âm?
Câu 30. Cho hàm số f ( x ) x x x 5 . Với giá trị nào của x thì f �
A.
1 x
1
3.
1
x 1
B. 3
.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
1
x 1
C. 3
.
2
x2
D. 3
.
Trang 3
1
f ( x) mx x3
3 . Với giá trị nào của m thì x 1 là nghiệm của bất phương
Câu 31. Cho hàm số
( x) 2 ?
trình f �
A. m 3 .
B. m 3 .
C. m 3 .
D. m 1 .
3
Câu 32. Cho hàm số f ( x) 2mx mx . Với giá trị nào của m thì x 1 là nghiệm của bất phương
( x) �1 ?
trình f �
A. m �1 .
B. m �1 .
C. 1 �m �1 .
D. m �1 .
3
f ( x) 2 x x 2
2 . Đạo hàm của hàm số f x nhận giá trị dương khi x thuộc
Câu 33. Cho hàm số
tập hợp nào dưới đây?
� 2�
�; �
�
A. � 3 �.
Câu 34. Cho hàm số
hợp nào dưới đây?
� 2�
�; �
�
B. � 3 �.
f ( x)
�; 0
A.
.
� 8�
�; �
.
�
C. � 3 �
� 3�
�; �
�
D. � 2 �.
x2 1
x 2 1 . Đạo hàm của hàm số f x nhận giá trị âm khi x thuộc tập
�;1 � 1; �
C.
.
0; �
B.
.
D.
1;1 .
1
f ( x) x 3 3 2 x 2 18 x 2
(x) �0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào
3
Câu 35. Cho hàm số
. Để f �
dưới đây?
A.
3
.
2; �
�
3 2; �
B. �
.
C. �.
D. �.
1
1
f ( x) x 3 x 2 6 x 5
(x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào
3
2
Câu 36. Cho hàm số
. Để f �
dưới đây?
�; 3 � 2; �
A.
.
3; 2
B.
.
2;3
C.
.
�; 4 � 3; �
D.
.
1
1
f ( x) x3 x 2 12 x 1
(x) �0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào
3
2
Câu 37. Cho hàm số
. Để f �
dưới đây?
�; 3 � 4; �
A.
.
B.
3; 4 .
C.
4;3 .
�; 4 � 3; � .
D.
2
(x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây?
Câu 38. Cho hàm số f ( x) 2 x 3 x . Để f �
� 1�
�; �
�
A. � 3 �.
� 1�
0; �
�
B. � 3 �.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
�1 2 �
�; �
C. �3 3 �.
�1
�
� ; ��
�.
D. �3
Trang 4
2
Câu 39. Đạo hàm của hàm số f ( x ) x 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
2x 5
1
2
A. 2 x 5 x .
2x 5
x2 5x .
B.
2
C. 2 x 5 x .
D.
2x 5
x2 5x .
2
Câu 40. Đạo hàm của hàm số f ( x ) 2 3x bằng biểu thức nào sau đây?
6 x 2
1
A. 2 2 3x .
2
3 x
3x
B. 2 2 3 x .
2
2 3x .
2
C.
D.
2 3x 2 .
Câu 41. Đạo hàm của hàm số f ( x) ( x 2)( x 3) bằng biểu thức nào sau đây?
A. 2 x 5 .
B. 2 x 7 .
Câu 42. Đạo hàm của hàm số
A.
12
2 x 1 .
2
B.
Câu 43. Đạo hàm của hàm số
A.
f ( x)
2 x 1 .
C.
2
Câu 44. Đạo hàm của hàm số
18
2 5x
A.
.
2
2 x 1 .
2 x 1 .
2
D.
C.
9
9
2 x 1 .
13
2
2 x 1 .
2
D.
3
2
f ( x)
4
2
x4
2 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
2 5x
B.
.
7
2 x 1
A.
.
f ( x)
Câu 45. Đạo hàm của hàm số
2
2 x 1 .
2
B.
4
x4
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
7
2 x 1 .
2
f (x)
D. 2 x 5 .
2x 3
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
8
7
C. 2 x 1 .
22
2 5x
C.
.
2
2 5x
D.
.
2
2 3x
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
4
8
2 x 1
B.
.
2
1
2 x 1
C.
.
2
2 x 1
D.
.
2
Câu 46. Hàm số nào sau đây có đạo hàm ln dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm
số đó?
A.
y
3x 2
5x 1 .
B.
y
3x 2
5x 1 .
C.
y
x 2
2x 1 .
D.
y
x 2
x 1 .
Câu 47. Hàm số nào sau đây có đạo hàm ln âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số
đó?
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 5
A.
y
x 2
x 1 .
B.
y
x2
x 1 .
C.
y
3x 2
x 1 .
D.
y
3x 2
x 1 .
Câu 48. Nếu thì
x 1
2x 2
x2 2 x 3
A.
.
B.
1
x2 2 x 3
.
x2 2 x 3
C.
x 1
x 2 x 3
2
.
D.
.
Câu 49. Nếu thì
2x 1
5
7
3x 1 .
2
A. 3x 1 .
2
B.
C. 3x 1 .
7
2
D. 3x 1 .
2
Câu 50. Nếu thì
A. .
B. . C. .
Câu 51. Tính đạo hàm của hàm số
A.
y�
2cos 2 x
sin 2 2 x .
B.
y
y�
Câu 52. Tính đạo hàm của hàm số
D. .
1
sin 2 x
2
sin 2 2 x .
y
C.
y�
cos 2 x
sin 2 2 x .
D.
y�
1
2 cos 2 x .
cos x
x2
x sin x 2cos x
x3
B.
.
2sin x
y�
3
x .
D.
sin x
2x .
A.
x sin x 2 cos x
y�
x3
C.
.
y�
y�
3
k' x
Câu 53. Nếu k ( x) 2sin x thì
6
sin 2 x cos x
A. x
.
2
B. 6sin x cos x .
Câu 54. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A. y x 1 .
