Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (65.5 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TT Chi i Hỏt Mỳa Tổng Xếp loại
1 6A 7.5 6.5 14 3
2 6B 8.5 9.5 18 1
3 7A 6.5 5.5 12 5
4 7B 6.5 6.5 13 4
5 8A 7 7 14 3
6 8B 8 4 12 5
7 9A 8.5 8 16.5 2
8 9B 9 9 18 1
<b>* Giải văn nghệ chung</b>
Nhất : 6B, 9B
Nhì : 9A
Ba: 6A, 8A
KK : 7A, 8B , 7B
TT Chi đội Tổng điểm Xếp loại
1 6A 7.75 5
2 6B 8.75 2
3 7A 8 4
4 7B 8.25 3
5 8A 9.25 1
6 8B 7.5 6
7 9A 9.25 1
8 9B 7.25 7
<b>NhÊt </b>: 9A, 8A
<b>Nh×:</b> 6B
<b>B</b>a: 7B
KK : 6A, 7A, 8B, 9B
<b>Giê häc tèt</b>
TT Chi đội Tổng số giờ học tốt
1 6A 107 ( 92 ®iĨm 10)
2 6B 109 (94 ®iĨm 10)
3 7A 112( 106 ®iĨm 10)
4 7B 110( 82 ®iĨm 10)
5 8A 115 ( 78 ®iĨm 10)
6 8B 108( 71 ®iĨm 10)
7 9A 112 ( 89 ®iĨm 10)
8 9B 112 ( 76 ®iĨm 10)
TT Chi đội Tổng điểm 9,10
1 6A 210
2 6B 105
3 7A 150
4 7B 71
5 8A 218
6 8B 114
7 9A 241
8 9B 118
<b>Giải nhất</b>: Nguyễn Thuỳ Anh : 27điểm - chi đội 8A
<b>Giải nhì:</b> Nguyễn Thị Phợng : 25 điểm- chi đội 9A
<b>Giải ba</b>: Nguyễn Thị Thu Uyên: 24điểm- chi đội 6A
<b>Giải khuýen khích: 22 em</b>
6B
1. Nguyễn Lan Hơng : 27
2. Nguyễn Tuấn Dũng: 31
3. Đỗ Xuân Quý: 22
4. Nguyễn Thanh Hà: 20
<b>Điểm 9,10 cá nhân</b>
<b>Giải nhất</b> <b>Giải nhì</b> <b>Giải ba</b>
1.Nguyễn Thuỳ Anh - 9A 1.Phạm Văn Trọng- 7A 1. Nguyễn Ngọc Mai-7A
2.Đỗ Đăng Quyền- 6A 2. Nguyễn Thị Thu Uyên-7A 2. Nguyễn Thị Mỹ Linh- 7A
3. Ngun Tn Dịng- 6B 3. Ngun Kh¸nh Hun-7B 3.Vị Văn Long- 7A
4. Nguyễn Thị Hà- 8A 4. Nguyễn Phơng Thuý- 8A
5. Đỗ Hồng Ngọc- 8A 5. Trần Thị Thảo Anh- 8B
6. Nguyễn Thị Hà Trang- 8A 6. Nguyễn Thị Huế- 8B
7. Nguyễn Thành Văn- 8A 7. Hoàng Thanh Trang- 9A
9.Lê Huyền Thu- 9A
10. Nguyễn Thị Minh Phơng- 6A
11. Nguyễn Việt Bách- 6A
12. Đỗ Xuân Quý- 6B
13. Nguyễn Thanh Hà- 6B
14. Nguyễn Thị Mỹ Linh- 9B
<b>* Giải khuyến khích</b>
<b>6A</b>
1. Trần Thị Nguyệt Hà: 17
2. Nguyễn Thị Thu Nga: 15
3. Nguyễn Thị Lan: 17
<b>6B</b>
4. Nguyễn Thị Minh Phơng: 19
5. Đỗ Quỳnh Hoa: 16
<b>7A</b>
6.Đỗ Thảo Mai: 15điểm
7.Phạm Thị Quỳnh: 15
8.Vũ Thị Thuý Hồng: 19
9.Lê Thị Thoa: 19
10.Nguyễn Kiều Trinh: 15
11.Nguyễn Thị Thuỳ Trang: 19
