Tải bản đầy đủ (.pdf) (142 trang)

Biện pháp quản lý công tác sinh viên ở trường đại học kỹ thuật y dược đà nẵng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.03 MB, 142 trang )

ĐẠIăH CăĐÀăN NG
TR
NGăĐẠIăH CăS ăPHẠM

NGUY NăTH ăNHẠN

BI NăPHỄPăQU NăLụăCỌNGăTỄCăSINHăVIểNă ă
TR
NGăĐẠIăH CăK ăTHU TăYăậ D
CăĐÀăN NG

LU NăVĔNăTHẠCăSĨă
QU NăLụăGIỄOăD Că

ĐàăN ng,ăNĕmă2018


ĐẠIăH CăĐÀăN NG
TR
NGăĐẠIăH CăS ăPHẠM

NGUY NăTH ăNHẠN

BI NăPHỄPăQU NăLụăCỌNGăTỄCăSINHăVIểNă ă
TR
NGăĐẠIăH CăK ăTHU TăYăậ D
CăĐÀăN NG

LU NăVĔNăTHẠCăSĨăQU NăLụăGIỄOăD Că
Chuyênăngành:ăQu nălỦăgiáoăd c
Mưăs :ă814 01 14



Ng

iăh

ngăd năkhoaăh c:ăTS.ăNguy năThanhăHùng

ĐàăN ng,ăNĕmă2018


i

M CL C
M C L C ...................................................................................................................... i
L IăCAMăĐOAN ........................................................................................................ iv
L IăC Mă N ............................................................................................................... v
TRANG THÔNG TIN ................................................................................................. vi
DANHăM CăCỄCăKụăHI U,ăCỄCăCH ăVI TăT T ............................................. x
DANH M C CÁC B NG ........................................................................................... xi
DANH M C HÌNH, BI UăĐ ,ăS ăĐ ...................................................................xii
M Đ U ........................................................................................................................ 1
1. Tính cấp thi t c a đ tài ..................................................................................... 1
2. M c tiêu nghiên c u .......................................................................................... 2
3.
c
Ơ
c .................................................... 2
4
a c .............................................................................................. 3
5. Nhiệm v nghiên c u ......................................................................................... 3

6 P
c u .................................................................................. 3
7. Cấu trúc luậ ă ............................................................................................... 4
CH
NGă 1.ă C ă S LÝ LU N V QU N LÝ CÔNG TÁC SINH VIÊN
TR
NGăĐẠIăH C .................................................................................................... 5
1.1. Tổng quan v v năđ nghiên c u .......................................................................... 5
1.2. Các khái ni m chính c aăđ tài ............................................................................ 8
1.2.1. Khái niệm sinh viên ..................................................................................... 8
122 K
ệ c
c
....................................................................... 8
123 K

........................................................................................ 9
124 K

d c ....................................................................... 10
125 K

n lý công tác sinh viên ........................................................ 12
1.3.ăLỦălu năv ăc ngătácăsinhăviênă ătr ngăđ iăh c ................................................ 12
1 3 1 C c că c pháp lý v công tác sinh viên hiện nay c c r
đ i h c . 12
1.3.2. Vị rí c
c
r
r

c .......................................... 14
1.3.3. Nội dung cơng tác sinh viên r
đ
c ........................................... 15
1.3.4. Những yêu cầu c a công tác sinh viên
r
đ
c r
a đ n
hiện nay ......................................................................................................................... 17
1.3.5. Các y u t
đ n công tác sinh viên r
đ i h c ................ 18
1.4. Lý lu n v qu n lý công tác sinh viên tr ngăđ iăh c .................................. 20
1.4.1. M c tiêu qu n lý công tác sinh viên r
đ
c ............................... 20
1.4.2. Các y u t
đ n hiệu qu qu n lý công tác sinh viên r
đ i
h c ................................................................................................................................ 29
TI U K T CH N 1 ............................................................................................... 30


ii
Ch ơngă 2. TH C TRẠNG QU N LÝ CÔNG TÁC SINH VIÊN
TR
NG
ĐẠI H C K THU T ậ YăD
CăĐÀăN NG ....................................................... 31

2.1. Khái quát v đi u ki n t nhiên, kinh t , xã h i và giáo d căĐàăN ng .......... 31
2.1.1. V đ u kiện tự nhiên ................................................................................. 31
2.1.2. V đặc đ m kinh t , xã hội ....................................................................... 31
2.1.3. V giáo d c - đƠ o Ơ Y – D c ...................................................... 32
2.2. Tổng quan v tr ngăĐ i h c k thu t Y ậ D căĐàăN ng ............................ 32
2.2.1. Lịch sử hình thành và phát tri n ................................................................ 32
2 2 2 C cấu tổ ch c ........................................................................................... 33
223 Q y
đƠ o .......................................................................................... 34
2.3. Khái quát quá trình kh o sát ............................................................................. 36
2.3.1. M c tiêu kh o sát ....................................................................................... 36
2.3.2. Nội dung kh o sát ...................................................................................... 36
233 P
o sát ................................................................................ 36
2.3.4. Xây dựng bộ phi u h i ............................................................................... 37
2.3.5. Tổ ch c kh o sát ........................................................................................ 37
2.3.6. Xử lý s liệu ............................................................................................... 37
2.4. Th c tr ng công tác sinh viên c aă Tr ngă Đ i h c k thu t Y - D că Đàă
N ng ............................................................................................................................. 38
2.4.1. Nhận th c c a cán bộ qu n lý, gi ng viên và sinh viên v vai trị c a cơng
tác sinh viên Tr
i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng ..................................... 38
2.4.2. Thực tr ng thực hiện các nội dung công tác sinh viên Tr
i h c Kỹ
thuật Y – D c Ơ Nẵng .............................................................................................. 40
2.4.3. Thực tr ng thực hiện các yêu cầu c a công tác sinh viên Tr
ih c
Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng ........................................................................................ 41
2.5. Th c tr ng qu n lý công tác sinh viên tr ngăĐ i h c k thu t Y - D c
ĐàăN ng ....................................................................................................................... 42

