Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (765.4 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƢỜNG THPT TX QUẢNG TRỊ ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƢƠNG 1 </b>
<b> TỔ TOÁN Mơn : Giải tích 12 NC </b>
<i><b> </b>Thời gian làm bài : 45 phút </i>
<b>Câu 1:</b> Cho hàm số yf x
<b>A.</b> 1 <b>B.</b> 2
<b>C.</b> 3 <b>D.</b> 4
<b>Câu 2:</b> Cho hàm số f (x) có bảng biến thi n như hình vẽ sau
Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?
<b>A</b>.
c t ) t i ao nhi u điể ?
A. 0. <b>B</b>.1.
<b>C.</b> 2. <b>D</b>.3.
<b>Câu 4:</b> Cực tiểu của hàm số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21 là.
<b> A. 1 B. 0 C. 2 D. - 3 </b>
<b>Câu 5:</b> â đối ng của đồ thị hàm số 2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có to đ à
<b>A.</b>(1;2). <b>B.</b>(2;1). <b>C.</b>(-1;2). <b>D.</b>(2; -1).
<b>Câu 6:</b> Giá trị lớn nhất của hàm số <i>y</i>2<i>x</i>33<i>x</i>1 tr n đo n [-1; 2] là.
<b> A. </b>
1;2
max<i>y</i> 2.
<b> B. </b> 1;2
max<i>y</i> 1.
<b> C. </b> 1;2
max<i>y</i> 15.
<b> D. </b> 1;2
max<i>y</i> 11.
<b>Câu 7.</b> ư ng cong trong hình n à đồ thị của hà số nào trong ốn hà số sau ?
<b> A. </b><i>y</i><i>x</i>43<i>x</i>2 1<b> . B. </b><i><sub>y</sub></i><i><sub>x</sub></i>3<sub>3</sub><i><sub>x</sub></i><sub>1</sub> <b><sub> </sub></b>
<b>Mã đề 135 </b>
-2
-4
<b>O</b>
<b>-3</b>
<b>-1</b> <b>1</b>
6
4
<b> C. </b> 2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b> D. </b>
2 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 8:</b> Cho hàm số ( )<i>f x</i> c định i n tục trên và có bảng xét dấu <i>f x</i>'( ) như sau:
x – –1 1 2 +
'( )
<i>f x</i> + 0 – 0 – || +
Hàm số ( )<i>f x</i> có ao nhi u điể cực trị ?
<b>A</b>. 0 <b>B</b>. 1. <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3.
<b>Câu 9.</b> Cho hàm số 2 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
(C). Tiếp tuyến của (C) t i điể có hồnh đ <i>x</i> 3 có phư ng trình à
<i><b> </b></i><b>A. </b><i>y</i> 5<i>x</i> 8.<b> B.</b> <i>y</i> 5<i>x</i> 22<b> C.</b> <i>y</i>5<i>x</i>22<b> D. </b><i>y</i>5<i>x</i>8
<b>Câu 10.</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
ng số ti c n đ ng và ti c n ngang của đồ thị hà số <i>f x</i>
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 3 <b>D.</b> 4
<b>Câu 11:</b> ho hà số <i>f x</i>
' 1
<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> nh đ nào sau đây <b>đ ng</b> ?
<b> A. </b> <i>f</i>
<b>Câu 12.</b> Bảng biến thi n sau đây à của hàm số nào trong ốn hà số đư c cho ốn phư ng n
C, D ?
x 0
y’ - 0 +
y
2
<b>+</b>
<b>1</b> <b>3</b>
<b>+</b>
<b>+</b>
<b>0</b>
<b>+</b>
<b>+</b>
<b>0</b>
<b>1</b>
<i><b>x</b></i>
<i><b>y</b></i>
<i><b>y'</b></i>
<b>+</b>
<b>1</b>
<b> A. </b><i>y</i> <i>x</i>4 3<i>x</i>22<b> B. </b><i>y</i> <i>x</i>4 2<i>x</i>22<b> C.</b> <i>y</i><i>x</i>42<i>x</i>22<b> D. </b>
4 2
2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 13:</b> Gọi N à giao điểm của đư ng th ng <i>y x</i> 1và đư ng cong 3
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
ì to đ trung
điể của đo n th ng N à
<b> A.</b><i>I</i>
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
<b> C.</b>
1 1
;
2 2
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
<b> </b>
<b>D. </b><i>I</i>
<b>Câu 14:</b> Trong tất cả các giá trị thực của tha số <i>m</i> làm cho hàm số
3 2
<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i> <i>x</i><i>m</i>
đồng biến trên R, giá trị lớn nhất của <i>m</i> là.
<b>A. 0 B. 1 C. 2 D. </b> 2
3
<b>Câu 15:</b> ồ thị hà số
2
1 2
có ao nhi u đư ng ti c n ?
<b> A</b>.1 <b>B.</b> 2 <b>C</b>. 3 <b>D</b>. 4
<b>Câu 16.</b> Cho hàm số
2
2 12
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. t c c nh đ sau :
<b> 1)</b> Hàm số có hai điể cực trị
<b>2)</b> Hàm số đồng biến trên t p
<b> 3)</b> Hàm số nghịch iến trên khoảng
rong c c nh đ tr n có ao nhi u nh đ <b>đ ng</b> ?
