Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Bai 10 Tinh chat chia het cua mot tong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (293.47 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

đến dự giờ và thăm lớp 61


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Sè tù nhiªn a chia hÕt cho </b>
<b>sè tự nhiên b 0 khi nào?</b>


Với a,b N, b 0, k N thì


<b>Kiểm tra bài cũ</b>


<b>Số tự nhiên a không chia </b>
<b>hết cho số tự nhiên b 0 </b>
<b>khi nào?</b>


a = b.k  a chia hÕt cho b


Tr¶ lêi :


Tr¶ lêi :


Víi a,b  N, b  0; k  N th×
a = b.k + r  a kh«ng chia
hÕt cho b ( 0 < r < b )


 <b><sub>KÝ hiƯu a kh«ng chia </sub></b>
<b>hÕt cho b là a </b><b> b</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>1) Nhắc lại vỊ quan hƯ chia hÕt</b>


<i>a b</i>



<sub> a = b.k </sub><sub></sub>



<sub> a = b.k + r </sub><sub></sub><sub> a b ( 0 < r < b)</sub>
Víi a,b  N, b  0, k  N


<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


<i><b>Th¶o luËn nhãm:</b><b> </b></i>
<i><b> Nhãm 1 +2 c©u a</b></i>
<i><b> Nhãm 3 +4 c©u b </b></i>


a) ViÕt hai sè chia hÕt cho 6.


XÐt xem tỉng cđa chóng cã
chia hÕt cho 6 kh«ng?


b) ViÕt hai sè chia hÕt cho 7.
XÐt xem tỉng cđa chóng cã
chia hÕt cho 7 kh«ng?


<b>1</b>



<b>Cơng thức tổng qt</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>



<i>a b m</i>



<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>

















</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>1) Nhắc lại về quan hệ chia hÕt</b>


TiÕt 19: TÝnh chÊt chia hÕt cđa mét tỉng


<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>




<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>











Bµi tËp


Cho 3 sè 12; 40; 60.


XÐt xem tỉng hc hiƯu
sau cã chia hÕt cho 4
kh«ng?


a) 60 + 12
b) 60 - 40


c) 60 + 40 +12









60 4;12 4

60 12 4


60 4;40 4

60 40 4



60 4;40 4;12 4

60 40 12 4









<i>(Theo tính </i>
<i>chất1)</i>
Đáp ¸n:
Chó ý:


1) ( )


( , , , 0, )


<i>a m</i>


<i>a</i> <i>b m</i>
<i>b m</i>


<i>a b m</i> <i>N m</i> <i>a</i> <i>b</i>

 




  




2) ( )


( , , , ; 0)


<i>a m</i>


<i>b m</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>m</i>


<i>c m</i>


<i>a b c m</i> <i>N m</i>




  



 

 



Tính chất 1 có đúng với mt
hiu khụng ?


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>1) Nhắc lại về quan hÖ chia hÕt</b>


<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>



<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>


















<b>2</b>



<b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>


<i><b>Th¶o luËn nhãm: </b></i>
<i><b> Nhãm 1 +2 </b></i>


<i><b>c©u a Nhãm 3 +4 </b></i>
<i><b>c©u b</b></i>

<i><b> </b></i>



a)

Viết hai số trong đó có một
số khơng chia hết cho 4, số
còn lại chia hết cho 4. Xét
xem tổng của chúng có chia
hết cho 4 khơng?


b) Viết hai số trong đó có một
số khơng chia hết cho 5, số
còn lại chia hết cho 5. Xét
xem tổng của chúng có chia
hết cho 5 khơng?


<b>Cơng thức tổng quát</b>




, ,

;

0




<i>a m</i>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>














</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>1) Nhắc lại về quan hệ chia hết</b>


Tiết 19: TÝnh chÊt chia hÕt cđa mét tỉng


<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>




<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>

















<b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>


<b>Công thức tổng quát</b>




, ,

;

0



<i>a m</i>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>m</i>



<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>

















<b>Bµi tËp </b>


Cho 3 sè 10; 15; 18


XÐt xem c¸c tỉng, hiƯu sau cã
chia hÕt cho 5 kh«ng?


a) 15 + 18
b) 18 -10


c) 18 + 15 +10









18 5;15 5 18 15 5
18 5;10 5 18 10 5


18 5;15 5;10 5 18 15 10 5


 
 


  


  


  


   


<i>(Theo tÝnh </i>
<i>chất 2)</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>1) Nhắc lại về quan hÖ chia hÕt :</b>
<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


(

)




( , ,

,

0)



<i>a m</i>



<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>












<b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>




, ,

;

0



<i>a m</i>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>












<b>Nhận xét</b>


-

Nếu chỉ có số bị trừ hoặc sè
trõ chia hÕt cho mét sè th×


hiệu khơng chia hết cho số đó
.


Chó ý




, ,

,

;

0



<i>a m</i>



<i>a</i>

<i>b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N a</i>

<i>b m</i>














<b>- NÕu chØ cã một</b> số hạng
của tổng không chia hết cho
một số, còn các số hạng


khỏc u chia ht cho số đó
thì tổng khơng chia hết cho
số đó .