2.5.1. Thực tr ng qu n lý công tác giáo d c chính trị
ng và tổ ch c các ho t
động ngo i khoá cho sinh viên Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ ........ 43
2.5.2. Thực tr ng qu
c
c đ m b o an ninh trật tự (ANTT), an toàn cho
sinh viên Tr
i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng ........................................... 45
2.5.3. Thực tr ng qu n lý cơng tác tổ ch c hành chính và thực hiện ch độ chính
sách cho sinh viên Tr
i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng ............................ 47
2.5.4. Thực tr ng qu
c
c
đ a e
ng, kỷ luậ đ i với sinh viên
Tr
i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng .......................................................... 48
2.5.5. Thực tr ng qu
rƠ ă óa ă
ệ, th d c th thao c a sinh
viên Tr
i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng .................................................. 50


iii
2.5.6. Thực tr
đ m b o nguồn lực trong qu n lý công tác sinh viên Tr ng

i h c Kỹ thuật Y – D c Ơ Nẵng .......................................................................... 52
2.6.ăĐánhăgiáăchungăth c tr ng qu n lý công tác sinh viên c aătr ngăĐ i h c k
thu t Y ậ D căĐàăN ng ............................................................................................ 53
Ch ơngă3.ăBI N PHÁP QU N LÝ CÔNG TÁC SINH VIÊN TR
NGăĐẠI
H C K THU T Y ậ D
CăĐÀăN NG ................................................................ 57
3.1. Nguyên t c xây d ng các bi n pháp .................................................................. 57
3.1.1. Nguyên tắc đ m b o tính pháp lý .............................................................. 57
3.1.2. Nguyên tắc đ m b o tính m c đíc ........................................................... 57
3.1.3. Nguyên tắc đ m b o tính khoa h c ............................................................ 57
3 1 4 N y ắc đ m b o tính thực tiễn và tính kh thi .................................... 58
3.2. Các bi n pháp qu n lý công tác sinh viên tr ngă đ i h c K thu t Y ậ
D căĐàăN ng ............................................................................................................. 58
3.2.1. Nâng cao nhận th c cho cán bộ, gi ng viên, c vấn h c tập và nâng cao
ă
ực c độ
ũ c bộ qu n lý công tác sinh viên .............................................. 58
3 2 2 ổi mới cơng tác giáo d c chính trị
đ đ c, l i s ng, pháp luật
cho sinh viên ................................................................................................................. 61
3.2.3. Bồ d ỡ
ă ực c a độ ũ c bộ qu n lý sinh viên và c vấn h c tập 64
3.2.4. Thực hiện t c
c
đ a e
ng cho sinh viên và các cá nhân,
tổ ch c làm t t công tác qu n lý sinh viên ................................................................... 66
3 2 5 Tă c ng công tác ph i h p với chính quy địa
Ơ a đì

trong cơng tác qu n lý sinh viên ................................................................................... 67
3 2 6 Tă c ng tổ ch c các ho động ngo i khóa, giáo d c kỹ ă
ng cho
SV ................................................................................................................................. 68
3 2 7 ẩy m nh ng d ng công nghệ thông tin trong công tác qu n lý SV ....... 70
3.3. M i quan h gi a các bi n pháp ........................................................................ 71
3.4. Kh o nghi m v tính c p thi t và tính kh thi c a các bi năphápăđ xu t .... 73
3.4.1. M c đíc Ơ
c kh o nghiệm .................................................... 73
3.4.2. K t qu kh o nghiệm ................................................................................. 73
TI U K T CH N 3 ............................................................................................... 76
K T LU N VÀ KHUY N NGH ............................................................................ 77
DANH M C TÀI LI U THAM KH O .................................................................. 80
PH L C ................................................................................................................. PL1


iv

L IăCAMăĐOAN

b

T x ca
C c

r
bấ ỳ c

đ a đơy Ơ c


r


Ơ
c

ă

c
Ơ r

c ar
ực Ơ c

a ừ

T c

Nguyễn Thị Nhạn

đ

ca c


v

L IăC Mă N
,


L

–D
-

;

;
;



;
–D
Ti n s Nguyễn Thanh Hùng

Nguyễn Thị Nhạn






x

DANHăM CăCỄCăKụăHI U,ăCỄCăCH ăVI TăT T
CBGD
CBGV
CBQL
CNH H H

CSVC
CTSV
CVHT
Ơ TNCS
H
QLGD
QLSV
SV
VHTV
TDTT

C bộ
d c
C bộ
C bộ
C
ệ óa ệ đ
C
ậ c ấ
Cơng tác sinh viên
C ấ
c ậ
Ơ
a
cộ
c
Q
d c
Q
Sinh viên

Vă óa ă

T d c
a

óa


xi

DANH M C CÁC B NG
S ăhi u
2.1.
2.2.
2.3.
2.4.
2.5.
2.6.
2.7.

2.8.
2.9.

2.10.
2.11.
2.12.
3.1.
3.2.

