<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
Kiểm tra bài cũ
<b> </b>
Cho tam giác ABC đều cạnh a
có H là trung điểm BC. Tính:
;
<i>BA BC</i>
?
.
.
<i>BH BC</i>
A
B C
H
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i><sub>b</sub></i>
.
'.
</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiếu
.
'.
<i>a b a b</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
A
B
A’ B’
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
.
.
(
'
'
' ).
<i>a b</i>
<i>AB b</i>
<i>AA</i>
<i>a</i>
<i>B B b</i>
'.
'.
' .
'.
<i>AA b a b B B b a b</i>
.
'.
</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>
Néi dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiÕu
.
'.
<i>a b a b</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
<b>VÝ dô 1</b>
.
,
.
<i>AB AC AI CB</i>
Cho h×nh ch÷ nhËt ABCD cã AB = a,
AD = b, I là một điểm bất kì trên cạnh
CD. HÃy tính các tích vô h ớng sau:
I
A
D C
B
a
</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tÝnh chÊt cđa tÝch
v« h íng
<b>TiÕt 16</b>
<b>: </b>
<b>TÝCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thøc h×nh chiÕu
.
'.
<i>a b a b</i>
4. Biểu thức toạ độ của
tích vơ h ớng
( ; ),
( '; ')
<i>a</i>
<i>x y b</i>
<i>x y</i>
.
. '
. '
<i>a b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
Trong hệ toạ độ (O, i, j)
Cho a( x ; y) b( x' ;y' ).
1. BiĨu diƠn a , b theo i ,j ?
2. TÝnh tÝch v« h íng a.b ?
</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiếu
.
'.
<i>a b a b</i>
4. Biểu thức toạ độ của
tích vơ h ớng
( ; ),
( '; ')
<i>a</i>
<i>x y b</i>
<i>x y</i>
.
. '
. '
<i>a b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
nhËn xÐt:
. '
. ' 0
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
Cho tam gi¸c ABC víi A(7;-3), B( 8;4) ,
C(1;5). Tính các tích vô h íng sau?
. , . , . ?
<i>AB AC</i> <i>AB BC</i> <i>AC BC</i>
</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiếu
.
'.
<i>a b a b</i>
4. Biểu thức toạ độ của
tích vơ h ớng
( ; ),
( '; ')
<i>a</i>
<i>x y b</i>
<i>x y</i>
.
. '
. '
<i>a b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
Cho A(1;2) B(-3;5). Tìm điểm C trên
trục hồnh để tam giỏc ABC vuụng?
</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiếu
.
'.
<i>a b a b</i>
4. Biểu thức toạ độ của
tích vơ h ớng
( ; ),
( '; ')
<i>a</i>
<i>x y b</i>
<i>x y</i>
.
. '
. '
<i>a b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
nhËn xÐt:
. '
. ' 0
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
Ph ơng pháp
Dấu hiệu
.
S dng nh
ngha
Bit di các véc tơ
và góc giữa chúng
Sử dụng bình ph
ơng vô h ớng
+Bit di cỏc vộc t
+Bit di vộc t tng
hoặc hiệu
Sử dụng công
thức hình chiếu Mỗi quan hệ vuông góc
Sử dụng biểu
thc toạ độ Biết toạ độ các véc tơ
Cã bao nhiªu ph
ơng pháp tính tích
</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>
Ph ơng ph¸p
DÊu hiƯu
.
Sử dụng định
nghĩa
Biết độ dài các véc t
v gúc gia chỳng
S dng bỡnh ph
ơng vô h íng
+Biết độ dài các véc tơ
+Biết độ dài vộc t tng
hoặc hiệu
Sử dụng công
thức hình chiếu Mỗi quan hệ vuông góc
Sử dụng biểu
thc to Bit to cỏc vộc t
Có bao nhiêu ph
ơng pháp tính tích
</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>
Nội dung bài dạy
Nội dung bài dạy
1. nh ngha
2. Các tính chất của tích
vô h ớng
<b>Tiết 16</b>
<b>: </b>
<b>TíCH VÔ HƯớng của </b>
<b>hai véc tơ </b>
<b>(tiết 2)</b>
3. công thức hình chiếu
.
'.
<i>a b a b</i>
4. Biểu thức toạ độ của
tích vơ h ớng
( ; ),
( '; ')
<i>a</i>
<i>x y b</i>
<i>x y</i>
.
. '
. '
<i>a b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
nhËn xÐt:
. '
. ' 0
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>x x</i>
<i>y y</i>
<i>a</i>
'
<i>a</i>
<i>b</i>
+Cho hình thang vng ABCD có đ ờng cao
AB=2, ỏy ln BC=3, ỏy nh AD=2.
1.Tính các tích vô h íng sau b»ng 4 c¸ch?
. , . ?
<i>AB AC BD BC</i>
<b>Bài tập về nhà</b>
+Đọc phần các ứng dụng của tích vô h ớng.
+Làm các bài tập:3,6,7 SGK trang 45,46
A D
B C
2
y
x
</div>
<!--links-->