Câu 55. Nếu
A.
B. y x 1 .
f ( x) 5 x 1 1 x
15 1 x
2
3
f ( x) x 2
cos3 x
x .
D.
1
x tại điểm có hồnh độ x 1 là
C. y x 2 .
D. y 2 x 1 .
( x)
thì f �
2 1 10 x 1 x
B.
.
2
.
3
sin 2 x cos x
C. x
.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
5 6 x 1 1 x
C.
.
2
5x 2 1 x
D.
.
2
Trang 6
Câu 56. Nếu
y sin
x
n
2 thì y
1
�
�x
sin � n �
n
2 �.
�2
A. 2
�
�x
sin � n �
2 �.
�2
B.
�
�x
2 n sin � n �
2 �.
�2
C.
1
�x
�
sin � n �
n
�2
�.
D. 2
Câu 57. Phương trình tiếp tuyến của parabol y x x 3 song song với đường thẳng
2
A. y x 2 .
B. y 1 x .
Câu 58. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số
bằng bao nhiêu?
A. 13 .
C. 7 .
f ( x)
f ( x)
D. 13 .
D. 10 .
3x 5
x
x3
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
7
C. 2 .
1
D. 2 .
x 3
4x
x3
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
5
B. 8 .
Câu 62. Đạo hàm của hàm số
1
A. 2 .
f ( x)
D. y 3 x .
x5
x 2 tại điểm có hồnh độ x0 3 có hệ số góc bằng
B. 4 .
Câu 61. Đạo hàm của hàm số
5
A. 8 .
C. 5 .
f ( x)
4
x
3
là
3x 2
2 x 3 tại điểm có hồnh độ x0 1 có hệ số góc
B. 3 .
Câu 60. Đạo hàm của hàm số
A. 3 .
f ( x)
B. 1 .
Câu 59. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số
bao nhiêu?
A. 3
C. y 2 x .
y
25
C. 16 .
11
D. 8 .
x 1
4x
x 1
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
1
B. 2 .
3
C. 4 .
3
D. 2 .
4
Câu 63. Đạo hàm của hàm số f ( x) x x 2 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
17
A. 2 .
9
B. 2 .
9
C. 4 .
3
D. 2 .
3
Câu 64. Đạo hàm của hàm số f ( x) x x 5 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 7
7
A. 2
5
B. 2 .
Câu 65. Đạo hàm của hàm số
A.
x
x
2
1
2
.
B.
Câu 66. Đạo hàm của hàm số
x
A.
2x2
1
2
2
.
B.
Câu 67. Đạo hàm của hàm số
x
A.
4x2
1
2
2
.
B.
Câu 68. Đạo hàm của hàm số
2x
2 x
A.
f ( x)
x
.
1
2
x
1
f ( x)
x
2
.
C.
1
2
x
2x
2
1
2
.
D.
x
2x
2
1
2
.
1
x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
2
.
C.
x
1
2
1
2
.
D.
2x
x
2
1
2
.
x2 1
x 2 1 bằng biểu thức nào sau đây?
4x
f ( x)
B.
1
x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2 x
2
3
D. 2 .
2
2x
f ( x)
2 2
7
C. 4 .
2
.
C.
x
2
2
1
4 x
2
.
D.
x
2
1
2
.
1
2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
2x
2 x
2 2
.
C.
2
2 x
2 2
.
D.
1
2 x
2 2
.
1 x2
y
2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 69. Đạo hàm của hàm số
2x
2 x
A.
2 2
.
B.
Câu 70. Đạo hàm của hàm số
(2 x 1)
x
A.
2
x 1
.
B.
A.
2(2 x 1)
x
2
2 x
2 2
.
C.
x 1
x
y
2
.
B.
2 x
2 2
.
D.
1
2 x
2 2
.
2
x 1
2
2
1
x x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
y
2( x 1)
2
Câu 71. Đạo hàm của hàm số
2x
(2 x 1)
x
C.
2
.
x 1
.
D.
x
2
x 1
2
.
x2 x 1
x 2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2(2 x 2)
x
2
2(2 x 1)
2
2
x 1
2
.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
2(2 x 1)
x
2
x 1
2(2 x 1)
2
.
D.
x
2
x 1
2
.
Trang 8
Câu 72. Đạo hàm của hàm số
A.
2(2 x 1)
x
2
x 1
2
.
B.
Câu 73. Đạo hàm của hàm số
A.
(4 x 1)
2x
2
x 1
2
.
B.
Câu 74. Đạo hàm của hàm số
A.
3(4 x 1)
2x
2
x 2
x2 x 3
x 2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
y
4(2 x 1)
x
y
2x
y
2
x 1
2
.
C.
2x
B.
.
x
x 1
2
2
.
D.
4(2 x 4)
x
x 1
2
2
.
1
2 x x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
4x 1
2
x 1
2
.
C.
(4 x 1)
2x
2
x 1
2
.
D.
2x
1
2
x 1
2
.
2x2 x 5
2 x 2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
3(4 x 1)
2
4(2 x 1)
2
x 2
2x
C.
2
.
3
2
x 2
2
.
D.
(4 x 1)
2x
2
x 2
2
.
3
2 2
Câu 75. Đạo hàm của hàm số y ( x x ) bằng biểu thức nào sau đây?
5
3
A. 6 x 4 x .
5
4
B. 6 x 10 x 4 x .
5
4
3
C. 6 x 10 x 4 x .
5
4
3
D. 6 x 10 x 4 x .
5
2 2
Câu 76. Đạo hàm của hàm số y ( x 2 x ) bằng biểu thức nào sau đây?
9
3
A. 10 x 16 x .
9
6
3
B. 10 x 14 x 16 x .
9
6
3
C. 10 x 28 x 16 x .
9
6
3
D. 10 x 28 x 8 x .
3
2 3
Câu 77. Đạo hàm của hàm số y ( x x ) bằng biểu thức nào sau đây?