Tênăb ng

a đ
ă
c 2013 - 2017 đ

S
2016 2017
S
độ
ũ c bộ
c cc ữ ă
c 2016 –
2017
M c độ nhận th c c a CBQL, GV và SV v tầm quan tr ng
c a công tác sinh viên r
đ ih c
ệc ổ c c ơ ca

c c a CBQL V
CVHT và sinh viên
ực ệ c c ộ d
c
c
Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
ực r
ực ệ c c y cầ c a c
c
SV Tr
H Kỹ

ật Y – D c Ơ Nẵ
c
c
d cc í
rị
Ơ ổ
c cc c
độ
óa c SV Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
c

b ANTT a
Ơ c
Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
c
c ổc c Ơ c í
Ơ ực ệ
c độ c í
c c
Tr
H Kỹ
ậ Y–
D c Ơ Nẵ
c
c
đ a e

ỷ ậ đ

Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
rƠ ă óa ă

d c
a c a SV Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
đ b
ồ ực r
c
c c a SV
Tr
H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
K
ệ í cấ
c ac cbệ
p
K
ệ í
c ac cbệ

Trang
35
35
38

39
40
41
43

45
47

49
50
52
73
75


xii

DANH M C HÌNH

S ăhi u
2.1.

S đồ c cấ

Tênăbi uăđ
cc aN Ơ r

ổc

Trang

34

DANH M C BI UăĐ
S ăhi u
3.1.
3.2.

K
K




Tênăbi uăđ
í cấ
c ac cbệ
í
c ac cbệ

Trang
74
75

DANH M C S ăĐ
S ăhi u
3.1.

Tênăsơăđ
M
Tr


ệ ữa c c b ệ
H Kỹ
ậ Y–D

c
c Ơ Nẵ

c

Trang
73


1

M

Đ U

1.ăTínhăc păthi tăc aăđ ătài
Tr ớc y cầ c a ự
ệ c
ệ óa ệ đ
óa đấ
ớc ệ ay
ệc đổ ớ ơ ca c ấ
đƠ

ơ ực đa

r
Ơ
ấ đ cấ
b c c a Ơ
Ơ dơ Vă

ộ đ b
Ơ
c ầ
IX c a
cộ
V ệ Na đƣ x c đị c
ừa Ơ
c
ừa Ơ độ
ực c a

r
xƣ ộ Ơ N ị y
ộ IX c a
cũ đƣ ẳ đị :
“P
r
d c đƠ
Ơ ộ r
ữ độ
ực a r
úc đẩy ự
ệ c
ệ óa Ơ ệ đ

óa đấ
ớc Ơ đ
ệ đ
y
ồ ực
c
–y
c b đ
r xƣ ộ ă
r
a
Ơb
ữ ”
[10]. N ị y
ộ Xc a
ẳ đị
c
g
d c Ơ: “P
r

ơ ực c ấ
ca đổ ớ Ơ d ệ
d c Ơ đƠ
c ấ
n
g
d c V ệ Na Ơ c g
d c cù


a c Ơc
ệ ực ự Ơ
c
c Ơ đầ ” [11].
r
a

ơ ực c
Ơc ấ N ị y


XI đƣ c ỉ rõ: “P
đổ ớ că b
Ơ Ơ dệ
d c
c dơ
e
ớ c ẩ óa ệ đ
óa xƣ ộ óa dơ c
óa Ơ ộ

c
r
đó đổ ớ c c
d c
r
độ
ũ
Ơ c bộ
Ơ ơ

e c ” [12].
T y
r
ực c ấ
d cđ
c
ớc a cò

đồ đ
ữa c c r
c c ù
c a
ị ớ ộ
ớc r
ực Ơ r

Mộ r

y
ơ
c c ấ
d c
đƠ
c a ộ
r
đ
c cị
ấ đó Ơ d
ữ bấ cậ Ơ
c

r
c
c
ó c
.
Vì ậy đ đ
đ c ữ y cầ Ơ ự
đ c a xƣ ộ c c c
d c đƠ
cầ
a ơ đ
c ấ
đƠ
ấ Ơ c c r
đ
c
đƠ
ra

ơ ực ớ có rì độ ca c xƣ
ộ V ệc đ
b
Ơ ơ ca c ấ
đƠ
c a Ơ r
đ c c c
r
đ
c H xe Ơ


a r
Ơ đầ
Ơ đ cđ
Ơy đò
c c r
H cầ Ơ
c
c
c ấ
d y c ó c
Ơc
c
ó r
ì đơy Ơ
độ
a
í đặc r

ĩa Ơ
é

a r
r
ệc ực ệ
c
đƠ
c a Ơ r
Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ đ c Ơ

ậ r c
ơ cấ
ừ Tr
Ca đẳ Kỹ
ậ Y T II – Bộ Y
e
y đị
595/Q – TTg,
Ơy 15
4 ă 2013 c a T
ớ C í
Tr
có b dƠy ịc ử
r
50 ă đƣ Ơ đa đó
ó
a r
r
c

rị Ơ
c ă óc c
e Ơ dệ c
ơ dơ r
c
ớc
ấ Ơ ơ dơ
ực
c c ỉ
Tr

– Tơy N y
Sự
r
c a Ơ r
ệ ay đa
ó


2
ầ đƠ

ơ ực ớ c bộ y có rì đ
c có c y
ơ
c c ĩ
ực B c ỹ đa
a ỹ
ậ Y c
d ỡ
Ơ D c c đấ
ớc
đƠ
c a Ơ r
Ơ
c í
y
c y đổ ba ồ
c
Ơ
dơ ộc