<b> A. 1 B.2 C. 3 D. 4 </b>
<b>Câu 17:</b> ư ng cong trong hình n à đồ thị của hà số nào trong ốn hà số sau
đây ?
<b> A. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22<b> B. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>1
<b> C. </b>
3 2
3 1
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <b> D. </b><i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>21
<b>Câu 18: </b>Tìm m để giá trị nh nhất của hà số <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>29<i>x</i><i>m</i> trên đo n
<b> A</b>.1 <b>B</b>. 3 C.5 <b>D</b>. 7.
<b>Câu 19: </b> nh t ng tất cả c c gi trị của tha số m để đồ thị hàm số <sub>2</sub> 1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x m</i>
u n có hai đư ng
ti c n
A. 2. <b>B.</b> 5. <b>C.</b> 4.<sub> </sub><b>D.</b> 4.
3 <sub>3</sub> <sub>4</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> ?
<b> A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 </b>
<b>Câu 21:</b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<i>x </i> 0 4
<i>y’ </i> + 0 0 +
<i>y </i> 5
3
ó ao nhi u gi trị nguy n của tha số m để phư ng trình <i>f</i>
<b>A.</b> 6. <b>B. </b>7. <b> C. </b>8. <b>D.</b> 9.
<b>Câu 22:</b> Gọi S là t p h p tất cả các giá trị nguyên của tham số để hàm số <i><sub>y</sub></i> <i><sub>x</sub></i>4<sub>2</sub><i><sub>x</sub></i>2<i><sub>m</sub></i>2<sub>2</sub><i><sub>m</sub></i> <sub>có 5 </sub>
điểm cực trị. Tìm số phần tử của S.
<b> A. </b>0. <b> B.</b> 1 <b>C.</b> 2. <b>D.</b> 3
<b>Câu 23:</b> Cho hàm số yf x
f ' x 2 x x 3 g x 2018với g x
<b>A. </b>
à số
4 6
<i>g x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> có ao nhi u điể cực trị ?
<b> A. </b>0.<b> </b> <b> B. 1. </b>
<b> C.</b> 3.<b> </b> <b> D. </b>5.<b> </b>
<b>Câu 25:</b> Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để phư ng trình
<i>m</i>cos<i>x</i> cos2<i>x</i> 2 2 cos<i>x</i>
<b> A.</b>6. B. 5. <b>C. </b>4. <b>D. </b>3.
Website <b>HOC247</b> cung cấp m t i trư ng <b>học trực tuyến</b> sinh đ ng, nhi u <b>tiện ích thơng minh</b>, n i
dung bài giảng đư c biên so n công phu và giảng d y b i những <b>giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, </b>
<b>giỏi về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sƣ phạm</b> đến từ c c trư ng i học và c c trư ng chuyên
danh tiếng.
<b>I.</b> <b>Luyện Thi Online</b>
- <b>Luyên thi ĐH, THPT QG:</b> i ngũ <b>GV Giỏi, Kinh nghiệm</b> từ c c rư ng và P danh tiếng
xây dựng các khóa <b>luyện thi THPTQG </b>các mơn: Tốn, Ngữ Văn iếng Anh, V t Lý, Hóa Học và Sinh
Học.
- <b>Luyện thi vào lớp 10 chuyên Tốn: </b>Ơn thi <b>HSG lớp 9</b> và <b>luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán</b> các
trư ng <i>PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và c c trư ng </i>
Chuyên khác cùng <i>TS.Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức </i>
<i>Tấn. </i>
<b>II.</b> <b>Khoá Học Nâng Cao và HSG </b>
- <b>Toán Nâng Cao THCS:</b> Cung cấp chư ng trình Tốn Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 u thích mơn Tốn phát triển tư duy nâng cao thành t ch học t p trư ng và đ t
điểm tốt các kỳ thi HSG.
- <b>Bồi dƣỡng HSG Tốn:</b> Bồi dưỡng 5 phân mơn <b>Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học </b>và <b>Tổ Hợp</b> dành
cho học sinh các khối lớp 10 11 12 i ngũ Giảng Viên giàu kinh nghi m: TS. Lê Bá Khánh Trình, TS.
<i>Trần Nam Dũng, TS. Pham Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc Bá Cẩn cùng </i>
<b>III.</b> <b>Kênh học tập miễn phí</b>
- <b>HOC247 NET:</b> Website hoc miễn phí các bài học theo <b>chƣơng trình SGK</b> từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với n i dung bài giảng chi tiết, sửa bài t p SGK, luy n t p tr c nghi m mễn ph ho tư i u
tham khảo phong phú và c ng đồng h i đ p s i đ ng nhất.
- <b>HOC247 TV:</b> Kênh <b>Youtube</b> cung cấp các Video bài giảng chuy n đ , ôn t p, sửa bài t p, sửa đ thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các mơn Tốn- Lý - Hố, Sinh- Sử - ịa, Ngữ Văn in ọc và Tiếng
Anh.
<i><b> Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90% </b></i>
<i><b>Học Toán Online cùng Chuyên Gia </b></i>