3
2 2
A. 3( x x ) .
3
2 2
2
B. 3( x x ) (3x 2 x ) .
3
2 2
2
C. 3( x x ) (3x x) .
3
2
2
D. 3( x x )(3 x 2 x) .
Câu 78. Đạo hàm của hàm số
A.
2 x3 x 2 x
3x
2
2 x 1
2 x x x 3x 2 x
3
C.
2
2
y x3 x 2 x
2
bằng biểu thức nào sau đây?
.
B.
2
2 x3 x 2 x 3x 2 2 x 2 x
2 x x x 3 x 2 x 1
3
.
D.
2
.
2
.
2
�2 3 x �
y�
�
�2 x 1 � bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 79. Đạo hàm của hàm số
14
2 x 1
A.
2
.
2 3x
2x 1
4
.
2 x 1
B.
2
.
2 3x
2x 1
16
.
2 x 1
C.
2
.
2 3x
2x 1
.
�2 3 x �
2�
�
D. �2 x 1 �.
2
2
Câu 80. Đạo hàm của hàm số y (2 x x 1) bằng biểu thức nào sau đây?
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 9
2
A. (4 x 1) .
2
2
B. 2(2 x x 1)(4 x x) .
2
2
C. 2(2 x x 1) (4 x 1) .
2
D. 2(2 x x 1)(4 x 1) .
2
Câu 81. Đạo hàm của hàm số y 3 x 2 x 12 bằng biểu thức nào sau đây?
1
3x 1
4x
A. 2 3x 2 x 12 .
2
B. 2 3 x 2 x 12 .
2
3x 2 x 12 .
2
C.
6x
D. 2 3 x 2 x 12 .
2
2
3
Câu 82. Đạo hàm của hàm số y x 4 x bằng biểu thức nào sau đây?
x 6x2
1
2
3
A. 2 x 4 x .
x 2 4 x3 .
B.
x 12 x 2
2
3
C. 2 x 4 x .
x 2x2
2
3
D. 2 x 4 x .
(1) có giá trị là bao nhiêu?
Câu 83. Cho hàm số y 2 x 2 . Biểu thức y (1) y�
1
A. 2 .
Câu 84. Cho
3
B. 2 .
f ( x) x 2 3x 3
2
f ( x) 3x 2 4 x 1
A. 90
5
D. 2 .
(1) có giá trị là bao nhiêu?
. Biểu thức f �
B. 1 .
A. 1
Câu 85. Cho
9
C. 4 .
2
2 .
C.
D. 12 .
(2) có giá trị là bao nhiêu?
. Biểu thức f �
B. 80.
C.
40.
D. 10.
Câu 86. Đạo hàm của hàm số y tan 3 x bằng biểu thức nào sau đây?
3x
2
A. cos 3x .
3
2
B. cos 3x .
C.
3
cos 2 3x .
D.
3
sin 2 3x .
Câu 87. Đạo hàm của hàm số y tan 2 x tại x 0 là số nào sau đây?
A. 2 .
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 88. Đạo hàm của hàm số y cos x bằng biểu thức nào sau đây?
cos x
A. 2 cos x .
sinx
B. 2 cos x .
C.
sinx
2 cos x .
D.
sinx
cos x .
sin2x
2 cos x .
Câu 89. Đạo hàm của hàm số y cos 2 x bằng biểu thức nào sau đây?
sin2x
A. 2 cos 2 x .
B.
sin2x
cos 2 x .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
sin2x
cos 2 x .
D.
Trang 10
Câu 90. Đạo hàm của hàm số y sin x bằng biểu thức nào sau đây?
cos x
A. 2 sin x .
B.
cos x
2 sin x .
cos x
C. sin x .
1
D. 2 sin x .
Câu 91. Đạo hàm của hàm số y sin 3 x bằng biểu thức nào sau đây?
cos 3x
A. 2 sin 3 x .
3cos 3x
B. 2 sin 3x .
C.
cos 3 x
D. 2 sin 3x .
3cos 3x
2 sin 3 x .
Câu 92. Đạo hàm của hàm số y tan 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
5
2
B. sin 5x .
1
2
A. cos 5x .
3
2
C. cos 5x .
5
2
D. cos 5x .
Câu 93. Đạo hàm của hàm số y tan 3 x tại x 0 có giá trị là bao nhiêu?
A. 3 .
B. 0 .
C. 3 .
D. Không xác định.
2
Câu 94. Đạo hàm của hàm số y tan 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
10sin 5 x
3
C. cos 5 x .
10sin 5 x
3
B. cos 5 x .
A. 2 tan 5x .
5sin 5 x
3
D. cos 5 x .
x sin x ?
Câu 95. Hàm số nào sau đây có đạo hàm y�
B. sin x x cos x .
A. x cos x .
C. sin x cos x .
D. x cos x sin x .
�
�
y cos � 3 x �
�3
�bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 96. Đạo hàm của hàm số
�
�
sin � 3 x �
�3
�.
A.
�
�
3sin � 3x �
�3
�.
C.
�
�
sin � 3x �
�3
�.
B.
�
�
3sin � 3x �
�3
�.
D.
�
�
y sin � 2 x �
�2
�bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 97. Đạo hàm của hàm số
�
�
cos � 2 x �
�2
�
A.
.
�
�
cos � 2 x �
�2
�.
B.
Câu 98. Đạo hàm của hàm số
A.
10 x 3 x 2
9
.
B.
f ( x) 3 x2
10 3 x 2
�
�
2 cos � 2 x �
�2
�
C.
.
�
�
2 cos � 2 x �
�2
�.
D.
10
bằng biểu thức nào sau đây?
9
.
C.
20 x 3 x 2
9
.
D.
20 x 3 x 2
9
.
Câu 99. Đạo hàm số của hàm số y 2sin 2 x cos 2 x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. 4 cos 2 x 2sin 2 x .
C. 2 cos 2 x 2sin 2 x .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
B. 4 cos 2 x 2 sin 2 x .
D. 4cos 2 x 2sin 2 x .
Trang 11
Câu 100. Đạo hàm số của hàm số y sin 3 x 4 cos 2 x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. cos 3x 4sin 2 x .