đ ừ ắ c c ỉ
Ơ
r
ực M
r
– Tơy
y
Ơc
ớc C c
có Ơ c
x ấ ơ
c a đ

Ơ c

rì độ c ấ cũ
c a
Vớ í đặc ù r
c a Ơ r
Ơ đƠ
c y
Ơ Y–D c Ơ

đ
đƠ


y
đƠ
Ơy ộ ă

B c
đó ầ
c c
đ
r
độ ổ ớ ớ ầ đầ
xa a đì
ơ


cc ac ce đ
c a ậ ự c í c ắ c c e dễ bị
é c
dỗ íc độ
ừ ữ
cực c a xƣ ộ D đó ệc
d c đị

Ơ
c ce Ơ

a r
đ
ớ P ị c
cc í
rị
ó r
Ơ cũ
Ơ ấ đ
ậ đ c ự a ơ c a r

c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
ó c
b
ệc
d c
r
c ậ


c Ơ ỹ ă c y
d ỡ r
yệ Ơ ơ ca
c
đ đ c đò

ổ c c độ
ũ c bộ - ơ
c c bệ

c ac c ò
ba c c ă c a Ơ r
r
ệc
.
Mặc dù r
a
ac
c
Ơ r

đƣ đ đ c

ấ đị
ẫ cò



c
Ơ bấ cậ cầ
ắc
cđ ó

Ơy cƠ
ơ ca c ấ
đƠ
Ơ ệ
c a
Ơ r ng.
X ấ
ừ ữ
d r
c
đ Ơ ắBI Nă PHỄPă QU Nă Lụă
CỌNGă TỄCă SINHă VIểNă ă TR
NGă ĐẠIă H Că K ă THU Tă Yă ậ D
Că ĐÀă
N NG”ăđ
c
2.ăM cătiêuănghiênăc u
Tr c

c
ậ Ơ
ơ íc đ
ực r
c
c
đ Ơ đ x ấ c cbệ
c
c
ơ
ca

c
c
ó
ầ đ b
Ơ ơ ca c ấ
đƠ
Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
3. Đ iăt ng,ăkháchăth ăvàăph măviănghiênăc u
3.1
Q
c
c
Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
C

L ậ
Tr

c

Tr

ă ậ r
H Kỹ
ậ Y–D

c
c c
c Ơ Nẵ

c QLSV Ơ ử d

r
a đ
2013 - 2017.

c a


3
4.ăGi ăthi tăkhoaăh că
Q
c
c
a

a đƣ đ đ c ữ
c bấ cậ r
đ

đ
ừ ắ c c ỉ
Ơ
r
đ x ấ đ cc cbệ
ù
c
c
Tr

c
c
trong gia đ
ệ ay Ơ r
Ơ r
5.ăNhi măv ănghiênăc u

Tr

c Kỹ

ậ Y – D c Ơ Nẵ
r
ấ đị
y
ẫ cò bộc ộ ữ

c a Tr

đ
c a
ực M
Tr
– Tây Nguyên. N
c
Ơ
d
đồ bộ c c b ệ
này vào
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
ì
ơ ca
Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ
a ó
ầ ơ ca c ấ
đƠ
c a

–D
–D
6.ăăPh ơngăphápănghiênăc u
a P
ơ íc Ơ ổ
Ơ ệ

Tổ
a c c Ơ ệ
a ớ ấ đ
c
ơ íc
ầ Ơ ệ
y
Ơ c cđ

cđ ì
đ c ữ dấ
ệ đặc ù b
r
c a
y
Ơ r c

đ
ra ệ
ấy đ c
a ệ
c độ b ệ c
c a
y
a đó xơy dự c

c
c
r
đ

c
b P
ơ
Ơ ệ
Tr c
ơ íc đ
ớ ổ
y
x c ậ c
ậ c a
đ Ơ c ú
Ơ
ực ệ

ơ
Ơ ệ ớ a c ắ x Ơ

a c e

ấ đ
e ừ
ộ d
c
c
Ơ
c
c
r
đ
c


621 P
đ
ra b
Xơy dự
đ

c ac cđ
c bộ
CBQL
V
SV
ực r
c
c
CTSV Ơ
c
c
ên (QLCTSV Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ

xơy dự
c y
a
ệ í cấ
í
c ac cbệ
c
c

QLCTSV Tr
c Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ


4
622 P
c
độ
ơy Ơ
c
ac c

a đ
ĩ
ực
c
c
: C c đ Ơ c c ậ ă đƣ đ c c
ậ c c ă
b
y

ồng th i, nghiên c u các Nghị quy t, chi
c phát tri n, báo cáo tổng k t
ă
c, c
c CVHT
c c
c

Ơ
c
c
viên,...c a Tr ng H Kỹ
ậ Y – D c Ơ Nẵ trong a đ n 2013 – 2017.
623 P

Tra đổ rực
ữa c ú
ớ c cđ
cầ ì
a đ
c
c
c bộ
Ơ
ì


Ơ ó ă r

d y Ơ c ậ

bổ

ực r
c
c
Ơ đ
ra b

624 P
a
ơy Ơ ộ r
c c
c
é c ú


đa d
ặ rực
đ
c
625 P
c y
a
Vậ d
Ơy c ú

c ac cc y
a c c Ơ
ực ễ
ĩ
ực
d c
ệ í cấ
Ơ í
c ac cbệ
ậ ă đ x ấ
Sử d


c c
c Ơ ầ
SPSS 20 0 ổ
xử
đ
ra
7.ăC uătrúcălu năvĕn
N Ơ

đầ
ậ Ơ
y
ị da
c Ơ ệ
a

d
ậ ă ồ 3c
:
C
1: C

c
c
r
đ
c
C
2: T ực r
c

c
Tr
c Kỹ
ậ Y–
D c Ơ Nẵ
C
3: B ệ
c
c
Tr
c Kỹ
ậ Y–
D c Ơ Nẵ
K t luận và khuy n nghị.
Danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục.


