Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

De KT HK IIToan 8 201120122

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.84 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Trường THCS Lê Q Đơn</b>


<b>KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG IV</b>


Mơn: TỐN 8 Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
<b>ĐỀ I1</b>


<b>A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)</b>


Hãy chọn phương án trả lời đúng nhất trong các câu sau:


Câu 1. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn:


B. 3<i>x</i> 2 5 A. 5 1 3


2x  C. 0<i>x</i> 4 5 D. <i>x x</i>

1

 3.
Câu 2. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình 3<i>x</i> 1 5?


A. 6<i>x</i> 2 10 B. 3 <i>x</i>  1 5 C. 9<i>x</i> 3 15 D. 1 3 <i>x</i>5.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 4 <i>x</i> 12 là:


C.

<i>x x</i>/ 3

<sub>A. </sub>

<sub></sub>

<i>x x</i>/  3

<sub></sub>

<sub>B. </sub>

<sub></sub>

<i>x x</i>/  3

<sub></sub>

<sub>D. </sub>

<sub></sub>

<i>x x</i>/ 3

<sub></sub>

<sub>.</sub>


Câu 4. Nghiệm của phương trình 3 <i>x</i> 9 là:


B. <i>x</i>3 A. <i>x</i>3 C. <i>x</i>3 D. 1


3
<i>x</i>
Câu 5. Cho <i>a b</i> . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?



D. 3 3
4<i>a</i> 4<i>b</i>


  . A. 1 1


2<i>a</i>2<i>b</i> B. 5 <i>a</i>5<i>b</i> C. <i>a</i> 7 <i>b</i> 7
Câu 6. Xác định dấu của số <i>a</i>, biết 4 <i>a</i> 3<i>a</i>


C. <i>a</i>0 A. <i>a</i>0 B. <i>a</i>0 D. <i>a</i>0.
<b>B. Phần tự luận (7 điểm)</b>


Bài 1. (3 điểm) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số:
a) 7 3 <i>x</i>2<i>x</i> 3 b) 3 2 3

 <i>x</i>

4<i>x</i> 5 2

<i>x</i>1

.


Bài 2: (2 điểm) Giải bất phương trình sau: 2 5 2 1


4 3


<i>x</i> <i>x</i>


  .


Bài 3: (2 điểm)


a) Cho biểu thức A 2 <i>x</i> 5 <i>x</i> 4<sub>.</sub>


Bỏ dấu giá trị tuyệt đối và rút gọn biểu thức khi <i>x</i>4.
b) Chứng minh rằng: <i>a b</i>  5 3 <i>a</i> 5 3<i>b</i>.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM BÀI</b>


<b>A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)</b>


Câu 1 2 3 4 5 6


Đáp án B A C B D C


Điểm 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5 0,5


<b>B. Phần tự luận (7 điểm)</b>


Đáp án Điểm


<b>Bài 1 (3 điểm)</b>
a) 7 3 <i>x</i>2<i>x</i> 3


3<i>x</i> 2<i>x</i> 3 7


      0,25


5<i>x</i> 10


    0,25


10
5
<i>x</i> 


 





0,25


2
<i>x</i>


  0,25


Vậy: Tập nghiệm của bất phương trình là:

<i>x x</i>/ 2

<sub>.</sub> 0,25


Biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình trên trục số: Đúng 0,25
b) 3 2 3

 <i>x</i>

4<i>x</i> 5 2

<i>x</i>1



6 9<i>x</i> 4<i>x</i> 5 2<i>x</i> 2


      0,25


9<i>x</i> 4<i>x</i> 2<i>x</i> 5 2 6


       0,25


3<i>x</i> 1


   0,25


1
3
<i>x</i>


   0,25



Vậy: Tập nghiệm của bất phương trình là: / 1
3
<i>x x</i>


 


 


 


 .


0,25


Biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình trên trục số: Đúng 0,25
<b>Bài 2 (2 điểm)</b>


2 5 1


2


4 3


<i>x</i> <i>x</i>
 




3 2<i>x</i> 5 24 4 <i>x</i> 1



     0,5


6<i>x</i> 15 24 4<i>x</i> 4


     0,25


6<i>x</i> 4<i>x</i> 4 15 24


     0,5


2<i>x</i> 35


  0,25


35
2
<i>x</i>


  0,25


Vậy: Tập nghiệm của bất phương trình là: / 35
2
<i>x x</i>


 




 



 .


0,25


<b>Bài 3 (2 điểm)</b>
a) A 2 <i>x</i> 5 <i>x</i> 4


Với <i>x</i> 4 <i>x</i> 4 0 0,25


Do đó: <i>x</i> 4  <i>x</i> 4 0,25


Ta có: A 2 <i>x</i> 5 <i>x</i> 4




2<i>x</i> 5 <i>x</i> 4


    0,25


2<i>x</i> 5 <i>x</i> 4 <i>x</i> 1


      0,25


b) Ta có: <i>a b</i>

 

gt
3<i>a</i> 3<i>b</i>


    0,5


5 3<i>a</i> 5 3<i>b</i>



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×