B. 3cos 3x 4sin 2 x .
C. 3cos3x 8sin 2 x .
D. 3cos 3 x 8sin 2 x .
Câu 101. Đạo hàm của hàm số y sin 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
5cos5 x
A. 2 sin 5 x .
5cos 5 x
B. sin 5 x .
cos 5 x
C. 2 sin 5 x .
5cos 5 x
D. 2 sin 5 x .
Câu 102. Đạo hàm của hàm số f ( x) cos 4 x bằng biểu thức nào sau đây?
A.
2sin4x
cos 4 x .
B.
2cos4x
cos 4 x .
C.
sin4x
2 cos 4 x .
2sin4x
D. cos 4 x .
� �
f�
��
Câu 103. Cho f ( x) cos x sin x . Biểu thức �4 �có giá trị là bao nhiêu?
2
A. 2.
2
B. 0.
C. 1 .
D. 2 .
� �
f�
��
Câu 104.Cho f ( x) sin 2 x . Biểu thức �4 �có giá trị là bao nhiêu?
A. 1 .
B. 0 .
C. 1 .
D. Không xác định.
3
Câu 105. Đạo hàm số của hàm số y cos 4 x bằng biểu thức nào nào sau đây?
2
A. 3sin 4x .
2
B. 3cos 4x .
2
C. 12cos 4 x.sin 4 x .
2
D. 3cos 4 x.sin 4 x .
2
Câu 106.Đạo hàm số của hàm số y sin 3 x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. 6sin 6x .
B. 3sin 6x .
C. sin 6x .
D. 2sin 3x .
Câu 107. Đạo hàm số của hàm số f ( x) sin 3 x cos 2 x bằng biểu thức nào nào sau đây?
A. cos 3x sin 2 x .
C. 3cos 3 x 2sin 2 x .
B. cos 3 x sin 2 x .
D. 3cos 3 x 2sin 2 x .
(0) bằng số nào sau đây?
Câu 108. Cho f ( x) tan 4 x . Giá trị f �
A. 4
B. 1 .
C. 1 .
D. 4 .
Câu 109. Đạo hàm của hàm số y cot 2 x bằng biểu thức nào sau đây?
1
2
A. sin 2x .
2
2
B. sin 2x .
2
2
C. cos 2x .
2
2
D. cos 2x .
4
Câu 110. Đạo hàm của hàm số y cot 2 x bằng biểu thức nào sau đây?
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 12
8cos3 2 x
5
A. sin 2 x .
8cos3 2 x
6
B. sin 2 x .
8cos3 2 x
2
C. sin 2 x .
4 cos3 2 x
5
D. sin 2 x .
Câu 111. Đạo hàm của hàm số y cot x bằng biểu thức nào sau đây?
1
A. 2 cot x .
B.
1
2
C. sin x cot x .
sin x
2 cot x .
1
2
D. 2sin x cot x .
6
6
2
2
�
�
Câu 112. Cho f ( x) sin x cos x và g ( x) 3sin x.cos x . Tổng f ( x) g ( x) bằng biểu thức
nào sau đây?
5
5
A. 6(sin x cos x sin x.cos x) .
C. 6.
5
5
B. 6(sin x cos x sin x.cos x) .
D. 0.
Câu 113. Cho f là hàm số liên tục tại x0 . Đạo hàm của f tại x0 là:
A.
f x0
.
f x0 h f x0
h
B.
.
f x0 h f x0
lim
h
C. h �0
(nếu tồn tại giới hạn) .
f x0 h f x0 h
lim
h
D. h�0
(nếu tồn tại giới hạn).
Câu 114. Cho f là hàm xác định trên
A.
f�
x0 x0
C.
f�
x0 2 x0
� định
bởi
.
.
f x x2
B.
f�
x0 x02
D.
f�
x0
0; �
Câu 115. Cho f là hàm xác định trên
định bởi
1
A. 2 .
B.
A. 0
f x
.
không tồn tại.
1
x . Đạo hàm của f tại x0 2 là:
1
C. 2 .
1
2.
Câu 116. Cho hàm f xác định trên
và x0 ��. Chọn câu đúng:
� bởi
f x x2
B. 2
. Giá trị
D.
f / 0
1
2.
bằng:
C. 1
D. Không tồn tại
f x 2 x3 1
f / 1
Câu 117. Cho hàm f xác định trên � bởi
. Giá trị bằng:
A. 6.
B. 6 .
C. 2 .
D. 3.
f x 3x
f / 8
Câu 118. Cho hàm f xác định trên � bởi
. Giá trị bằng:
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 13
A.
1
12 .
B.
1
12 .
Câu 119. Cho hàm f xác định trên
1
A. 2 .
B.
�\ 1
f x
bởi
1
2.
� bởi
� bởi
. Giá trị
f / 0
bằng:
D. Không tồn tại.
� x2 1 1
�
khi x �0
f x � x
�
0
khi x 0
�
1
C. 2 .
B. 1.
1
6.
D. Không tồn tại.
1
C. 2 .
Câu 121. Cho hàm số f xác định trên
2x
/
x 1 . Giá trị f 1 bằng:
� x2 1 1
�
khi x �0
f x � x
�
0
khi x 0
�
B. 1.
A. 0.
D.
C. 2 .
Câu 120. Cho hàm số f xác định trên
A. 0.
1
C. 6 .
. Giá trị
f / 0
bằng:
D. Không tồn tại.
�x 3 4 x 2 3x
khi x �1
�
f x � x 2 3x 2
�
�\ 2
1
0
khi x 1 . Giá trị f �
�
Câu 122. Cho hàm số f xác định trên
bởi
bằng:
3
A. 2 .
B. 1.
C. 0.
D. Không tồn tại.
Câu 123. Xét hai mệnh đề:
(I) f có đạo hàm tại x0 thì f liên tục tại x0
(II) f liên tục tại x0 thì f có đạo hàm tại x0
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ mệnh đề (I).