5

CH
NGă1
C ăS ăLụăLU NăV ăQU NăLụăCỌNGăTỄCăSINHăVIểN
ăTR
NGăĐẠIăH C
1.1. Tổngăquanăv ăv năđ ănghiênăc u
Va rò c a
d c Ơ Ơ
đ c
ệ rõ r
a đ

c a
c c ỳ đ ộ N ị y TW 2
VIII đƣ ẳ đị : “P
r
D T Ơ
độ
ực úc đẩy ự
r
- xƣ ộ r
a đ
đẩy
c

ệ đ
ệ ay” T
Ơ đó

Ơ
c ầ
X


:“ D
T Ơ ộ r
ữ độ
ực úc đẩy ự
ệ CNH
H H Ơđ
ệ đ
y

ồ ực c
-y
c b đ
r

ộ ă
r
a
Ơb
ữ ” [16] C
ĩ xơy dự
Ơ
r
đấ
ớc r

độ
CNXH bổ
r
ă 2011 ộ ầ ữa
ẳ đị
a đ
x y
c a
a: “ D
T có

ơ ca dơ

r


ơ ực bồ d ỡ
ơ Ơ ó

a r
r
đấ
ớc xơy dự
ă
Ơc
V ệ Na Tr
c
c
r
- xƣ ộ a đ
2011 - 2020 đ c
a
ộ XI a rò c a D T
đ c Ơ rõ: “ D
T cầ ậ r
Ơ
ệc
r
a

ơ ực
ấ Ơ

ơ ực c ấ
ca ” [17]

Tr

đ c
d c Ơ đƠ
đ có đ
c Ơ c
a
c c
ệ ệ đ c a ớc Ơ a Ơy ì sinh viên Ơ ữ
b
đ c đầ
Ơ đƠ
có ệ
ó Ơ
ồ ực c
a độ có c ấ
Ơ rì độ ca có c y
ơ Ơ ực
ú
c ấ r
a
đ c
N Ơ ớc c c ổ c c đ Ơ
a đì
Ơ Ơ
xƣ ộ
a ơ
c ă óc Ơ đặ

N ậ

cđ cđ
đó
Ơ N Ơ ớc a
cc ú r
đ
a rị c a
D T r

r
ồ ực
c
c

ệ c
ệ óa
ệ đ
óa đấ
ớc Tr
b c c í
rị c a Ba c ấ Ơ Tr
óa IX

b
Ơ
c ầ
Xc a
đƣ x c đị : “

” [16].
C

c
r
ă
a đ c Bộ D T c c cấ QL D đặc
bệ
a ơ
yc
y đị
a đ CTSV đ c ra đ c
Q y đị 42/2007/Q -B D T
Ơy 13/8/2007
ệc ba Ơ Q y c HSSV
c c r
H C
Ơ TCCN ệ c í
y; T
10/2016/TT-B D T
Ơy
5/4/2016
ệc ba Ơ Q y c CTSV đ
ớ c
rì đƠ
H ệc í
y; T
16/2015/TT-B D T
Ơy 12/8/2015
ệc ba Ơ Q y c đ
r
yệ ; T
27/2009/TT-B D T

Ơy 19/10/2009
ệc ba Ơ


6
Q yc
rú c a HSSV c c r
H C Ơ TCCN ệ c í
y; T
27/2011/TT-B D T
Ơy 27/6/2011
ệc ba Ơ Q y c HSSV ộ rú
c c
c
d c
ộc ệ
c dơ ; Q y đị 46/2007/Q -B D T
Ơy
20/8/2007
ệc ba Ơ Q y đị
c
cđ b a
c í
rị rậ ự a
Ơ xƣ ộ r
c cc
d c
ộc ệ
d c
c dơ ; Q y đị

50/2007/Q -B D T
Ơy 29/8/2007
ệc ba Ơ Q y đị
c
c
d c ẩ c ấ c í
rị đ đ c
c HSSV r
c c H
c ệ C
TCCN; Q y đị 68/2008/Q -B D T
Ơy 19/12/2008
ệc ba Ơ Q y
đị
c
c



ệc Ơ
r
c c c
d c H
TCCN
N
c Ơ ơ ậ r
ơ c a Ơ r
Ơ ộ r
ữ đ
a r

c a
d c N
c ừa Ơ đ
đƠ
ừa Ơ
c
đƠ
Tr
2L ậ
d c V ệ Na
rõ: "M c
d c Ơ đƠ
c
V ệ Na
r
Ơ d ệ có đ đ c r
c c
e ẩ
ỹ Ơ
ệ " [19] C ấ
d c đƠ
a đ
y
d y
c ộ d
c