12.Phạm Thuý Quỳnh: 15
<b>7B</b>
13.Đỗ Thị Bình : 18
14.Nguyễn Thị Thu Hà: 18 điểm
15.Hoàng Thu Nga : 19 điểm
16. Vũ Thị Mai Loan: 15
<b>8A</b>
17.Khổng Thị Hạnh: 16
18. Nguyễn Đức Tuấn: 19
19. Nguyễn Đình Đông: 16
<b>8B</b>
20: Nguyễn Thị Hiền Lơng: 16
21. Nguyễn Ngọc Sơn: 15
22. Nguyễn Thị Thu Trà: 17
23. Nguyễn Thị Phơng Loan
24. Nguyễn Thị Hiền: 17
25. Phạm Hồng Nhung: 17
26.Lê Thị Mai: 17
27. Lê Thu Phơng: 17
28.Nguyễn Thị Phơng Thảo
29. Nguỹen Văn Lộc
<b>Đôi bạn cùng tiến</b>
Giáp Hoàng Thanh hải- Nguyễn Khánh Huyễn
Nguyễn Thị Nga- Nguỹen ThÞ Mü Linh
<b>Kết quả thi điền kinh- bóng đá</b>
a. TËp thĨ
<b>Bóng đá Điền kinh </b>
NhÊt : 7B NhÊt: 9B
Nh× : 6B Nh× : 9A
Ba: 7A Ba: 8A
<b>b. Cá nhân</b>
Môn Giải nhất Giải nhì Giải ba
Chạy 100m ( nam) Ngun Ph¹m Anh Tó (9A) Ngun Quang Duy
( 9B)
Chạy 1500m ( nam) Nguyễn Văn Chiều( 9A) Nguyễn Tuấn Đạt( 9B) Nguyễn văn Tuấn( 9A)
Chạy 800m ( nữ) Nguyễn Thị Huyền B( 9B) Đào Thị Hơng( 9A) Nguyễn Thị Thuỳ Linh( 9A)
Ngân( 9A)
NguyễnThị Thuỷ( 9B)
Nhảy xa( nam) Nguyễn Tiến Đạt( 9A) Nguyễn Phạm Anh Tú
(9A) Bùi Văn Quang( 9B)
Nhảy xa( nữ) Đào Thị Hơng( 9A) Nguyễn Thị Huyền
B( 9B)
Nguyễn Hoài Mi ( 8A)
Nhảy cao( nam) Nguyễn Văn Nam( 9B) Đào mạnh Cờng( 8B) Nguyễn Tiến Đạt( 9A)
Nhảy cao( nữ) NguyễnThị Thuỷ( 9B) Khổng Thị Bình ( 9B) Nguyễn Hoài Mi ( 8A)
Nguyễn. T Thu Hằng( 8B)
TT Chi đội Nề nếp
chung Văn nghệ Điểm cá nhân Vở sạch chữ đẹp Điểm 9,10
tập thể
1 6A 2 3 3 5 3
2 6B 1 1 7 2 2
3 7A 3 5 4 4 1
4 7B 4 4 8 3 5
5 8A 5 3 2 1 6
6 8B 8 5 6 6 8
7 9A 6 2 1 1 4
8 9B 7 1 5 7 7
<b>Xếp loại toàn đợt</b>
Nhất : chi đội 6B
Nhì : 9A
Ba: 8A, 7A
TT Chi đội Nề nếp
chung Văn nghệ Điểm cá nhân Vở sạch chữ đẹp Điểm 9,10
tập thể
1 6A 2 3 3 5 3
2 6B 1 1 7 2 2
3 7A 3 5 4 4 1
4 7B 4 4 8 3 5
5 8A 5 3 2 1 6
6 8B 8 5 6 6 8
7 9A 6 2 1 1 4
8 9B 7 1 5 7 7
TT Chi đội Nề nếp
chung Văn nghệ Điểm cá nhân Vở sạch chữ đẹp Điểm 9,10
tập thể
TB XL
1 6A 9.519 0.8 0.8 0.6 0.8 3.6848 3
2 6B 9.52 1 0.4 0.9 0.9 3.706 1
3 7A 9.5 0.6 0.7 0.7 1 3.666 4
4 7B 9.379 0.7 0.3 0.8 0.7 3.543 6
5 8A 9.37 0.8 0.9 1 0.5 3.656 5
6 8B 8.95 0.7 0.5 0.5 0.3 3.316 8
7 9A 9.29 0.9 1 1 0.7 3.696 2