B. Chỉ mệnh đề (II). C. Cả hai đều đúng.
Câu 124. Cho hàm f xác định trên
A.
f�
x a
.
B.
f�
x a
Câu 125. Cho hàm f xác định trên
A.
f�
x 4 x 3
.
B.
f x ax b
� bởi
� bởi
.
C.
với a, b là hai số thực. Chọn câu đúng:
f�
x b
f x 2 x 2 3x
f�
x 4 x 3
.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
D. Cả hai đều sai.
.
D.
f�
x b
.
. Đạo hàm của hàm số này là:
f�
x 4x 3
.
D.
f�
x 4x 3
.
Trang 14
Câu 126. Cho hàm f xác định trên
1
x
2
A.
.
1 x
f�
x
2 x .
C.
f�
x
0; �
B.
f�
x
D.
Câu 127. Cho hàm số
3
. Đạo hàm của hàm số này là:
3
x
2
.
x
2 .
f�
x x
f x k x x
A. k 1 .
f x x x
bởi
k �� . Để
B. k 3 .
f / 1
3
2 thì ta chọn:
C. k 3 .
D.
k
9
2.
2
1 �
�
f x � x
�
0; �
x �. Đạo hàm của f là:
�
Câu 128. Cho hàm f xác định trên
cho bởi
1
f / x x 2
x
A.
.
B.
f / x 1
1
x2 .
C.
f / x x
1
x.
D.
f / x 1
1
x2 .
3
1 �
�
f x � x
�
0; �
x �. Đạo hàm của f là:
�
Câu 129. Cho hàm f xác định trên
cho bởi
3�
1
1
1 �
f / x � x
2
�
2�
x x x x x �.
A.
B.
3�
1
1
1 �
f / x � x
2
�
2�
x x x x x�
.
3�
1
1
1 �
f / x �
x
2
�
2�
x x x x x �.
C.
D.
f / x x x 3 x
3
1
x x x.
Câu 130. Cho hai kết quả:
/
/
1 2 3
�1 1 1 �
� 2 3 � 2 3 4
(I) �x x x � x x x ;
1 1 1
�1 1 1 �
� 2 3 � 2 4 6
(II) �x x x � x x x
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
B. Chỉ (II) đúng.
Câu 131. Cho hàm f xác định trên
f / x
A.
f / x
C.
�\ 1
bởi
f x
2
x 2 .
B.
1
f / x
x 2 .
2
Câu 132. Cho hàm f xác định trên
2x 1
x 1 . Đạo hàm của f là:
f / x
2
D.
�\ 1
bởi
f x x 1
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
D. Cả hai đều sai.
3
x 2 .
2
1
x 2 .
2
2
x 1 . Xét hai câu sau:
Trang 15
f
/
x
x2 2 x 1
(I)
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
x 1
2
(II)
f / x 0, x �1
B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
x2 x 1
f x
�\ 1
x 1 . Xét hai câu sau:
Câu 133. Cho hàm f xác định trên trên
bởi
f
/
x 1
1
x 1
f
2
(I)
Hãy chọn câu đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
/
(II)
x 1
2
B. Chỉ (II) đúng.
Câu 134. Cho hàm f xác định trên
1
A. 2 .
x
x2 2x
1; �
bởi
C. Cả hai đều sai.
f x x 1
B. 0.
Câu 135. Cho hàm f xác định trên
bởi
số này, hai học sinh lập luận theo hai cách:
(I)
f / x
f / 1
C. 1.
1; �
f x
. Giá trị
D. Cả hai đều đúng.
bằng:
D. Không tồn tại.
f x x 1
1
x 1 . Để tính đạo hàm của hàm
x
x2
� f / x
x 1
2 x 1 x 1
1
1
x2
2 x 1 2 x 1 x 1 2 x 1 x 1
(II)
Cách nào đúng:
A. Chỉ (I) đúng.
B. Chỉ (II) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
2
P
P
Câu 136.Gọi là đồ thị hàm số y 2 x x 3 . Phương trình tiếp tuyến với tại giao điểm
P
của với trục tung là:
A. y x 3 .
H
B. y x 3 .
Câu 137. Gọi
là đồ thị hàm số
cắt hai trục tọa độ là:
y
C. y 4 x 1 .
D. y 11x 3 .
x 1
x . Phương trình tiếp tuyến với H tại điểm mà H
A. y x 1 .
C. y x 1 .
B. y x 1 .
D. y x 1 hoặc y x 1 .
x2 2 x 1
y f x
x2
Câu 138. Cho hàm số
có đồ thị
H . Đường thẳng
song song với
H
đường thẳng d : y 2 x 1 và tiếp xúc với thì tọa độ tiếp điểm là:
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 16
A.
C.
M 0 3;2
M 0 2;3
M 0 3;2
B.
.
D. Không tồn tại.
Câu 139. Cho hàm số
y f x 2
và
M 1 1;2
.
.
4
x có đồ thị (H). Đường thẳng vng góc với đường
thẳng d : y x 2 và tiếp xúc với (H) thì phương trình của là:
A. y x 4 .
C. y x 2 hoặc y x 6 .
B. y x 4 hoặc y x 2 .
D. Không tồn tại.
Câu 140. Đạo hàm của hàm số f ( x) ( x 2)( x 3) bằng biểu thức nào sau đây?
A. 2 x 5 .
B. 2 x 7 .
Câu 141. Đạo hàm của hàm số
12
2 x 1
A.
.
2
2 x 1
B.
.
2 x 1
B.
.
18
2 5x
A.
.
2
2 x 1
C.
.
7
2 x 1 .
2
B.
9
2 x 1
C.
.
2
2 x 1
D.
.
2
3
2 5x
B.
.
Câu 144. Đạo hàm của hàm số
2
x4
2 5 x bằng biểu thức nào sau đây?
2
f ( x)
2 x 1
D.
.