đ
ệ c

ậ c ấ ra
bị d y
c Mộ r
ữ y cầ b c
đ ra đ ơ ca c ấ
d c Ơ
c
Ơ đ đ đ c ệ

c
d c đƣ x c đị
Q
c
c
Ơ ộ
ớ c ac ac
c
Ơ r
d đó ó
đ cc c Ơ
c
d c r
Ơ
Ơ
ớc c c r
đ
c
c a ơ
ƣ có
c


c đ cậ đ
ấ đ
d c ó c
Ơ
c
c
ó r
T
a
a c c Ơ
c
r
ớc đƣ có
c

c
đ cậ đ c c ấ đ QL D ó c
: ặ X ơ H 2012 Q
d c
Ơ r
r
b c
ay đổ ; L Q a S
2014 Tơ
c
,
c S
Ơ Nẵ ; ặ Q c B
2008 Cẩ

a
ơ ca
ă ực
Ơ r
N Ơx ấ b C í
rị
c a HƠ Nộ ; N yễ N c
Q a
1999 N ữ
ệ c b

d c Tr
CBQL
D T T I HƠ Nộ ; ặ Q c B 2013 Q

d c
c dơ Ơ
Ơ r
Tậ bƠ
dƠ c ca
c
d c
c
d c;
Nguyễ M
1997 C
c a
a c
, NXB C í
rị

c a HƠ
Nộ ; N yễ Tr
A
2008 C c b ệ
ă c
c
c
d c
đ đ cc
r
c TDTT Ơ Nẵ
L ậ ă
c ĩQ
d c Tr
cS
c Ơ Nẵ
Mộ
đ Ơ
c
d c ó r
c
c
:
- N yễ C í T a
2009 B ệ
c
c
r
Ca
đẳ K

-K
c
Ơ Nẵ
L ậ ă T S QL D Tr
cS
c Ơ Nẵ ;


7
-N

yễ T ị Hồ H
2013 Q
c
cc
ệ ớ
r
Ca
đẳ
K
- Kỹ
ậ ệ ay L ậ ă T S QL D Tr
c
d cc Q c a HƠ Nộ ;
- N yễ T ị T T y 2014 Q
ộ rú
r
c
HƠ H V ệ Na L ậ ă T S QL D Tr
c

d ccQ c
a HƠ Nộ
-Bệ
xơy dự
ă óa Ơ r
r
Ca đẳ C
ệ Na

L T ị N ƣ 2009 - đ Ơ
ực r
ệc xơy dự
ă óa Ơ
r
ac c
độ
d c r
ệc ì
Ơ

c
độ Ơ
Ơ
Ơc c a
Ơy c a c c Ơ
r
Ơ r
[18]
- Bệ
c

c a ò c
c HSSV
r
Cao đẳ
D ịc HƠ Nộ P
H y Tra
2012 - đ Ơ
ực r
ệc ổ c c
HSSV c a ò c
c HSSV
a ệ
c
ệ [23]
- Bệ
c
c
r
cK
rúc Ơ Nẵ
(Cao Xuơ Tị
2012 - đ Ơ
ực r
ệc ổ c c
c
c HSSV
rú c a ò c
c HSSV [22]
-Bệ
c

c
c a r
Ca đẳ C
ệT
V ệ - HƠ r
a đ
ệ ay Trầ T ị K Oa
2013 đ Ơ
ữ bấ cậ ồ
r
c
c
d cc í
rị
đ đ c
c
c
c
đ a e
c
c ổc cc c
độ
rƠ Ơ
c
cb đ
a
rậ ự r
Ơ r
đồ
đ x ấ c cbệ

ơ ca c ấ
c
c
r
Ơ r
[20]
Q a ữ c

Ơ ệ
c
r c
ấy c c c
đƣ
cậ

óc độ
c a r đ
SV c c r
H Mộ
c đƣ
ì
ực r
CTSV QLSV r
ĩ
ực c a c c Ơ r
Ơđ
x ấ c cbệ
ơ ca c ấ
D
T

T ậ ậy ớ ỗ c

c
ệ í
ệ c a óđ c
d
c

Ơ r
c
Vớ đặc ù c a Tr
đ
c Kỹ
ậ Y–D c
Ơ Nẵ
ừa ớ đ c ơ cấ
ừ ă 2013 D ậy ệ ay c
c
SV cị ặ
ó ă

ắc bấ cậ r
dệ ừc
c ổ
c c Ơ c í ;c
c ổc c
độ r
yệ Ơ c ậ c a SV;
c
cy

a ;c
ca
c í
rị rậ ự a
Ơ
ò c

Ơc c ệ
xƣ ộ ; c
c
SV ộ rú
rú Mặ
c ệ ay
r
c Kỹ
ậ – Y D c c a có c

c
Ơ đ cậ đ
ĩ
ực
c
c
Vì ậy đơy c í
Ơc
c
đ x ấ c cbệ
c
c SV ù
có ệ

ơ ca c ấ
d c
đƠ
c a Ơ r
r
a đ
ệ ay


8
1.2. Cácăkháiăni măchínhăc aăđ ătài
1.2.1. Khái niệm sinh viên
T e
59 L ậ
d cđ
c ă 2012 có
“N
c Ơ
đa
c ậ Ơ
c
a c
c
d cđ
c ồ
c ac
rì đƠ
ca đẳ c
rì đƠ
đ

c; c
c ac
rì đƠ
c ĩ;
c
c ac
rì đƠ
ĩ ” [40]
N
ậy
Ơ
c ậ
c c r
đ
c, ca đẳ
đó
đ c r y đ
c bƠ b

Ơ
c ẩ bị c c
ệc a Ơy
c a
H đ c xƣ ộ c

a ữ b
cấ đ đ c r

c
Q


cc a
e
c í
y c Ơ
đƣ
r
a bậc
c Ơ r
c
S
Ơ ơ ậ r
ơ r
r
đ
c
cấ độ xƣ ộ SV Ơ đ
b c a ộ
ó xƣ ộ đặc b ệ ồ