1)







18 5;15 5 18 15 5
18 5;10 5 18 10 5


18 5;15 5;10 5 18 15 10 5



 
 
  
  
  
   


a  m
b  m
c  m


<i>( a, b, c, m </i><i> N ; m ≠ 0 )</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>1) Nhắc lại về quan hệ chia hÕt</b>


TiÕt 19 : TÝnh chÊt chia hÕt cđa mét tỉng


<b>2) TÝnh chÊt 1:</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>



<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>













<b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>




, ,

;

0



<i>a m</i>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>












Chó ý
<b>4)Lun tËp:</b>

<b>3</b>



Kh«ng tÝnh c¸c tỉng, c¸c hiƯu,
xÐt xem c¸c tỉng, c¸c hiƯu


sau cã chia hÕt cho 8 kh«ng?


a) 80 +16; b)80 -16;
c) 80 +12; d)80 -12;
e) 32 + 40 + 24; f) 32 + 40


+12


<b>4</b>



Cho ví dụ hai số a và b trong
đó:


a kh«ng chia hÕt 3, b kh«ng
chia hÕt 3, nh ng a + b chia hÕt
cho 3


<b>1)</b>


Gi¶i :

5

3 ; 7

3 nh ng



5 + 7 = 12

3




a  m


b  m  ( a b ) <i>–</i>  m


<i>( a, b, m </i><i> N ; a > b ; m ≠ 0 )</i>


<b>2)</b>


a  m
b  m
c  m


<i>( a, b, c, m </i><i> N ; m ≠ 0 )</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

d) Trong một tích có một thừa số chia hết cho 9 thì
tích đó chia hết cho 9.


<b>Bài tập : Xét xem câu nào đúng, câu nào sai?</b>


<b>§</b>



<b>§</b>


<b>S</b>


<b>§</b>



a) Nếu mỗi số hạng của một tổng chia hết cho 6 thì
tổng đó chia hết cho 6.


b) Nếu mỗi số hạng của một tổng không chia hết cho
6 thì tổng đó khơng chia hết cho 6.



c) Nếu tổng hai số hạng chia hết cho 5 mà trong đó một
số hạng chia hết cho 5 thì số cịn lại chia hết cho 5.


<b>1) Nhắc lại về quan hệ chia hết</b>


<b>2) Tính chÊt 1:</b> <b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

-Nếu tất cả các số hạng của một tổng đều chia hết cho
cùng một số thì tổng chia hết số đó.


;

;

(

)



<i>a m b m c m</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c m</i>



-Nếu chỉ có một số hạng của tổng khơng chia hết cho một
số, còn các số hạng khác đều chia hết cho số đó thì tổng
khơng chia hết cho số đó .


;

;

(

)



<i>a m b m c m</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c m</i>



-Trong một tích có một thừa số chia hết cho một
số thì tích đó chia hết cho số đó


.



<i>a m</i>

<i>k a m</i>




<b>L u ý :</b>


;



<i>a m</i>

<i>b m</i>

<sub></sub>

nh ng tæng a + b cã thĨ chia hÕt cho m



<b>KiÕn thøc bµi häc</b>



<sub>y</sub>



Víi a,k,m N, m 0




</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

ChuÈn bÞ bµi 11. DÊu hiƯu chia hÕt cho 2, cho 5


Hướngưdẫnưưhọcưbàiưvềưnhà


Häc thuéc lý thuyÕt


Xem lại các bài tập đã làm trên lớp
Bài tập về nhà :


Bµi 83; 84; 85; 87; 88; 90 ( SGK - 35, 36 )

<b><sub>f</sub></b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Giờ học kết thúc tại đây


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

<b>1) Nhắc lại về quan hệ chia hết</b>



<b>2) Tính chất 1:</b>


(

)



( , ,

,

0)



<i>a m</i>



<i>a b m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>












<b>3) TÝnh chÊt 2 :</b>




, ,

;

0



<i>a m</i>




<i>a</i>

<i>b</i>

<i>m</i>


<i>b m</i>



<i>a b m</i>

<i>N m</i>











Chó ý


( )


, , , ; 0


<i>a m</i>


<i>b m</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>c</i> <i>m</i>
<i>c m</i>


<i>a b c m</i> <i>N m</i>




  





 

 

<b>4)LuyÖn tËp:</b>
<b>1)</b>


a

m



b

m

( a b )

<i>–</i>

m



<i>( a, b, m </i><i> N ; a > b ; m ≠ 0 )</i>
<b>2)</b>


<b>Bµi tËp 86 ( SGK ) : Điền dấu X </b>
<b>vào ô thích hợp</b>


Câu

§óng Sai


a) 134.4 + 16 chia hÕt
cho 4


b) 21.8 + 17 chia hÕt
cho 8


c) 3.100 + 34 chia hÕt
cho 6



<b>X</b>



</div>

<!--links-->

×