9
13
4
2
x4
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
f ( x)
4
7
2
Câu 143. Đạo hàm của hàm số
A.
2
f ( x)
D. 2 x 5 .
2x 3
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
8
7
2 x 1
A.
.
f ( x)
Câu 142.Đạo hàm của hàm số
C. 2 x 1 .
22
2 5x
C.
.
2
2 5x
D.
.
2
2 3x
2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
4
8
2 x 1 .
2
1
2 x 1 .
2
C.
2 x 1 .
2
D.
Câu 145. Hàm số nào sau đây có đạo hàm ln dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của
hàm số đó?
A.
y
3x 2
5x 1 .
B.
y
3x 2
5x 1 .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
y
x 2
2x 1 .
D.
y
x 2
x 1 .
Trang 17
Câu 146. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn âm với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số
đó?
A.
y
x 2
x 1 .
B.
y
x2
x 1 .
C.
y
2x 3
x 1 .
D.
y
3x 2
x 1 .
�
( x) là biểu thức nào sau đây?
Câu 147.Nếu thì f �
A. .
C. .
B. .
D. .
�
( x) là biểu thức nào sau đây?
Câu 148. Nếu thì f �
A. .
B. . C. .
Câu 149. Nếu thì
f�
x
A. .
D. .
là biểu thức nào dưới đây?
B. . C. .
Câu 150. Nếu thì
g�
x
A. .
D. .
là biểu thức nào sau đây?
B. . C. .
Câu 151. Nếu thì
h�
x
A. .
D. .
là biểu thức nào sau đây?
B. . C. .
Câu 152. Nếu thì
k�
x
D.
là biểu thức nào sau đây?
A. .
C. .
B. .
D. .
Câu 153. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh độ là:
A. y x 1.
Câu 154. Nếu
B. y x 1.
f ( x) 5 x 1 1 x
15 1 x .
2
A.
Câu 155. Nếu
y sin
3
C. y x 2.
�
( x) bằng:
thì f �
2 1 10 x 1 x .
2
B.
D. y 2 x 1.
5 6 x 1 1 x .
2
C.
5x 2 1 x
D.
2
.
x
n
2 thì y bằng:
1
�
�x
sin � n �
.
n
2
2
2
�
�
A.
�
�x
2n sin � n �
.
2
2
�
�
C.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
�
�x
sin � n �
.
2
2
�
�
B.
1
�x
�
sin � n �
.
n
2
2
�
�
D.
Trang 18
Câu 156. Phương trình tiếp tuyến của parabol y x x 3 song song với đường thẳng
là :
2
A. y x 2.
B. y 1 x.
C. y 2 x.
f ( x)
Câu 157.Tiếp tuyến với đồ thị hàm số
bằng bao nhiêu?
A. 13
A. 3
C. 5 .
Câu 159. Đạo hàm của hàm số
A. 3
f ( x)
D. 13 .
D. 10 .
3x 5
x
x3
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
7
C. 2 .
1
D. 2 .
x 3
4x
x3
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
5
B. 8 .
Câu 161. Đạo hàm của hàm số
1
A. 2
f ( x)
D. y 3 x.
x5
x 2 tại điểm có hồnh độ x0 3 có hệ số góc
C. 7 .
B. 4 .
Câu 160. Đạo hàm của hàm số
5
A. 8
f ( x)
B. 3 .
f ( x)
4
x
3
3x 2
2 x 3 tại điểm có hồnh độ x0 1 có hệ số góc
B. 1 .
Câu 158. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số
bằng bao nhiêu?
y
25
C. 16 .
11
D. 8 .
x 1
4x
x 1
tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
1
B. 2 .
3
C. 4 .
3
D. 2 .
4
Câu 162. Đạo hàm của hàm số f ( x) x x 2 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
17
A. 2
9
B. 2 .
9
C. 4 .
3
D. 2 .
3
Câu 163. Đạo hàm của hàm số f ( x ) x x 5 tại điểm x 1 bằng bao nhiêu?
7
A. 2
5
B. 2 .
Câu 164. Đạo hàm của hàm số
f ( x)
7
C. 4 .
3
D. 2 .
1
x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 19
A.
x
x
2
1
2
.
B.
x
x
A.
2x2
1
2
.
B.
x
x
A.
1
2
2
.
B.
2 x
A.
.
B.
2x
2 x
A.
2 2
.
B.
x
A.
2
x 1
.
B.
A.
2(2 x 1)
x
2
.
1
C.
2
.
C.
2 x
x 1
2
.
C.
2 x
.
B.
1
2
.
1
2
1
2
.
D.
2x
x
2
1
2
.
2
2
1
4 x
2
.
D.
x
2
1
2
.
2
2 x
2 2
.
D.
1
2 x
2 2
.
.
C.
2
2 x
2 2
.
D.
1
2 x
2 2
.
1
x x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
x 1
(2 x 1)
x
C.
2
.
2
x 1
2(2 x 1)
2
.
D.
x
2
x 1
2
.
x2 x 1
x 2 x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2(2 x 2)
x
D.
2
1 x2
2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
2 2
2
x
x
2x
y
.
x
1
2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
2 2
2
1
2x
x2 1
x 2 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2x
x
2
2
1
x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
4x
2
x
2x
2
2( x 1)
2
Câu 170.Đạo hàm của hàm số
1
y
Câu 169. Đạo hàm của hàm số
(2 x 1)
2
y
Câu 168. Đạo hàm của hàm số
C.
2
f ( x)
2 2
.
2 x
x
Câu 167. Đạo hàm của hàm số
2x
1
f ( x)
Câu 166. Đạo hàm của hàm số
4x2
2
2
f ( x)
Câu 165. Đạo hàm của hàm số
2
2x
x 1
2
.
C.
2(2 x 1)
x
2
x 1
2(2 x 1)
2
.
D.
x
2
x 1
2
.
x2 x 3
y 2
x x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 171. Đạo hàm của hàm số
A.
2(2 x 1)
x
2
x 1
2
.