đa c ẩ bị c
độ
a
độ
r
ộ ĩ
ực

ấ đị
đa c ẩ bị đ a ậ Ơ độ

ũ

c
cấ độ c
ơ
Ơ
đa
r
Ơ
ặ xƣ ộ c í

ực đị
ì
ơ c c đa
c ậ

r
c ỹ ă
c a ộ

ấ đị L a ổ c a
cũ có ữ đặc r
ổ bậ :

r
d y rừ
r
ú

đặc b ệ Ơ ự

r

a
ơ
a đ
Ơ bƣ

ca đẹ V
ặ ơ
đơy Ơ a ổ ì
Ơ
Ơ
r

ẩ c ấ
ơ
c c bậc ca có
ĩa rấ ớ đ
ớ ệc ự
d c ự Ơ
ệ b
ơ
e

íc cực
ă
ựđ

ự r



c
S

đ cc
đ c xƣ ộ
ậ H cũ
đ c
ẳ đị
a rị ị rí c a ì
r
a đì
r

r
c
ệc r
c c
a ệ Vì ậy đơy Ơ a đ


ấ đ
ực ệ
Ơ
Ơ

đƠ
c a Ơ r
1.2.2. Khái niệm c ng tác sinh viên
Q yc

c a Bộ
d c Ơ Ơ
đƣ x c đị : Công tác sinh viên là
ộ r
ữ c
c r
ơ c ac
d cđ
c ba ồ ổ
c c
độ
d c y
r y ;
; ỗ r Ơ dịc
đ

đ b c cM c
c a
d cđ
c [6].
cậ đ
c
d cđ
c đó Ơ đƠ
ơ ực ơ ca dơ rí bồ
d ỡ
ơ Ơ;
c
a c c


ra r
c


c
y cầ
r
- xƣ ộ b đ
c ị
a
Ơ ộ

c ;
Ơ
c có ẩ c ấ c í
rị đ đ c; có
c ỹ ă
ực Ơ

ă
ực
c
Ơ
r
d
a c và c

x
ớ rì độ đƠ
; có c

e; có
ă
Ơ r c


íc

r
Ơ
ệc; có
c
c
ơ dơ [25].


9
Cơng tác sinh viên
ực ệ đú c
r
đ
c a
c í
c
ậ c a N Ơ ớc Ơ c c y đị c a Bộ
d c Ơ Ơ
C
c
b đ
dơ c
c

a c
b
c
a
b c r
c c ấ đ có
a đ
iên [6].
C
c SV Ơ
c ỉđ x y

d c - đƠ
Ơ
r
c a Ơ r
S
Ơđ
đƠ
cũ c í
Ơđ
c a
Ơ r
C
c SV Ơ
độ
ệc ực ệ c c

c ậ c a
c e đú c


c đƣ đị
Ơ ực ệ đú
yc
y
đị
ệ Ơ ; ổc c
d cc í
rị
đ đ c
c
ổc c
đ
ậ c ấ Ơ
ầ c
C
c
SV Ơ ộ
ơ r
y
r

c a Ơ
r

c
cc
c
SV ó
ầ đ đ c

c
d c
đ
c Ơđ đ c
c
c
Ơ ự
r
c a Ơ r
1.2.3. Khái niệm quản l
Q
x ấ ệ
r

ớ ự x ấ ệ c a xƣ ộ Ơ
Trong
rì đấ ra

đ
ồ Ơ
r
c
cầ
c

a đ ựb
ệ Ơ
nhai N ữ
độ
ổc c c ỉđ

đ
c ac
ực ệ

c
c
Ơ ữ dấ

đầ
c a
QL
N
ậy
độ QL x ấ ệ ừ rấ ớ
Ơ r
a

r
ừ xƣ
ộ c ậ đ xƣ ộ ă
độ QL Ơy cƠ đ c Ơ
ệ Ơ r
Ơ

độ
ổb
X ấ
ừ c c óc độ
c
c a

ì ự ậ
c Ơ
ệ QL cũ
c a có
c
đƣ đ a ra ộ
đị
ĩa QL
a :
- F W Tay r ộ
Ơ
Mỹ c r : Q
Ơ ồn thành cơng
ệc c a ì
a
c Ơb đ c ộ c c c í x c
đƣ Ơ
Ơ
c
ệc ộ c c
ấ Ơ rẻ ấ
- J H D e y Ja e
b
Ơ J M I a ce c r



độ c a
đƣ c r : Q
Ơ ộ

rì d

ay
ực ệ
c c
độ c a ữ
c
đ đ đ c
Ơ ộ
Ơ độ r
r
Ơ đ đ c
- Henrry Fayor (1886 – 1925
a
ệ r :Q
Ơ ộ
rì ba ồ
ấ c c c ơ : ậ
c ổc c
ơ c
đ
Ơ
c c ỗ ực
c ac
ơ bộ ậ Ơ ử d
có ệ
c c
ồ ực ậ c ấ
cc a ổc c
đ đ đ c

c
đ ra
- Mary F e c r : Q
Ơ


c c
ệc đ c ực

a
c
V ệ Na

cũ đƣ đ c c c Ơ
a c a ơ
c


10
-T e
c
N yễ T ị Mỹ Lộc: Q
Ơ ộ ệ
xƣ ộ a
í
a c Ơ

ậ c độ
Ơ ừ
Ơ

c a ệ
b
íc
đ đ c
c
đƣ đ ra [38]
-T e
c
ặ Q c B : "Q

a c
ệc: Q
ƠL Q
Ơ ự ắ
ữ d y rì L Ơ ự ửa a
đổ ớ Q
Ơc
c aL L Ơ
c
đa c a Q
Tr
Q
có L Tr
ổ đị
ra ầ
ó c a
r
r
L có Q
Tr