B.
4(2 x 1)
x
2
x 1
2
.
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
C.
4(2 x 1)
x
2
x 1
2
.
D.
4(2 x 4)
x
2
x 1
2
.
Trang 20
Câu 172. Đạo hàm của hàm số
A.
(4 x 1)
2x
2
x 1
2
.
B.
2x
Câu 173. Đạo hàm của hàm số
A.
3(4 x 1)
2x
2
x 2
y
1
2 x x 1 bằng biểu thức nào sau đây?
2
4x 1
2
y
x 1
2
.
C.
2x
B.
.
2
2x
2
x 1
2
.
D.
2x
1
2
x 1
2
.
2x2 x 5
2 x 2 x 2 bằng biểu thức nào sau đây?
3(4 x 1)
2
(4 x 1)
x 2
2x
C.
2
.
3
2
x 2
2
.
D.
(4 x 1)
2x
2
x 2
2
.
3
2 2
Câu 174. Đạo hàm của hàm số y ( x x ) bằng biểu thức nào sau đây?
5
3
A. 6 x 4 x .
5
4
B. 6 x 10 x 4 x .
5
4
3
C. 6 x 10 x 4 x .
5
4
3
D. 6 x 10 x 4 x .
5
2 2
Câu 175.Đạo hàm của hàm số y ( x 2 x ) bằng biểu thức nào sau đây?
A. 10 x 16 x .
9
6
3
C. 10 x 28 x 16 x .
9
B. 10 x 14 x 16 x .
9
6
3
D. 10 x 28 x 8 x .
3
9
6
3
3
2 3
Câu 176. Đạo hàm của hàm số y ( x x ) bằng biểu thức nào sau đây?
3
2 2
A. 3( x x ) .
3
2 2
2
B. 3( x x ) (3x 2 x ) .
3
2 2
2
C. 3( x x ) (3x x) .
3
2
2
D. 3( x x )(3 x 2 x) .
Câu 177. Đạo hàm của hàm số
A.
2 x3 x 2 x
3x
2
2 x 1
2 x x x 3x 2 x
3
C.
2
2
y x3 x 2 x
2
.
bằng biểu thức nào sau đây?
B.
2
2 x3 x 2 x 3x 2 2 x 2 x
2 x x x 3 x 2 x 1
3
.
D.
2
.
2
.
2
�2 3 x �
y �
�
�2 x 1 � bằng biểu thức nào sau đây?
Câu 178. Đạo hàm của hàm số
14
A.
2 x 1
2
.
2 3x
2x 1
4
.
B.
2 x 1
2
.
2 3x
2x 1
16
.
C.
2 x 1
2
.
2 3x
2x 1
.
�2 3 x �
2�
�
D. �2 x 1 �.
2
2
Câu 179. Đạo hàm của hàm số y (2 x x 1) bằng biểu thức nào sau đây?
2
A. (4 x 1) .
2
2
B. 2(2 x x 1)(4 x x) .
2
2
C. 2(2 x x 1) (4 x 1) .
2
D. 2(2 x x 1)(4 x 1) .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 21
� �
y f x cos �x 2 �
� 4�
Câu 180. Để tính đạo hàm của
, một học sinh lập luận theo 4 bước sau:
u : x a u x x 2 ; v : x a v u cos u
4
A. Xét
.
� �
y f x cos �x 2 �
� 4 �là hàm hợp của hai hàm u và v (theo thứ tự đó).
B. Hàm số
C. Áp dụng công thức
f ' x v ' u .u ' x
.
� �
f x sin u.2 x 2 x sin �x 2 �
� 4�
D.
.
Hỏi nếu sai thì sai tại bước nào?
y cos 2 x.sin 2
Câu 181. Cho hàm số
y ' 2sin 2 x sin 2
x
sin x cos 2 x
2
(I)
Hãy chọn kết quả đúng
A. Chỉ (I).
Câu 182. Hàm số
x
2 . Xét hai kết quả sau:
y tan 2
x
2
y'
x
cos 2
2.
A.
tan
(II)
B. Chỉ (II).
y ' 2sin 2 x sin 2
x 1
sin x cos 2 x
2 2
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
x
2 có đạo hàm là
x
2
y'
x
cos 2
2.
B.
2sin
y'
sin
x
2
2 cos3
C.
x
2.
D.
y ' tan 3
x
2.
Câu 183. Hàm số y cot 2 x có đạo hàm là
A.
C.
y'
y'
1 cot 2 2 x
cot 2 x .
B.
y'
1 cot 2 2 x
cot 2 x
1 tan 2 x
.
2
1 tan 2 2 x
cot 2 x .
D.
y'
cot 2 x
.
�2 �
f '� �
y f x sin x cos x
16
Câu 184. Cho hàm số
. Giá trị � �bằng:
A. 0 .
Câu 185. Xét hàm số
C. 2 .
B. 2 .
f x 3 cos 2 x
2 2
D. .
. Chọn câu sai:
� �
f � � 1
A. �2 � .
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
B.
f ' x
2sin 2 x
3 3 cos 2 2 x .
Trang 22
� �
f ' � � 1
C. �2 � .
2
D. 3 y . y ' 2sin 2 x 0 .
Câu 186. Cho hàm số
đến cấp nào thì ta được kết quả triệt tiêu?
y f x 3 x 4 4 x 3 5 x 2 2 x 1
B. 3 .
A. 2 .
Câu 187. Cho hàm số
� �
y ' sin �x �
� 2 �.
A.
D. 5 .
C. 4 .
y f x sin x
B.
. Lấy đạo hàm cấp 1, 2, 3,.. Hỏi đạo hàm
. Hãy chọn câu sai:
�
y�
sin x
.
� �
�
�
y�
sin �x �
� 2 �.
C.
D.
y sin 2 x
4
2 x 2 3 x
y f x
1 x . Đạo hàm cấp hai của f là
Câu 188. Cho hàm số
�
y�
2
A.
1
1 x .