r
ữđ c
ơ c a ự ổ đị " [9]
-T e c
Bù M
H : "Q
Ơ ự c độ có ổ c c có ớ đíc
c ac
ớ đ
đ
c
đ ra" [22]
C c
ệ r
yđ cdễ đ
c a
c ú đ có ữ dấ
ệ c
:
độ
đ c
Ơ
r
ộ ổc c ộ
ó xƣ ộ ; Ơ

c độ có í
ớ đíc có
c
x c đị

Ơ ữ
c độ
ỗ ực c a
c
ơ
ực ệ
c
c a ổc c
N
ậy có
r : “

u chung”
1.2.4. Khái niệm quản l giáo dục
d c Ơ
rì đƠ
c
ộ c c có
c đíc
c
cấ
c c

Ơ
ra
đ đ c r
c c
e đ
a


xƣ ộ
a
a Ơ a độ
x ấ b
c c ổc c r y
Ơ ĩ


ệ ịc ử c a xƣ ộ Ơ
đ đ c
c đíc r
ì
d c
có ổ c c
d c QL D Vì ậy ự ra đ c a QL D Ơ ộ ấ y
khách quan.
Q
d c Ơ ộ bộ ậ c a
xƣ ộ
ặc dù có ữ đ
r
bệ
cũ c ị ự c
b
c
QL xƣ ộ QL đấ
ớc K a c
QL D Ơ ộ bộ ậ c y b ệ c a
a c QL xƣ ộ ó c
b đ

c c a ó Ơ ệ
d c
c dơ
Q
d c e
ĩa rộ
ấ Ơ QL

ì
Ơ
Ơ
r
ơ
c c c
r
c c c độ c í
rị
c a đó Ơ r c
ệ c a N Ơ ớc Ơ

đa cấ c a Ơ
d c ừ Tr
đ địa
T e
c
ặ Q c B : “Q
d c e
ĩa ổ
a Ơ
độ đ

Ơ
c c ực
xƣ ộ
đẩy
c
c đƠ

rẻ e y cầ
r xƣ ộ ” [9]
T e c
N yễ N c Q a : “Q
d c Ơ ệ

c độ

c đíc có
c
y ậ c ac
Ơ c
ệ ậ Ơ
e đ
Ơ
y
d cc a
ực ệ đ c c c í c ấ c a Ơ
r
xƣ ộ c
ĩa V ệ Na
Ơ
đ


Ơ
rì d y c d c
ệ rẻ đ a a ệ
d c ớ
c
dự
r

c ấ”
[36].


11
T e
c
Trầ K
: “Q
d cđ c
Ơ ệ
d c ự
c có
c có
c đíc
c có ệ
có y ậ c a c
đ

c
ơ


c
c a ẹ c
Ơ c c ực
xƣ ộ r
Ơ
Ơ
Ơ r
ực ệ có c ấ
Ơ ệ
c
d cc a Ơ r
” [29]
Q
cò đ c
Ơ ậ
ữ bệ
đ
b
ự ận hành

c ac
a r

Ơ r
b đ

c
r
Ơ

rộ c
ẫ c ấ
Từ ữ
ệ r

:Q
d c Ơ ệ

c
độ có
c
y ậ c ac
c c cấ
c a đ
ấ c c c
ơ c a ệ
đ
b
ự ậ Ơ bì
c ac cc
a r

d c đ
b c

r
Ơ
rộ

c



c ấ
.
Q
Ơ
d c ồ
Ơ

a Vớ
c c Ơ ệ ớ
c

d c cầ có ệ
ộ c c
a c V

d c QL D c c Ơ
c đƣ đ a ra

c a T e
c
Trầ K
QL D có
đ c xe xé r
a cấ độ: cấ độ ĩ
Ơ

d c Ơ cấ độ
Ơ

Ơ r
[29]
cấ độ ĩ
QL D Ơ
độ
d c r
xƣ ộ
ậy
đơy
d c đ c
e
ĩa rộ
Q
Ơ ữ
c độ

cc a
c
đ
ấ c c c ắ xíc c a ệ
ừ cấ ca
ấ đ c cc
d c Ơ Ơ r
ực ệ có c ấ
Ơ ệ
c
r
d c đƠ
ệ rẻ Ơ xƣ ộ đa
c

Ơ
d c QL D e
ĩa ổ
Ơ
độ đ
Ơ
c c ực
xƣ ộ
đẩy
c
c đƠ
ệ rẻ e y cầ
r c a xƣ ộ N Ơy ay ớ c
c
c a Ơ
d c c
c
d c
c ỉ ớ
ệ rẻ Ơ c c

ớ r
xƣ ộ ; y
r
ơ
ẫ Ơ
ệ rẻ c
QL D đ c
Ơ ựđ
Ơ


d c
c dơ
cấ độ
QL D Ơ
độ
d c r
Ơ r
ậy đơy
d cđ c
e
ĩa ẹ QL D Ơ ộ c ỗ c độ
a
í
ổc c
c ac
đ ậ
Ơ
đ

ực
d c r
Ơ
Ơ
Ơ r
y độ cù cộ
c
a
a Ơ
độ c a Ơ r

Ơ c
y rì
Ơy ậ
Ơ
ớ ệc Ơ
Ơ
c
c đƣ đ ra
L D

.
Q ac c

r c ú
ấy QL D dù cấ độ Ơ cũ đ có


×