Câu 189. Cho hàm số
(I)
�
y�
�
y�
2
B.
y f x
2
1 x .
�
y�
3
C.
1 x .
�
y�
3
D.
2
1 x .
4
1
x . Xét hai mệnh đề:
2
x3 ;
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ (I).
2
(II)
B. Chỉ (II).
�
�
y�
6
x4
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
� �
� �
y cos �
2x �
x ��
0; �
4
f x 8
3
2 �là
�
�
�
Câu 190. Xét hàm số
. Phương trình
có nghiệm
A.
x
2
B.
x 0, x
6.
3.
D.
tan 2 x .
C. y y�
D.
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
C.
x 0, x
x 0, x
2.
Câu 191. Cho hàm số y sin 2 x . Hãy chọn câu đúng
�
0.
A. 4 y y �
�
0.
B. 4 y y�
y 2 y�
4
2
.
2
Câu 192. Cho hàm số y x 1 . Xét hai quan hệ:
2x
(I) y. y�
2
�
y�
(II) y . y�
Quan hệ nào đúng:
A. Chỉ (I).
Câu 193. Cho hàm số
B. Chỉ (II).
y f x x 1
2
. Biểu thức nào sau đây là vi phân của hàm số f?
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 23
.
A.
dy 2 x 1 dx
dy x 1 dx
dy 2 x 1
2
.
B.
.
C.
.
D.
dy x 1 dx
.
� �
f
� � 1
y f x
�
y
cos
x
Câu 194. Cho hàm số
được xác định bởi biểu thức
và �2 � . Hàm số.
y f x . là hàm số
A. y 1 sin x .
B. y cos x .
Câu 195. Xét hàm số
y f x 1 cos 2 2 x
df x
sin 4 x
C. y 1 cos x .
. Chọn câu đúng:
dx
2 1 cos 2 2 x .
A.
cos 2 x
df x
dx
1 cos 2 2 x .
C.
Câu 196. Cho hàm số
B.
df x
df x
D.
y f x cos 2 x
D. y sin x .
với
f x
sin 4 x
1 cos 2 2 x
sin 2 x
1 cos 2 2 x
dx
.
dx
.
là hàm số liên tục trên �. Nếu y ' 1 và
�
�
f � � 0
�4 � thì f x là
1
x cos 2 x
2
4.
A.
1
x cos 2 x
2
B.
.
C. x sin 2 x .
�
sin x
�
f x �
sin x
f x
�
Câu 197.Cho hàm số xác định trên � và
D. x sin 2 x .
x �0
x 0 . Tìm khẳng định sai
A. Hàm số f không liên tục tại x0 0 .
B. Hàm số f khơng có đạo hàm tại x0 0 .
� �
f�
� � 1
C. �2 � .
� �
f ' � � 0
D. �2 � .
� �
f '� �
f x sin sin x
Câu 198. Cho hàm số
. Giá trị �6 �
A.
2.
3
B. 2 .
C. 0 .
D �\ 1
Câu 199. Cho hàm số f xác định trên
bởi
y�
f�
x 1
2
x 1
(I)
Chọn mệnh đề đúng:
A. Chỉ (I).
Câu 200.Cho hàm số
2
y f x
0, x �1
�
�
y�
f�
(II)
B. Chỉ (II).
y f x
D. 2 .
x2 x 2
x 1
. Xét hai mệnh đề:
4
x 1
3
0, x �1
C. Cả hai đều sai.
D. Cả hai đều đúng.
x2 x 2
x 2 có đồ thị C . Xét ba mệnh đề:
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 24
C
(I) thu gọn thành đường thẳng y x 1
C
(II) thu gọn thành hai đường tiệm cận
(III)
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. Chỉ (I) và (II).
B. Chỉ (II) và (III).
y�
f �x 1, x �2
Câu 201. Cho hàm số
y�
f�
x
y f x 3 1 x
C. Chỉ (III) và (I).
D. Cả ba mệnh đề.
. Xét hai mệnh đề:
1
33 1 x
2
(I)
; (II) 3 y ' y 1 0
Hãy chọn mệnh đề đúng.
A. Chỉ (I).
B. Chỉ (II).
2
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
Câu 202.Cho hàm số y 2sin x . Đạo hàm của y là
2 cos x .
A. y�
Câu 203. Cho hàm số
f�
x
B.
y f x
4 cos 2 x
sin 3 2 x
(I)
Chọn câu đúng:
A. Chỉ (I).
Câu 204. Cho hàm số
y�
1
cos x
x
.
C.
1
x.
D.
y�
1
x cos x .
1
sin 2 2 x . Xét hai câu:
(II) Hàm số
g x
mà
g ' x f x
B. Chỉ (II).
f x x2
y�
2 x cos
thì
g x 2cot 2 x
C. Cả hai đều đúng.
có đồ thị (P) và hàm số
g x x3
D. Cả hai đều sai.
có đồ thị (C). Xét hai câu sau:
(I) Những điểm khác nhau M �( P ) và N �(C ) sao cho tại những điểm đó, tiếp tuyến song song
�2 4 �
�2 8 �
M�; �
�( P)
N�; �
�(C )
3
9
3
27
�
�
�
�
với nhau là những điểm có tọa độ
và
.
g�
x 3 f x
(II)
Chọn câu đúng.
A. Chỉ (I).
Câu 205. Cho hàm số
A 0; 2
B. Chỉ (II).
y f x x3 3x 2
C. Cả hai đều đúng.
D. Cả hai đều sai.
có đồ thị (C ) . Tiếp tuyến với (C ) đi qua điểm
là
A. y 2 x 3 .
Câu 206. Cho hàm số
B. y 2 x 3 .
y f x cos 2 x
C. y 3x 2 .
với
f x
D. y 3 x 2 .
là hàm số liên tục trên �. Nếu
�
�
y ' 2 cos �
2x �
4 �thì f x bằng:
�
Biên soạn và sưu tầm: Đào Duy Phúc
Trang 25